tradingkey.logo

Third Coast Bancshares Inc

TCBX

41.000USD

+1.000+2.50%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
567.91MVốn hóa
10.90P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
26.91%52.18M
12.70%45.55M
16.79%46.07M
14.64%42.80M
15.52%41.11M
18.25%40.42M
17.42%39.45M
11.12%37.33M
23.89%35.59M
32.33%34.18M
31.24%33.59M
47.75%33.59M
--28.73M
--25.83M
--25.60M
--22.74M
Chi phí hoạt động
15.23%30.69M
2.54%27.94M
2.26%27.95M
-12.45%26.31M
10.30%26.63M
19.88%27.25M
13.32%27.34M
19.98%30.05M
-0.69%24.15M
-0.56%22.73M
-2.86%24.12M
30.18%25.04M
--24.31M
--22.86M
--24.83M
--19.24M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.88%1.17M
20.26%1.20M
35.67%1.14M
10.64%1.04M
6.78%1.04M
10.04%997.00K
0.00%841.00K
28.42%940.00K
55.34%974.00K
61.21%906.00K
72.28%841.00K
50.73%732.00K
--627.00K
--562.00K
--488.17K
--485.62K
Chi phí hoạt động khác
44.30%5.05M
16.42%3.85M
-7.88%3.13M
3.85%4.69M
47.53%3.50M
36.26%3.31M
37.78%3.40M
37.74%4.52M
-7.74%2.37M
75.11%2.43M
166.21%2.47M
98.53%3.28M
--2.57M
--1.39M
--926.73K
--1.65M
Lợi nhuận hoạt động
48.40%21.49M
33.71%17.61M
49.60%18.11M
126.45%16.49M
26.53%14.48M
15.03%13.17M
27.84%12.11M
-14.83%7.28M
159.30%11.44M
285.23%11.45M
1142.88%9.47M
144.41%8.55M
--4.41M
--2.97M
--762.02K
--3.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---900.00K
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-67.56%-439.00K
-19.03%-269.00K
-41.04%-189.00K
16.54%-227.00K
13.25%-262.00K
-745.71%-226.00K
6.94%-134.00K
4.23%-272.00K
52.22%-302.00K
112.59%35.00K
47.56%-144.00K
42.66%-284.00K
---632.00K
---278.00K
---274.60K
---495.25K
Thu nhập trước thuế
48.05%21.05M
33.97%17.35M
49.70%17.93M
132.00%16.26M
27.61%14.22M
12.71%12.95M
28.38%11.97M
-15.20%7.01M
286.71%11.14M
326.27%11.49M
1813.54%9.33M
175.27%8.27M
--2.88M
--2.69M
--487.42K
--3.00M
Thuế thu nhập
25.72%4.30M
45.56%3.76M
83.46%4.19M
143.61%3.49M
52.04%3.42M
14.97%2.58M
26.80%2.29M
-4.28%1.43M
272.52%2.25M
269.24%2.25M
1253.13%1.80M
142.19%1.50M
--604.00K
--608.00K
--133.17K
--617.29K
Doanh thu sau thuế
55.12%16.75M
31.08%13.59M
41.74%13.73M
129.02%12.78M
21.43%10.80M
12.16%10.37M
28.76%9.69M
-17.61%5.58M
290.47%8.89M
342.88%9.24M
2024.22%7.53M
183.83%6.77M
--2.28M
--2.09M
--354.25K
--2.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.12%16.75M
31.08%13.59M
41.74%13.73M
129.02%12.78M
21.43%10.80M
12.16%10.37M
28.76%9.69M
-17.61%5.58M
290.47%8.89M
342.88%9.24M
2024.22%7.53M
183.83%6.77M
--2.28M
--2.09M
--354.25K
--2.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
61.90%15.56M
35.04%12.42M
47.63%12.54M
163.47%11.58M
24.72%9.61M
13.92%9.20M
39.05%8.49M
-35.10%4.39M
238.47%7.71M
286.78%8.07M
1623.94%6.11M
183.83%6.77M
--2.28M
--2.09M
--354.25K
--2.39M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
0.08%1.19M
0.00%1.17M
-0.08%1.20M
1.18%1.20M
0.00%1.18M
0.00%1.17M
-15.59%1.20M
--1.18M
--1.18M
--1.17M
--1.42M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
61.90%15.56M
35.04%12.42M
47.63%12.54M
163.47%11.58M
24.72%9.61M
13.92%9.20M
39.05%8.49M
-35.10%4.39M
238.47%7.71M
286.78%8.07M
1623.94%6.11M
183.83%6.77M
--2.28M
--2.09M
--354.25K
--2.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
59.80%1.12
33.36%0.90
46.61%0.92
162.38%0.85
24.09%0.70
13.31%0.68
38.30%0.62
-35.66%0.32
233.62%0.57
282.56%0.60
1607.87%0.45
95.96%0.50
--0.17
--0.16
--0.03
--0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
58.43%0.89
31.13%0.71
43.39%0.72
112.70%0.67
23.52%0.56
13.02%0.54
13.25%0.50
-36.00%0.32
185.77%0.46
216.63%0.48
1579.15%0.44
93.26%0.49
--0.16
--0.15
--0.03
--0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI