Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Telomir Pharmaceuticals Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Telomir Pharmaceuticals Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
-80.91%1.15M
243.84%5.07M
14.18%2.19M
169.36%2.91M
529.48%6.01M
3.38%1.47M
296.75%1.92M
121.44%1.08M
308.64%954.15K
1935.76%1.43M
660.65%482.94K
--487.10K
--233.50K
--70.06K
--63.49K
Chi phí R&D
21.05%759.52K
-92.80%42.84K
-58.09%337.00K
32.04%269.08K
138.97%627.43K
-10.91%594.80K
82.59%804.02K
-57.31%203.78K
14.28%262.56K
906.76%667.63K
635.85%440.33K
--477.31K
--229.75K
--66.31K
--59.84K
Lợi nhuận hoạt động
80.91%-1.15M
-243.84%-5.07M
-14.18%-2.19M
-169.36%-2.91M
-529.48%-6.01M
-3.38%-1.47M
-296.75%-1.92M
-121.44%-1.08M
-308.64%-954.15K
-1935.76%-1.43M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
186.06%44.18K
-94.66%1.36K
----
--7.06K
--15.45K
--25.49K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
--1.34K
----
-100.00%1.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.34M
--761.82K
--757.17K
--124.05K
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
---7.49M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
81.60%-1.10M
-249.89%-5.07M
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-250.06%-5.99M
6.54%-1.45M
-1195.12%-6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
-2112.81%-1.55M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Doanh thu sau thuế
81.60%-1.10M
-249.89%-5.07M
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-250.06%-5.99M
6.54%-1.45M
-1195.12%-6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
-2112.81%-1.55M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
81.60%-1.10M
-249.89%-5.07M
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-250.06%-5.99M
6.54%-1.45M
-1195.12%-6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
-2112.81%-1.55M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
81.60%-1.10M
-249.89%-5.07M
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-250.06%-5.99M
6.54%-1.45M
-1195.12%-6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
-2112.81%-1.55M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
81.60%-1.10M
-249.89%-5.07M
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-250.06%-5.99M
6.54%-1.45M
-1195.12%-6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
-2112.81%-1.55M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
83.19%-0.03
-245.20%-0.17
67.48%-0.07
72.36%-0.10
-250.03%-0.20
6.53%-0.05
-1280.99%-0.23
-2048.94%-0.35
-632.57%-0.06
-2109.28%-0.05
-662.15%-0.02
---0.02
---0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
83.19%-0.03
-245.20%-0.17
67.48%-0.07
72.36%-0.10
-250.03%-0.20
6.53%-0.05
-1280.99%-0.23
-2048.94%-0.35
-632.57%-0.06
-2109.28%-0.05
-662.15%-0.02
---0.02
---0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.