Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tbmc
/
Trailblazer Merger Corporation I
TBMC
11.585
USD
-0.025
-0.22%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.580
USD
+11.580
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
52.12M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Trailblazer Merger Corporation I
11.585
-0.025
-0.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
71.41%
665.65K
621.24%
799.69K
174.57%
532.85K
208.46%
572.47K
632.64%
388.33K
5308.63%
110.88K
14328.85%
194.07K
29593.92%
185.59K
--
53.00K
--
2.05K
--
1.34K
--
625.00
--
0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
71.41%
665.65K
621.24%
799.69K
174.57%
532.85K
208.46%
572.47K
632.64%
388.33K
5308.63%
110.88K
14328.85%
194.07K
29593.92%
185.59K
--
53.00K
--
2.05K
--
1.34K
--
625.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-71.41%
-665.65K
-621.24%
-799.69K
-174.57%
-532.85K
-208.46%
-572.47K
-632.64%
-388.33K
-5308.63%
-110.88K
-14328.85%
-194.07K
-29593.92%
-185.59K
--
-53.00K
--
-2.05K
--
-1.34K
--
-625.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-70.65%
279.88K
-50.50%
482.01K
5.92%
883.63K
22.45%
977.18K
--
953.59K
--
973.75K
--
834.28K
--
798.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
-100.00%
0.00
-109.21%
-5.53K
111.64%
9.50K
--
-3.97K
--
30.41K
--
60.05K
--
-81.63K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-207.09K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-168.73%
-385.77K
-135.56%
-317.67K
-50.70%
345.26K
-21.96%
414.21K
315.80%
561.29K
43674.93%
893.29K
52163.64%
700.26K
85026.24%
530.79K
--
-260.09K
--
-2.05K
--
-1.34K
--
-625.00
--
0.00
Thuế thu nhập
-65.56%
65.06K
-33.47%
139.88K
12.76%
199.93K
40.59%
196.70K
1899.24%
188.92K
--
210.26K
--
177.31K
--
139.92K
--
-10.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-221.07%
-450.82K
-166.99%
-457.55K
-72.21%
145.33K
-44.35%
217.51K
249.19%
372.37K
33418.29%
683.02K
38980.89%
522.95K
62639.52%
390.87K
--
-249.59K
--
-2.05K
--
-1.34K
--
-625.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-221.07%
-450.82K
-166.99%
-457.55K
-72.21%
145.33K
-44.35%
217.51K
249.19%
372.37K
33418.29%
683.02K
38980.89%
522.95K
62639.52%
390.87K
--
-249.59K
--
-2.05K
--
-1.34K
--
-625.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-221.07%
-450.82K
-166.99%
-457.55K
-72.21%
145.33K
-44.35%
217.51K
249.19%
372.37K
33418.29%
683.02K
38980.89%
522.95K
62639.52%
390.87K
--
-249.59K
--
-2.05K
--
-1.34K
--
-625.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-221.07%
-450.82K
-166.99%
-457.55K
-72.21%
145.33K
-44.35%
217.51K
249.19%
372.37K
33418.29%
683.02K
38980.89%
522.95K
62639.52%
390.87K
--
-249.59K
--
-2.05K
--
-1.34K
--
-625.00
--
0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-342.73%
-0.10
-232.37%
-0.10
-71.59%
0.02
-44.35%
0.02
205.23%
0.04
24306.25%
0.08
27709.52%
0.06
43440.00%
0.04
--
-0.04
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-342.73%
-0.10
-235.69%
-0.10
-71.59%
0.02
-44.35%
0.02
205.23%
0.04
23712.50%
0.08
27709.52%
0.06
43440.00%
0.04
--
-0.04
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký