Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tcbx
/
Third Coast Bancshares Inc
TCBX
36.400
USD
+0.050
+0.14%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
504.20M
Vốn hóa
10.93
P/E TTM
Third Coast Bancshares Inc
36.400
+0.050
+0.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.07%
43.68M
-5.33%
45.04M
-7.80%
46.09M
-6.19%
47.09M
-3.82%
48.57M
-0.54%
47.57M
7.43%
49.99M
97.27%
50.20M
120.63%
50.50M
129.45%
47.83M
144.34%
46.53M
38.58%
25.45M
44.32%
22.89M
--
20.85M
--
19.05M
--
18.36M
--
15.86M
-Tài sản cố định
--
--
2.62%
64.14M
0.30%
64.15M
1.26%
64.09M
2.96%
64.54M
5.59%
62.50M
12.17%
63.96M
80.06%
63.29M
96.42%
62.68M
102.11%
59.19M
111.50%
57.02M
36.23%
35.15M
39.65%
31.91M
--
29.29M
--
26.96M
--
25.80M
--
22.85M
-Khấu hao lũy kế
--
--
27.96%
19.10M
29.28%
18.06M
29.85%
17.00M
31.04%
15.97M
31.43%
14.92M
33.16%
13.97M
34.92%
13.09M
35.03%
12.19M
34.55%
11.36M
32.50%
10.49M
30.43%
9.70M
29.05%
9.02M
--
8.44M
--
7.92M
--
7.44M
--
6.99M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.85%
18.76M
-0.85%
18.80M
-0.85%
18.84M
-0.85%
18.88M
-0.85%
18.92M
-0.84%
18.96M
-0.85%
19.00M
-0.84%
19.04M
-0.84%
19.08M
-0.84%
19.12M
-0.83%
19.16M
-0.83%
19.20M
-0.83%
19.25M
--
19.29M
--
19.33M
--
19.37M
--
19.41M
Tổng tài sản
10.50%
4.94B
5.08%
4.90B
12.43%
4.94B
9.77%
4.63B
12.88%
4.47B
20.75%
4.66B
16.51%
4.40B
19.87%
4.22B
18.03%
3.96B
26.95%
3.86B
50.96%
3.77B
68.90%
3.52B
66.79%
3.36B
--
3.04B
--
2.50B
--
2.08B
--
2.01B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
30.88M
--
1.00M
--
1.00M
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-4.93%
111.74M
-10.28%
111.69M
-6.53%
111.63M
-3.26%
112.58M
5.57%
117.53M
11.87%
124.48M
7.38%
119.43M
4.68%
116.38M
38.52%
111.33M
38.22%
111.27M
--
111.22M
11017.30%
111.17M
139.90%
80.37M
--
80.51M
--
0.00
--
1.00M
--
33.50M
-Nợ dài hạn
-4.93%
111.74M
-10.28%
111.69M
-6.53%
111.63M
-3.26%
112.58M
5.57%
117.53M
11.87%
124.48M
7.38%
119.43M
4.68%
116.38M
38.52%
111.33M
38.22%
111.27M
--
111.22M
11017.30%
111.17M
139.90%
80.37M
--
80.51M
--
0.00
--
1.00M
--
33.50M
Tiền gửi của khách hàng
11.03%
4.28B
4.88%
4.25B
13.34%
4.31B
9.53%
3.99B
13.12%
3.86B
21.92%
4.05B
17.52%
3.80B
22.20%
3.65B
17.60%
3.41B
28.42%
3.32B
51.14%
3.24B
64.34%
2.98B
62.53%
2.90B
--
2.59B
--
2.14B
--
1.82B
--
1.78B
Tổng các khoản nợ
10.11%
4.45B
4.26%
4.42B
12.49%
4.48B
9.48%
4.18B
13.22%
4.04B
22.01%
4.24B
17.48%
3.98B
21.49%
3.82B
16.74%
3.57B
26.78%
3.47B
54.12%
3.39B
67.41%
3.14B
62.95%
3.06B
--
2.74B
--
2.20B
--
1.88B
--
1.88B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.80%
336.90M
0.76%
336.36M
0.67%
335.54M
0.54%
334.62M
0.54%
334.24M
0.54%
333.81M
0.50%
333.30M
0.43%
332.81M
25.95%
332.46M
26.10%
332.01M
26.25%
331.64M
94.81%
331.40M
152.67%
263.96M
--
263.30M
--
262.68M
--
170.11M
--
104.47M
Lợi nhuận giữ lại
53.38%
149.68M
52.45%
134.12M
54.49%
121.70M
55.31%
109.16M
48.10%
97.58M
51.20%
87.97M
47.88%
78.78M
49.02%
70.28M
63.12%
65.89M
52.64%
58.18M
47.85%
53.27M
32.20%
47.16M
21.34%
40.39M
--
38.12M
--
36.03M
--
35.67M
--
33.29M
Vốn dự trữ
0.77%
322.97M
0.74%
322.46M
0.65%
321.70M
0.54%
320.87M
0.54%
320.50M
0.54%
320.08M
0.50%
319.61M
0.42%
319.13M
27.30%
318.77M
27.45%
318.35M
27.62%
318.03M
97.73%
317.80M
155.99%
250.41M
--
249.78M
--
249.20M
--
160.72M
--
97.82M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
151.27%
10.57M
260.44%
10.34M
383.17%
4.51M
549.63%
7.80M
406.71%
4.21M
235.59%
2.87M
144.37%
933.00K
-47.41%
-1.73M
-6.86%
-1.37M
-338.56%
-2.12M
-250.97%
-2.10M
-184.44%
-1.18M
-223.12%
-1.28M
--
887.00K
--
1.39M
--
1.39M
--
1.04M
Tổng vốn chủ sở hữu
14.05%
496.12M
13.26%
479.79M
11.83%
460.72M
12.54%
450.55M
9.86%
435.00M
9.45%
423.62M
7.91%
411.97M
6.37%
400.33M
31.12%
395.94M
28.50%
387.04M
27.68%
381.78M
82.52%
376.35M
119.10%
301.97M
--
301.20M
--
299.01M
--
206.20M
--
137.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký