tradingkey.logo

Tharimmune Inc

THAR

1.320USD

+0.080+6.45%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.82%-2.69M
-114.33%-3.03M
-215.07%-2.86M
-44.23%-2.18M
18.46%-2.83M
-33.07%-1.42M
41.32%-908.97K
28.37%-1.51M
-72.64%-3.46M
-13758.89%-1.06M
-388.97%-1.55M
-682.97%-2.11M
-307.59%-2.01M
98.52%-7.67K
-178.86%-316.78K
---269.42K
---492.37K
---518.82K
---113.60K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.66%-2.54M
-54.44%-3.82M
-108.55%-3.80M
0.51%-2.33M
16.08%-2.26M
-40.04%-2.47M
14.45%-1.82M
-42.77%-2.34M
8.64%-2.69M
-172.01%-1.77M
-149.28%-2.13M
-5.19%-1.64M
-30.77%-2.94M
289.29%2.45M
-106.09%-853.44K
---1.56M
---2.25M
---1.30M
---414.11K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--20.55K
--100.00K
--250.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1362.83%1.67M
-42.59%211.56K
527.90%191.04K
--149.87K
--114.09K
--368.50K
--30.43K
Thay đổi trong vốn lưu động
50.69%-366.48K
-26.92%575.80K
47.07%740.05K
-101.18%-7.89K
33.75%-743.24K
62.08%787.91K
48.96%503.19K
180.87%667.86K
-49.02%-1.12M
262.84%486.12K
27.62%337.79K
-363.58%-825.83K
-324.56%-752.83K
265.76%133.98K
14.13%264.68K
--313.31K
--335.24K
--36.63K
--231.92K
-Thay đổi chi phí trả trước
5.76%-423.10K
4.27%314.75K
-115.27%-58.39K
-57.84%158.39K
49.72%-448.97K
421.72%301.85K
4.35%382.49K
167.69%375.68K
-449.48%-892.96K
186.61%57.86K
30833.00%366.56K
-1104.05%-554.97K
-481.30%-162.51K
33.35%-66.80K
--1.19K
--55.27K
--42.62K
---100.23K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
39.82%153.98K
49.81%218.72K
--477.60K
----
--110.13K
--146.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---200.00K
----
----
----
----
----
----
---43.50K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
4.82%-2.69M
-114.33%-3.03M
-215.07%-2.86M
-44.23%-2.18M
18.46%-2.83M
-33.07%-1.42M
41.32%-908.97K
28.37%-1.51M
-72.64%-3.46M
-13758.89%-1.06M
-388.97%-1.55M
-682.97%-2.11M
-307.59%-2.01M
98.52%-7.67K
-178.86%-316.78K
---269.42K
---492.37K
---518.82K
---113.60K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-35.18%205.57K
-81.18%1.82M
15.78%-257.73K
-10.73%1.65M
-39.41%317.12K
43111.70%9.66M
9.62%-306.01K
291.22%1.85M
-96.01%523.36K
32.06%-22.46K
-201.80%-338.58K
70.83%471.82K
3962.95%13.12M
-105.05%-33.06K
107.96%332.60K
--276.19K
--323.02K
--655.00K
--159.93K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---43.03K
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
-136.61%-14.64K
-100.00%0.00
-103.85%-14.64K
-100.00%0.00
-93.89%40.00K
109.46%335.00K
--379.99K
--323.02K
--655.00K
--159.93K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-78.90%2.10M
100.00%0.00
-21.35%2.08M
----
127640.33%9.97M
-521.39%-386.17K
--2.65M
-100.00%0.00
---7.82K
---62.15K
--0.00
--13.65M
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--24.39K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--9.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-21.61%248.60K
10.60%-284.80K
-421.49%-257.73K
45.74%-436.32K
-39.41%317.12K
---318.56K
129.00%80.17K
-274.03%-804.15K
200.40%523.36K
100.00%0.00
-11418.25%-276.44K
545.15%462.08K
---521.29K
---73.06K
---2.40K
---103.80K
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-35.18%205.57K
-81.18%1.82M
15.78%-257.73K
-10.73%1.65M
-39.41%317.12K
43111.70%9.66M
9.62%-306.01K
291.22%1.85M
-96.01%523.36K
32.06%-22.46K
-201.80%-338.58K
70.83%471.82K
3962.95%13.12M
-105.05%-33.06K
107.96%332.60K
--276.19K
--323.02K
--655.00K
--159.93K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-67.45%3.56M
77.54%4.77M
102.25%7.90M
136.11%8.43M
67.96%10.94M
-64.60%2.69M
-58.84%3.90M
-67.91%3.57M
149361.29%6.51M
16745.92%7.60M
32301.30%9.48M
49315.09%11.12M
-97.73%4.36K
-18.99%45.09K
213.73%29.27K
--22.51K
--191.85K
--55.66K
--9.33K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
0.98%-2.48M
-114.73%-1.21M
-156.93%-3.12M
-258.73%-531.46K
14.73%-2.51M
859.23%8.25M
35.63%-1.21M
120.45%334.82K
-126.46%-2.94M
-2566.08%-1.09M
-12028.19%-1.89M
-24311.56%-1.64M
6665.00%11.12M
-129.91%-40.74K
-65.85%15.82K
--6.76K
---169.34K
--136.19K
--46.33K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-87.23%1.08M
-67.45%3.56M
77.54%4.77M
102.25%7.90M
136.11%8.43M
67.96%10.94M
-64.60%2.69M
-58.84%3.90M
-67.91%3.57M
149361.29%6.51M
16745.92%7.60M
32301.30%9.48M
49315.09%11.12M
-97.73%4.36K
-18.99%45.09K
--29.27K
--22.51K
--191.85K
--55.66K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI