Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tgl
/
Treasure Global Inc
TGL
0.977
USD
+0.043
+4.60%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
31.81K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Treasure Global Inc
0.977
+0.043
+4.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-295.39%
-4.23M
49.26%
-606.20K
48.47%
-976.32K
78.18%
-552.38K
55.56%
-1.07M
44.73%
-1.19M
22.88%
-1.89M
7.54%
-2.53M
-16.01%
-2.41M
--
-2.16M
--
-2.46M
38.22%
-2.74M
-63.46%
-2.08M
--
-4.43M
--
-1.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
173.54%
1.26M
80.63%
-232.33K
55.40%
-950.71K
50.53%
-1.54M
41.45%
-1.71M
40.39%
-1.20M
41.95%
-2.13M
-20.68%
-3.12M
9.29%
-2.93M
--
-2.01M
--
-3.67M
30.72%
-2.58M
-29.17%
-3.23M
--
-3.73M
--
-2.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-18.50%
184.62K
29.64%
205.91K
771.86%
324.09K
1142.17%
308.29K
991.34%
226.52K
346.62%
158.83K
35.94%
37.17K
-2.94%
24.82K
-10.11%
20.76K
--
35.56K
--
27.34K
354.29%
25.57K
500.39%
23.09K
--
5.63K
--
3.85K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.03%
-28.00
111.65%
100.73K
-97.25%
8.15K
-84.37%
43.26K
224.82%
110.49K
-10455.83%
-864.92K
-70.55%
296.46K
-64.80%
276.81K
-85.69%
34.02K
--
8.35K
--
1.01M
368.46%
786.37K
162.69%
237.77K
--
167.86K
--
90.51K
Thay đổi trong vốn lưu động
-10679.47%
-4.47M
-197.30%
-290.33K
-1421.09%
-555.35K
56.79%
415.81K
-150.97%
-41.46K
254.41%
298.39K
85.83%
-36.51K
120.59%
265.20K
-85.64%
81.34K
--
-193.25K
--
-257.74K
-46.82%
-1.29M
-49.97%
566.35K
--
-877.50K
--
1.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
-7937.76%
-4.59M
-184.16%
-269.91K
-152.26%
-486.07K
180.25%
164.25K
76.30%
58.54K
363.24%
320.69K
54.22%
-192.69K
-834.05%
-204.67K
-76.25%
33.20K
--
69.23K
--
-420.86K
121.47%
27.88K
592.51%
139.80K
--
-129.87K
--
20.19K
-Thay đổi hàng tồn kho
-98.08%
1.43K
-97.43%
6.69K
-43.89%
8.60K
95.42%
-9.45K
559.92%
74.57K
643.11%
260.17K
-76.84%
15.32K
-38.79%
-206.04K
-120.41%
-16.21K
--
-47.90K
--
66.13K
14.80%
-148.45K
136.00%
79.42K
--
-174.25K
--
-220.63K
-Thay đổi chi phí trả trước
47.73%
-8.28K
136.74%
51.06K
558.19%
33.46K
-58.26%
48.95K
-111.13%
-15.84K
-123.36%
-138.98K
97.15%
-7.30K
-30.19%
117.26K
151.64%
142.35K
--
-62.23K
--
-256.33K
-34.83%
167.96K
27.45%
-275.69K
--
257.73K
--
-380.01K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-316.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-12.86K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
109.58%
9.38K
77.71%
-10.29K
-259.29%
-77.08K
-72.59%
39.04K
-19.50%
-97.87K
44.86%
-46.13K
-78.79%
48.39K
131.08%
142.43K
-202.32%
-81.90K
--
-83.67K
--
228.13K
65.28%
-458.31K
-95.23%
80.05K
--
-1.32M
--
1.68M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-295.39%
-4.23M
49.26%
-606.20K
48.47%
-976.32K
78.18%
-552.38K
55.56%
-1.07M
44.73%
-1.19M
22.88%
-1.89M
7.54%
-2.53M
-16.01%
-2.41M
--
-2.16M
--
-2.46M
38.22%
-2.74M
-63.46%
-2.08M
--
-4.43M
--
-1.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
800.78%
1.80K
-98.63%
2.75K
--
--
105.30%
1.19K
-102.27%
-257.00
429.44%
200.69K
-81.88%
6.23K
-136.91%
-22.39K
-84.80%
11.33K
--
37.91K
--
34.40K
516.94%
60.67K
2.71%
74.57K
--
9.83K
--
72.61K
Chi phí vốn
211.59%
1.80K
-98.63%
2.75K
--
--
-48.54%
1.71K
-94.90%
578.00
429.44%
200.69K
-81.88%
6.23K
-94.57%
3.33K
-84.80%
11.33K
--
37.91K
--
34.40K
523.24%
61.29K
2.71%
74.57K
--
9.83K
--
72.61K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
211.59%
1.80K
-66.58%
2.75K
--
--
107.64%
1.71K
-94.90%
578.00
-78.32%
8.22K
-81.88%
6.23K
-136.91%
-22.39K
-84.80%
11.33K
--
37.91K
--
34.40K
516.94%
60.67K
2.71%
74.57K
--
9.83K
--
72.61K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
-523.00
--
-835.00
--
192.48K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
-44.76K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-2.15M
--
-703.34K
--
-1.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-838291.83%
-2.15M
-251.82%
-706.09K
-23759.03%
-1.49M
-305.15%
-45.94K
102.27%
257.00
-429.44%
-200.69K
81.88%
-6.23K
136.91%
22.39K
84.80%
-11.33K
--
-37.91K
--
-34.40K
-516.94%
-60.67K
-2.71%
-74.57K
--
-9.83K
--
-72.61K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
8776.17%
6.41M
15541.93%
1.51M
3121.55%
2.44M
-88.89%
349.25K
-95.98%
72.25K
110.18%
9.64K
-101.03%
-80.66K
-2.83%
3.14M
-14.96%
1.80M
--
-94.66K
--
7.81M
-45.14%
3.24M
-14.50%
2.11M
--
5.90M
--
2.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-10.78%
49.87K
99.40%
-20.61K
75.06%
-20.12K
-102.63%
-82.56K
-96.89%
55.90K
-28685.02%
-3.45M
-106.65%
-80.66K
-38.96%
3.14M
-30.82%
1.80M
--
12.07K
--
1.21M
39.98%
5.15M
65.31%
2.60M
--
3.68M
--
1.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
38820.47%
6.36M
-55.80%
1.53M
--
2.46M
-302549600.00%
-3.03M
1634900.00%
16.35K
--
3.46M
-100.00%
0.00
--
1.00
--
-1.00
--
0.00
--
8.24M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-1.75K
--
1.75K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-820.00
--
820.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
3.46M
--
820.00
--
580.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-106.72K
--
-1.64M
-186.26%
-1.92M
-153.91%
-484.73K
--
2.22M
--
899.10K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
8776.17%
6.41M
15541.93%
1.51M
3121.55%
2.44M
-88.89%
349.25K
-95.98%
72.25K
110.18%
9.64K
-101.03%
-80.66K
-2.83%
3.14M
-14.96%
1.80M
--
-94.66K
--
7.81M
-45.14%
3.24M
-14.50%
2.11M
--
5.90M
--
2.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-78.92%
258.58K
-97.23%
72.56K
-95.65%
200.01K
-92.51%
306.53K
-74.02%
1.23M
-62.66%
2.62M
148.95%
4.59M
167.14%
4.09M
198.33%
4.72M
--
7.01M
--
1.85M
21.52%
1.53M
376.74%
1.58M
--
1.26M
--
331.92K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
102.44%
22.45K
113.38%
186.02K
93.55%
-127.45K
-121.35%
-106.52K
-46.98%
-920.04K
39.24%
-1.39M
-138.30%
-1.98M
59.69%
498.96K
-1161.95%
-625.94K
--
-2.29M
--
5.16M
-80.25%
312.46K
-105.34%
-49.60K
--
1.58M
--
929.48K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-101.46%
-1.15K
-119.31%
-9.11K
-2391.49%
-101.03K
204.76%
142.55K
2793.76%
78.52K
-160.54%
-4.15K
102.81%
4.41K
-9.23%
-136.07K
76.45%
-2.92K
--
6.86K
--
-157.13K
-199.26%
-124.57K
93.82%
-12.38K
--
125.51K
--
-200.39K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.32%
281.03K
-78.92%
258.58K
-97.23%
72.56K
-95.65%
200.01K
-92.51%
306.53K
-74.02%
1.23M
-62.66%
2.62M
148.95%
4.59M
167.14%
4.09M
--
4.72M
--
7.01M
-35.10%
1.85M
21.51%
1.53M
--
2.84M
--
1.26M
Dòng tiền tự do
-295.34%
-4.24M
56.36%
-608.95K
48.64%
-976.32K
78.14%
-554.09K
55.74%
-1.07M
36.56%
-1.40M
23.69%
-1.90M
9.44%
-2.54M
-12.52%
-2.42M
--
-2.20M
--
-2.49M
36.97%
-2.80M
-60.18%
-2.15M
--
-4.44M
--
-1.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký