tradingkey.logo

Trailblazer Merger Corporation I

TBMC

11.580USD

-0.030-0.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-93.55%37.30K
-89.50%63.83K
-83.94%108.52K
-55.40%326.28K
-44.94%578.64K
1667.27%607.82K
1864.11%675.51K
902.01%731.50K
5431.07%1.05M
37.57%34.39K
--34.39K
--73.00K
--19.00K
--25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-93.55%37.30K
-89.50%63.83K
-83.94%108.52K
-55.40%326.28K
-44.94%578.64K
1667.27%607.82K
1864.11%675.51K
902.01%731.50K
5431.07%1.05M
37.57%34.39K
--34.39K
--73.00K
--19.00K
--25.00K
Chi phí trả trước
-95.23%5.23K
-75.46%34.83K
-46.67%77.81K
-23.76%130.18K
207.00%109.64K
6714.07%141.94K
4277.59%145.91K
--170.75K
15.20%35.71K
-91.67%2.08K
--3.33K
--0.00
--31.00K
--25.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--802.99K
--802.99K
--50.13M
--62.07K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
22.85%845.52K
20.26%901.66K
6025.33%50.31M
-42.53%518.52K
-36.66%688.27K
1955.47%749.75K
2077.33%821.42K
1135.89%902.25K
2073.23%1.09M
-27.05%36.48K
--37.73K
--73.00K
--50.00K
--50.00K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--25.68K
--52.56K
--79.43K
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.32%25.68K
-75.69%56.68K
-20.10%96.57K
-59.22%10.50K
--265.38K
--233.18K
--120.86K
--25.75K
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
-63.38%27.28M
-63.25%26.83M
-62.74%26.85M
6.89%76.10M
5.81%74.48M
27415.78%73.02M
30797.88%72.05M
58804.82%71.19M
273261.17%70.39M
--265.38K
--233.18K
--120.86K
--25.75K
--0.00
Tổng tài sản
-62.59%28.12M
-62.40%27.73M
5.89%77.16M
6.27%76.61M
5.17%75.17M
24339.15%73.77M
26798.29%72.87M
37088.35%72.10M
94259.23%71.48M
503.71%301.85K
--270.90K
--193.87K
--75.75K
--50.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
--49.77M
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--50.00K
--50.00K
Chi phí trích trước
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-42.74%75.00K
31.49%75.00K
211.95%75.00K
363.54%211.64K
386.62%130.98K
4787.75%57.04K
--24.04K
--45.66K
--26.92K
--1.17K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
189.00%2.92M
686.56%2.53M
484.95%1.90M
423.43%1.70M
211.18%1.01M
42.93%321.58K
44.48%325.08K
160.07%325.08K
--325.08K
--225.00K
--225.00K
--125.00K
----
----
-Nợ ngắn hạn
189.00%2.92M
686.56%2.53M
484.95%1.90M
423.43%1.70M
211.18%1.01M
42.93%321.58K
44.48%325.08K
160.07%325.08K
--325.08K
--225.00K
--225.00K
--125.00K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
--49.77M
----
--68.35K
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--50.00K
--50.00K
Tổng nợ ngắn hạn
173.09%5.95M
442.43%5.11M
5690.59%54.08M
397.44%3.40M
377.90%2.18M
234.08%942.25K
275.01%933.93K
300.38%683.28K
492.94%456.07K
451.21%282.04K
--249.04K
--170.66K
--76.92K
--51.17K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%2.07M
0.00%2.07M
0.00%2.07M
0.00%2.07M
0.00%2.07M
--2.07M
--2.07M
--2.07M
--2.07M
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%2.07M
-9.22%2.07M
0.00%2.07M
0.39%2.08M
0.00%2.07M
--2.28M
--2.07M
--2.07M
--2.07M
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
88.78%8.02M
122.85%7.18M
1769.22%56.15M
98.92%5.48M
68.23%4.25M
1042.53%3.22M
1106.19%3.00M
1513.34%2.75M
3184.15%2.53M
451.21%282.04K
--249.04K
--170.66K
--76.92K
--51.17K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-63.37%26.97M
-63.12%26.63M
-63.59%26.01M
6.07%75.06M
4.61%73.63M
288800.65%72.23M
285636.75%71.43M
282968.68%70.77M
--70.38M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
-153.69%-6.86M
-262.58%-6.08M
-218.52%-5.00M
-175.46%-3.93M
-89.31%-2.71M
-32236.03%-1.68M
-49926.14%-1.57M
-79434.15%-1.43M
-122364.87%-1.43M
-344.47%-5.19K
---3.14K
---1.79K
---1.17K
---1.17K
Vốn dự trữ
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--24.83K
--24.83K
--24.81K
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-71.66%20.10M
-70.87%20.55M
-69.93%21.01M
2.59%71.14M
2.86%70.92M
355968.70%70.55M
319457.55%69.86M
298684.55%69.34M
5908501.63%68.95M
1797.77%19.81K
--21.86K
--23.21K
---1.17K
---1.17K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI