Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-telo
/
Telomir Pharmaceuticals Inc
TELO
1.830
USD
+0.070
+3.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.830
USD
+1.830
Sau giờ giao dịch (ET)
54.47M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Telomir Pharmaceuticals Inc
1.830
+0.070
+3.98%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động
14.18%
2.19M
169.36%
2.91M
529.48%
6.01M
3.38%
1.47M
296.75%
1.92M
121.44%
1.08M
308.64%
954.15K
1935.76%
1.43M
660.65%
482.94K
--
487.10K
--
233.50K
--
70.06K
--
63.49K
Chi phí R&D
-58.09%
337.00K
32.04%
269.08K
138.97%
627.43K
-10.91%
594.80K
82.59%
804.02K
-57.31%
203.78K
14.28%
262.56K
906.76%
667.63K
635.85%
440.33K
--
477.31K
--
229.75K
--
66.31K
--
59.84K
Lợi nhuận hoạt động
-14.18%
-2.19M
-169.36%
-2.91M
-529.48%
-6.01M
-3.38%
-1.47M
-296.75%
-1.92M
-121.44%
-1.08M
-308.64%
-954.15K
-1935.76%
-1.43M
-660.65%
-482.94K
--
-487.10K
--
-233.50K
--
-70.06K
--
-63.49K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
7.06K
--
15.45K
--
25.49K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
-100.00%
1.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
4.34M
--
761.82K
--
757.17K
--
124.05K
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-7.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
1.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
65.15%
-2.18M
68.93%
-2.90M
-250.06%
-5.99M
6.54%
-1.45M
-1195.12%
-6.25M
-1814.86%
-9.33M
-632.91%
-1.71M
-2112.81%
-1.55M
-660.65%
-482.94K
--
-487.10K
--
-233.50K
--
-70.06K
--
-63.49K
Doanh thu sau thuế
65.15%
-2.18M
68.93%
-2.90M
-250.06%
-5.99M
6.54%
-1.45M
-1195.12%
-6.25M
-1814.86%
-9.33M
-632.91%
-1.71M
-2112.81%
-1.55M
-660.65%
-482.94K
--
-487.10K
--
-233.50K
--
-70.06K
--
-63.49K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.15%
-2.18M
68.93%
-2.90M
-250.06%
-5.99M
6.54%
-1.45M
-1195.12%
-6.25M
-1814.86%
-9.33M
-632.91%
-1.71M
-2112.81%
-1.55M
-660.65%
-482.94K
--
-487.10K
--
-233.50K
--
-70.06K
--
-63.49K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
65.15%
-2.18M
68.93%
-2.90M
-250.06%
-5.99M
6.54%
-1.45M
-1195.12%
-6.25M
-1814.86%
-9.33M
-632.91%
-1.71M
-2112.81%
-1.55M
-660.65%
-482.94K
--
-487.10K
--
-233.50K
--
-70.06K
--
-63.49K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
65.15%
-2.18M
68.93%
-2.90M
-250.06%
-5.99M
6.54%
-1.45M
-1195.12%
-6.25M
-1814.86%
-9.33M
-632.91%
-1.71M
-2112.81%
-1.55M
-660.65%
-482.94K
--
-487.10K
--
-233.50K
--
-70.06K
--
-63.49K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
67.48%
-0.07
72.36%
-0.10
-250.03%
-0.20
6.53%
-0.05
-1280.99%
-0.23
-2048.94%
-0.35
-632.57%
-0.06
-2109.28%
-0.05
-662.15%
-0.02
--
-0.02
--
-0.01
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
67.48%
-0.07
72.36%
-0.10
-250.03%
-0.20
6.53%
-0.05
-1280.99%
-0.23
-2048.94%
-0.35
-632.57%
-0.06
-2109.28%
-0.05
-662.15%
-0.02
--
-0.02
--
-0.01
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký