Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tcrx
/
TScan Therapeutics Inc
TCRX
1.705
USD
+0.085
+5.25%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
96.49M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
TScan Therapeutics Inc
1.705
+0.085
+5.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.42%
-37.59M
-15.34%
-27.41M
-448.24%
-27.92M
-19.09%
-26.23M
-24.08%
-29.27M
-48.44%
-23.77M
147.15%
8.02M
-64.75%
-22.02M
-17.21%
-23.59M
-11.34%
-16.01M
-24.65%
-17.00M
-24.93%
-13.37M
-102.11%
-20.12M
-95.65%
-14.38M
-135.62%
-13.64M
-170.19%
-10.70M
-94.13%
-9.96M
--
-7.35M
--
-5.79M
--
15.24M
--
-5.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.22%
-34.13M
-82.58%
-35.81M
-29.96%
-29.89M
-31.67%
-31.66M
-33.59%
-30.14M
-4.75%
-19.61M
-41.56%
-23.00M
-59.27%
-24.05M
-39.66%
-22.56M
-31.85%
-18.72M
-2.56%
-16.25M
-41.44%
-15.10M
-104.20%
-16.16M
-81.89%
-14.20M
-120.91%
-15.84M
-90.17%
-10.67M
-42.89%
-7.91M
--
-7.81M
--
-7.17M
--
-5.61M
--
-5.54M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-45.93%
678.00K
-44.45%
711.00K
-20.14%
1.03M
-13.89%
1.12M
-16.34%
1.25M
-13.75%
1.28M
2.80%
1.29M
7.37%
1.30M
25.44%
1.50M
29.95%
1.48M
18.47%
1.25M
82.60%
1.21M
154.80%
1.20M
188.38%
1.14M
205.20%
1.06M
148.50%
661.00K
111.26%
469.00K
--
396.00K
--
346.00K
--
266.00K
--
222.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-181.90%
-1.28M
45.04%
-460.00K
-538.72%
-1.50M
--
-393.00K
--
-453.00K
--
-837.00K
--
-235.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-202.70%
-6.38M
184.85%
5.26M
-100.98%
-279.00K
407.03%
2.18M
45.70%
-2.11M
-2082.39%
-6.20M
961.10%
28.40M
-41.92%
-711.00K
36.81%
-3.88M
86.51%
-284.00K
-1378.29%
-3.30M
57.90%
-501.00K
-115.08%
-6.15M
-2214.29%
-2.11M
-71.52%
258.00K
-105.81%
-1.19M
-3910.67%
-2.86M
--
-91.00K
--
906.00K
--
20.47M
--
75.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
31.93M
--
-31.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-305.49%
-524.00K
904.08%
394.00K
-68.88%
-1.17M
-100.52%
-15.00K
121.61%
255.00K
-102.46%
-49.00K
53.86%
-694.00K
140.33%
2.91M
43.97%
-1.18M
350.23%
1.99M
-83.86%
-1.50M
180.61%
1.21M
-193.31%
-2.11M
143.50%
442.00K
-389.82%
-818.00K
-1237.12%
-1.50M
-366.23%
-718.00K
--
-1.02M
--
-167.00K
--
132.00K
--
-154.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-283.57%
-2.17M
90.76%
-666.00K
73.00%
-1.05M
-101.99%
-534.00K
85.39%
-566.00K
-250.39%
-7.21M
-73.59%
-3.88M
1095.00%
26.86M
-90.09%
-3.87M
-8.09%
-2.06M
-49.70%
-2.24M
-47.33%
-2.70M
-56.17%
-2.04M
-423.08%
-1.90M
-678.65%
-1.50M
-109.16%
-1.83M
--
-1.30M
--
-364.00K
--
-192.00K
--
20.00M
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-28.42%
-37.59M
-15.34%
-27.41M
-448.24%
-27.92M
-19.09%
-26.23M
-24.08%
-29.27M
-48.44%
-23.77M
147.15%
8.02M
-64.75%
-22.02M
-17.21%
-23.59M
-11.34%
-16.01M
-24.65%
-17.00M
-24.93%
-13.37M
-102.11%
-20.12M
-95.65%
-14.38M
-135.62%
-13.64M
-170.19%
-10.70M
-94.13%
-9.96M
--
-7.35M
--
-5.79M
--
15.24M
--
-5.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
117.30%
1.53M
89.34%
888.00K
-3.45%
1.37M
105.24%
862.00K
-15.87%
705.00K
-65.94%
469.00K
234.67%
1.42M
-77.81%
420.00K
57.82%
838.00K
-37.72%
1.38M
-50.29%
424.00K
-51.68%
1.89M
-82.05%
531.00K
59.64%
2.21M
-36.49%
853.00K
1113.00%
3.92M
149.28%
2.96M
--
1.39M
--
1.34M
--
323.00K
--
1.19M
Chi phí vốn
117.30%
1.53M
89.34%
888.00K
-3.45%
1.37M
105.24%
862.00K
-15.87%
705.00K
-65.94%
469.00K
234.67%
1.42M
-77.81%
420.00K
57.82%
838.00K
-37.72%
1.38M
-50.29%
424.00K
-51.68%
1.89M
-82.05%
531.00K
59.64%
2.21M
-36.49%
853.00K
1113.00%
3.92M
149.28%
2.96M
--
1.39M
--
1.34M
--
323.00K
--
1.19M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
117.30%
1.53M
89.34%
888.00K
-3.45%
1.37M
105.24%
862.00K
-15.87%
705.00K
-65.94%
469.00K
234.67%
1.42M
-77.81%
420.00K
57.82%
838.00K
-37.72%
1.38M
-50.29%
424.00K
-51.68%
1.89M
-82.05%
531.00K
59.64%
2.21M
-36.49%
853.00K
1113.00%
3.92M
149.28%
2.96M
--
1.39M
--
1.34M
--
323.00K
--
1.19M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-59.15%
15.06M
1083.08%
28.18M
-34.98%
-80.98M
--
-32.85M
--
36.87M
--
2.38M
--
-59.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-62.59%
13.53M
1326.71%
27.29M
-34.09%
-82.35M
-7927.62%
-33.72M
4415.39%
36.16M
238.93%
1.91M
-14384.43%
-61.41M
77.81%
-420.00K
-57.82%
-838.00K
37.72%
-1.38M
50.29%
-424.00K
51.68%
-1.89M
82.05%
-531.00K
-59.64%
-2.21M
36.49%
-853.00K
-1113.00%
-3.92M
-149.28%
-2.96M
--
-1.39M
--
-1.34M
--
-323.00K
--
-1.19M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-303.49%
-525.00K
240373.68%
45.69M
588.10%
1.23M
19.10%
161.59M
--
258.00K
-82.41%
19.00K
-100.87%
-252.00K
437564.52%
135.68M
-100.00%
0.00
-10.00%
108.00K
-67.85%
29.13M
104.52%
31.00K
-99.91%
88.00K
200.00%
120.00K
9060700.00%
90.61M
-2738.46%
-686.00K
44979.64%
99.63M
--
40.00K
--
1.00K
--
26.00K
--
221.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
15.31M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
29.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
-22.23%
33.13M
--
--
--
0.00
--
-186.00K
--
42.60M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
89.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
99.73M
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
1889.47%
378.00K
12200.00%
1.23M
-73.02%
184.00K
--
258.00K
111.11%
19.00K
100.00%
10.00K
2100.00%
682.00K
-100.00%
0.00
-92.50%
9.00K
400.00%
5.00K
-50.00%
31.00K
-18.52%
88.00K
200.00%
120.00K
0.00%
1.00K
138.46%
62.00K
-51.13%
108.00K
--
40.00K
--
1.00K
--
26.00K
--
221.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
30.00M
100.00%
0.00
38.83%
128.27M
--
--
--
0.00
--
-76.00K
--
92.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-525.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
99.00K
-123.96%
-230.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
960.00K
--
-748.00K
--
-212.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-303.49%
-525.00K
240373.68%
45.69M
588.10%
1.23M
19.10%
161.59M
--
258.00K
-82.41%
19.00K
-100.87%
-252.00K
437564.52%
135.68M
-100.00%
0.00
-10.00%
108.00K
-67.85%
29.13M
104.52%
31.00K
-99.91%
88.00K
200.00%
120.00K
9060700.00%
90.61M
-2738.46%
-686.00K
44979.64%
99.63M
--
40.00K
--
1.00K
--
26.00K
--
221.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
32.76%
183.72M
-13.78%
138.15M
15.58%
247.19M
44.62%
145.54M
10.66%
138.39M
12.56%
160.22M
63.71%
213.87M
-31.01%
100.64M
-24.86%
125.06M
-22.18%
142.34M
22.33%
130.64M
19.47%
145.87M
370.34%
166.44M
314.93%
182.91M
108.53%
106.79M
236.69%
122.10M
-16.46%
35.39M
--
44.08M
--
51.21M
--
36.26M
--
42.36M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-443.60%
-24.58M
308.72%
45.57M
-103.25%
-109.04M
-10.23%
101.65M
129.29%
7.15M
-26.36%
-21.83M
-558.42%
-53.65M
843.54%
113.23M
-18.76%
-24.43M
-4.91%
-17.28M
-84.62%
11.70M
0.49%
-15.23M
-123.72%
-20.57M
-89.43%
-16.47M
1167.38%
76.11M
-202.38%
-15.30M
1522.64%
86.71M
--
-8.70M
--
-7.13M
--
14.95M
--
-6.09M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
9.34%
159.14M
32.76%
183.72M
-13.78%
138.15M
15.58%
247.19M
44.62%
145.54M
10.66%
138.39M
12.56%
160.22M
63.71%
213.87M
-31.01%
100.64M
-24.86%
125.06M
-22.18%
142.34M
22.33%
130.64M
19.47%
145.87M
370.34%
166.44M
314.93%
182.91M
108.53%
106.79M
236.69%
122.10M
--
35.39M
--
44.08M
--
51.21M
--
36.26M
Dòng tiền tự do
-30.52%
-39.12M
-16.77%
-28.30M
-543.89%
-29.29M
-20.70%
-27.09M
-22.71%
-29.97M
-39.39%
-24.23M
137.86%
6.60M
-47.06%
-22.44M
-18.25%
-24.43M
-4.80%
-17.39M
-20.24%
-17.43M
-4.39%
-15.26M
-59.92%
-20.66M
-89.94%
-16.59M
-103.21%
-14.49M
-197.96%
-14.62M
-104.50%
-12.92M
--
-8.73M
--
-7.13M
--
14.92M
--
-6.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký