Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tem
/
Tempus AI Inc
TEM
78.480
USD
+1.150
+1.49%
Đóng cửa 09/26, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
13.63B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tempus AI Inc
78.480
+1.150
+1.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
145.49%
44.16M
-4.19%
-105.62M
2.52%
-39.25M
191.84%
48.66M
-77.07%
-97.08M
-53.00%
-101.38M
--
-40.27M
--
-52.98M
--
-54.83M
--
-66.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
92.24%
-42.84M
-5.09%
-68.04M
74.22%
-13.01M
-41.95%
-75.84M
-889.06%
-552.21M
-19.06%
-64.74M
--
-50.48M
--
-53.43M
--
-55.83M
--
-54.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
181.36%
31.91M
107.78%
23.63M
16.96%
11.70M
13.65%
11.64M
31.45%
11.34M
-26.17%
11.37M
--
10.00M
--
10.24M
--
8.63M
--
15.40M
Thuế hoãn lại
--
0.00
--
-46.22M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-41.80%
3.70M
-60.00%
3.42M
-633.58%
-13.09M
-724.70%
-22.69M
47.22%
6.36M
82.73%
8.54M
--
-1.78M
--
3.63M
--
4.32M
--
4.67M
Thay đổi trong vốn lưu động
222.62%
64.65M
-46.92%
-75.08M
-151.54%
-6.08M
747.57%
72.10M
-311.42%
-52.72M
-98.90%
-51.10M
--
11.80M
--
-11.13M
--
-12.81M
--
-25.69M
-Thay đổi các khoản phải thu
61.80%
-3.98M
-233.35%
-45.17M
-151.83%
-9.34M
-49.76%
-27.73M
-468.42%
-10.42M
-40.03%
-13.55M
--
18.02M
--
-18.52M
--
2.83M
--
-9.68M
-Thay đổi hàng tồn kho
212.65%
2.88M
29.05%
-911.00K
-33.18%
-2.25M
-1625.66%
-3.45M
-17.91%
-2.56M
56.16%
-1.28M
--
-1.69M
--
226.00K
--
-2.17M
--
-2.93M
-Thay đổi chi phí trả trước
183.98%
5.61M
-1.20%
-5.80M
112.71%
357.00K
19.69%
-1.63M
-1698.09%
-6.68M
-179.19%
-5.73M
--
-2.81M
--
-2.03M
--
418.00K
--
-2.05M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-7.71M
-359.51%
-3.36M
-301.78%
-341.00K
-1236.00%
-1.70M
100.00%
0.00
130.55%
1.29M
--
169.00K
--
150.00K
--
-292.00K
--
-4.24M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
639.59%
48.84M
-4.27%
-12.86M
-252.86%
-19.96M
913.22%
75.41M
26.51%
-9.05M
-26136.17%
-12.33M
--
-5.66M
--
7.44M
--
-12.32M
--
-47.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
145.49%
44.16M
-4.19%
-105.62M
2.52%
-39.25M
191.84%
48.66M
-77.07%
-97.08M
-53.00%
-101.38M
--
-40.27M
--
-52.98M
--
-54.83M
--
-66.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
18.77%
9.51M
-44.79%
3.37M
193.91%
7.96M
-99.73%
43.00K
-17.27%
8.01M
-1.90%
6.11M
--
2.71M
--
15.99M
--
9.68M
--
6.23M
Chi phí vốn
18.77%
9.51M
-44.79%
3.37M
193.91%
7.96M
-99.73%
43.00K
-17.27%
8.01M
-1.90%
6.11M
--
2.71M
--
15.99M
--
9.68M
--
6.23M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-6.17%
7.51M
-66.04%
2.07M
193.91%
7.96M
-99.73%
43.00K
-17.27%
8.01M
-1.90%
6.11M
--
2.71M
--
15.99M
--
9.68M
--
6.23M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
2.00M
--
1.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
--
-380.76M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-2.84M
--
0.00
--
0.00
--
-2.87M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
0.00
-64.00%
8.32M
--
0.00
--
-36.18M
--
0.00
--
23.10M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-18.77%
-9.51M
-2312.00%
-375.82M
-43.59%
-7.96M
-721.68%
-131.41M
17.27%
-8.01M
286.81%
16.99M
--
-5.54M
--
-15.99M
--
-9.68M
--
-9.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
21365.75%
293.04M
-100.23%
-179.00K
-1465.13%
-8.12M
1073.07%
504.01M
63.59%
-1.38M
--
78.89M
--
-519.00K
--
42.97M
--
-3.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
0.00
--
294.00M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
34.13M
--
-96.00K
--
48.65M
--
-96.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
381.95M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-3.60M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
199.75M
--
0.00
--
44.88M
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
30.48%
-958.00K
-44.35%
-179.00K
-1820.33%
-8.12M
-1265.65%
-77.69M
-1483.91%
-1.38M
--
-124.00K
--
-423.00K
--
-5.69M
--
-87.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
21365.75%
293.04M
-100.23%
-179.00K
-1465.13%
-8.12M
1073.07%
504.01M
63.59%
-1.38M
--
78.89M
--
-519.00K
--
42.97M
--
-3.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
89.78%
153.33M
105.17%
341.83M
191.23%
388.88M
136.20%
479.67M
-64.02%
80.79M
-45.15%
166.61M
--
133.53M
--
203.08M
--
224.56M
--
303.73M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-91.29%
34.73M
-119.67%
-188.51M
-242.21%
-47.04M
-30.55%
-90.79M
1956.90%
398.88M
-8.39%
-85.81M
--
33.08M
--
-69.55M
--
-21.48M
--
-79.17M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
275.61%
72.00K
-122.45%
-109.00K
6880.00%
349.00K
248.08%
77.00K
-169.49%
-41.00K
-58.06%
-49.00K
--
5.00K
--
-52.00K
--
59.00K
--
-31.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.80%
188.05M
89.78%
153.33M
105.17%
341.83M
191.23%
388.88M
136.20%
479.67M
-64.02%
80.79M
--
166.61M
--
133.53M
--
203.08M
--
224.56M
Dòng tiền tự do
132.98%
34.65M
-1.40%
-109.00M
-9.86%
-47.21M
170.49%
48.62M
-62.91%
-105.09M
-48.28%
-107.49M
--
-42.98M
--
-68.98M
--
-64.50M
--
-72.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký