tradingkey.logo

Tempus AI Inc

TEM

78.480USD

+1.150+1.49%
Đóng cửa 09/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.63BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-40.56%291.31M
130.55%218.79M
--448.26M
--466.32M
--490.07M
--94.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.09%186.31M
89.64%151.60M
--340.95M
--388.01M
--478.81M
--79.94M
-Đầu tư ngắn hạn
832.88%105.00M
349.20%67.18M
--107.31M
--78.32M
--11.26M
--14.96M
Các khoản phải thu
125.46%266.28M
143.62%262.61M
--154.82M
--145.62M
--118.11M
--107.80M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
125.46%266.28M
143.62%262.61M
--154.82M
--145.62M
--118.11M
--107.80M
Hàng tồn kho
45.61%47.60M
67.56%50.48M
--38.39M
--36.14M
--32.69M
--30.13M
Chi phí trả trước
22.80%36.48M
82.79%42.09M
--26.14M
--31.34M
--29.70M
--23.02M
Tài sản ngắn hạn khác
216.88%2.54M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--800.00K
--10.72M
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.05%644.20M
115.32%573.97M
--667.60M
--679.41M
--671.37M
--266.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
76.05%131.21M
69.09%133.16M
--72.82M
--73.53M
--74.53M
--78.75M
-Tài sản cố định
52.08%252.84M
50.21%246.44M
--178.22M
--172.05M
--166.26M
--164.06M
-Khấu hao lũy kế
32.60%121.63M
32.79%113.28M
--105.40M
--98.51M
--91.72M
--85.31M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
696.18%713.36M
685.47%725.32M
--85.06M
--87.65M
--89.60M
--92.34M
Tài sản dài hạn khác
12.91%24.21M
-92.80%1.72M
--881.00K
--18.74M
--21.44M
--23.94M
Tổng tài sản dài hạn
407.73%981.16M
378.11%969.17M
--258.51M
--292.32M
--193.25M
--202.71M
Tổng tài sản
87.99%1.63B
228.84%1.54B
--926.12M
--971.73M
--864.61M
--469.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
209.82%50.04M
64.17%26.53M
--15.62M
--18.98M
--16.15M
--16.16M
Chi phí trích trước
96.37%157.16M
34.55%115.00M
--98.81M
--95.16M
--80.03M
--85.47M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
128.72%116.43M
55.86%89.39M
--91.94M
--83.56M
--50.91M
--57.35M
Nợ ngắn hạn khác
148.26%166.47M
57.68%115.91M
--107.56M
--102.54M
--67.06M
--73.51M
Tổng nợ ngắn hạn
130.31%418.16M
60.59%336.47M
--291.07M
--252.62M
--181.56M
--209.52M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
79.65%843.87M
77.23%848.33M
--461.63M
--465.65M
--469.74M
--478.66M
-Nợ dài hạn
80.34%798.00M
79.57%800.76M
--435.44M
--438.99M
--442.50M
--445.93M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
68.39%45.87M
45.33%47.57M
--26.20M
--26.66M
--27.24M
--32.73M
Nợ phải trả hoãn lại
1802.87%39.18M
152.94%21.00M
--30.64M
--40.90M
--2.06M
--8.30M
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
Nợ dài hạn khác
-53.26%53.77M
-73.37%32.14M
--117.07M
--199.73M
--115.06M
--120.71M
Tổng nợ dài hạn
53.50%897.64M
46.90%880.47M
--578.71M
--665.38M
--584.80M
--599.37M
Tổng các khoản nợ
71.70%1.32B
50.45%1.22B
--869.78M
--918.00M
--766.36M
--808.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.60%2.57B
13507.78%2.54B
--2.21B
--2.18B
--2.16B
--18.70M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--1.13B
Lợi nhuận giữ lại
-9.69%-2.26B
-48.97%-2.22B
---2.15B
---2.14B
---2.06B
---1.49B
Vốn dự trữ
18.60%2.57B
13512.06%2.54B
--2.21B
--2.18B
--2.16B
--18.69M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%3.60M
0.00%3.60M
--3.60M
--3.60M
--3.60M
--3.60M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
9087.23%8.45M
9300.00%4.69M
--94.00K
--10.21M
---94.00K
---51.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
215.07%309.56M
196.05%326.19M
--56.34M
--53.73M
--98.25M
---339.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI