Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tem
/
Tempus AI Inc
TEM
54.890
USD
-1.700
-3.00%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
54.920
USD
+54.920
Sau giờ giao dịch 08/01, 20:00 (ET)
9.50B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tempus AI Inc
54.890
-1.700
-3.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
130.55%
218.79M
--
448.26M
--
466.32M
--
490.07M
--
94.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
89.64%
151.60M
--
340.95M
--
388.01M
--
478.81M
--
79.94M
-Đầu tư ngắn hạn
349.20%
67.18M
--
107.31M
--
78.32M
--
11.26M
--
14.96M
Các khoản phải thu
143.62%
262.61M
--
154.82M
--
145.62M
--
118.11M
--
107.80M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
143.62%
262.61M
--
154.82M
--
145.62M
--
118.11M
--
107.80M
Hàng tồn kho
67.56%
50.48M
--
38.39M
--
36.14M
--
32.69M
--
30.13M
Chi phí trả trước
82.79%
42.09M
--
26.14M
--
31.34M
--
29.70M
--
23.02M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
800.00K
--
10.72M
Tổng tài sản ngắn hạn
115.32%
573.97M
--
667.60M
--
679.41M
--
671.37M
--
266.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
69.09%
133.16M
--
72.82M
--
73.53M
--
74.53M
--
78.75M
-Tài sản cố định
50.21%
246.44M
--
178.22M
--
172.05M
--
166.26M
--
164.06M
-Khấu hao lũy kế
32.79%
113.28M
--
105.40M
--
98.51M
--
91.72M
--
85.31M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
685.47%
725.32M
--
85.06M
--
87.65M
--
89.60M
--
92.34M
Tài sản dài hạn khác
-92.80%
1.72M
--
881.00K
--
18.74M
--
21.44M
--
23.94M
Tổng tài sản dài hạn
378.11%
969.17M
--
258.51M
--
292.32M
--
193.25M
--
202.71M
Tổng tài sản
228.84%
1.54B
--
926.12M
--
971.73M
--
864.61M
--
469.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
64.17%
26.53M
--
15.62M
--
18.98M
--
16.15M
--
16.16M
Chi phí trích trước
34.55%
115.00M
--
98.81M
--
95.16M
--
80.03M
--
85.47M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
55.86%
89.39M
--
91.94M
--
83.56M
--
50.91M
--
57.35M
Nợ ngắn hạn khác
57.68%
115.91M
--
107.56M
--
102.54M
--
67.06M
--
73.51M
Tổng nợ ngắn hạn
60.59%
336.47M
--
291.07M
--
252.62M
--
181.56M
--
209.52M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
77.23%
848.33M
--
461.63M
--
465.65M
--
469.74M
--
478.66M
-Nợ dài hạn
79.57%
800.76M
--
435.44M
--
438.99M
--
442.50M
--
445.93M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
45.33%
47.57M
--
26.20M
--
26.66M
--
27.24M
--
32.73M
Nợ phải trả hoãn lại
152.94%
21.00M
--
30.64M
--
40.90M
--
2.06M
--
8.30M
Chi phí phải trả dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Nợ dài hạn khác
-73.37%
32.14M
--
117.07M
--
199.73M
--
115.06M
--
120.71M
Tổng nợ dài hạn
46.90%
880.47M
--
578.71M
--
665.38M
--
584.80M
--
599.37M
Tổng các khoản nợ
50.45%
1.22B
--
869.78M
--
918.00M
--
766.36M
--
808.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13507.78%
2.54B
--
2.21B
--
2.18B
--
2.16B
--
18.70M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.13B
Lợi nhuận giữ lại
-48.97%
-2.22B
--
-2.15B
--
-2.14B
--
-2.06B
--
-1.49B
Vốn dự trữ
13512.06%
2.54B
--
2.21B
--
2.18B
--
2.16B
--
18.69M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
3.60M
--
3.60M
--
3.60M
--
3.60M
--
3.60M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
9300.00%
4.69M
--
94.00K
--
10.21M
--
-94.00K
--
-51.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
196.05%
326.19M
--
56.34M
--
53.73M
--
98.25M
--
-339.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký