tradingkey.logo

Telomir Pharmaceuticals Inc

TELO

1.830USD

+0.070+3.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
54.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
14.18%2.19M
169.36%2.91M
529.48%6.01M
3.38%1.47M
296.75%1.92M
121.44%1.08M
308.64%954.15K
1935.76%1.43M
660.65%482.94K
--487.10K
--233.50K
--70.06K
--63.49K
Chi phí R&D
-58.09%337.00K
32.04%269.08K
138.97%627.43K
-10.91%594.80K
82.59%804.02K
-57.31%203.78K
14.28%262.56K
906.76%667.63K
635.85%440.33K
--477.31K
--229.75K
--66.31K
--59.84K
Lợi nhuận hoạt động
-14.18%-2.19M
-169.36%-2.91M
-529.48%-6.01M
-3.38%-1.47M
-296.75%-1.92M
-121.44%-1.08M
-308.64%-954.15K
-1935.76%-1.43M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--7.06K
--15.45K
--25.49K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-100.00%1.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.34M
--761.82K
--757.17K
--124.05K
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
---7.49M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-250.06%-5.99M
6.54%-1.45M
-1195.12%-6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
-2112.81%-1.55M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Doanh thu sau thuế
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-250.06%-5.99M
6.54%-1.45M
-1195.12%-6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
-2112.81%-1.55M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-250.06%-5.99M
6.54%-1.45M
-1195.12%-6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
-2112.81%-1.55M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-250.06%-5.99M
6.54%-1.45M
-1195.12%-6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
-2112.81%-1.55M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-250.06%-5.99M
6.54%-1.45M
-1195.12%-6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
-2112.81%-1.55M
-660.65%-482.94K
---487.10K
---233.50K
---70.06K
---63.49K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
67.48%-0.07
72.36%-0.10
-250.03%-0.20
6.53%-0.05
-1280.99%-0.23
-2048.94%-0.35
-632.57%-0.06
-2109.28%-0.05
-662.15%-0.02
---0.02
---0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
67.48%-0.07
72.36%-0.10
-250.03%-0.20
6.53%-0.05
-1280.99%-0.23
-2048.94%-0.35
-632.57%-0.06
-2109.28%-0.05
-662.15%-0.02
---0.02
---0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI