tradingkey.logo

Treasure Global Inc

TGL
7.140USD
+0.360+5.31%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
55.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Treasure Global Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
971.65%1.25M
-36.26%236.90K
-7.52%283.48K
-37.80%762.88K
-95.54%116.69K
-91.91%371.65K
-92.51%306.53K
-74.02%1.23M
-62.66%2.62M
148.95%4.59M
167.14%4.09M
198.33%4.72M
--7.01M
--1.85M
--1.53M
--1.58M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1623.35%1.25M
18.44%236.90K
-8.32%281.03K
-78.92%258.58K
-97.23%72.56K
-95.65%200.01K
-92.51%306.53K
-74.02%1.23M
-62.66%2.62M
148.95%4.59M
167.14%4.09M
198.33%4.72M
--7.01M
--1.85M
--1.53M
--1.58M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
--2.45K
--504.30K
--44.13K
--171.63K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
758.55%1.58M
-3222.25%-4.35M
11751.69%10.07M
437.01%1.06M
11.78%184.57K
-20.55%139.47K
96.36%84.97K
-26.68%198.21K
15536.93%165.13K
2816.08%175.55K
27.64%43.27K
55.38%270.35K
--1.06K
--6.02K
--33.90K
--174.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3538.68%1.45M
--1.59M
1130.59%895.13K
38.70%257.47K
-74.01%39.72K
-100.00%0.00
68.10%72.74K
247.39%185.63K
14371.88%152.82K
--163.17K
63.20%43.27K
-66.51%53.44K
--1.06K
--0.00
--26.51K
--159.57K
-Các khoản phải thu khác
-3.68%139.52K
-4364.34%-5.95M
74927.69%9.18M
6313.91%806.93K
1077.42%144.86K
1026.68%139.47K
--12.23K
-94.20%12.58K
--12.30K
105.63%12.38K
----
1403.12%216.91K
----
--6.02K
--7.39K
--14.43K
Hàng tồn kho
-4.43%21.14K
-52.00%13.18K
-74.08%12.51K
-89.08%13.86K
-94.22%22.12K
-93.14%27.47K
-77.43%48.24K
-35.82%126.88K
170.73%383.00K
85.38%400.54K
140.46%213.76K
16.82%197.69K
--141.47K
--216.07K
--88.90K
--169.22K
Chi phí trả trước
905.88%4.28M
888.94%4.20M
-45.97%304.94K
-49.19%294.62K
-38.51%425.73K
-47.08%424.48K
-34.48%564.37K
9.25%579.88K
-18.36%692.31K
289.83%802.19K
124.90%861.39K
390.91%530.77K
--848.02K
--205.78K
--383.01K
--108.12K
Tài sản ngắn hạn khác
-717.17%-2.82M
85613.39%5.43M
212.63%633.17K
----
41.07%456.41K
-110.67%-6.35K
3149.86%202.53K
--247.84K
4344.86%323.54K
--59.49K
283.98%6.23K
----
--7.28K
--0.00
--1.62K
--5.24K
Tổng tài sản ngắn hạn
258.50%4.32M
477.32%5.52M
784.37%10.67M
-10.24%2.14M
-71.16%1.21M
-84.14%956.71K
-76.88%1.21M
-58.40%2.38M
-47.78%4.18M
165.34%6.03M
155.82%5.22M
180.51%5.72M
--8.01M
--2.27M
--2.04M
--2.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
351.69%838.04K
17.27%223.91K
-51.46%112.88K
-50.30%137.29K
-37.90%185.54K
-44.00%190.94K
-41.91%232.57K
-34.23%276.23K
-26.14%298.75K
0.99%340.98K
26.39%400.38K
57.23%419.98K
--404.50K
--337.64K
--316.77K
--267.12K
-Tài sản cố định
126.96%1.17M
16.05%532.05K
0.09%473.52K
-5.62%468.23K
5.72%514.55K
-7.05%458.47K
-14.35%473.10K
-10.12%496.11K
-1.64%486.70K
21.84%493.23K
52.95%552.40K
91.24%551.97K
--494.82K
--404.82K
--361.17K
--288.62K
-Khấu hao lũy kế
0.23%329.76K
15.18%308.14K
49.93%360.64K
50.51%330.94K
75.05%329.01K
75.71%267.53K
58.23%240.54K
66.59%219.88K
108.10%187.95K
126.65%152.26K
242.45%152.02K
513.86%131.99K
--90.32K
--67.18K
--44.39K
--21.50K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-28.03%3.04M
-2.75%3.04M
525.79%15.15M
775.48%14.24M
--4.23M
--3.13M
--2.42M
--1.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
39.38%66.88K
--100.08K
--0.00
--93.54K
--47.98K
----
Tổng tài sản dài hạn
107.89%12.27M
181.46%9.35M
568.25%19.75M
565.05%16.96M
334.43%5.90M
874.22%3.32M
532.41%2.95M
390.37%2.55M
235.95%1.36M
-20.92%340.98K
28.10%467.25K
94.69%520.06K
--404.50K
--431.18K
--364.76K
--267.12K
Tổng tài sản
133.43%16.59M
247.62%14.87M
630.91%30.42M
287.38%19.10M
28.34%7.11M
-32.86%4.28M
-26.82%4.16M
-20.99%4.93M
-34.14%5.54M
135.64%6.37M
136.45%5.69M
170.57%6.24M
--8.41M
--2.70M
--2.40M
--2.31M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.03%176.93K
-15.42%172.94K
-21.72%217.93K
-40.30%224.44K
-70.83%176.87K
-64.54%204.47K
-51.11%278.40K
-18.19%375.95K
-1.21%606.43K
-72.01%576.61K
-85.37%569.39K
-89.43%459.57K
--613.83K
--2.06M
--3.89M
--4.35M
Chi phí trích trước
835.56%3.12M
973.14%3.27M
-21.78%212.36K
-11.17%223.37K
-23.29%333.66K
-35.04%304.94K
38.77%271.49K
30.34%251.45K
122.24%434.94K
-59.60%469.40K
-88.26%195.64K
-82.10%192.92K
--195.70K
--1.16M
--1.67M
--1.08M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.95%27.77K
2.05%45.62K
-9.18%57.17K
23.01%7.25K
-99.29%26.97K
-99.10%44.71K
-97.01%62.95K
14.12%5.89K
102118.21%3.82M
-66.54%4.96M
-4.50%2.11M
-7.12%5.16K
--3.73K
--14.81M
--2.20M
--5.56K
-Nợ ngắn hạn
20.67%23.42K
5.52%40.49K
-9.98%51.21K
----
-75.96%19.41K
-76.06%38.37K
-76.17%56.89K
--0.00
--80.74K
-88.69%160.29K
--238.69K
----
--0.00
--1.42M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-99.33%1.39K
-99.54%872.00
6.10%182.10K
-4.98%182.91K
-82.74%208.70K
20.16%188.75K
287.01%171.63K
37.64%192.51K
630.27%1.21M
176.76%157.08K
-63.36%44.35K
238.97%139.86K
--165.58K
--56.76K
--121.03K
--41.26K
Nợ ngắn hạn khác
-54.22%178.33K
-62.48%173.82K
-16.69%415.15K
-41.45%411.04K
-80.21%389.54K
-48.24%463.30K
-33.40%498.31K
-0.71%701.98K
126.81%1.97M
-59.13%895.17K
-82.90%748.19K
-85.12%707.03K
--867.87K
--2.19M
--4.38M
--4.75M
Tổng nợ ngắn hạn
324.71%3.52M
309.84%3.67M
21.01%1.30M
-43.41%694.08K
-87.14%829.31K
-86.17%895.11K
-65.11%1.08M
15.34%1.23M
410.17%6.45M
-64.48%6.47M
-64.90%3.09M
-83.49%1.06M
--1.26M
--18.22M
--8.80M
--6.44M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3844.54%62.09K
2707.40%77.01K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.23%1.57K
-90.90%2.74K
-64.77%13.20K
-65.91%16.35K
-51.17%27.30K
-61.80%30.14K
-99.52%37.46K
-99.38%47.96K
--55.91K
--78.88K
--7.83M
--7.72M
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-76.70%1.57K
-66.13%2.74K
-58.82%4.08K
-50.70%5.56K
-46.32%6.75K
-89.73%8.10K
-99.87%9.92K
-99.85%11.29K
--12.59K
--78.88K
--7.83M
--7.72M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--62.09K
--77.01K
----
----
----
-100.00%0.00
-66.91%9.11K
-70.59%10.79K
-52.58%20.55K
--22.04K
--27.54K
--36.67K
--43.33K
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
--1.04M
--383.89K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
69771.79%1.10M
16702.52%460.89K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.23%1.57K
-90.90%2.74K
-64.77%13.20K
-65.91%16.35K
-51.17%27.30K
-61.80%30.14K
-99.52%37.46K
-99.38%47.96K
--55.91K
--78.88K
--7.83M
--7.72M
Tổng các khoản nợ
456.27%4.62M
359.92%4.13M
19.54%1.30M
-44.16%694.08K
-87.17%830.89K
-86.19%897.85K
-65.11%1.09M
11.83%1.24M
390.62%6.48M
-64.47%6.50M
-81.20%3.13M
-92.15%1.11M
--1.32M
--18.30M
--16.63M
--14.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
67.19%75.37M
74.93%72.02M
70.82%67.74M
53.13%59.17M
37.39%45.08M
30.76%41.17M
28.35%39.66M
26.62%38.64M
7.53%32.81M
683.10%31.49M
934.63%30.90M
1321.33%30.52M
--30.52M
--4.02M
--2.99M
--2.15M
Lợi nhuận giữ lại
-63.01%-63.54M
-61.47%-61.41M
-4.02%-37.95M
-12.76%-39.21M
-16.10%-38.98M
-20.95%-38.03M
-28.81%-36.49M
-36.91%-34.77M
-43.56%-33.58M
-59.48%-31.44M
-65.33%-28.33M
-82.64%-25.40M
---23.39M
---19.72M
---17.13M
---13.91M
Vốn dự trữ
67.19%75.37M
74.93%72.02M
70.83%67.74M
53.14%59.17M
37.39%45.08M
30.76%41.17M
28.35%39.66M
26.62%38.64M
7.52%32.81M
683.12%31.49M
934.67%30.90M
1321.40%30.51M
--30.51M
--4.02M
--2.99M
--2.15M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-19.92%143.99K
-46.43%128.00K
243.80%140.87K
177.59%138.00K
204.20%179.82K
238.44%238.96K
-761.20%-97.96K
-1442.80%-177.87K
-369.56%-172.57K
-275.20%-172.62K
85.60%-11.38K
114.25%13.25K
---36.75K
--98.52K
---78.99K
---92.92K
Tổng vốn chủ sở hữu
90.70%11.97M
217.79%10.74M
848.17%29.11M
399.15%18.40M
770.50%6.28M
2693.94%3.38M
19.97%3.07M
-28.11%3.69M
-113.21%-936.36K
99.16%-130.33K
117.99%2.56M
143.26%5.13M
--7.09M
---15.60M
---14.23M
---11.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI