tradingkey.logo

Telomir Pharmaceuticals Inc

TELO

1.860USD

+0.100+5.68%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
55.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.50%-863.13K
44.28%-605.81K
49.96%-1.00M
---1.52M
---1.94M
-325.04%-1.09M
-2331.29%-2.00M
---255.79K
---82.39K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-246.56%-5.93M
---1.45M
---6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
---487.10K
---233.50K
Các mục phi tiền mặt khác
----
-98.42%130.00K
-100.00%0.00
--0.00
--4.34M
--8.23M
--743.75K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-152.62%-58.99K
337.08%100.53K
111.74%123.13K
---73.84K
---23.35K
-90.06%23.00K
-794.31%-1.05M
--231.31K
--151.10K
-Thay đổi chi phí trả trước
69.10%-30.32K
7689.60%19.47K
1186.81%10.47K
--10.99K
---98.09K
--250.00
---963.00
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-138.36%-28.68K
256.29%81.06K
110.75%112.67K
---84.83K
--74.74K
-90.16%22.75K
-793.67%-1.05M
--231.31K
--151.10K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
55.50%-863.13K
44.28%-605.81K
49.96%-1.00M
---1.52M
---1.94M
-325.04%-1.09M
-2331.29%-2.00M
---255.79K
---82.39K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
-4.48%1.04M
-102.36%-46.91K
--132.44K
--5.21M
332.87%1.09M
2388.86%1.99M
--250.88K
--80.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
-115.58%-132.44K
--132.44K
----
--1.83M
--850.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
1011.11%1.00M
--0.00
--0.00
--5.83M
--90.00K
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--37.30K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%1.00
-92.50%85.53K
--0.00
---620.48K
-433.26%-836.08K
1326.36%1.14M
--250.88K
--80.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
-4.48%1.04M
-102.36%-46.91K
--132.44K
--5.21M
332.87%1.09M
2388.86%1.99M
--250.88K
--80.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
102753.86%1.27M
33939.07%834.64K
12777.91%1.88M
--3.27M
--1.23K
-61.26%2.45K
--14.63K
--6.33K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-126.37%-863.13K
35439.31%431.49K
-8516.83%-1.05M
---1.39M
--3.27M
75.14%-1.22K
-408.43%-12.18K
---4.91K
---2.40K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-87.69%403.00K
102753.86%1.27M
33939.07%834.64K
--1.88M
--3.27M
-13.25%1.23K
202.38%2.45K
--1.42K
---2.40K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI