Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tem
/
Tempus AI Inc
TEM
78.480
USD
+1.150
+1.49%
Đóng cửa 09/26, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
13.63B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tempus AI Inc
78.480
+1.150
+1.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
89.57%
314.63M
75.38%
255.74M
35.85%
200.68M
32.98%
180.93M
25.34%
165.97M
26.12%
145.82M
--
147.72M
--
136.06M
--
132.42M
--
115.62M
Doanh thu
89.57%
314.63M
75.38%
255.74M
35.85%
200.68M
32.98%
180.93M
25.34%
165.97M
26.12%
145.82M
--
147.72M
--
136.06M
--
132.42M
--
115.62M
Chi phí doanh thu
32.21%
119.60M
47.58%
100.53M
18.80%
78.62M
21.05%
75.09M
48.85%
90.46M
20.20%
68.12M
--
66.18M
--
62.03M
--
60.77M
--
56.67M
Chi phí hoạt động
-40.69%
411.96M
44.75%
289.05M
50.91%
301.84M
21.06%
218.94M
291.20%
694.59M
17.82%
199.68M
--
200.02M
--
180.85M
--
177.56M
--
169.49M
Chi phí R&D
-38.82%
41.62M
47.39%
35.87M
23.00%
29.61M
17.71%
27.35M
206.82%
68.03M
16.67%
24.34M
--
24.07M
--
23.23M
--
22.17M
--
20.86M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
204.36%
28.05M
121.82%
20.38M
9.08%
9.46M
12.15%
9.44M
10.60%
9.21M
15.44%
9.19M
--
8.67M
--
8.42M
--
8.33M
--
7.96M
Chi phí hoạt động khác
830.06%
35.55M
-6096.44%
-35.38M
--
50.46M
--
-15.61M
--
-4.87M
--
590.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
81.59%
-97.33M
38.16%
-33.31M
-93.44%
-101.16M
15.13%
-38.01M
-1071.12%
-528.62M
-0.01%
-53.86M
--
-52.30M
--
-44.79M
--
-45.14M
--
-53.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.38%
1.09M
75.85%
1.81M
104.15%
3.55M
222.93%
4.79M
-12.21%
1.72M
-57.47%
1.03M
--
1.74M
--
1.48M
--
1.96M
--
2.42M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
62.31%
21.58M
35.99%
18.00M
-1.95%
13.36M
11.50%
13.76M
13.52%
13.29M
44.03%
13.24M
--
13.62M
--
12.34M
--
11.71M
--
9.19M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
-2.10M
--
-1.88M
--
-2.54M
--
-1.69M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-170.00K
--
-131.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
830.06%
35.55M
-6096.44%
-35.38M
--
50.46M
--
-15.61M
--
-4.87M
--
590.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
692.07%
41.73M
-3765.55%
-27.45M
260.50%
50.16M
-603.80%
-11.52M
-820.10%
-7.05M
-88.27%
749.00K
--
13.91M
--
2.29M
--
-766.00K
--
6.39M
Thu nhập trước thuế
92.28%
-42.63M
-76.45%
-114.22M
74.35%
-12.89M
-42.06%
-75.80M
-888.94%
-552.12M
-19.06%
-64.73M
--
-50.27M
--
-53.36M
--
-55.83M
--
-54.37M
Thuế thu nhập
123.16%
212.00K
-419918.18%
-46.18M
-42.99%
122.00K
-41.54%
38.00K
3066.67%
95.00K
83.33%
11.00K
--
214.00K
--
65.00K
--
3.00K
--
6.00K
Doanh thu sau thuế
92.24%
-42.84M
-5.09%
-68.04M
74.22%
-13.01M
-41.95%
-75.84M
-889.06%
-552.21M
-19.06%
-64.74M
--
-50.48M
--
-53.43M
--
-55.83M
--
-54.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
92.24%
-42.84M
-5.09%
-68.04M
74.22%
-13.01M
-41.95%
-75.84M
-889.06%
-552.21M
-19.06%
-64.74M
--
-50.48M
--
-53.43M
--
-55.83M
--
-54.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
92.41%
-42.84M
26.89%
-68.04M
80.69%
-13.01M
-16.08%
-75.84M
-736.50%
-564.42M
-41.49%
-93.06M
--
-67.39M
--
-65.33M
--
-67.47M
--
-65.77M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
4.86%
12.21M
148.58%
28.31M
--
12.57M
--
11.91M
--
11.64M
--
11.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
92.41%
-42.84M
26.89%
-68.04M
80.69%
-13.01M
-16.08%
-75.84M
-736.50%
-564.42M
-41.49%
-93.06M
--
-67.39M
--
-65.33M
--
-67.47M
--
-65.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.40%
-0.25
29.32%
-0.40
80.93%
-0.08
-15.54%
-0.46
-1574.85%
-6.86
-41.49%
-0.56
--
-0.41
--
-0.40
--
-0.41
--
-0.40
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.40%
-0.25
29.32%
-0.40
80.93%
-0.08
-15.54%
-0.46
-1574.85%
-6.86
-41.49%
-0.56
--
-0.41
--
-0.40
--
-0.41
--
-0.40
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký