Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-telo
/
Telomir Pharmaceuticals Inc
TELO
1.530
USD
+0.130
+9.29%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
46.69M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Telomir Pharmaceuticals Inc
1.530
+0.130
+9.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.27%
-696.45K
55.50%
-863.13K
44.28%
-605.81K
49.96%
-1.00M
--
-1.52M
--
-1.94M
-325.04%
-1.09M
-2331.29%
-2.00M
--
-255.79K
--
-82.39K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-249.89%
-5.07M
65.15%
-2.18M
68.93%
-2.90M
-246.56%
-5.93M
--
-1.45M
--
-6.25M
-1814.86%
-9.33M
-632.91%
-1.71M
--
-487.10K
--
-233.50K
Các mục phi tiền mặt khác
--
-1.00
--
--
-98.42%
130.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
4.34M
--
8.23M
--
743.75K
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-294.10%
-291.00K
-152.62%
-58.99K
337.08%
100.53K
111.74%
123.13K
--
-73.84K
--
-23.35K
-90.06%
23.00K
-794.31%
-1.05M
--
231.31K
--
151.10K
-Thay đổi chi phí trả trước
17.34%
12.90K
69.10%
-30.32K
7689.60%
19.47K
1186.81%
10.47K
--
10.99K
--
-98.09K
--
250.00
--
-963.00
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-258.23%
-303.90K
-138.36%
-28.68K
256.29%
81.06K
110.75%
112.67K
--
-84.83K
--
74.74K
-90.16%
22.75K
-793.67%
-1.05M
--
231.31K
--
151.10K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
54.27%
-696.45K
55.50%
-863.13K
44.28%
-605.81K
49.96%
-1.00M
--
-1.52M
--
-1.94M
-325.04%
-1.09M
-2331.29%
-2.00M
--
-255.79K
--
-82.39K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
691.14%
1.05M
--
--
-4.48%
1.04M
-102.36%
-46.91K
--
132.44K
--
5.21M
332.87%
1.09M
2388.86%
1.99M
--
250.88K
--
80.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
-115.58%
-132.44K
--
132.44K
--
--
--
1.83M
--
850.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
1.05M
--
--
1011.11%
1.00M
--
0.00
--
0.00
--
5.83M
--
90.00K
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
37.30K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
100.00%
1.00
-92.50%
85.53K
--
0.00
--
-620.48K
-433.26%
-836.08K
1326.36%
1.14M
--
250.88K
--
80.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
691.14%
1.05M
--
--
-4.48%
1.04M
-102.36%
-46.91K
--
132.44K
--
5.21M
332.87%
1.09M
2388.86%
1.99M
--
250.88K
--
80.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-87.69%
403.00K
102753.86%
1.27M
33939.07%
834.64K
12777.91%
1.88M
--
3.27M
--
1.23K
-61.26%
2.45K
--
14.63K
--
6.33K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
125.27%
351.32K
-126.37%
-863.13K
35439.31%
431.49K
-8516.83%
-1.05M
--
-1.39M
--
3.27M
75.14%
-1.22K
-408.43%
-12.18K
--
-4.91K
--
-2.40K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-59.96%
754.32K
-87.69%
403.00K
102753.86%
1.27M
33939.07%
834.64K
--
1.88M
--
3.27M
-13.25%
1.23K
202.38%
2.45K
--
1.42K
--
-2.40K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký