tradingkey.logo

Trailblazer Merger Corporation I

TBMC
11.900USD
-0.440-3.57%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.18MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Trailblazer Merger Corporation I tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Trailblazer Merger Corporation I.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
5.81%563.78K
-22.16%445.64K
71.41%665.65K
621.24%799.69K
174.57%532.85K
208.46%572.47K
632.64%388.33K
5308.63%110.88K
14328.85%194.07K
29593.92%185.59K
--53.00K
--2.05K
--1.34K
--625.00
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
5.81%563.78K
-22.16%445.64K
71.41%665.65K
621.24%799.69K
174.57%532.85K
208.46%572.47K
632.64%388.33K
5308.63%110.88K
14328.85%194.07K
29593.92%185.59K
--53.00K
--2.05K
--1.34K
--625.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-5.81%-563.78K
22.16%-445.64K
-71.41%-665.65K
-621.24%-799.69K
-174.57%-532.85K
-208.46%-572.47K
-632.64%-388.33K
-5308.63%-110.88K
-14328.85%-194.07K
-29593.92%-185.59K
---53.00K
---2.05K
---1.34K
---625.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-67.50%287.18K
-70.88%284.54K
-70.65%279.88K
-50.50%482.01K
5.92%883.63K
22.45%977.18K
--953.59K
--973.75K
--834.28K
--798.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-60767.80%-3.37M
----
----
-100.00%0.00
-109.21%-5.53K
111.64%9.50K
---3.97K
--30.41K
--60.05K
---81.63K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---207.09K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-1155.22%-3.64M
-138.89%-161.10K
-168.73%-385.77K
-135.56%-317.67K
-50.70%345.26K
-21.96%414.21K
315.80%561.29K
43674.93%893.29K
52163.64%700.26K
85026.24%530.79K
---260.09K
---2.05K
---1.34K
---625.00
--0.00
Thuế thu nhập
-75.09%49.81K
-59.76%79.16K
-65.56%65.06K
-33.47%139.88K
12.76%199.93K
40.59%196.70K
1899.24%188.92K
--210.26K
--177.31K
--139.92K
---10.50K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-2641.16%-3.69M
-210.46%-240.26K
-221.07%-450.82K
-166.99%-457.55K
-72.21%145.33K
-44.35%217.51K
249.19%372.37K
33418.29%683.02K
38980.89%522.95K
62639.52%390.87K
---249.59K
---2.05K
---1.34K
---625.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2641.16%-3.69M
-210.46%-240.26K
-221.07%-450.82K
-166.99%-457.55K
-72.21%145.33K
-44.35%217.51K
249.19%372.37K
33418.29%683.02K
38980.89%522.95K
62639.52%390.87K
---249.59K
---2.05K
---1.34K
---625.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2641.16%-3.69M
-210.46%-240.26K
-221.07%-450.82K
-166.99%-457.55K
-72.21%145.33K
-44.35%217.51K
249.19%372.37K
33418.29%683.02K
38980.89%522.95K
62639.52%390.87K
---249.59K
---2.05K
---1.34K
---625.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2641.16%-3.69M
-210.46%-240.26K
-221.07%-450.82K
-166.99%-457.55K
-72.21%145.33K
-44.35%217.51K
249.19%372.37K
33418.29%683.02K
38980.89%522.95K
62639.52%390.87K
---249.59K
---2.05K
---1.34K
---625.00
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-5108.56%-0.82
-321.39%-0.05
-342.73%-0.10
-232.37%-0.10
-71.59%0.02
-44.35%0.02
205.23%0.04
24306.25%0.08
27709.52%0.06
43440.00%0.04
---0.04
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-5108.56%-0.82
-321.39%-0.05
-342.73%-0.10
-235.69%-0.10
-71.59%0.02
-44.35%0.02
205.23%0.04
23712.50%0.08
27709.52%0.06
43440.00%0.04
---0.04
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI