tradingkey.logo

Tharimmune Inc

THAR
2.320USD
+0.100+4.50%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.72MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Tharimmune Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Tharimmune Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
-45.84%2.09M
-22.01%1.85M
8.49%2.55M
52.00%3.85M
109.51%3.87M
0.37%2.37M
-13.52%2.35M
43.29%2.53M
-13.27%1.85M
44.46%2.36M
100.89%2.71M
1638.74%1.77M
293.17%2.13M
49.11%1.64M
-7.93%1.35M
-86.32%101.59K
67.34%541.11K
--1.10M
--1.47M
--742.75K
--323.36K
Chi phí R&D
-87.83%277.80K
-45.36%546.20K
-42.06%594.07K
110.07%2.09M
367.42%2.28M
-3.06%999.55K
-2.14%1.03M
45.30%992.73K
-41.31%488.18K
126.33%1.03M
240.34%1.05M
--683.21K
165.65%831.84K
-32.49%455.55K
-65.64%307.83K
----
90.49%313.13K
--674.76K
--895.91K
--391.18K
--164.38K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---41.01K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
45.84%-2.09M
22.01%-1.85M
-8.49%-2.55M
-52.00%-3.85M
-109.51%-3.87M
-0.37%-2.37M
13.52%-2.35M
-43.29%-2.53M
13.27%-1.85M
-44.46%-2.36M
-100.89%-2.71M
-1638.74%-1.77M
-293.17%-2.13M
-49.11%-1.64M
7.93%-1.35M
86.32%-101.59K
-67.34%-541.11K
---1.10M
---1.47M
---742.75K
---323.36K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-98.09%1.39K
-95.96%2.17K
-85.99%13.44K
-52.07%27.67K
155.63%72.73K
56.77%53.61K
197.36%95.89K
--57.73K
--28.45K
--34.20K
--32.25K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
220.64%9.65K
18.09%6.16K
80.23%8.47K
114.12%758.00
-13.93%3.01K
-19.95%5.22K
-23.43%4.70K
--354.00
--3.50K
--6.52K
-99.61%6.14K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
973.79%1.59M
143.65%258.37K
284.30%235.82K
--188.90K
--148.19K
--106.04K
--61.36K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---289.20K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
1881.72%2.81M
-160.30%-76.50K
---269.47K
---634.27K
---157.88K
---29.39K
Thu nhập trước thuế
44.63%-2.10M
20.21%-1.86M
-12.66%-2.54M
-54.44%-3.82M
-108.55%-3.80M
0.51%-2.33M
16.08%-2.26M
-40.04%-2.47M
14.45%-1.82M
-42.77%-2.34M
8.64%-2.69M
-172.01%-1.77M
-149.28%-2.13M
-5.19%-1.64M
-30.77%-2.94M
289.29%2.45M
-106.09%-853.44K
---1.56M
---2.25M
---1.30M
---414.11K
Doanh thu sau thuế
44.63%-2.10M
20.21%-1.86M
-12.66%-2.54M
-54.44%-3.82M
-108.55%-3.80M
0.51%-2.33M
16.08%-2.26M
-40.04%-2.47M
14.45%-1.82M
-42.77%-2.34M
8.64%-2.69M
-172.01%-1.77M
-149.28%-2.13M
-5.19%-1.64M
-30.77%-2.94M
289.29%2.45M
-106.09%-853.44K
---1.56M
---2.25M
---1.30M
---414.11K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.63%-2.10M
20.21%-1.86M
-12.66%-2.54M
-54.44%-3.82M
-108.55%-3.80M
0.51%-2.33M
16.08%-2.26M
-40.04%-2.47M
14.45%-1.82M
-42.77%-2.34M
8.64%-2.69M
-172.01%-1.77M
-149.28%-2.13M
-5.19%-1.64M
-30.77%-2.94M
289.29%2.45M
-106.09%-853.44K
---1.56M
---2.25M
---1.30M
---414.11K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
44.63%-2.10M
20.21%-1.86M
-12.66%-2.54M
-54.44%-3.82M
-108.55%-3.80M
0.51%-2.33M
16.08%-2.26M
-40.04%-2.47M
14.45%-1.82M
-42.77%-2.34M
8.64%-2.69M
-172.01%-1.77M
-149.28%-2.13M
-5.19%-1.64M
-30.77%-2.94M
289.29%2.45M
-106.09%-853.44K
---1.56M
---2.25M
---1.30M
---414.11K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
44.63%-2.10M
20.21%-1.86M
-12.66%-2.54M
-54.44%-3.82M
-108.55%-3.80M
0.51%-2.33M
16.08%-2.26M
-40.04%-2.47M
14.45%-1.82M
-42.77%-2.34M
8.64%-2.69M
-172.01%-1.77M
-149.28%-2.13M
-5.19%-1.64M
-30.77%-2.94M
289.29%2.45M
-106.09%-853.44K
---1.56M
---2.25M
---1.30M
---414.11K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
86.27%-0.34
73.32%-0.64
65.67%-0.99
80.00%-2.14
93.78%-2.45
95.88%-2.42
96.71%-2.88
81.39%-10.70
42.96%-39.47
-11.09%-58.62
16.10%-87.56
-171.02%-57.49
-142.81%-69.18
7.07%-52.76
-27.10%-104.35
271.18%80.94
-88.58%-28.49
---56.78
---82.10
---47.28
---15.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
86.27%-0.34
73.32%-0.64
65.67%-0.99
80.00%-2.14
93.78%-2.45
95.88%-2.42
96.71%-2.88
81.39%-10.70
42.96%-39.47
-11.09%-58.62
16.10%-87.56
-171.02%-57.49
-142.81%-69.18
7.07%-52.76
-27.10%-104.35
271.18%80.94
-88.58%-28.49
---56.78
---82.10
---47.28
---15.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI