tradingkey.logo

TScan Therapeutics Inc

TCRX

1.705USD

+0.085+5.25%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
96.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
283.57%2.17M
-90.78%665.00K
-73.01%1.05M
-82.97%536.00K
-91.68%566.00K
132.99%7.21M
15.58%3.89M
-22.39%3.15M
125.19%6.80M
8.44%3.10M
39.43%3.36M
42.42%4.06M
49.04%3.02M
258.99%2.85M
731.72%2.41M
--2.85M
--2.03M
--795.00K
--290.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu
283.57%2.17M
-90.78%665.00K
-73.01%1.05M
-82.97%536.00K
-91.68%566.00K
132.99%7.21M
15.58%3.89M
-22.39%3.15M
125.19%6.80M
8.44%3.10M
39.43%3.36M
42.42%4.06M
49.04%3.02M
258.99%2.85M
731.72%2.41M
--2.85M
--2.03M
--795.00K
--290.00K
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
20.29%38.42M
30.84%37.38M
17.59%33.67M
24.83%34.65M
8.10%31.94M
31.38%28.57M
43.60%28.64M
43.81%27.76M
54.01%29.55M
27.49%21.74M
9.24%19.94M
42.69%19.30M
92.90%19.18M
98.21%17.06M
144.66%18.25M
140.87%13.53M
76.45%9.95M
--8.61M
--7.46M
--5.62M
--5.64M
Chi phí R&D
17.82%29.29M
31.01%29.35M
15.48%26.26M
26.62%26.88M
14.13%24.86M
43.59%22.41M
51.29%22.74M
46.45%21.23M
48.26%21.78M
23.76%15.60M
5.81%15.03M
34.19%14.49M
100.16%14.69M
111.40%12.61M
144.38%14.21M
139.92%10.80M
70.75%7.34M
--5.96M
--5.81M
--4.50M
--4.30M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-45.93%678.00K
-44.45%711.00K
-20.14%1.03M
-13.89%1.12M
-16.34%1.25M
-13.75%1.28M
2.80%1.29M
7.37%1.30M
25.44%1.50M
29.95%1.48M
18.47%1.25M
82.60%1.21M
154.80%1.20M
188.38%1.14M
205.20%1.06M
148.50%661.00K
111.26%469.00K
--396.00K
--346.00K
--266.00K
--222.00K
Lợi nhuận hoạt động
-15.55%-36.25M
-71.90%-36.71M
-31.82%-32.62M
-38.62%-34.11M
-37.95%-31.37M
-14.52%-21.36M
-49.28%-24.75M
-61.42%-24.61M
-40.71%-22.74M
-31.31%-18.65M
-4.65%-16.58M
-42.77%-15.25M
-104.13%-16.16M
-81.84%-14.20M
-120.92%-15.84M
-90.15%-10.68M
-40.49%-7.92M
---7.81M
---7.17M
---5.62M
---5.64M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
27.95%2.80M
6.97%2.78M
35.13%3.69M
121.97%3.41M
92.78%2.19M
188.12%2.60M
411.80%2.73M
929.53%1.53M
16128.57%1.14M
44950.00%901.00K
17700.00%534.00K
2880.00%149.00K
16.67%7.00K
-33.33%2.00K
200.00%3.00K
66.67%5.00K
-93.94%6.00K
--3.00K
--1.00K
--3.00K
--99.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.20%679.00K
-7.98%784.00K
-2.44%958.00K
-1.75%952.00K
0.31%959.00K
-12.62%852.00K
388.56%982.00K
--969.00K
--956.00K
--975.00K
--201.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-13.22%-34.13M
-82.58%-35.81M
-29.96%-29.89M
-31.67%-31.66M
-33.59%-30.14M
-4.75%-19.61M
-41.56%-23.00M
-59.27%-24.05M
-39.66%-22.56M
-31.85%-18.72M
-2.56%-16.25M
-41.44%-15.10M
-104.20%-16.16M
-81.89%-14.20M
-120.91%-15.84M
-90.17%-10.67M
-42.89%-7.91M
---7.81M
---7.17M
---5.61M
---5.54M
Doanh thu sau thuế
-13.22%-34.13M
-82.58%-35.81M
-29.96%-29.89M
-31.67%-31.66M
-33.59%-30.14M
-4.75%-19.61M
-41.56%-23.00M
-59.27%-24.05M
-39.66%-22.56M
-31.85%-18.72M
-2.56%-16.25M
-41.44%-15.10M
-104.20%-16.16M
-81.89%-14.20M
-120.91%-15.84M
-90.17%-10.67M
-42.89%-7.91M
---7.81M
---7.17M
---5.61M
---5.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.22%-34.13M
-82.58%-35.81M
-29.96%-29.89M
-31.67%-31.66M
-33.59%-30.14M
-4.75%-19.61M
-41.56%-23.00M
-59.27%-24.05M
-39.66%-22.56M
-31.85%-18.72M
-2.56%-16.25M
-41.44%-15.10M
-104.20%-16.16M
-81.89%-14.20M
-120.91%-15.84M
-90.17%-10.67M
-42.89%-7.91M
---7.81M
---7.17M
---5.61M
---5.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-13.22%-34.13M
-82.58%-35.81M
-29.96%-29.89M
-31.67%-31.66M
-33.59%-30.14M
-4.75%-19.61M
-41.56%-23.00M
-59.27%-24.05M
-39.66%-22.56M
-31.85%-18.72M
-2.56%-16.25M
-41.44%-15.10M
-104.20%-16.16M
-81.89%-14.20M
-120.91%-15.84M
-90.17%-10.67M
-42.89%-7.91M
---7.81M
---7.17M
---5.61M
---5.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-13.22%-34.13M
-82.58%-35.81M
-29.96%-29.89M
-31.67%-31.66M
-33.59%-30.14M
-4.75%-19.61M
-41.56%-23.00M
-59.27%-24.05M
-39.66%-22.56M
-31.85%-18.72M
-2.56%-16.25M
-41.44%-15.10M
-104.20%-16.16M
-81.89%-14.20M
-120.91%-15.84M
-90.17%-10.67M
-42.89%-7.91M
---7.81M
---7.17M
---5.61M
---5.54M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
17.16%-0.26
-43.92%-0.30
-3.83%-0.25
45.19%-0.28
65.89%-0.32
73.52%-0.21
64.06%-0.24
18.82%-0.51
-38.21%-0.93
-29.17%-0.78
-0.49%-0.67
-38.64%-0.63
-100.90%-0.67
-81.89%-0.60
-120.91%-0.67
-90.17%-0.45
-42.89%-0.34
---0.33
---0.30
---0.24
---0.23
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
17.16%-0.26
-43.92%-0.30
-3.83%-0.25
45.19%-0.28
65.89%-0.32
73.52%-0.21
64.06%-0.24
18.82%-0.51
-38.21%-0.93
-29.17%-0.78
-0.49%-0.67
-38.64%-0.63
-100.90%-0.67
-81.89%-0.60
-120.91%-0.67
-90.17%-0.45
-42.89%-0.34
---0.33
---0.30
---0.24
---0.23
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI