tradingkey.logo

Telomir Pharmaceuticals Inc

TELO
1.410USD
+0.040+2.92%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Telomir Pharmaceuticals Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.49%-927.26K
54.27%-696.45K
55.50%-863.13K
44.28%-605.81K
49.96%-1.00M
---1.52M
---1.94M
-325.04%-1.09M
-2331.29%-2.00M
---255.79K
---82.39K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
81.41%-1.10M
-249.89%-5.07M
65.15%-2.18M
68.93%-2.90M
-246.56%-5.93M
---1.45M
---6.25M
-1814.86%-9.33M
-632.91%-1.71M
---487.10K
---233.50K
Các mục phi tiền mặt khác
--840.00K
---1.00
----
-98.42%130.00K
-100.00%0.00
--0.00
--4.34M
--8.23M
--743.75K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-37.56%76.89K
-294.10%-291.00K
-152.62%-58.99K
337.08%100.53K
111.74%123.13K
---73.84K
---23.35K
-90.06%23.00K
-794.31%-1.05M
--231.31K
--151.10K
-Thay đổi chi phí trả trước
-76.42%2.47K
17.34%12.90K
69.10%-30.32K
7689.60%19.47K
1186.81%10.47K
--10.99K
---98.09K
--250.00
---963.00
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-33.95%74.42K
-258.23%-303.90K
-138.36%-28.68K
256.29%81.06K
110.75%112.67K
---84.83K
--74.74K
-90.16%22.75K
-793.67%-1.05M
--231.31K
--151.10K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
7.49%-927.26K
54.27%-696.45K
55.50%-863.13K
44.28%-605.81K
49.96%-1.00M
---1.52M
---1.94M
-325.04%-1.09M
-2331.29%-2.00M
---255.79K
---82.39K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
16093.18%7.50M
691.14%1.05M
----
-4.48%1.04M
-102.36%-46.91K
--132.44K
--5.21M
332.87%1.09M
2388.86%1.99M
--250.88K
--80.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2365.21%3.00M
----
----
----
-115.58%-132.44K
--132.44K
----
--1.83M
--850.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--4.50M
--1.05M
----
1011.11%1.00M
--0.00
--0.00
--5.83M
--90.00K
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--37.30K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
3407.58%3.00M
----
----
100.00%1.00
-92.50%85.53K
--0.00
---620.48K
-433.26%-836.08K
1326.36%1.14M
--250.88K
--80.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
16093.18%7.50M
691.14%1.05M
----
-4.48%1.04M
-102.36%-46.91K
--132.44K
--5.21M
332.87%1.09M
2388.86%1.99M
--250.88K
--80.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-59.96%754.32K
-87.69%403.00K
102753.86%1.27M
33939.07%834.64K
12777.91%1.88M
--3.27M
--1.23K
-61.26%2.45K
--14.63K
--6.33K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
726.62%6.57M
125.27%351.32K
-126.37%-863.13K
35439.31%431.49K
-8516.83%-1.05M
---1.39M
--3.27M
75.14%-1.22K
-408.43%-12.18K
---4.91K
---2.40K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
778.14%7.33M
-59.96%754.32K
-87.69%403.00K
102753.86%1.27M
33939.07%834.64K
--1.88M
--3.27M
-13.25%1.23K
202.38%2.45K
--1.42K
---2.40K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI