Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tcbs
/
Texas Community Bancshares Inc
TCBS
15.850
USD
-0.160
-1.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
15.850
USD
+15.850
Sau giờ giao dịch (ET)
48.45M
Vốn hóa
23.95
P/E TTM
Texas Community Bancshares Inc
15.850
-0.160
-1.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt bị hạn chế
-20.10%
3.24M
8.77%
4.25M
7.59%
4.17M
21.62%
4.11M
43.61%
4.05M
39.36%
3.91M
84.16%
3.87M
65.17%
3.38M
38.38%
2.82M
37.70%
2.81M
3.34%
2.10M
0.65%
2.04M
0.62%
2.04M
--
2.04M
--
2.03M
--
2.03M
--
2.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.76%
11.44M
-0.71%
11.53M
11.35%
11.63M
24.03%
11.73M
60.44%
11.65M
72.88%
11.61M
65.09%
10.44M
50.98%
9.46M
14.57%
7.26M
8.05%
6.71M
0.52%
6.33M
-1.40%
6.26M
-0.45%
6.34M
--
6.21M
--
6.29M
--
6.35M
--
6.36M
-Tài sản cố định
--
--
--
17.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
6.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-57.14%
99.00K
-50.19%
132.00K
-44.63%
165.00K
-40.18%
198.00K
-37.74%
231.00K
-34.41%
265.00K
-31.81%
298.00K
-29.57%
331.00K
-26.39%
371.00K
-24.77%
404.00K
-23.33%
437.00K
-22.11%
470.00K
-21.20%
504.00K
--
537.00K
--
570.00K
--
603.41K
--
639.61K
Tổng tài sản
-4.65%
442.21M
-1.90%
443.46M
2.13%
446.02M
4.49%
451.60M
10.95%
463.78M
8.31%
452.04M
16.24%
436.71M
15.64%
432.20M
13.29%
418.01M
14.40%
417.35M
4.69%
375.70M
6.79%
373.74M
16.58%
368.99M
--
364.83M
--
358.87M
--
349.98M
--
316.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
3.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
77.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
62.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền gửi của khách hàng
1.72%
337.53M
5.86%
335.83M
8.81%
326.31M
7.28%
324.58M
11.54%
331.81M
7.15%
317.24M
6.27%
299.89M
4.84%
302.56M
5.61%
297.48M
7.69%
296.08M
6.70%
282.20M
0.73%
288.58M
11.53%
281.68M
--
274.93M
--
264.48M
--
286.49M
--
252.56M
Tổng các khoản nợ
-5.54%
389.45M
-1.76%
391.35M
2.57%
393.31M
5.84%
399.82M
13.72%
412.31M
10.20%
398.36M
19.80%
383.46M
18.98%
377.75M
16.61%
362.56M
18.64%
361.48M
7.30%
320.07M
-0.28%
317.49M
9.19%
310.91M
--
304.69M
--
298.30M
--
318.39M
--
284.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.24%
32.72M
2.59%
32.53M
2.34%
32.37M
2.35%
32.18M
2.41%
32.00M
1.84%
31.70M
1.86%
31.63M
1.38%
31.44M
0.87%
31.25M
0.54%
31.13M
0.39%
31.05M
4246.86%
31.01M
7790.25%
30.98M
--
30.96M
--
30.93M
--
-747.82K
--
-402.89K
Lợi nhuận giữ lại
5.23%
30.68M
-5.66%
30.16M
-8.14%
29.77M
-8.33%
29.38M
-8.85%
29.16M
-6.19%
31.97M
-3.77%
32.41M
-3.28%
32.05M
-2.23%
31.99M
5.43%
34.08M
5.09%
33.67M
2.78%
33.14M
2.08%
32.72M
--
32.33M
--
32.04M
--
32.24M
--
32.05M
Vốn dự trữ
2.24%
32.69M
2.60%
32.49M
2.34%
32.34M
2.36%
32.15M
2.41%
31.97M
1.84%
31.67M
1.86%
31.59M
1.38%
31.41M
0.87%
31.22M
0.54%
31.10M
0.39%
31.02M
4242.45%
30.98M
7782.05%
30.95M
--
30.93M
--
30.90M
--
-747.82K
--
-402.89K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
81.56%
4.27M
71.76%
3.78M
103.11%
3.20M
356.23%
2.78M
--
2.35M
--
2.20M
--
1.58M
--
610.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
15.54%
-4.37M
14.77%
-4.77M
40.70%
-4.13M
20.79%
-4.87M
5.55%
-5.17M
20.10%
-5.59M
-3.53%
-6.96M
-12.03%
-6.15M
-72.08%
-5.48M
-920.26%
-7.00M
-5042.65%
-6.72M
-5832.64%
-5.49M
-3074.92%
-3.18M
--
-686.00K
--
136.00K
--
95.72K
--
107.03K
Tổng vốn chủ sở hữu
2.49%
52.76M
-2.94%
52.11M
-1.02%
52.71M
-4.91%
51.77M
-7.17%
51.47M
-3.90%
53.69M
-4.27%
53.25M
-3.20%
54.45M
-4.52%
55.45M
-7.09%
55.87M
-8.16%
55.63M
78.07%
56.25M
82.87%
58.08M
--
60.13M
--
60.57M
--
31.59M
--
31.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký