tradingkey.logo

Tectonic Therapeutic Inc

TECX
20.880USD
-0.920-4.22%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
390.73MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Tectonic Therapeutic Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Tectonic Therapeutic Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí hoạt động
11.47%21.89M
95.53%22.33M
41.10%18.30M
49.25%13.99M
94.20%19.64M
7.43%11.42M
-10.76%12.97M
-9.39%9.37M
--10.11M
--10.63M
--14.53M
--10.35M
Chi phí R&D
19.04%16.73M
149.23%16.98M
20.61%12.74M
25.96%8.74M
80.80%14.05M
-20.05%6.81M
-17.23%10.56M
-14.00%6.94M
--7.77M
--8.52M
--12.76M
--8.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-19.34%342.00K
1.19%340.00K
-4.51%360.00K
36.19%508.00K
14.29%424.00K
-9.19%336.00K
3.57%377.00K
15.84%373.00K
--371.00K
--370.00K
--364.00K
--322.00K
Lợi nhuận hoạt động
-11.47%-21.89M
-95.53%-22.33M
-41.10%-18.30M
-49.25%-13.99M
-94.20%-19.64M
-7.43%-11.42M
10.76%-12.97M
9.39%-9.37M
---10.11M
---10.63M
---14.53M
---10.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
48.57%2.90M
965.72%3.39M
854.69%2.44M
1204.51%1.73M
1933.33%1.95M
41.96%318.00K
100.00%256.00K
52.87%133.00K
--96.00K
--224.00K
--128.00K
--87.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.00%14.00K
-39.29%17.00K
-35.48%20.00K
-35.29%22.00K
-30.56%25.00K
-30.00%28.00K
-26.19%31.00K
0.00%34.00K
--36.00K
--40.00K
--42.00K
--34.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---1.54M
---2.08M
--1.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-342.86%-31.00K
-860.00%-48.00K
92.06%-32.00K
-123.40%-95.00K
-250.00%-7.00K
37.50%-5.00K
---403.00K
--406.00K
---2.00K
---8.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-7.44%-19.04M
-50.01%-19.01M
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Thuế thu nhập
--0.00
--976.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-7.44%-19.04M
-57.71%-19.98M
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.44%-19.04M
-57.71%-19.98M
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-7.44%-19.04M
-57.71%-19.98M
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-7.44%-19.04M
-57.71%-19.98M
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
15.43%-1.02
-24.40%-1.07
10.26%-0.93
-56.14%-0.83
-76.29%-1.20
-21.19%-0.86
-5.37%-1.03
23.55%-0.53
---0.68
---0.71
---0.98
---0.70
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
15.43%-1.02
-24.40%-1.07
10.26%-0.93
-56.14%-0.83
-76.29%-1.20
-21.19%-0.86
-5.37%-1.03
23.55%-0.53
---0.68
---0.71
---0.98
---0.70
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI