Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tbmc
/
Trailblazer Merger Corporation I
TBMC
11.598
USD
-0.012
-0.11%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
52.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Trailblazer Merger Corporation I
11.598
-0.012
-0.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.45%
-253.95K
-1019.35%
-718.61K
-756.99%
-479.83K
43.86%
-177.36K
-413.86%
-182.11K
--
-64.20K
-867.01%
-55.99K
-1125.31%
-315.90K
-490.65%
-35.44K
--
0.00
--
-5.79K
--
30.81K
--
-6.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-221.07%
-450.82K
-166.99%
-457.55K
-72.21%
145.33K
-44.35%
217.51K
249.19%
372.37K
33418.29%
683.02K
38980.89%
522.95K
62639.52%
390.87K
--
-249.59K
--
-2.05K
--
-1.34K
--
-625.00
--
0.00
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
214.28K
--
-4.12K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
70.65%
-279.88K
50.50%
-482.01K
-5.92%
-883.63K
2.78%
-977.18K
-560.48%
-953.59K
--
-973.75K
--
-834.28K
--
-1.01M
--
207.09K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-11.21%
476.76K
417.89%
220.95K
-13.70%
260.94K
3914.08%
652.17K
2956.92%
536.95K
1981.17%
42.66K
6902.41%
302.37K
-48.32%
16.25K
392.75%
17.57K
--
2.05K
--
-4.45K
--
31.43K
--
-6.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-48.94%
29.61K
39.32%
42.97K
1.26%
52.37K
90.42%
-20.54K
272.42%
57.98K
2367.44%
30.84K
1651.64%
51.72K
-791.82%
-214.47K
-460.48%
-33.63K
--
1.25K
--
-3.33K
--
31.00K
--
-6.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-39.45%
-253.95K
-1019.35%
-718.61K
-756.99%
-479.83K
43.86%
-177.36K
-413.86%
-182.11K
--
-64.20K
-867.01%
-55.99K
-1125.31%
-315.90K
-490.65%
-35.44K
--
0.00
--
-5.79K
--
30.81K
--
-6.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
49.77M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-70.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
68.98%
-166.57K
--
495.67K
--
353.39K
--
-627.93K
--
-537.07K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
68.98%
-166.57K
--
50.27M
--
353.39K
--
-627.93K
99.24%
-537.07K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-70.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-42.90%
394.00K
-1404102.17%
-49.15M
--
200.00K
17671.43%
615.00K
-99.03%
690.00K
--
-3.50K
100.00%
0.00
-115.09%
-3.50K
--
71.43M
--
0.00
--
-32.82K
--
23.19K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-42.90%
394.00K
18038.86%
627.86K
--
200.00K
--
690.00K
589.41%
690.00K
--
-3.50K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
100.08K
--
0.00
--
100.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
-49.77M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
3.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
0.00
-2042.86%
-75.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-115.09%
-3.50K
--
67.39M
--
0.00
--
-132.82K
--
23.19K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-42.90%
394.00K
-1404102.17%
-49.15M
--
200.00K
17671.43%
615.00K
-99.03%
690.00K
--
-3.50K
100.00%
0.00
-115.09%
-3.50K
--
71.43M
--
0.00
--
-32.82K
--
23.19K
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
42.61%
866.82K
-31.62%
461.91K
-46.91%
388.35K
-44.94%
578.64K
1667.27%
607.82K
1864.11%
675.51K
902.01%
731.50K
5431.07%
1.05M
37.57%
34.39K
--
34.39K
--
73.00K
--
19.00K
--
25.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
9.10%
-26.52K
698.11%
404.91K
231.38%
73.56K
40.42%
-190.29K
-102.87%
-29.18K
--
-67.70K
-45.01%
-55.99K
-691.44%
-319.40K
17041.85%
1.02M
--
0.00
--
-38.61K
--
54.00K
--
-6.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
45.22%
840.30K
42.61%
866.82K
-31.62%
461.91K
-46.91%
388.35K
-44.94%
578.64K
1667.27%
607.82K
1864.11%
675.51K
902.01%
731.50K
5431.07%
1.05M
--
34.39K
--
34.39K
--
73.00K
--
19.00K
Dòng tiền tự do
-39.45%
-253.95K
-1019.35%
-718.61K
-756.99%
-479.83K
43.86%
-177.36K
-413.86%
-182.11K
--
-64.20K
--
-55.99K
--
-315.90K
--
-35.44K
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký