tradingkey.logo

Taboola.com Ltd

TBLA
4.320USD
+0.160+3.85%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.26BVốn hóa
60.16P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Taboola.com Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Taboola.com Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
14.72%496.76M
8.71%465.47M
3.26%427.49M
16.98%491.04M
20.21%433.01M
28.96%428.16M
26.34%414.01M
13.07%419.77M
8.35%360.22M
-3.12%332.00M
-7.62%327.69M
-8.93%371.27M
-1.86%332.46M
4.14%342.69M
17.09%354.73M
--407.67M
--338.77M
22.94%329.07M
8.45%302.95M
--267.67M
--279.35M
Doanh thu
14.72%496.76M
8.71%465.47M
3.26%427.49M
16.98%491.04M
20.21%433.01M
28.96%428.16M
26.34%414.01M
13.07%419.77M
8.35%360.22M
-3.12%332.00M
-7.62%327.69M
-8.93%371.27M
-1.86%332.46M
4.14%342.69M
17.09%354.73M
--407.67M
--338.77M
22.94%329.07M
8.45%302.95M
--267.67M
--279.35M
Chi phí doanh thu
19.19%357.75M
5.24%329.80M
1.03%308.19M
11.33%313.43M
15.63%300.13M
33.38%313.38M
28.12%305.06M
18.24%281.52M
12.96%259.56M
3.81%234.95M
-1.90%238.09M
-9.82%238.09M
-0.57%229.77M
-1.09%226.33M
13.70%242.70M
--264.03M
--231.08M
24.66%228.83M
-5.79%213.45M
--183.56M
--226.57M
Chi phí hoạt động
14.43%490.26M
5.91%460.82M
1.26%437.70M
6.40%437.29M
13.06%428.45M
22.33%435.10M
21.33%432.24M
18.70%410.98M
7.16%378.95M
1.11%355.67M
-1.69%356.25M
-10.96%346.23M
6.20%353.62M
-6.30%351.77M
28.15%362.38M
--388.87M
--332.97M
53.80%375.44M
-3.52%282.78M
--244.10M
--293.09M
Chi phí R&D
3.10%37.87M
10.87%36.91M
-0.81%35.96M
5.22%36.17M
2.33%36.73M
-2.10%33.29M
13.33%36.25M
20.43%34.38M
-0.96%35.89M
-0.23%34.00M
5.17%31.98M
-16.14%28.55M
21.01%36.24M
13.41%34.08M
27.28%30.41M
--34.04M
--29.95M
37.16%30.05M
8.61%23.89M
--21.91M
--22.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-17.55%20.44M
-19.66%20.78M
-18.32%20.68M
-15.07%21.91M
-2.07%24.79M
13.47%25.86M
12.03%25.32M
14.63%25.80M
9.02%25.32M
-0.09%22.79M
-0.33%22.60M
-2.39%22.51M
76.46%23.22M
163.86%22.81M
175.06%22.68M
--23.06M
--13.16M
-4.74%8.65M
-15.45%8.24M
--9.08M
--9.75M
Chi phí hoạt động khác
--0.00
-432.95%-3.70M
--3.94M
---6.53M
--0.00
47.90%-695.00K
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-181.43%-1.33M
-374.00%-237.00K
100.00%0.00
95.07%-292.00K
93.27%-474.00K
-103.44%-50.00K
---154.00K
---5.92M
-31.82%-7.04M
123.85%1.45M
---5.34M
---6.10M
Lợi nhuận hoạt động
42.72%6.50M
167.03%4.65M
44.02%-10.21M
511.20%53.76M
124.33%4.56M
70.69%-6.94M
36.16%-18.23M
-64.87%8.79M
11.46%-18.73M
-160.72%-23.67M
-273.40%-28.56M
33.16%25.04M
-465.17%-21.16M
80.42%-9.08M
-137.93%-7.65M
--18.80M
--5.79M
-296.75%-46.37M
246.77%20.17M
--23.57M
---13.74M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--500.00K
----
--2.10M
----
----
--1.00M
----
----
----
----
----
----
-81.99%2.73M
--4.96M
--14.60M
--2.02M
--15.16M
----
----
----
--448.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-76.32%900.00K
425.00%6.30M
135.29%200.00K
326.07%3.40M
--3.80M
--1.20M
-87.00%85.00K
--798.00K
--654.00K
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
---2.49M
-23.69%-4.50M
-479.87%-8.24M
74.88%-1.11M
----
-15.35%-3.64M
37.57%-1.42M
---4.40M
---3.83M
---3.15M
---2.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
-562.59%-4.61M
---2.65M
---6.53M
--0.00
47.90%-695.00K
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-181.43%-1.33M
-374.00%-237.00K
100.00%0.00
95.07%-292.00K
93.27%-474.00K
-103.44%-50.00K
---154.00K
---5.92M
-31.82%-7.04M
123.85%1.45M
---5.34M
---6.10M
Thu nhập trước thuế
102.93%7.00M
63.08%-2.45M
50.79%-10.76M
428.65%38.98M
114.92%3.45M
77.01%-6.63M
31.55%-21.87M
-66.27%7.37M
7.53%-23.14M
-502.19%-28.83M
-1013.96%-31.95M
29.63%21.86M
-280.83%-25.02M
91.05%-4.79M
-83.21%3.50M
--16.86M
--13.84M
-404.46%-53.49M
207.40%20.82M
--17.57M
---19.39M
Thuế thu nhập
-82.22%1.76M
181.25%1.90M
-146.93%-2.01M
59.96%5.84M
--9.91M
-193.93%-2.34M
770.89%4.29M
-45.30%3.65M
-100.00%0.00
962.82%2.49M
-63.01%-639.00K
-58.99%6.67M
129.08%1.01M
-97.05%234.00K
-117.52%-392.00K
--16.28M
---3.46M
69.82%7.92M
-49.88%2.24M
--4.67M
--4.46M
Doanh thu sau thuế
181.25%5.24M
-1.26%-4.34M
66.55%-8.75M
790.22%33.14M
72.10%-6.45M
86.30%-4.29M
16.46%-26.16M
-75.48%3.72M
11.10%-23.14M
-523.66%-31.31M
-905.38%-31.31M
2495.56%15.18M
-250.47%-26.03M
91.82%-5.02M
-79.08%3.89M
--585.00K
--17.30M
-575.91%-61.42M
177.92%18.59M
--12.90M
---23.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
181.25%5.24M
-1.26%-4.34M
66.55%-8.75M
790.22%33.14M
72.10%-6.45M
86.30%-4.29M
16.46%-26.16M
-75.48%3.72M
11.10%-23.14M
-523.66%-31.31M
-905.38%-31.31M
2495.56%15.18M
-250.47%-26.03M
91.82%-5.02M
-79.08%3.89M
--585.00K
--17.30M
-575.91%-61.42M
177.92%18.59M
--12.90M
---23.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
181.25%5.24M
-1.26%-4.34M
66.55%-8.75M
790.22%33.14M
72.10%-6.45M
86.30%-4.29M
16.46%-26.16M
-75.48%3.72M
11.10%-23.14M
-523.66%-31.31M
-905.38%-31.31M
2495.56%15.18M
-250.47%-26.03M
92.56%-5.02M
-69.32%3.89M
--585.00K
--17.30M
-1029.12%-67.44M
143.05%12.67M
--7.26M
---29.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
181.25%5.24M
-1.26%-4.34M
66.55%-8.75M
790.22%33.14M
72.10%-6.45M
86.30%-4.29M
16.46%-26.16M
-75.48%3.72M
11.10%-23.14M
-523.66%-31.31M
-905.38%-31.31M
2495.56%15.18M
-250.47%-26.03M
92.56%-5.02M
-69.32%3.89M
--585.00K
--17.30M
-1029.12%-67.44M
143.05%12.67M
--7.26M
---29.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
192.67%0.02
-10.61%-0.01
66.20%-0.03
805.43%0.10
71.32%-0.02
85.93%-0.01
19.38%-0.08
-81.61%0.01
35.67%-0.07
-344.91%-0.09
-697.39%-0.09
2289.30%0.06
-236.60%-0.10
92.25%-0.02
-67.59%0.02
--0.00
--0.07
-1029.15%-0.26
143.05%0.05
--0.03
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
191.18%0.02
-10.61%-0.01
66.20%-0.03
805.43%0.10
71.32%-0.02
85.93%-0.01
19.38%-0.08
-81.61%0.01
35.67%-0.07
-344.91%-0.09
-728.16%-0.09
2289.30%0.06
-236.60%-0.10
92.25%-0.02
-69.18%0.01
--0.00
--0.07
-1029.15%-0.26
143.05%0.05
--0.03
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI