Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Tempus AI Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-346.26%-119.84M
145.49%44.16M
-4.19%-105.62M
2.52%-39.25M
191.84%48.66M
-77.07%-97.08M
-53.00%-101.38M
---40.27M
---52.98M
---54.83M
---66.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.46%-79.98M
92.24%-42.84M
-5.09%-68.04M
74.22%-13.01M
-41.95%-75.84M
-889.06%-552.21M
-19.06%-64.74M
---50.48M
---53.43M
---55.83M
---54.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
146.65%28.71M
181.36%31.91M
107.78%23.63M
16.96%11.70M
13.65%11.64M
31.45%11.34M
-26.17%11.37M
--10.00M
--10.24M
--8.63M
--15.40M
Thuế hoãn lại
--0.00
--0.00
---46.22M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
179.76%18.10M
-41.80%3.70M
-60.00%3.42M
-633.58%-13.09M
-724.70%-22.69M
47.22%6.36M
82.73%8.54M
---1.78M
--3.63M
--4.32M
--4.67M
Thay đổi trong vốn lưu động
-267.00%-120.41M
222.62%64.65M
-46.92%-75.08M
-151.54%-6.08M
747.57%72.10M
-311.42%-52.72M
-98.90%-51.10M
--11.80M
---11.13M
---12.81M
---25.69M
-Thay đổi các khoản phải thu
49.35%-14.04M
61.80%-3.98M
-233.35%-45.17M
-151.83%-9.34M
-49.76%-27.73M
-468.42%-10.42M
-40.03%-13.55M
--18.02M
---18.52M
--2.83M
---9.68M
-Thay đổi hàng tồn kho
-146.84%-8.51M
212.65%2.88M
29.05%-911.00K
-33.18%-2.25M
-1625.66%-3.45M
-17.91%-2.56M
56.16%-1.28M
---1.69M
--226.00K
---2.17M
---2.93M
-Thay đổi chi phí trả trước
-133.17%-3.80M
183.98%5.61M
-1.20%-5.80M
112.71%357.00K
19.69%-1.63M
-1698.09%-6.68M
-179.19%-5.73M
---2.81M
---2.03M
--418.00K
---2.05M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1697.36%-30.63M
---7.71M
-359.51%-3.36M
-301.78%-341.00K
-1236.00%-1.70M
100.00%0.00
130.55%1.29M
--169.00K
--150.00K
---292.00K
---4.24M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-126.87%-20.26M
639.59%48.84M
-4.27%-12.86M
-252.86%-19.96M
913.22%75.41M
26.51%-9.05M
-26136.17%-12.33M
---5.66M
--7.44M
---12.32M
---47.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-346.26%-119.84M
145.49%44.16M
-4.19%-105.62M
2.52%-39.25M
191.84%48.66M
-77.07%-97.08M
-53.00%-101.38M
---40.27M
---52.98M
---54.83M
---66.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
18611.63%8.05M
18.77%9.51M
-44.79%3.37M
193.91%7.96M
-99.73%43.00K
-17.27%8.01M
-1.90%6.11M
--2.71M
--15.99M
--9.68M
--6.23M
Chi phí vốn
18611.63%8.05M
18.77%9.51M
-44.79%3.37M
193.91%7.96M
-99.73%43.00K
-17.27%8.01M
-1.90%6.11M
--2.71M
--15.99M
--9.68M
--6.23M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
15495.35%6.71M
-6.17%7.51M
-66.04%2.07M
193.91%7.96M
-99.73%43.00K
-17.27%8.01M
-1.90%6.11M
--2.71M
--15.99M
--9.68M
--6.23M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--1.34M
--2.00M
--1.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--5.74M
--0.00
---380.76M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---2.84M
--0.00
--0.00
---2.87M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
--0.00
-64.00%8.32M
--0.00
---36.18M
--0.00
--23.10M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
98.24%-2.31M
-18.77%-9.51M
-2312.00%-375.82M
-43.59%-7.96M
-721.68%-131.41M
17.27%-8.01M
286.81%16.99M
---5.54M
---15.99M
---9.68M
---9.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
7421.06%594.69M
-100.00%0.00
21365.75%293.04M
-100.23%-179.00K
-1465.13%-8.12M
1073.07%504.01M
63.59%-1.38M
--78.89M
---519.00K
--42.97M
---3.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--441.76M
--0.00
--294.00M
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--34.13M
---96.00K
--48.65M
---96.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--195.50M
----
----
--0.00
--0.00
--381.95M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---3.60M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--199.75M
--0.00
--44.88M
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-424.10%-42.57M
100.00%0.00
30.48%-958.00K
-44.35%-179.00K
-1820.33%-8.12M
-1265.65%-77.69M
-1483.91%-1.38M
---124.00K
---423.00K
---5.69M
---87.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
7421.06%594.69M
-100.00%0.00
21365.75%293.04M
-100.23%-179.00K
-1465.13%-8.12M
1073.07%504.01M
63.59%-1.38M
--78.89M
---519.00K
--42.97M
---3.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-60.80%188.05M
89.78%153.33M
105.17%341.83M
191.23%388.88M
136.20%479.67M
-64.02%80.79M
-45.15%166.61M
--133.53M
--203.08M
--224.56M
--303.73M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
620.41%472.50M
-91.29%34.73M
-119.67%-188.51M
-242.21%-47.04M
-30.55%-90.79M
1956.90%398.88M
-8.39%-85.81M
--33.08M
---69.55M
---21.48M
---79.17M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-153.25%-41.00K
275.61%72.00K
-122.45%-109.00K
6880.00%349.00K
248.08%77.00K
-169.49%-41.00K
-58.06%-49.00K
--5.00K
---52.00K
--59.00K
---31.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
69.86%660.55M
-60.80%188.05M
89.78%153.33M
105.17%341.83M
191.23%388.88M
136.20%479.67M
-64.02%80.79M
--166.61M
--133.53M
--203.08M
--224.56M
Dòng tiền tự do
-363.03%-127.89M
132.98%34.65M
-1.40%-109.00M
-9.86%-47.21M
170.49%48.62M
-62.91%-105.09M
-48.28%-107.49M
---42.98M
---68.98M
---64.50M
---72.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.