tradingkey.logo

Tectonic Therapeutic Inc

TECX

15.640USD

+0.580+3.85%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
292.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
55.24%287.38M
1533.49%306.25M
390.94%141.24M
2413.35%159.09M
--185.12M
--18.75M
--28.77M
--6.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
55.24%287.38M
1533.49%306.25M
390.94%141.24M
2413.35%159.09M
--185.12M
--18.75M
--28.77M
--6.33M
Chi phí trả trước
53.14%3.47M
87.68%3.40M
165.63%5.62M
255.63%3.50M
--2.26M
--1.81M
--2.12M
--985.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
55.21%290.85M
1406.19%309.64M
375.51%146.86M
2122.80%162.60M
--187.39M
--20.56M
--30.88M
--7.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-39.36%3.59M
-32.02%4.46M
-26.60%5.30M
-31.93%5.34M
--5.92M
--6.56M
--7.23M
--7.85M
-Tài sản cố định
-19.04%6.72M
-14.06%7.46M
-11.38%8.05M
-15.47%7.99M
--8.30M
--8.68M
--9.08M
--9.46M
-Khấu hao lũy kế
31.49%3.13M
41.60%3.00M
47.90%2.75M
64.82%2.65M
--2.38M
--2.12M
--1.86M
--1.61M
Tài sản dài hạn khác
45.67%874.00K
-82.03%725.00K
-42.27%743.00K
25.32%777.00K
--600.00K
--4.04M
--1.29M
--620.00K
Tổng tài sản dài hạn
-31.54%4.46M
-51.06%5.19M
-28.97%6.05M
-27.74%6.12M
--6.52M
--10.60M
--8.52M
--8.47M
Tổng tài sản
52.29%295.31M
910.52%314.83M
288.09%152.91M
968.98%168.72M
--193.91M
--31.16M
--39.40M
--15.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
223.48%744.00K
--886.00K
--32.98M
--30.85M
--230.00K
Chi phí trích trước
-64.44%6.80M
-53.95%4.91M
0.55%7.85M
124.38%11.99M
--19.12M
--10.66M
--7.81M
--5.34M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.85%451.00K
0.00%475.00K
2.95%489.00K
0.63%478.00K
--474.00K
--475.00K
--475.00K
--475.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.85%451.00K
0.00%475.00K
2.95%489.00K
0.63%478.00K
--474.00K
--475.00K
--475.00K
--475.00K
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
223.48%744.00K
--886.00K
--32.98M
--30.85M
--230.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-56.31%11.36M
-71.89%13.51M
-71.61%11.61M
44.90%17.32M
--26.00M
--48.06M
--40.89M
--11.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.97%132.00K
-73.74%523.00K
--905.00K
--1.28M
--1.64M
--1.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.97%132.00K
-73.74%523.00K
--905.00K
--1.28M
--1.64M
--1.99M
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-87.94%186.00K
-86.11%283.00K
-79.40%519.00K
-65.27%1.04M
--1.54M
--2.04M
--2.52M
--2.98M
Tổng các khoản nợ
-58.08%11.55M
-72.47%13.79M
-72.06%12.13M
22.90%18.36M
--27.54M
--50.10M
--43.41M
--14.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
64.36%468.29M
7284.61%465.53M
4739.49%289.35M
9600.54%286.65M
--284.92M
--6.30M
--5.98M
--2.96M
Lợi nhuận giữ lại
-55.68%-184.48M
-55.44%-164.49M
-63.99%-148.59M
-64.64%-136.21M
---118.50M
---105.83M
---90.60M
---82.73M
Vốn dự trữ
64.36%468.29M
7284.58%465.52M
4739.45%289.35M
9600.47%286.65M
--284.92M
--6.30M
--5.98M
--2.96M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
19.67%-49.00K
103.77%2.00K
181.82%9.00K
---77.00K
---61.00K
---53.00K
---11.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
70.57%283.77M
1688.83%301.04M
3611.50%140.78M
17652.18%150.36M
--166.37M
---18.95M
---4.01M
--847.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI