tradingkey.logo

Tectonic Therapeutic Inc

TECX

21.120USD

+0.390+1.88%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
394.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.09%-13.08M
-44.30%-16.82M
-131.15%-19.60M
-37.56%-13.38M
14.26%-9.27M
-49.56%-11.66M
---8.48M
---9.73M
---10.81M
---7.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.50%-15.91M
-57.24%-12.37M
-76.22%-17.72M
-21.20%-12.67M
-5.37%-15.22M
23.54%-7.87M
---10.05M
---10.46M
---14.45M
---10.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.51%360.00K
36.19%508.00K
14.29%424.00K
-9.19%336.00K
3.57%377.00K
15.84%373.00K
--371.00K
--370.00K
--364.00K
--322.00K
Các mục phi tiền mặt khác
73.81%511.00K
-262.85%-469.00K
9.61%308.00K
9.45%301.00K
7.30%294.00K
7.06%288.00K
--281.00K
--275.00K
--274.00K
--269.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-105.24%-151.00K
-49.36%-5.60M
-760.84%-4.27M
-1585.13%-3.29M
6.04%2.88M
-329.34%-3.75M
--646.00K
---195.00K
--2.72M
--1.64M
-Thay đổi chi phí trả trước
668.51%2.22M
-90.45%-2.11M
-245.26%-828.00K
-275.69%-541.00K
186.27%289.00K
-6429.41%-1.11M
--570.00K
---144.00K
---335.00K
---17.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-41.67%14.00K
35100.00%704.00K
-8414.29%-582.00K
6533.33%398.00K
220.00%24.00K
-88.24%2.00K
--7.00K
--6.00K
---20.00K
--17.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
---56.00K
----
----
---1.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-41.09%-13.08M
-44.30%-16.82M
-131.15%-19.60M
-37.56%-13.38M
14.26%-9.27M
-49.56%-11.66M
---8.48M
---9.73M
---10.81M
---7.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
575.00%27.00K
-94.00%3.00K
2085.71%153.00K
-104.65%-4.00K
-97.06%4.00K
-82.46%50.00K
--7.00K
--86.00K
--136.00K
--285.00K
Chi phí vốn
575.00%27.00K
-94.00%3.00K
2085.71%153.00K
----
-97.06%4.00K
-82.46%50.00K
--7.00K
--86.00K
--136.00K
--285.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
575.00%27.00K
-94.00%3.00K
2085.71%153.00K
-104.65%-4.00K
-97.06%4.00K
-82.46%50.00K
--7.00K
--86.00K
--136.00K
--285.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-575.00%-27.00K
94.00%-3.00K
-2085.71%-153.00K
104.65%4.00K
97.06%-4.00K
82.46%-50.00K
---7.00K
---86.00K
---136.00K
---285.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
26764.97%178.12M
-103.13%-1.07M
-5414.91%-6.29M
142749.21%179.74M
-367.13%-668.00K
28780.67%34.13M
---114.00K
---126.00K
---143.00K
---119.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-118.00K
0.00%-115.00K
-5.26%-120.00K
3.17%-122.00K
18.06%-118.00K
3.36%-115.00K
---114.00K
---126.00K
---144.00K
---119.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--177.27M
--0.00
--0.00
--94.60M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
24200.00%972.00K
649.17%899.00K
--77.00K
--644.00K
300.00%4.00K
--120.00K
--0.00
--0.00
--1.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-105.43%-1.85M
---6.24M
--84.62M
---554.00K
--34.13M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
26764.97%178.12M
-103.13%-1.07M
-5414.91%-6.29M
142749.21%179.74M
-367.13%-668.00K
28780.67%34.13M
---114.00K
---126.00K
---143.00K
---119.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
383.12%141.83M
2208.54%159.68M
1096.67%185.71M
-24.05%19.34M
-19.69%29.36M
-84.54%6.92M
--15.52M
--25.46M
--36.55M
--44.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1746.61%165.01M
-179.58%-17.86M
-202.59%-26.03M
1773.80%166.38M
9.67%-10.02M
373.71%22.44M
---8.60M
---9.94M
---11.09M
---8.20M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
93.42%-5.00K
131.25%37.00K
--15.00K
--16.00K
---76.00K
--16.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1486.93%306.83M
383.12%141.83M
2208.54%159.68M
1096.67%185.71M
-24.05%19.34M
-19.69%29.36M
--6.92M
--15.52M
--25.46M
--36.55M
Dòng tiền tự do
-41.32%-13.11M
-43.71%-16.82M
-132.76%-19.76M
-36.36%-13.38M
15.29%-9.28M
-44.91%-11.71M
---8.49M
---9.81M
---10.95M
---8.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI