tradingkey.logo

Texas Community Bancshares Inc

TCBS

15.925USD

-0.085-0.53%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.68MVốn hóa
24.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-98.88%171.00K
-42.02%9.63M
316.36%2.59M
-210.63%-6.78M
8644.25%15.21M
14.93%16.62M
77.97%-1.20M
-21.55%6.13M
-97.65%174.00K
94.04%14.46M
71.03%-5.44M
-77.40%7.81M
-59.51%7.42M
20.01%7.45M
-338.96%-18.77M
66.48%34.55M
1020.22%18.31M
--6.21M
--7.85M
--20.75M
---1.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
123.95%643.00K
255.72%517.00K
12.94%515.00K
117.50%348.00K
-164.01%-2.69M
-181.37%-332.00K
-15.40%456.00K
-61.54%160.00K
-360.10%-1.02M
42.66%408.00K
371.96%539.00K
121.68%416.00K
61.21%391.00K
990.88%286.00K
-195.22%-198.19K
-39.17%187.65K
-8.26%242.54K
---32.10K
--208.14K
--308.49K
--264.37K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.82%146.00K
34.91%143.00K
68.60%145.00K
17.36%142.00K
30.28%142.00K
-0.93%106.00K
-20.37%86.00K
13.08%121.00K
0.00%109.00K
-1.83%107.00K
-1.39%108.00K
-2.37%107.00K
0.11%109.00K
0.47%109.00K
2.04%109.52K
1.90%109.59K
1.64%108.89K
--108.49K
--107.33K
--107.55K
--107.12K
Thuế hoãn lại
111.30%80.00K
-80.77%45.00K
305.80%142.00K
136.29%45.00K
-159.34%-708.00K
420.00%234.00K
-7.81%-69.00K
-210.71%-124.00K
-301.47%-273.00K
4600.00%45.00K
50.00%-64.00K
302.52%112.00K
-1735.36%-68.00K
97.61%-1.00K
-267.52%-127.99K
-9.58%-55.30K
0.00%-3.71K
---41.78K
---34.83K
---50.47K
---3.71K
Các mục phi tiền mặt khác
-103.45%-51.00K
-343.75%-142.00K
385.71%40.00K
4650.00%2.38M
7485.00%1.48M
-156.14%-32.00K
-112.39%-14.00K
-69.70%50.00K
-112.05%-20.00K
-80.74%57.00K
54.33%113.00K
121.21%165.00K
84.06%166.00K
230.58%296.00K
-6.67%73.22K
40.12%74.59K
99.04%90.19K
--89.54K
--78.45K
--53.23K
--45.31K
Thay đổi trong vốn lưu động
-109.77%-1.41M
-45.98%8.88M
170.61%1.32M
-236.61%-7.69M
1119.63%14.42M
19.57%16.45M
69.89%-1.87M
-19.15%5.63M
-82.56%1.18M
103.60%13.75M
66.72%-6.20M
-79.65%6.96M
-62.09%6.78M
16.24%6.75M
-350.87%-18.64M
69.38%34.21M
842.38%17.87M
--5.81M
--7.43M
--20.19M
---2.41M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
73.96%167.00K
-1.01%-402.00K
44.79%-53.00K
-1509.38%-515.00K
243.28%96.00K
-127.43%-398.00K
70.91%-96.00K
54.29%-32.00K
-1440.00%-67.00K
-121.52%-175.00K
-32.27%-330.00K
-277.32%-70.00K
-98.14%5.00K
84.70%-79.00K
-211.45%-249.50K
335.19%39.48K
269.07%269.02K
---516.41K
---80.11K
---16.79K
--72.89K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1190.94%-3.28M
53.08%-236.00K
-139.24%-352.00K
-90.05%57.00K
-69.33%-254.00K
-1067.31%-503.00K
75.54%897.00K
369.67%573.00K
-600.00%-150.00K
101.43%52.00K
-85.92%511.00K
-47.82%122.00K
-83.85%30.00K
-3279.87%-3.62M
1809.01%3.63M
-34.34%233.79K
2359.23%185.80K
--113.97K
--190.17K
--356.05K
---8.22K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-98.88%171.00K
-42.02%9.63M
316.36%2.59M
-210.63%-6.78M
8644.25%15.21M
14.93%16.62M
77.97%-1.20M
-21.55%6.13M
-97.65%174.00K
94.04%14.46M
71.03%-5.44M
-77.40%7.81M
-59.51%7.42M
20.01%7.45M
-338.96%-18.77M
66.48%34.55M
1020.22%18.31M
--6.21M
--7.85M
--20.75M
---1.99M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-97.16%28.00K
-99.27%9.00K
-98.94%11.00K
-91.48%195.00K
-4.83%986.00K
690.95%1.24M
661.76%1.04M
20700.00%2.29M
425.89%1.04M
-20900.00%-210.00K
853.58%136.00K
-83.29%11.00K
240.25%197.00K
-101.72%-1.00K
-21.75%14.26K
-90.25%65.84K
5.71%57.90K
--58.11K
--18.23K
--675.00K
--54.77K
Chi phí vốn
-97.16%28.00K
-99.27%9.00K
-98.94%11.00K
-91.48%195.00K
-4.83%986.00K
2432.65%1.24M
661.76%1.04M
20700.00%2.29M
425.89%1.04M
--49.00K
853.58%136.00K
-83.29%11.00K
240.25%197.00K
----
-21.75%14.26K
-90.25%65.84K
5.71%57.90K
--58.11K
--18.23K
--675.00K
--54.77K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-97.16%28.00K
-99.27%9.00K
-98.94%11.00K
-91.48%195.00K
-4.83%986.00K
690.95%1.24M
661.76%1.04M
20700.00%2.29M
425.89%1.04M
-20900.00%-210.00K
853.58%136.00K
-83.29%11.00K
240.25%197.00K
-101.72%-1.00K
-21.75%14.26K
-90.25%65.84K
5.71%57.90K
--58.11K
--18.23K
--675.00K
--54.77K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
346.12%2.99M
95.38%5.08M
367.38%11.43M
104.85%4.22M
-92.73%670.00K
108.99%2.60M
124.62%2.45M
131.99%2.06M
210.70%9.21M
-47.07%-28.91M
50.57%-9.94M
-33.88%-6.44M
-4675.76%-8.32M
-512.13%-19.66M
-140.11%-20.10M
-275.16%-4.81M
-105.39%-174.21K
--4.77M
---8.37M
--2.75M
--3.23M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
42.05%-3.66M
63.55%-5.15M
-364.82%-19.98M
273.07%19.91M
38.05%-6.32M
-7.24%-14.13M
-69.61%-4.30M
-44.26%-11.51M
-293.40%-10.20M
-7379.56%-13.18M
-1120.33%-2.53M
-237.86%-7.98M
188.17%5.27M
102.91%181.00K
105.15%248.35K
87.71%-2.36M
-388.49%-5.98M
---6.23M
---4.82M
---19.21M
---1.22M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
89.43%-701.00K
99.37%-81.00K
-196.30%-8.56M
304.01%23.94M
-227.49%-6.63M
69.50%-12.77M
77.09%-2.89M
18.67%-11.73M
37.53%-2.03M
-115.01%-41.88M
36.55%-12.61M
-99.35%-14.43M
47.81%-3.24M
-1185.87%-19.48M
-50.42%-19.87M
57.77%-7.24M
-418.59%-6.21M
---1.51M
---13.21M
---17.14M
--1.95M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-44.09%-938.00K
-336.97%-14.02M
-232.51%-8.56M
-166.62%-5.87M
-183.04%-651.00K
-111.67%-3.21M
-23.84%6.46M
1795.00%8.81M
55.51%-230.00K
4553.65%27.48M
-69.25%8.48M
42.77%-520.00K
46.33%-517.00K
88.90%-617.00K
407.61%27.58M
80.55%-908.59K
-121.79%-963.27K
---5.56M
--5.43M
---4.67M
--4.42M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
13.28%-320.00K
-436.58%-13.32M
-206.57%-8.02M
-155.80%-5.32M
-126.38%-369.00K
-109.03%-2.48M
-11.31%7.52M
1931.73%9.53M
68.47%-163.00K
5456.53%27.48M
643.67%8.48M
7.75%-520.00K
7.74%-517.00K
90.77%-513.00K
-128.71%-1.56M
87.93%-563.66K
-112.67%-560.39K
---5.56M
--5.43M
---4.67M
--4.42M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-221.43%-495.00K
7.54%-576.00K
56.73%-418.00K
29.51%-430.00K
---154.00K
---623.00K
---966.00K
---610.00K
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--28.39M
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-3.91%123.00K
20.39%124.00K
28.87%125.00K
25.74%127.00K
91.04%128.00K
--103.00K
--97.00K
--101.00K
--67.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---104.00K
--747.82K
---344.93K
---402.89K
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-44.09%-938.00K
-336.97%-14.02M
-232.51%-8.56M
-166.62%-5.87M
-183.04%-651.00K
-111.67%-3.21M
-23.84%6.46M
1795.00%8.81M
55.51%-230.00K
4553.65%27.48M
-69.25%8.48M
42.77%-520.00K
46.33%-517.00K
88.90%-617.00K
407.61%27.58M
80.55%-908.59K
-121.79%-963.27K
---5.56M
--5.43M
---4.67M
--4.42M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1.76%13.29M
42.92%17.75M
221.18%32.28M
206.63%20.99M
46.30%13.06M
40.09%12.42M
-45.47%10.05M
-73.23%6.84M
-59.27%8.93M
-74.34%8.87M
-59.60%18.43M
33.11%25.57M
171.45%21.91M
286.73%34.56M
414.91%45.62M
93.82%19.21M
45.99%8.07M
--8.94M
--8.86M
--9.91M
--5.53M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-118.51%-1.47M
-800.94%-4.46M
-712.05%-14.52M
252.26%11.29M
480.84%7.93M
979.66%637.00K
124.81%2.37M
144.89%3.21M
-156.96%-2.08M
100.47%59.00K
13.52%-9.56M
-127.04%-7.14M
-67.18%3.66M
-1365.46%-12.64M
-14483.19%-11.06M
2608.89%26.41M
154.18%11.14M
---862.73K
--76.88K
---1.05M
--4.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-43.68%11.82M
1.76%13.29M
42.92%17.75M
221.18%32.28M
206.63%20.99M
46.30%13.06M
40.09%12.42M
-45.47%10.05M
-73.23%6.84M
-59.27%8.93M
-74.34%8.87M
-59.60%18.43M
33.11%25.57M
171.45%21.91M
286.73%34.56M
414.91%45.62M
93.82%19.21M
--8.07M
--8.94M
--8.86M
--9.91M
Dòng tiền tự do
-99.00%143.00K
-37.40%9.63M
215.53%2.58M
-281.68%-6.97M
1750.70%14.23M
6.71%15.38M
59.91%-2.23M
-50.79%3.84M
-111.94%-862.00K
93.38%14.41M
70.33%-5.57M
-77.39%7.80M
-60.46%7.22M
21.14%7.45M
-339.70%-18.78M
71.74%34.49M
992.75%18.26M
--6.15M
--7.84M
--20.08M
---2.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI