tradingkey.logo

TBH

TBH
0.578USD
-0.015-2.55%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của TBH tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của TBH.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-99.99%50.00
-100.00%0.00
--0.00
1.85%55.00
--366.33K
--51.00
--0.00
--54.00
Doanh thu
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-99.99%50.00
-100.00%0.00
--0.00
1.85%55.00
--366.33K
--51.00
--0.00
--54.00
Chi phí doanh thu
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
265.35%464.00
--31.03K
--3.00K
--678.00
--127.00
Chi phí hoạt động
196.75%1.63M
301.78%1.64M
151.41%584.47K
-67.02%231.25K
22.55%549.44K
-35.98%408.61K
-58.56%232.48K
--701.10K
--448.35K
--638.25K
--560.99K
Chi phí R&D
-92.53%457.00
-60.19%777.00
-96.45%386.00
-47.99%2.08K
-11.41%6.12K
-55.94%1.95K
24.51%10.89K
--4.00K
--6.91K
--4.43K
--8.74K
Chi phí hoạt động khác
--14.88K
--160.68K
--64.65K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-196.75%-1.63M
-301.78%-1.64M
-151.47%-584.47K
30.94%-231.20K
-22.56%-549.44K
35.98%-408.61K
58.57%-232.42K
---334.77K
---448.30K
---638.25K
---560.94K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-45.31%438.71K
-74.50%193.91K
-30.49%704.24K
-26.59%478.82K
133.65%802.15K
--760.54K
--1.01M
--652.22K
--343.31K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
97.73%-14.00
--140.00
304.61%311.00
---1.01K
---616.00
--0.00
---152.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--4.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-62.69%91.13K
-13607.86%-63.62K
-8002.12%-44.80K
182.35%138.78K
70692.75%244.24K
-76.46%471.00
-97.95%567.00
--49.15K
--345.00
--2.00K
--27.62K
Thu nhập trước thuế
351.53%2.54M
-92.25%-1.71M
-3.24%-1.07M
72.53%-287.34K
30.87%-1.01M
31.16%-886.96K
-17.97%-1.03M
---1.05M
---1.46M
---1.29M
---876.63K
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
--0.00
--70.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
351.53%2.54M
-78.19%-1.71M
-3.24%-1.07M
72.53%-287.34K
30.87%-1.01M
25.73%-956.96K
-17.97%-1.03M
---1.05M
---1.46M
---1.29M
---876.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
351.53%2.54M
-78.19%-1.71M
-3.24%-1.07M
72.53%-287.34K
30.87%-1.01M
25.73%-956.96K
-17.97%-1.03M
---1.05M
---1.46M
---1.29M
---876.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
351.53%2.54M
-78.19%-1.71M
-3.24%-1.07M
72.53%-287.34K
30.87%-1.01M
25.73%-956.96K
-17.97%-1.03M
---1.05M
---1.46M
---1.29M
---876.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
351.53%2.54M
-78.19%-1.71M
-3.24%-1.07M
72.53%-287.34K
30.87%-1.01M
25.73%-956.96K
-17.97%-1.03M
---1.05M
---1.46M
---1.29M
---876.63K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
343.94%0.23
-73.65%-0.16
-41.43%-0.14
72.53%-0.03
30.87%-0.10
25.73%-0.09
-17.97%-0.10
---0.10
---0.14
---0.12
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
201.27%0.10
-73.65%-0.16
-41.43%-0.14
72.53%-0.03
30.87%-0.10
25.73%-0.09
-17.97%-0.10
---0.10
---0.14
---0.12
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI