Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tcrx
/
TScan Therapeutics Inc
TCRX
1.710
USD
+0.090
+5.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.710
USD
+1.710
Sau giờ giao dịch (ET)
96.77M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
TScan Therapeutics Inc
1.710
+0.090
+5.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
54.62%
251.69M
51.06%
290.11M
25.85%
271.12M
42.54%
297.68M
70.26%
162.78M
60.00%
192.04M
56.89%
215.42M
66.27%
208.84M
-32.11%
95.61M
-25.64%
120.03M
-24.69%
137.31M
18.27%
125.60M
15.92%
140.84M
--
161.41M
--
182.31M
--
106.20M
--
121.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
9.68%
154.11M
33.99%
178.69M
-14.22%
133.12M
15.95%
242.16M
46.97%
140.51M
11.11%
133.36M
13.03%
155.19M
66.27%
208.84M
-32.11%
95.61M
-25.64%
120.03M
-24.69%
137.31M
18.27%
125.60M
15.92%
140.84M
--
161.41M
--
182.31M
--
106.20M
--
121.50M
-Đầu tư ngắn hạn
338.17%
97.58M
89.86%
111.42M
129.13%
138.00M
--
55.52M
--
22.27M
--
58.69M
--
60.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
31.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
31.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
62.38%
3.15M
19.11%
2.61M
38.29%
2.96M
27.86%
1.85M
-63.43%
1.94M
-46.51%
2.19M
-44.61%
2.14M
-61.41%
1.45M
7.90%
5.30M
-3.51%
4.10M
-17.48%
3.87M
-3.00%
3.76M
107.04%
4.91M
--
4.25M
--
4.69M
--
3.87M
--
2.37M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
54.71%
254.84M
50.70%
292.72M
25.98%
274.08M
23.66%
299.53M
63.24%
164.72M
56.48%
194.24M
54.11%
217.57M
87.24%
242.22M
-30.77%
100.91M
-25.07%
124.13M
-24.51%
141.18M
17.53%
129.36M
17.66%
145.75M
--
165.65M
--
187.00M
--
110.07M
--
123.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.38%
71.09M
0.51%
71.60M
-0.04%
67.10M
0.79%
68.56M
3.74%
69.43M
2.94%
71.23M
356.63%
67.13M
337.39%
68.03M
323.25%
66.93M
301.03%
69.20M
-14.15%
14.70M
-6.51%
15.55M
4.16%
15.81M
--
17.26M
--
17.13M
--
16.64M
--
15.18M
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.76M
--
2.30M
--
1.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
-0.12%
5.03M
-42.80%
5.03M
-31.42%
5.03M
-22.30%
5.03M
0.12%
5.04M
1378.32%
8.80M
134.00%
7.34M
276.89%
6.47M
--
5.03M
--
595.00K
--
3.13M
--
1.72M
Tổng tài sản dài hạn
2.32%
77.87M
0.62%
78.40M
0.18%
73.94M
0.85%
75.34M
4.74%
76.11M
3.93%
77.91M
204.04%
73.81M
224.03%
74.70M
223.63%
72.67M
233.87%
74.96M
35.73%
24.28M
15.64%
23.05M
31.57%
22.45M
--
22.45M
--
17.89M
--
19.94M
--
17.07M
Tổng tài sản
38.15%
332.71M
36.37%
371.12M
19.44%
348.03M
18.28%
374.87M
38.75%
240.83M
36.70%
272.15M
76.11%
291.38M
107.93%
316.92M
3.19%
173.58M
5.84%
199.09M
-19.25%
165.45M
17.24%
152.41M
19.34%
168.20M
--
188.11M
--
204.89M
--
130.01M
--
140.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-23.44%
196.00K
-82.12%
76.00K
-42.06%
248.00K
-42.15%
247.00K
-41.15%
256.00K
-1.39%
425.00K
-66.85%
428.00K
-39.09%
427.00K
175.32%
435.00K
-57.41%
431.00K
93.26%
1.29M
-8.13%
701.00K
-41.26%
158.00K
--
1.01M
--
668.00K
--
763.00K
--
269.00K
Chi phí trích trước
10.33%
9.41M
49.00%
15.33M
23.83%
10.93M
34.07%
10.56M
21.80%
8.53M
60.62%
10.29M
81.37%
8.83M
127.86%
7.88M
145.37%
7.00M
16.39%
6.41M
34.59%
4.87M
15.77%
3.46M
37.01%
2.85M
--
5.50M
--
3.62M
--
2.99M
--
2.08M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
10.34M
--
6.80M
--
3.35M
--
1.11M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-1.56%
10.27M
15.40%
11.70M
-34.70%
9.93M
-44.28%
10.70M
--
10.44M
161.67%
10.14M
156.44%
15.21M
135.14%
19.21M
-100.00%
0.00
-66.05%
3.87M
-50.43%
5.93M
-30.44%
8.17M
-4.51%
10.87M
--
11.41M
--
11.97M
--
11.75M
--
11.38M
Nợ ngắn hạn khác
-2.09%
10.47M
11.48%
11.77M
-34.90%
10.18M
-44.24%
10.95M
2357.70%
10.69M
145.34%
10.56M
116.53%
15.64M
121.37%
19.64M
-96.06%
435.00K
-65.34%
4.30M
-42.83%
7.22M
-29.08%
8.87M
-5.36%
11.03M
--
12.42M
--
12.63M
--
12.51M
--
11.65M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.28%
29.82M
20.58%
35.96M
-13.55%
28.66M
9.84%
38.57M
124.10%
31.48M
72.32%
29.82M
99.78%
33.15M
104.53%
35.12M
-23.93%
14.05M
-18.92%
17.30M
-27.68%
16.59M
-16.72%
17.17M
-1.98%
18.46M
--
21.34M
--
22.94M
--
20.62M
--
18.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
12.79%
92.07M
8.12%
92.81M
6.09%
86.46M
-7.67%
77.12M
0.19%
81.63M
4.30%
85.84M
153.85%
81.50M
2289.30%
83.53M
1963.73%
81.48M
1773.93%
82.30M
570.11%
32.10M
-32.91%
3.50M
-29.74%
3.95M
--
4.39M
--
4.79M
--
5.21M
--
5.62M
-Nợ dài hạn
37.24%
32.18M
20.12%
32.07M
6.28%
30.65M
-32.33%
20.11M
-20.52%
23.45M
-8.84%
26.70M
-0.82%
28.84M
--
29.72M
--
29.50M
--
29.29M
--
29.07M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
2.93%
59.88M
2.70%
60.74M
5.98%
55.81M
5.95%
57.01M
11.94%
58.18M
11.56%
59.14M
1637.45%
52.66M
1439.13%
53.81M
1216.41%
51.97M
1107.04%
53.01M
-36.74%
3.03M
-32.91%
3.50M
-29.74%
3.95M
--
4.39M
--
4.79M
--
5.21M
--
5.62M
Nợ phải trả hoãn lại
-89.47%
501.00K
-77.84%
1.25M
-52.62%
3.68M
-48.26%
3.96M
--
4.76M
--
5.62M
--
7.76M
--
7.64M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.50M
--
2.84M
--
4.56M
--
6.76M
Nợ dài hạn khác
-86.86%
625.00K
-75.44%
1.38M
-50.81%
3.82M
-48.42%
3.96M
13116.67%
4.76M
11373.47%
5.62M
7910.31%
7.77M
7805.15%
7.67M
-62.89%
36.00K
-96.93%
49.00K
-96.85%
97.00K
-97.98%
97.00K
-98.61%
97.00K
--
1.59M
--
3.08M
--
4.80M
--
6.99M
Tổng nợ dài hạn
7.30%
92.69M
2.98%
94.19M
1.13%
90.28M
-11.10%
81.08M
5.98%
86.39M
11.06%
91.46M
177.21%
89.27M
2438.21%
91.20M
1915.13%
81.51M
1275.74%
82.35M
309.12%
32.20M
-64.10%
3.59M
-67.93%
4.04M
--
5.99M
--
7.87M
--
10.01M
--
12.61M
Tổng các khoản nợ
3.94%
122.51M
7.31%
130.15M
-2.84%
118.94M
-5.28%
119.65M
23.34%
117.86M
21.70%
121.28M
150.88%
122.42M
508.37%
126.32M
324.52%
95.56M
264.66%
99.66M
58.35%
48.80M
-32.20%
20.76M
-28.43%
22.51M
--
27.33M
--
30.82M
--
30.63M
--
31.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
54.58%
619.43M
54.60%
616.01M
43.19%
568.37M
42.73%
564.62M
54.74%
400.71M
54.56%
398.46M
54.87%
396.94M
55.10%
395.59M
1.95%
258.96M
1.93%
257.81M
1.70%
256.31M
12109.81%
255.06M
16578.14%
254.01M
--
252.94M
--
252.03M
--
2.09M
--
1.52M
Lợi nhuận giữ lại
-47.34%
-409.22M
-51.49%
-375.10M
-48.82%
-339.29M
-50.94%
-309.40M
-53.50%
-277.74M
-56.33%
-247.60M
-63.25%
-227.98M
-66.10%
-204.99M
-67.05%
-180.94M
-71.86%
-158.38M
-79.14%
-139.66M
-98.67%
-123.41M
-110.54%
-108.31M
--
-92.16M
--
-77.96M
--
-62.12M
--
-51.45M
Vốn dự trữ
54.58%
619.42M
54.60%
616.01M
43.19%
568.37M
42.73%
564.62M
54.74%
400.70M
54.56%
398.46M
54.87%
396.94M
55.10%
395.59M
1.95%
258.96M
1.93%
257.81M
1.70%
256.31M
12115.52%
255.06M
16588.90%
254.00M
--
252.93M
--
252.03M
--
2.09M
--
1.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-4.00K
--
51.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
70.94%
210.20M
59.72%
240.97M
35.59%
229.09M
33.90%
255.22M
57.61%
122.97M
51.73%
150.87M
44.83%
168.96M
44.78%
190.61M
-46.45%
78.02M
-38.15%
99.43M
-32.98%
116.66M
32.47%
131.65M
33.07%
145.69M
--
160.78M
--
174.07M
--
99.38M
--
109.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký