tradingkey.logo

Tharimmune Inc

THAR

1.320USD

+0.080+6.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-87.23%1.08M
-67.45%3.56M
77.54%4.77M
102.25%7.90M
136.11%8.43M
67.96%10.94M
-64.60%2.69M
-58.84%3.90M
-67.91%3.57M
149361.29%6.51M
16745.92%7.60M
32301.30%9.48M
--11.12M
--4.36K
--45.09K
--29.27K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-87.23%1.08M
-67.45%3.56M
77.54%4.77M
102.25%7.90M
136.11%8.43M
67.96%10.94M
-64.60%2.69M
-58.84%3.90M
-67.91%3.57M
149361.29%6.51M
16745.92%7.60M
32301.30%9.48M
--11.12M
--4.36K
--45.09K
--29.27K
Chi phí trả trước
1.82%468.37K
309.95%45.26K
15.53%477.01K
-56.62%301.62K
-57.05%460.01K
-93.80%11.04K
74.99%412.89K
130.74%695.38K
359.33%1.07M
152.01%178.09K
6000.08%235.95K
5864.10%301.37K
--233.18K
--70.67K
--3.87K
--5.05K
Tài sản ngắn hạn khác
--117.00K
--117.00K
----
--60.00K
----
----
--65.00K
----
--81.66K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--546.65K
--365.93K
--248.80K
Tổng tài sản ngắn hạn
-81.31%1.66M
-66.00%3.72M
65.81%5.25M
79.53%8.26M
88.21%8.89M
63.66%10.95M
-59.57%3.17M
-53.00%4.60M
-58.42%4.72M
975.90%6.69M
1787.89%7.83M
3356.25%9.79M
--11.36M
--621.68K
--414.89K
--283.13K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
-81.31%1.66M
-66.00%3.72M
65.81%5.25M
79.53%8.26M
88.21%8.89M
63.66%10.95M
-59.57%3.17M
-53.00%4.60M
-58.42%4.72M
975.90%6.69M
1787.89%7.83M
3356.25%9.79M
--11.36M
--621.68K
--414.89K
--283.13K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-21.61%248.60K
----
-0.34%80.77K
-37.88%200.05K
-43.36%317.12K
----
--81.04K
--322.05K
179.96%559.92K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--200.00K
--1.36M
--3.89M
--3.39M
Chi phí trích trước
111.88%1.12M
46.10%1.32M
619.46%1.37M
753.79%579.46K
117.79%527.53K
375.92%906.47K
5.79%190.29K
-63.50%67.87K
10.66%242.22K
-40.15%190.47K
-41.00%179.87K
26.23%185.94K
--218.88K
--318.22K
--304.86K
--147.31K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--271.45K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.39M
--1.22M
--646.48K
-Nợ ngắn hạn
--271.45K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.39M
--1.22M
--646.48K
Nợ ngắn hạn khác
-21.61%248.60K
----
-0.34%80.77K
-37.88%200.05K
-43.36%317.12K
----
--81.04K
--322.05K
179.96%559.92K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--200.00K
--1.36M
--3.89M
--3.39M
Tổng nợ ngắn hạn
34.72%2.48M
33.00%2.41M
58.42%2.23M
2.17%1.56M
20.82%1.84M
58.52%1.82M
96.74%1.41M
105.28%1.53M
49.67%1.52M
-74.75%1.14M
-89.18%716.71K
-85.72%745.47K
--1.02M
--4.53M
--6.63M
--5.22M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--772.90K
--933.36K
--1.36M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--772.90K
--933.36K
--1.36M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--772.90K
--933.36K
--1.36M
Tổng các khoản nợ
34.72%2.48M
33.00%2.41M
58.42%2.23M
2.17%1.56M
20.82%1.84M
58.52%1.82M
96.74%1.41M
105.28%1.53M
49.67%1.52M
-78.42%1.14M
-90.52%716.71K
-88.67%745.47K
--1.02M
--5.31M
--7.56M
--6.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.55%38.70M
12.90%38.28M
50.35%36.17M
53.08%36.05M
59.67%34.08M
61.47%33.90M
15.68%24.06M
14.56%23.55M
5.70%21.34M
843.16%21.00M
836.93%20.80M
827.93%20.56M
--20.19M
--2.23M
--2.22M
--2.22M
Lợi nhuận giữ lại
-46.30%-39.44M
-49.38%-36.90M
-48.81%-33.08M
-43.48%-29.28M
-49.17%-26.96M
-60.57%-24.70M
-63.24%-22.23M
-77.62%-20.41M
-83.41%-18.07M
-122.60%-15.38M
-45.43%-13.62M
-35.01%-11.49M
---9.85M
---6.91M
---9.36M
---8.51M
Vốn dự trữ
13.56%38.70M
12.90%38.28M
50.36%36.17M
53.09%36.05M
59.67%34.08M
61.47%33.90M
15.68%24.05M
14.56%23.55M
5.70%21.34M
843.38%21.00M
837.14%20.79M
828.15%20.55M
--20.19M
--2.23M
--2.22M
--2.21M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%69.97K
0.00%69.97K
0.00%69.97K
0.00%69.97K
0.00%69.97K
0.00%69.97K
12.58%69.97K
183.22%69.97K
--69.97K
--69.97K
--62.15K
--24.70K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-111.56%-814.67K
-85.68%1.31M
71.75%3.02M
118.11%6.69M
120.24%7.05M
64.72%9.13M
-75.31%1.76M
-66.05%3.07M
-69.04%3.20M
218.33%5.54M
199.60%7.12M
243.59%9.04M
--10.34M
---4.68M
---7.14M
---6.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI