tradingkey.logo

Telomir Pharmaceuticals Inc

TELO

1.830USD

+0.070+3.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
54.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-87.69%403.00K
102753.86%1.27M
33939.07%834.64K
12777.91%1.88M
--3.27M
--1.23K
--2.45K
--14.63K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-87.69%403.00K
102753.86%1.27M
33939.07%834.64K
12777.91%1.88M
--3.27M
--1.23K
--2.45K
--14.63K
Các khoản phải thu
----
----
0.00%130.00K
--130.00K
--130.00K
--130.00K
--130.00K
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
0.00%130.00K
--130.00K
--130.00K
--130.00K
--130.00K
----
Chi phí trả trước
-10.75%88.19K
8016.97%57.87K
7931.88%77.35K
--87.81K
--98.81K
--713.00
--963.00
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
--0.00
--303.28K
--102.89K
--81.44K
Tổng tài sản ngắn hạn
-85.98%491.19K
204.21%1.32M
340.94%1.04M
2087.79%2.10M
--3.50M
--435.23K
--236.31K
--96.07K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--4.34M
--5.08M
--5.83M
Tổng tài sản dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--4.34M
--5.08M
--5.83M
Tổng tài sản
-85.98%491.19K
-72.26%1.32M
-80.41%1.04M
-64.51%2.10M
--3.50M
--4.77M
--5.32M
--5.92M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-63.73%93.43K
-82.28%93.43K
-92.85%93.43K
22572.21%140.34K
--257.63K
--527.38K
--1.31M
--619.00
Chi phí trích trước
----
----
----
----
--7.36K
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--101.00K
--1.34M
--487.91K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--101.00K
--1.34M
--487.91K
Nợ ngắn hạn khác
-63.73%93.43K
-82.28%93.43K
-92.85%93.43K
22572.21%140.34K
--257.63K
--527.38K
--1.31M
--619.00
Tổng nợ ngắn hạn
34.06%652.29K
-49.01%680.97K
-80.90%599.91K
-73.72%534.15K
--486.55K
--1.34M
--3.14M
--2.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
34.06%652.29K
-49.01%680.97K
-80.90%599.91K
-73.72%534.15K
--486.55K
--1.34M
--3.14M
--2.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
39.77%32.62M
78.49%31.24M
306.95%28.14M
237.46%23.34M
--23.34M
--17.50M
--6.92M
--6.92M
Lợi nhuận giữ lại
-61.31%-32.78M
-117.55%-30.60M
-484.74%-27.70M
-619.45%-21.77M
---20.32M
---14.06M
---4.74M
---3.03M
Vốn dự trữ
39.77%32.62M
78.49%31.24M
306.95%28.14M
237.46%23.34M
--23.34M
--17.50M
--6.92M
--6.92M
Tổng vốn chủ sở hữu
-105.34%-161.11K
-81.30%643.04K
-79.70%442.07K
-59.70%1.57M
--3.02M
--3.44M
--2.18M
--3.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI