Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tbla
/
Taboola.com Ltd
TBLA
3.245
USD
+0.065
+2.04%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.05B
Vốn hóa
77.15
P/E TTM
Taboola.com Ltd
3.245
+0.065
+2.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
19.45%
216.22M
26.69%
230.36M
-13.36%
217.23M
-26.19%
182.20M
-34.04%
181.02M
-30.81%
181.83M
-18.68%
250.73M
-19.98%
246.85M
-13.69%
274.43M
-17.70%
262.81M
-1.11%
308.32M
-47.29%
308.47M
38.67%
317.95M
--
319.32M
--
311.77M
--
585.24M
--
229.29M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
21.11%
216.22M
28.66%
226.58M
-8.83%
217.23M
-10.95%
182.20M
-18.42%
178.53M
6.16%
176.11M
26.41%
238.26M
-12.47%
204.59M
-21.26%
218.85M
-48.05%
165.89M
-39.55%
188.48M
-60.06%
233.74M
21.21%
277.93M
--
319.32M
--
311.77M
--
585.24M
--
229.29M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%
0.00
-33.97%
3.78M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-95.53%
2.48M
-94.09%
5.72M
-89.60%
12.47M
-43.46%
42.26M
38.86%
55.58M
--
96.91M
--
119.84M
--
74.73M
--
40.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
7.27%
304.91M
20.83%
370.11M
28.09%
297.33M
29.54%
281.67M
33.86%
284.24M
19.32%
306.31M
25.61%
232.12M
8.93%
217.44M
6.55%
212.35M
4.68%
256.71M
-3.08%
184.79M
43.59%
199.62M
58.67%
199.30M
--
245.24M
--
190.67M
--
139.02M
--
125.61M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.27%
304.91M
20.83%
370.11M
28.09%
297.33M
29.54%
281.67M
33.86%
284.24M
19.32%
306.31M
25.61%
232.12M
8.93%
217.44M
6.55%
212.35M
4.68%
256.71M
-3.08%
184.79M
43.59%
199.62M
58.67%
199.30M
--
245.24M
--
190.67M
--
139.02M
--
125.61M
Chi phí trả trước
-26.98%
56.58M
-20.81%
55.33M
-13.35%
61.99M
-1.72%
69.60M
5.38%
77.48M
-5.13%
69.86M
1.14%
71.55M
-5.71%
70.82M
0.50%
73.53M
16.17%
73.64M
49.49%
70.74M
99.56%
75.11M
126.40%
73.17M
--
63.39M
--
47.32M
--
37.64M
--
32.32M
Tài sản ngắn hạn khác
-84.25%
200.00K
-85.79%
200.00K
-11.77%
1.31M
14.02%
1.33M
16.41%
1.27M
87.60%
1.41M
98.27%
1.49M
56.00%
1.17M
9.10%
1.09M
-25.00%
750.00K
-29.58%
750.00K
-29.31%
750.00K
1566.67%
1.00M
--
1.00M
--
1.06M
--
1.06M
--
60.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
6.23%
577.91M
17.27%
656.00M
3.96%
577.87M
-0.27%
534.80M
-3.10%
544.01M
-5.81%
559.41M
-1.55%
555.88M
-8.16%
536.27M
-5.08%
561.40M
-5.57%
593.91M
2.50%
564.60M
-23.46%
583.95M
52.71%
591.42M
--
628.95M
--
550.82M
--
762.96M
--
387.27M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
21.01%
157.19M
-4.12%
128.38M
-4.81%
134.03M
-5.51%
127.98M
-6.87%
129.89M
-4.26%
133.90M
1.31%
140.79M
1.49%
135.44M
10.10%
139.47M
8.96%
139.87M
18.79%
138.97M
14.36%
133.46M
1.99%
126.68M
--
128.36M
--
116.99M
--
116.69M
--
124.22M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.72%
607.25M
-8.84%
621.00M
-9.00%
634.42M
-8.93%
649.50M
-8.76%
665.25M
-8.57%
681.19M
-8.59%
697.17M
-7.37%
713.15M
-7.20%
729.11M
-7.02%
745.02M
-6.18%
762.68M
3426.24%
769.88M
3396.40%
785.71M
--
801.30M
--
812.89M
--
21.83M
--
22.47M
Chi phí trả trước dài hạn
-10.84%
24.39M
-36.38%
25.19M
-40.10%
24.47M
-36.41%
25.58M
-33.71%
27.35M
-7.78%
39.60M
0.50%
40.85M
33.42%
40.23M
37.46%
41.26M
30.43%
42.95M
108.12%
40.65M
44.12%
30.15M
62.34%
30.02M
--
32.93M
--
19.53M
--
20.92M
--
18.49M
Tài sản dài hạn khác
-3.92%
308.43M
-6.01%
313.27M
-6.30%
316.61M
-5.21%
319.24M
-5.00%
321.02M
555.78%
333.30M
609.64%
337.88M
842.14%
336.78M
876.87%
337.93M
31.33%
50.83M
89.98%
47.61M
34.53%
35.75M
42.38%
34.59M
--
38.70M
--
25.06M
--
26.57M
--
24.30M
Tổng tài sản dài hạn
-3.88%
1.07B
-7.47%
1.06B
-7.72%
1.09B
-7.48%
1.10B
-7.49%
1.12B
22.73%
1.15B
23.87%
1.18B
26.23%
1.19B
27.41%
1.21B
-3.37%
935.72M
-0.59%
949.27M
468.80%
939.09M
453.85%
946.99M
--
968.37M
--
954.94M
--
165.10M
--
170.98M
Tổng tài sản
-0.57%
1.65B
0.64%
1.72B
-3.97%
1.66B
-5.23%
1.63B
-6.09%
1.66B
11.65%
1.71B
14.39%
1.73B
13.04%
1.72B
14.92%
1.77B
-4.24%
1.53B
0.54%
1.51B
64.11%
1.52B
175.57%
1.54B
--
1.60B
--
1.51B
--
928.06M
--
558.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
82.96%
8.23M
--
--
--
--
--
--
--
4.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
11.24%
131.46M
39.84%
154.47M
35.58%
146.73M
12.76%
118.66M
24.16%
118.18M
12.54%
110.46M
7.18%
108.23M
0.80%
105.23M
-11.65%
95.18M
-21.26%
98.16M
-7.18%
100.98M
3.34%
104.40M
25.88%
107.74M
--
124.66M
--
108.78M
--
101.03M
--
85.59M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
3.00M
1666.67%
53.00M
0.00%
3.00M
1000.00%
33.00M
0.00%
3.00M
0.00%
3.00M
--
3.00M
--
3.00M
--
3.00M
--
3.00M
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
82.96%
8.23M
--
--
--
--
--
--
--
4.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
4.94%
437.27M
14.53%
485.58M
2.14%
442.22M
17.84%
408.53M
13.58%
416.69M
15.14%
423.96M
33.14%
432.97M
3.11%
346.70M
7.36%
366.88M
-8.07%
368.22M
-3.91%
325.21M
22.73%
336.24M
34.47%
341.74M
--
400.56M
--
338.43M
--
273.97M
--
254.13M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.72%
187.17M
-17.01%
159.01M
-1.56%
191.04M
-23.65%
188.50M
-24.11%
190.45M
-31.80%
191.61M
-42.98%
194.06M
-26.43%
246.89M
-26.15%
250.96M
-19.01%
280.98M
1.55%
340.35M
538.45%
335.60M
477.04%
339.82M
--
346.93M
--
335.16M
--
52.56M
--
58.89M
-Nợ dài hạn
-13.03%
126.50M
-18.09%
116.45M
2.99%
146.07M
-24.20%
145.78M
-24.53%
145.46M
-36.26%
142.16M
-50.11%
141.83M
-32.43%
192.31M
-32.38%
192.74M
-21.85%
223.05M
-0.56%
284.27M
--
284.62M
--
285.01M
--
285.40M
--
285.87M
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
34.85%
60.67M
-13.93%
42.56M
-13.90%
44.97M
-21.73%
42.72M
-22.72%
44.99M
-14.64%
49.45M
-6.85%
52.23M
7.07%
54.58M
6.22%
58.22M
-5.85%
57.93M
13.77%
56.08M
-3.02%
50.98M
-6.93%
54.81M
--
61.53M
--
49.29M
--
52.56M
--
58.89M
Nợ dài hạn khác
155.43%
15.76M
-45.05%
3.37M
-87.49%
1.50M
-79.21%
2.24M
-38.81%
6.17M
-9.28%
6.13M
183.63%
12.02M
106.28%
10.78M
-41.34%
10.08M
-78.36%
6.76M
-88.48%
4.24M
-90.35%
5.23M
--
17.18M
--
31.23M
--
36.79M
--
54.16M
--
--
Tổng nợ dài hạn
-7.73%
205.30M
-20.11%
181.17M
-9.83%
208.88M
-25.25%
212.76M
-23.90%
222.50M
-30.62%
226.78M
-40.17%
231.64M
-24.90%
284.61M
-27.41%
292.36M
-23.84%
326.87M
-8.34%
387.15M
255.00%
378.95M
572.53%
402.75M
--
429.18M
--
422.38M
--
106.75M
--
59.89M
Tổng các khoản nợ
0.53%
642.57M
2.46%
666.75M
-2.03%
651.10M
-1.59%
621.29M
-3.04%
639.19M
-6.38%
650.74M
-6.70%
664.62M
-11.73%
631.31M
-11.45%
659.24M
-16.23%
695.09M
-6.37%
712.36M
87.85%
715.19M
137.08%
744.49M
--
829.74M
--
760.81M
--
380.72M
--
314.02M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.53%
1.35B
5.84%
1.34B
5.98%
1.32B
6.08%
1.30B
5.88%
1.28B
39.64%
1.26B
40.19%
1.24B
41.11%
1.23B
42.86%
1.21B
9.68%
903.79M
10.71%
887.85M
39.82%
869.20M
873.88%
846.70M
--
824.02M
--
801.99M
--
621.66M
--
86.94M
Lợi nhuận giữ lại
7.73%
-162.97M
-2.50%
-154.22M
-21.52%
-187.36M
-38.05%
-180.91M
-77.09%
-176.62M
-119.91%
-150.46M
-84.42%
-154.18M
-127.60%
-131.05M
-89.76%
-99.73M
-21.22%
-68.42M
-46.60%
-83.60M
22.53%
-57.58M
-307.10%
-52.56M
--
-56.45M
--
-57.03M
--
-74.33M
--
-12.91M
Vốn dự trữ
5.53%
1.35B
5.84%
1.34B
5.98%
1.32B
6.08%
1.30B
5.88%
1.28B
39.64%
1.26B
40.19%
1.24B
41.11%
1.23B
42.86%
1.21B
9.68%
903.79M
10.71%
887.85M
39.82%
869.20M
873.88%
846.70M
--
824.02M
--
801.99M
--
621.66M
--
86.94M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
115.71%
179.62M
134.39%
130.12M
418.33%
120.03M
2423.59%
109.98M
--
83.27M
--
55.51M
--
23.16M
--
4.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-568.48%
-773.00K
-55.63%
418.00K
175.69%
165.00K
95.32%
-39.00K
114.19%
165.00K
212.95%
942.00K
92.00%
-218.00K
77.95%
-834.00K
-405.65%
-1.16M
--
-834.00K
--
-2.72M
--
-3.78M
--
-230.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.25%
1.01B
-0.49%
1.05B
-5.18%
1.01B
-7.35%
1.01B
-7.91%
1.02B
26.66%
1.06B
33.14%
1.07B
34.97%
1.09B
39.65%
1.11B
8.72%
834.53M
7.59%
801.52M
47.59%
807.84M
225.06%
793.91M
--
767.57M
--
744.96M
--
547.34M
--
244.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký