tradingkey.logo

Taboola.com Ltd

TBLA

3.245USD

+0.065+2.04%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.05BVốn hóa
77.15P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
48.51%48.11M
171.74%61.94M
53.34%49.77M
246.86%40.23M
84.86%32.40M
13.63%22.79M
39.79%32.46M
456.53%11.60M
115.73%17.52M
-12.67%20.06M
-12.62%23.22M
-90.97%2.08M
189.23%8.12M
--22.97M
--26.57M
-37.33%23.08M
-182.69%-9.10M
--36.83M
--11.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.55%-8.75M
790.22%33.14M
72.10%-6.45M
86.30%-4.29M
16.46%-26.16M
-75.48%3.72M
11.10%-23.14M
-523.66%-31.31M
-905.38%-31.31M
2495.56%15.18M
-250.47%-26.03M
91.82%-5.02M
-79.08%3.89M
--585.00K
--17.30M
-575.91%-61.42M
177.92%18.59M
--12.90M
---23.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-18.32%20.68M
-3.30%24.95M
-2.07%24.79M
13.47%25.86M
12.03%25.32M
14.63%25.80M
9.02%25.32M
-0.09%22.79M
-0.33%22.60M
-2.39%22.51M
76.46%23.22M
163.86%22.81M
175.06%22.68M
--23.06M
--13.16M
-4.74%8.65M
-15.45%8.24M
--9.08M
--9.75M
Thuế hoãn lại
15.33%-3.12M
122.59%1.64M
-77.55%-3.06M
54.59%-4.22M
-232.08%-3.69M
4.90%-7.28M
-161.57%-1.72M
-10.66%-9.28M
168.28%2.79M
-78.10%-7.65M
-22.93%2.80M
-395.57%-8.39M
-626.55%-4.09M
---4.30M
--3.63M
-90.22%-1.69M
237.10%776.00K
---890.00K
---566.00K
Các mục phi tiền mặt khác
1642.24%9.32M
619.26%3.70M
556.50%1.16M
-527.73%-3.61M
136.72%535.00K
-87.67%514.00K
115.09%177.00K
107.28%844.00K
89.35%-1.46M
180.75%4.17M
93.24%-1.17M
-4365.07%-11.60M
---13.68M
---5.16M
---17.36M
--272.00K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-23.98%15.50M
-44.80%-21.60M
24.16%18.05M
-38.98%6.99M
122.85%20.39M
42.26%-14.92M
635.19%14.54M
158.30%11.46M
143.21%9.15M
-72.27%-25.84M
120.37%1.98M
-1242.18%-19.66M
51.28%-21.17M
---15.00M
---9.71M
-87.60%1.72M
-298.53%-43.45M
--13.88M
--21.89M
-Thay đổi các khoản phải thu
195.43%65.20M
-3.49%-76.78M
20.60%-11.66M
150.38%2.56M
-50.25%22.07M
-3.16%-74.19M
-197.51%-14.68M
-1495.92%-5.09M
-3.42%44.36M
-31.57%-71.91M
435.55%15.06M
97.62%-319.00K
41.60%45.94M
---54.66M
---4.49M
-173.49%-13.41M
29.52%32.44M
--18.25M
--25.05M
-Thay đổi chi phí trả trước
-51.80%4.43M
44.26%4.88M
244.50%8.80M
-26.89%5.79M
1175.87%9.20M
7.78%3.38M
19.59%-6.09M
361.16%7.92M
121.74%721.00K
111.81%3.14M
-63.80%-7.57M
82.16%-3.03M
80.21%-3.32M
---26.54M
---4.62M
-287.43%-17.00M
-383.28%-16.76M
--9.07M
--5.92M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
39.48%6.21M
20.37%5.28M
22.46%5.35M
23.11%4.83M
7.28%4.45M
9.79%4.38M
12.19%4.37M
-17.28%3.92M
43.39%4.15M
9.34%3.99M
8.64%3.90M
29.65%4.74M
-20.29%2.90M
--3.65M
--3.59M
9.45%3.66M
10.19%3.63M
--3.34M
--3.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
48.51%48.11M
171.74%61.94M
53.34%49.77M
246.86%40.23M
84.86%32.40M
13.63%22.79M
39.79%32.46M
456.53%11.60M
115.73%17.52M
-12.67%20.06M
-12.62%23.22M
-90.97%2.08M
189.23%8.12M
--22.97M
--26.57M
-37.33%23.08M
-182.69%-9.10M
--36.83M
--11.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
115.44%12.04M
-18.46%10.03M
-28.50%6.91M
230.02%12.63M
-11.98%5.59M
90.96%12.29M
-20.97%9.66M
-59.06%3.83M
-8.00%6.35M
-37.47%6.44M
72.19%12.22M
-42.06%9.35M
24.65%6.90M
--10.30M
--7.10M
341.29%16.14M
-20.64%5.54M
--3.66M
--6.98M
Chi phí vốn
115.44%12.04M
-18.46%10.03M
-28.50%6.91M
230.02%12.63M
-11.98%5.59M
90.96%12.29M
-20.97%9.66M
-59.06%3.83M
-8.00%6.35M
-37.47%6.44M
72.19%12.22M
-42.06%9.35M
24.65%6.90M
--10.30M
--7.10M
341.29%16.14M
-20.64%5.54M
--3.66M
--6.98M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
115.44%12.04M
-18.46%10.03M
-28.50%6.91M
230.02%12.63M
-11.98%5.59M
90.96%12.29M
-20.97%9.66M
-59.06%3.83M
-8.00%6.35M
-37.47%6.44M
72.19%12.22M
-42.06%9.35M
24.65%6.90M
--10.30M
--7.10M
341.29%16.14M
-20.64%5.54M
--3.66M
--6.98M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.44M
--719.00K
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
99.10%-5.26M
--0.00
---2.72M
---171.00K
---583.29M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---202.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
15.77%3.78M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-81.68%2.50M
-92.16%3.27M
-71.49%6.69M
165.77%29.78M
139.19%13.64M
204.08%41.66M
9192.25%23.46M
-21359.24%-45.28M
-29407.63%-34.82M
-1608.14%-40.03M
---258.00K
---211.00K
-100.98%-118.00K
-79.52%2.65M
--12.00M
--12.96M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-414.70%-8.26M
-78.86%-10.03M
-134.34%-6.91M
-217.88%-11.57M
-104.55%-1.60M
-132.93%-5.61M
132.05%20.12M
122.22%9.82M
171.12%35.31M
258.69%17.02M
89.37%-62.76M
-171.71%-44.17M
-1622.10%-49.65M
---10.72M
---590.60M
-294.78%-16.26M
-149.88%-2.88M
--8.35M
--5.78M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-78.12%-51.25M
53.75%-37.66M
45.52%-9.74M
32.18%-23.81M
-13866.99%-28.77M
-29.41%-81.42M
-677.10%-17.88M
-2375.05%-35.10M
-125.62%-206.00K
-1120.54%-62.92M
-100.79%-2.30M
-99.55%1.54M
972.00%804.00K
---5.16M
--290.05M
86439.75%346.16M
-72.92%75.00K
--400.00K
--277.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.25M
40.00%-30.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
19.61%-50.00M
58.59%-750.00K
-4000.00%-30.75M
0.00%-750.00K
-8193.07%-62.20M
-100.63%-1.81M
---750.00K
---750.00K
---750.00K
--288.75M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-75.74%-51.70M
72.72%-8.83M
46.81%-10.00M
-485.66%-25.52M
---29.42M
---32.36M
---18.80M
---4.36M
----
----
----
-100.00%0.00
----
---792.00K
----
--290.91M
----
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-61.03%705.00K
21.72%1.85M
-67.44%968.00K
161.55%2.93M
35.51%1.81M
65.65%1.52M
107.18%2.97M
-57.42%1.12M
-60.72%1.33M
-63.77%920.00K
-43.95%1.44M
92.47%2.63M
-4.28%3.40M
--2.54M
--2.56M
242.00%1.37M
1181.95%3.55M
--400.00K
--277.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--53.88M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-29.18%-1.50M
-16.75%-690.00K
45.67%-709.00K
-8.95%-1.22M
-47.28%-1.17M
63.99%-591.00K
32.21%-1.30M
-228.53%-1.12M
57.13%-791.00K
73.33%-1.64M
-52.54%-1.93M
---340.00K
46.92%-1.84M
---6.15M
---1.26M
----
---3.48M
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-78.12%-51.25M
53.75%-37.66M
45.52%-9.74M
32.18%-23.81M
-13866.99%-28.77M
-29.41%-81.42M
-677.10%-17.88M
-2375.05%-35.10M
-125.62%-206.00K
-1120.54%-62.92M
-100.79%-2.30M
-99.55%1.54M
972.00%804.00K
---5.16M
--290.05M
86439.75%346.16M
-72.92%75.00K
--400.00K
--277.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
28.66%226.58M
-8.83%217.23M
-10.95%182.20M
-18.42%178.53M
6.16%176.11M
26.41%238.26M
-12.47%204.59M
-21.26%218.85M
-48.05%165.89M
-39.55%188.48M
-60.06%233.74M
21.21%277.93M
31.51%319.32M
--311.77M
--585.24M
123.38%229.29M
179.35%242.81M
--102.64M
--86.92M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-527.04%-10.36M
115.05%9.35M
4.06%35.03M
125.71%3.66M
-95.42%2.43M
-175.20%-62.15M
174.37%33.66M
67.74%-14.25M
227.94%52.96M
-399.09%-22.58M
83.45%-45.26M
-112.41%-44.19M
-206.06%-41.39M
--7.55M
---273.48M
672.19%355.96M
-186.01%-13.52M
--46.10M
--15.72M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
154.41%1.04M
-334.77%-4.89M
284.80%1.91M
-110.28%-1.19M
24.39%408.00K
-35.98%2.08M
69.77%-1.03M
84.53%-564.00K
148.88%328.00K
603.46%3.26M
-783.40%-3.42M
-222.73%-3.65M
58.40%-671.00K
--463.00K
--500.00K
474.47%2.97M
-20.28%-1.61M
--517.00K
---1.34M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
21.11%216.22M
28.66%226.58M
-8.83%217.23M
-10.95%182.20M
-18.42%178.53M
6.16%176.11M
26.41%238.26M
-12.47%204.59M
-21.26%218.85M
-48.05%165.89M
-39.55%188.48M
-60.06%233.74M
21.21%277.93M
--319.32M
--311.77M
293.46%585.24M
123.38%229.29M
--148.74M
--102.64M
Dòng tiền tự do
34.56%36.07M
394.48%51.91M
88.02%42.86M
255.16%27.60M
139.90%26.81M
-22.92%10.50M
107.35%22.80M
206.94%7.77M
815.15%11.17M
7.48%13.62M
-43.54%10.99M
-204.62%-7.27M
108.34%1.22M
--12.67M
--19.47M
-79.07%6.95M
-463.19%-14.64M
--33.18M
--4.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI