tradingkey.logo

Treasure Global Inc

TGL

0.984USD

+0.050+5.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.04KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-7.52%283.48K
-37.80%762.88K
-95.54%116.69K
-91.91%371.65K
-92.51%306.53K
-74.02%1.23M
-62.66%2.62M
148.95%4.59M
167.14%4.09M
198.33%4.72M
--7.01M
--1.85M
--1.53M
--1.58M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.32%281.03K
-78.92%258.58K
-97.23%72.56K
-95.65%200.01K
-92.51%306.53K
-74.02%1.23M
-62.66%2.62M
148.95%4.59M
167.14%4.09M
198.33%4.72M
--7.01M
--1.85M
--1.53M
--1.58M
-Đầu tư ngắn hạn
--2.45K
--504.30K
--44.13K
--171.63K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
11751.69%10.07M
437.01%1.06M
11.78%184.57K
-20.55%139.47K
96.36%84.97K
-26.68%198.21K
15536.93%165.13K
2816.08%175.55K
27.64%43.27K
55.38%270.35K
--1.06K
--6.02K
--33.90K
--174.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1130.59%895.13K
38.70%257.47K
-74.01%39.72K
-100.00%0.00
68.10%72.74K
247.39%185.63K
14371.88%152.82K
--163.17K
63.20%43.27K
-66.51%53.44K
--1.06K
--0.00
--26.51K
--159.57K
-Các khoản phải thu khác
74927.69%9.18M
6313.91%806.93K
1077.42%144.86K
1026.68%139.47K
--12.23K
-94.20%12.58K
--12.30K
105.63%12.38K
----
1403.12%216.91K
----
--6.02K
--7.39K
--14.43K
Hàng tồn kho
-74.08%12.51K
-89.08%13.86K
-94.22%22.12K
-93.14%27.47K
-77.43%48.24K
-35.82%126.88K
170.73%383.00K
85.38%400.54K
140.46%213.76K
16.82%197.69K
--141.47K
--216.07K
--88.90K
--169.22K
Chi phí trả trước
-45.97%304.94K
-49.19%294.62K
-38.51%425.73K
-47.08%424.48K
-34.48%564.37K
9.25%579.88K
-18.36%692.31K
289.83%802.19K
124.90%861.39K
390.91%530.77K
--848.02K
--205.78K
--383.01K
--108.12K
Tài sản ngắn hạn khác
212.63%633.17K
----
41.07%456.41K
-110.67%-6.35K
3149.86%202.53K
--247.84K
4344.86%323.54K
--59.49K
283.98%6.23K
----
--7.28K
--0.00
--1.62K
--5.24K
Tổng tài sản ngắn hạn
784.37%10.67M
-10.24%2.14M
-71.16%1.21M
-84.14%956.71K
-76.88%1.21M
-58.40%2.38M
-47.78%4.18M
165.34%6.03M
155.82%5.22M
180.51%5.72M
--8.01M
--2.27M
--2.04M
--2.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-51.46%112.88K
-50.30%137.29K
-37.90%185.54K
-44.00%190.94K
-41.91%232.57K
-34.23%276.23K
-26.14%298.75K
0.99%340.98K
26.39%400.38K
57.23%419.98K
--404.50K
--337.64K
--316.77K
--267.12K
-Tài sản cố định
0.09%473.52K
-5.62%468.23K
5.72%514.55K
-7.05%458.47K
-14.35%473.10K
-10.12%496.11K
-1.64%486.70K
21.84%493.23K
52.95%552.40K
91.24%551.97K
--494.82K
--404.82K
--361.17K
--288.62K
-Khấu hao lũy kế
49.93%360.64K
50.51%330.94K
75.05%329.01K
75.71%267.53K
58.23%240.54K
66.59%219.88K
108.10%187.95K
126.65%152.26K
242.45%152.02K
513.86%131.99K
--90.32K
--67.18K
--44.39K
--21.50K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
525.79%15.15M
775.48%14.24M
--4.23M
--3.13M
--2.42M
--1.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
39.38%66.88K
--100.08K
--0.00
--93.54K
--47.98K
----
Tổng tài sản dài hạn
568.25%19.75M
565.05%16.96M
334.43%5.90M
874.22%3.32M
532.41%2.95M
390.37%2.55M
235.95%1.36M
-20.92%340.98K
28.10%467.25K
94.69%520.06K
--404.50K
--431.18K
--364.76K
--267.12K
Tổng tài sản
630.91%30.42M
287.38%19.10M
28.34%7.11M
-32.86%4.28M
-26.82%4.16M
-20.99%4.93M
-34.14%5.54M
135.64%6.37M
136.45%5.69M
170.57%6.24M
--8.41M
--2.70M
--2.40M
--2.31M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-21.72%217.93K
-40.30%224.44K
-70.83%176.87K
-64.54%204.47K
-51.11%278.40K
-18.19%375.95K
-1.21%606.43K
-72.01%576.61K
-85.37%569.39K
-89.43%459.57K
--613.83K
--2.06M
--3.89M
--4.35M
Chi phí trích trước
-21.78%212.36K
-11.17%223.37K
-23.29%333.66K
-35.04%304.94K
38.77%271.49K
30.34%251.45K
122.24%434.94K
-59.60%469.40K
-88.26%195.64K
-82.10%192.92K
--195.70K
--1.16M
--1.67M
--1.08M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-9.18%57.17K
23.01%7.25K
-99.29%26.97K
-99.10%44.71K
-97.01%62.95K
14.12%5.89K
102118.21%3.82M
-66.54%4.96M
-4.50%2.11M
-7.12%5.16K
--3.73K
--14.81M
--2.20M
--5.56K
-Nợ ngắn hạn
-9.98%51.21K
----
-75.96%19.41K
-76.06%38.37K
-76.17%56.89K
--0.00
--80.74K
-88.69%160.29K
--238.69K
----
--0.00
--1.42M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
6.10%182.10K
-4.98%182.91K
-82.74%208.70K
20.16%188.75K
287.01%171.63K
37.64%192.51K
630.27%1.21M
176.76%157.08K
-63.36%44.35K
238.97%139.86K
--165.58K
--56.76K
--121.03K
--41.26K
Nợ ngắn hạn khác
-16.69%415.15K
-41.45%411.04K
-80.21%389.54K
-48.24%463.30K
-33.40%498.31K
-0.71%701.98K
126.81%1.97M
-59.13%895.17K
-82.90%748.19K
-85.12%707.03K
--867.87K
--2.19M
--4.38M
--4.75M
Tổng nợ ngắn hạn
21.01%1.30M
-43.41%694.08K
-87.14%829.31K
-86.17%895.11K
-65.11%1.08M
15.34%1.23M
410.17%6.45M
-64.48%6.47M
-64.90%3.09M
-83.49%1.06M
--1.26M
--18.22M
--8.80M
--6.44M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.23%1.57K
-90.90%2.74K
-64.77%13.20K
-65.91%16.35K
-51.17%27.30K
-61.80%30.14K
-99.52%37.46K
-99.38%47.96K
--55.91K
--78.88K
--7.83M
--7.72M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-76.70%1.57K
-66.13%2.74K
-58.82%4.08K
-50.70%5.56K
-46.32%6.75K
-89.73%8.10K
-99.87%9.92K
-99.85%11.29K
--12.59K
--78.88K
--7.83M
--7.72M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-66.91%9.11K
-70.59%10.79K
-52.58%20.55K
--22.04K
--27.54K
--36.67K
--43.33K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.23%1.57K
-90.90%2.74K
-64.77%13.20K
-65.91%16.35K
-51.17%27.30K
-61.80%30.14K
-99.52%37.46K
-99.38%47.96K
--55.91K
--78.88K
--7.83M
--7.72M
Tổng các khoản nợ
19.54%1.30M
-44.16%694.08K
-87.17%830.89K
-86.19%897.85K
-65.11%1.09M
11.83%1.24M
390.62%6.48M
-64.47%6.50M
-81.20%3.13M
-92.15%1.11M
--1.32M
--18.30M
--16.63M
--14.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
70.82%67.74M
53.13%59.17M
37.39%45.08M
30.76%41.17M
28.35%39.66M
26.62%38.64M
7.53%32.81M
683.10%31.49M
934.63%30.90M
1321.33%30.52M
--30.52M
--4.02M
--2.99M
--2.15M
Lợi nhuận giữ lại
-4.02%-37.95M
-12.76%-39.21M
-16.10%-38.98M
-20.95%-38.03M
-28.81%-36.49M
-36.91%-34.77M
-43.56%-33.58M
-59.48%-31.44M
-65.33%-28.33M
-82.64%-25.40M
---23.39M
---19.72M
---17.13M
---13.91M
Vốn dự trữ
70.83%67.74M
53.14%59.17M
37.39%45.08M
30.76%41.17M
28.35%39.66M
26.62%38.64M
7.52%32.81M
683.12%31.49M
934.67%30.90M
1321.40%30.51M
--30.51M
--4.02M
--2.99M
--2.15M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
243.80%140.87K
177.59%138.00K
204.20%179.82K
238.44%238.96K
-761.20%-97.96K
-1442.80%-177.87K
-369.56%-172.57K
-275.20%-172.62K
85.60%-11.38K
114.25%13.25K
---36.75K
--98.52K
---78.99K
---92.92K
Tổng vốn chủ sở hữu
848.17%29.11M
399.15%18.40M
770.50%6.28M
2693.94%3.38M
19.97%3.07M
-28.11%3.69M
-113.21%-936.36K
99.16%-130.33K
117.99%2.56M
143.26%5.13M
--7.09M
---15.60M
---14.23M
---11.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI