tradingkey.logo

Tectonic Therapeutic Inc

TECX

21.160USD

+0.430+2.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
395.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí hoạt động
41.10%18.30M
49.25%13.99M
94.20%19.64M
7.43%11.42M
-10.76%12.97M
-9.39%9.37M
--10.11M
--10.63M
--14.53M
--10.35M
Chi phí R&D
20.61%12.74M
25.96%8.74M
80.80%14.05M
-20.05%6.81M
-17.23%10.56M
-14.00%6.94M
--7.77M
--8.52M
--12.76M
--8.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-4.51%360.00K
36.19%508.00K
14.29%424.00K
-9.19%336.00K
3.57%377.00K
15.84%373.00K
--371.00K
--370.00K
--364.00K
--322.00K
Lợi nhuận hoạt động
-41.10%-18.30M
-49.25%-13.99M
-94.20%-19.64M
-7.43%-11.42M
10.76%-12.97M
9.39%-9.37M
---10.11M
---10.63M
---14.53M
---10.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
854.69%2.44M
1204.51%1.73M
1933.33%1.95M
41.96%318.00K
100.00%256.00K
52.87%133.00K
--96.00K
--224.00K
--128.00K
--87.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-35.48%20.00K
-35.29%22.00K
-30.56%25.00K
-30.00%28.00K
-26.19%31.00K
0.00%34.00K
--36.00K
--40.00K
--42.00K
--34.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---1.54M
---2.08M
--1.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
92.06%-32.00K
-123.40%-95.00K
-250.00%-7.00K
37.50%-5.00K
---403.00K
--406.00K
---2.00K
---8.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Doanh thu sau thuế
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
10.26%-0.93
-56.14%-0.83
-76.29%-1.20
-21.19%-0.86
-5.37%-1.03
23.55%-0.53
---0.68
---0.71
---0.98
---0.70
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
10.26%-0.93
-56.14%-0.83
-76.29%-1.20
-21.19%-0.86
-5.37%-1.03
23.55%-0.53
---0.68
---0.71
---0.98
---0.70
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI