Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tgl
/
Treasure Global Inc
TGL
0.975
USD
+0.041
+4.43%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
31.76K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Treasure Global Inc
0.975
+0.041
+4.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-58.24%
666.52K
-95.50%
301.90K
-98.46%
207.37K
-98.08%
293.00K
-91.21%
1.60M
-67.16%
6.71M
-13.45%
13.46M
-6.03%
15.26M
-13.96%
18.15M
--
20.44M
--
15.56M
19.24%
16.23M
6069.85%
21.10M
--
13.61M
--
341.93K
Doanh thu
-58.24%
666.52K
-95.50%
301.90K
-98.46%
207.37K
-98.08%
293.00K
-91.21%
1.60M
-67.16%
6.71M
-13.45%
13.46M
-6.03%
15.26M
-13.96%
18.15M
--
20.44M
--
15.56M
19.24%
16.23M
6069.85%
21.10M
--
13.61M
--
341.93K
Chi phí doanh thu
-86.93%
180.24K
-98.78%
77.95K
-99.74%
35.20K
-98.67%
202.18K
-92.34%
1.38M
-68.49%
6.37M
-14.29%
13.30M
-5.01%
15.18M
-14.59%
18.00M
--
20.21M
--
15.52M
17.68%
15.98M
6983.10%
21.08M
--
13.58M
--
297.62K
Chi phí hoạt động
-76.07%
709.93K
-87.25%
994.90K
-93.38%
1.02M
-88.99%
1.98M
-85.90%
2.97M
-65.32%
7.80M
-15.44%
15.38M
-2.97%
17.95M
-11.24%
21.03M
--
22.50M
--
18.19M
8.16%
18.50M
763.89%
23.70M
--
17.11M
--
2.74M
Chi phí R&D
-97.06%
5.34K
-76.03%
33.14K
-42.70%
47.21K
-23.64%
111.39K
71.29%
181.50K
-17.68%
138.24K
-36.28%
82.39K
2733.05%
145.87K
55.04%
105.96K
--
167.93K
--
129.30K
-95.96%
5.15K
11.25%
68.34K
--
127.31K
--
61.44K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-18.50%
184.62K
29.64%
205.91K
771.86%
324.09K
1142.17%
308.29K
991.34%
226.52K
346.62%
158.83K
35.94%
37.17K
-2.94%
24.82K
-10.11%
20.76K
--
35.56K
--
27.34K
354.29%
25.57K
500.39%
23.09K
--
5.63K
--
3.85K
Lợi nhuận hoạt động
96.83%
-43.41K
36.38%
-693.01K
57.69%
-811.68K
37.53%
-1.68M
52.45%
-1.37M
47.01%
-1.09M
27.20%
-1.92M
-18.90%
-2.70M
-10.78%
-2.88M
--
-2.06M
--
-2.64M
35.05%
-2.27M
-8.36%
-2.60M
--
-3.49M
--
-2.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-76.09%
615.00
-96.03%
857.00
-96.84%
1.51K
-93.57%
2.91K
-68.71%
2.57K
39160.00%
21.59K
14.51%
47.85K
--
45.18K
-97.98%
8.22K
--
55.00
--
41.78K
--
--
1002.60%
406.19K
--
122.70K
--
36.84K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-44.75%
-501.85K
211.53%
460.17K
--
-127.51K
--
-129.23K
--
-346.70K
--
-412.61K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
1.78M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
60.17K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
269.54%
24.08K
-96.73%
10.80K
100.66%
1.38K
193.91%
293.32K
127.23%
6.52K
497.98%
330.01K
78.60%
-210.48K
59.57%
-312.35K
88.79%
-23.93K
--
55.19K
--
-983.75K
-583.02%
-772.58K
-264.82%
-213.47K
--
-113.11K
--
-58.51K
Thu nhập trước thuế
173.54%
1.26M
81.32%
-222.89K
55.63%
-939.32K
50.12%
-1.52M
41.22%
-1.71M
40.34%
-1.19M
42.18%
-2.12M
-18.88%
-3.05M
9.53%
-2.91M
--
-2.00M
--
-3.66M
31.09%
-2.57M
-29.04%
-3.22M
--
-3.73M
--
-2.50M
Thuế thu nhập
--
0.00
57.18%
9.44K
-23.68%
11.39K
-70.11%
18.86K
-100.00%
0.00
-47.77%
6.01K
29.78%
14.93K
347.63%
63.12K
194.87%
11.50K
--
11.50K
--
11.50K
2720.00%
14.10K
680.00%
3.90K
--
500.00
--
500.00
Doanh thu sau thuế
173.54%
1.26M
80.63%
-232.33K
55.40%
-950.71K
50.53%
-1.54M
41.45%
-1.71M
40.39%
-1.20M
41.95%
-2.13M
-20.68%
-3.12M
9.29%
-2.93M
--
-2.01M
--
-3.67M
30.72%
-2.58M
-29.17%
-3.23M
--
-3.73M
--
-2.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
173.54%
1.26M
80.63%
-232.33K
55.40%
-950.71K
50.53%
-1.54M
41.45%
-1.71M
40.39%
-1.20M
41.95%
-2.13M
-20.68%
-3.12M
9.29%
-2.93M
--
-2.01M
--
-3.67M
30.72%
-2.58M
-29.17%
-3.23M
--
-3.73M
--
-2.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
173.54%
1.26M
80.63%
-232.33K
55.40%
-950.71K
50.53%
-1.54M
41.45%
-1.71M
40.39%
-1.20M
41.95%
-2.13M
-20.68%
-3.12M
9.29%
-2.93M
--
-2.01M
--
-3.67M
30.72%
-2.58M
-29.17%
-3.23M
--
-3.73M
--
-2.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
173.54%
1.26M
80.63%
-232.33K
55.40%
-950.71K
50.53%
-1.54M
41.45%
-1.71M
40.39%
-1.20M
41.95%
-2.13M
-20.68%
-3.12M
9.29%
-2.93M
--
-2.01M
--
-3.67M
30.72%
-2.58M
-29.17%
-3.23M
--
-3.73M
--
-2.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
146.96%
54.49
99.49%
-0.57
95.50%
-17.62
94.62%
-32.10
80.38%
-116.03
72.73%
-111.09
47.33%
-391.62
-14.16%
-597.00
44.77%
-591.29
--
-407.37
--
-743.47
32.57%
-522.93
-106.09%
-1.07K
--
-775.53
--
-519.47
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
146.96%
54.49
99.49%
-0.57
95.50%
-17.62
94.62%
-32.10
80.38%
-116.03
72.73%
-111.09
47.33%
-391.62
-14.16%
-597.00
44.77%
-591.29
--
-407.37
--
-743.47
32.57%
-522.93
-106.09%
-1.07K
--
-775.53
--
-519.47
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký