Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tcbx
/
Third Coast Bancshares Inc
TCBX
36.769
USD
+0.419
+1.15%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
509.30M
Vốn hóa
11.04
P/E TTM
Third Coast Bancshares Inc
36.769
+0.419
+1.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.12%
10.47M
-120.68%
-3.63M
618.83%
22.03M
-30.45%
7.30M
18.15%
9.43M
183.81%
17.53M
-71.01%
3.06M
152.53%
10.50M
804.65%
7.98M
315.92%
6.18M
261.26%
10.57M
--
4.16M
--
882.00K
--
1.49M
--
2.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.08%
13.59M
41.74%
13.73M
129.02%
12.78M
21.43%
10.80M
12.16%
10.37M
28.76%
9.69M
-17.61%
5.58M
290.47%
8.89M
342.88%
9.24M
2024.22%
7.53M
183.83%
6.77M
--
2.28M
--
2.09M
--
354.25K
--
2.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
1.20M
--
4.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
--
718.00K
-19.74%
-1.92M
-48.14%
-637.00K
28.49%
-615.00K
--
--
-178.44%
-1.60M
54.59%
-430.00K
63.31%
-860.00K
--
--
512.55%
2.04M
-32.78%
-947.00K
--
-2.34M
--
--
--
333.20K
--
-713.20K
Các mục phi tiền mặt khác
-175.28%
-3.98M
-273.37%
-7.63M
-109.16%
-2.54M
-131.56%
-2.40M
-1237.04%
-1.44M
-3548.21%
-2.04M
36.61%
-1.21M
-155.80%
-1.04M
94.39%
-108.00K
98.58%
-56.00K
55.10%
-1.91M
--
-405.00K
--
-1.93M
--
-3.93M
--
-4.26M
Thay đổi trong vốn lưu động
-228.87%
-2.53M
-240.61%
-12.97M
381.30%
9.34M
-240.69%
-2.68M
70.70%
-769.00K
265.22%
9.23M
-197.94%
-3.32M
100.74%
1.91M
26.24%
-2.63M
-232.71%
-5.58M
12.11%
3.39M
--
950.00K
--
-3.56M
--
-1.68M
--
3.02M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-48.31%
-5.44M
-167.69%
-750.00K
184.12%
4.22M
-173.27%
-7.39M
-264.72%
-3.67M
-95.32%
1.11M
61.46%
-5.02M
62.06%
-2.71M
114.05%
2.23M
2218.31%
23.66M
-539.03%
-13.02M
--
-7.13M
--
-15.86M
--
-1.12M
--
2.97M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.45%
2.91M
-250.57%
-12.22M
201.18%
5.12M
2.10%
4.71M
159.78%
2.90M
127.76%
8.12M
-89.65%
1.70M
-42.92%
4.61M
-139.45%
-4.85M
-5108.38%
-29.24M
28503.79%
16.41M
--
8.08M
--
12.30M
--
-561.46K
--
57.38K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
11.12%
10.47M
-120.68%
-3.63M
618.83%
22.03M
-30.45%
7.30M
18.15%
9.43M
183.81%
17.53M
-71.01%
3.06M
152.53%
10.50M
804.65%
7.98M
315.92%
6.18M
261.26%
10.57M
--
4.16M
--
882.00K
--
1.49M
--
2.93M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
165.07%
490.00K
41.00%
595.00K
-91.79%
98.00K
64.06%
1.83M
-206.21%
-753.00K
-84.22%
422.00K
-63.16%
1.19M
-57.63%
1.11M
-69.49%
709.00K
130.80%
2.67M
9.75%
3.24M
--
2.63M
--
2.32M
--
1.16M
--
2.95M
Chi phí vốn
--
490.00K
41.00%
595.00K
-91.79%
98.00K
64.06%
1.83M
--
--
-89.45%
422.00K
-63.16%
1.19M
-57.63%
1.11M
-69.49%
709.00K
245.25%
4.00M
9.75%
3.24M
--
2.63M
--
2.32M
--
1.16M
--
2.95M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
165.07%
490.00K
41.00%
595.00K
-91.79%
98.00K
64.06%
1.83M
-206.21%
-753.00K
-84.22%
422.00K
-63.16%
1.19M
-57.63%
1.11M
-69.49%
709.00K
130.80%
2.67M
9.75%
3.24M
--
2.63M
--
2.32M
--
1.16M
--
2.95M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
88.45%
-7.98M
-399.26%
-85.06M
-571.50%
-8.88M
-82.03%
-39.66M
-1087.71%
-69.11M
669.16%
28.42M
92.64%
-1.32M
42.36%
-21.79M
94.41%
-5.82M
-245.96%
-4.99M
-537.15%
-17.98M
--
-37.80M
--
-104.18M
--
3.42M
--
-2.82M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
70.20%
-31.63M
4.20%
-75.06M
42.47%
-129.08M
89.73%
-12.34M
1.46%
-106.14M
42.35%
-78.35M
2.36%
-224.38M
62.92%
-120.15M
71.43%
-107.71M
70.10%
-135.91M
-307.86%
-229.80M
--
-324.05M
--
-376.98M
--
-454.54M
--
-56.34M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
77.28%
-39.64M
-217.71%
-159.96M
39.15%
-138.06M
64.93%
-48.41M
-52.74%
-174.50M
64.93%
-50.35M
8.51%
-226.90M
62.12%
-138.05M
76.37%
-114.24M
68.26%
-143.57M
-299.24%
-247.99M
--
-364.47M
--
-483.49M
--
-452.27M
--
-62.12M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-124.92%
-62.67M
98.78%
314.33M
-45.29%
132.59M
-340.19%
-203.25M
195.20%
251.48M
-37.14%
158.13M
79.43%
242.35M
-72.63%
84.62M
-83.83%
85.19M
-39.71%
251.56M
104.64%
135.06M
--
309.20M
--
526.90M
--
417.23M
--
66.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
-133.33%
-1.00M
-200.00%
-5.00M
--
-7.00M
--
5.00M
300100.00%
3.00M
127.59%
5.00M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
99.60%
-1.00K
43.80%
-18.12M
--
-2.31M
--
80.51M
--
-250.00K
--
-32.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.53%
309.00K
--
265.00K
--
282.00K
--
92.25M
--
65.24M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
60.33%
-48.00K
--
66.27M
--
--
--
--
--
-121.00K
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.00%
1.20M
1.01%
1.20M
0.08%
1.19M
0.00%
1.17M
0.00%
1.20M
435.75%
1.18M
--
1.18M
--
1.17M
--
1.20M
--
221.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
198.83%
511.00K
--
440.00K
--
45.00K
--
0.00
--
171.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
151.30%
556.00K
--
61.00K
--
55.00K
--
14.06K
--
221.25K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
47.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
135.00
--
18.86K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-125.04%
-61.98M
102.21%
316.09M
-41.84%
138.73M
-327.51%
-195.08M
186.51%
247.51M
-37.93%
156.32M
177.20%
238.53M
-72.44%
85.75M
-80.63%
86.39M
-22.59%
251.83M
162.57%
86.05M
--
311.18M
--
446.06M
--
325.34M
--
32.77M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-124.92%
-62.67M
98.78%
314.33M
-45.29%
132.59M
-340.19%
-203.25M
195.20%
251.48M
-37.14%
158.13M
79.43%
242.35M
-72.63%
84.62M
-83.83%
85.19M
-39.71%
251.56M
104.64%
135.06M
--
309.20M
--
526.90M
--
417.23M
--
66.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2.27%
421.20M
-5.61%
270.46M
-5.27%
253.90M
60.24%
498.26M
24.04%
411.85M
31.53%
286.53M
-16.30%
268.02M
-16.26%
310.94M
1.53%
332.01M
-39.58%
217.85M
-9.49%
320.20M
--
371.32M
--
327.02M
--
360.58M
--
353.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-206.27%
-91.83M
20.29%
150.75M
-10.55%
16.56M
-469.31%
-244.36M
510.09%
86.42M
9.77%
125.31M
118.09%
18.51M
16.03%
-42.92M
-147.57%
-21.07M
440.20%
114.17M
-1602.78%
-102.36M
--
-51.12M
--
44.30M
--
-33.56M
--
6.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-33.90%
329.37M
2.27%
421.20M
-5.61%
270.46M
-5.27%
253.90M
60.24%
498.26M
24.04%
411.85M
31.53%
286.53M
-16.30%
268.02M
-16.26%
310.94M
1.53%
332.01M
-39.58%
217.85M
--
320.20M
--
371.32M
--
327.02M
--
360.58M
Dòng tiền tự do
5.92%
9.98M
-124.67%
-4.22M
1071.69%
21.93M
-41.65%
5.48M
29.67%
9.43M
685.90%
17.11M
-74.48%
1.87M
513.13%
9.39M
604.16%
7.27M
566.63%
2.18M
31590.38%
7.34M
--
1.53M
--
-1.44M
--
326.57K
--
-23.30K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký