tradingkey.logo

TBH

TBH
0.578USD
-0.015-2.55%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của TBH tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
48106.87%9.60M
18848.31%1.55M
2020.43%3.46M
--29.23K
--19.91K
--8.17K
--163.08K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
48106.87%9.60M
18848.31%1.55M
2020.43%3.46M
--29.23K
--19.91K
--8.17K
--163.08K
Các khoản phải thu
2.37%35.49K
33.56%46.30K
97.80%68.57K
--34.67K
--34.67K
--34.67K
--34.67K
-Các khoản phải thu khác
2.37%35.49K
33.56%46.30K
97.80%68.57K
--34.67K
--34.67K
--34.67K
--34.67K
Chi phí trả trước
--95.56K
--226.38K
--22.02K
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-17.13%15.00K
42.89%43.67K
-100.00%0.00
--18.33K
--18.10K
--30.56K
--30.56K
Tổng tài sản ngắn hạn
13304.74%9.74M
2440.86%1.86M
1454.31%3.55M
--82.23K
--72.67K
--73.40K
--228.31K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-57.44%389.17K
-56.25%389.17K
-78.35%160.34K
--1.22M
--914.49K
--889.59K
--740.75K
Tổng tài sản dài hạn
826.11%8.47M
-56.25%389.17K
-78.35%160.34K
--1.22M
--914.49K
--889.59K
--740.75K
Tổng tài sản
1744.76%18.21M
134.08%2.25M
282.74%3.71M
--1.30M
--987.17K
--962.99K
--969.06K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-76.20%324.05K
-85.55%103.73K
-46.44%452.95K
--1.34M
--1.36M
--717.89K
--845.74K
Chi phí trích trước
-71.43%107.68K
-74.28%93.75K
-81.88%149.32K
--444.83K
--376.90K
--364.49K
--823.93K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
----
-97.63%125.50K
--6.04M
--5.72M
--5.73M
--5.29M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
----
-97.63%125.50K
--6.04M
--5.72M
--5.73M
--5.29M
Nợ ngắn hạn khác
-76.20%324.05K
-85.55%103.73K
-46.44%452.95K
--1.34M
--1.36M
--717.89K
--845.74K
Tổng nợ ngắn hạn
-82.52%1.61M
-84.07%1.35M
-73.84%2.10M
--9.76M
--9.20M
--8.49M
--8.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-82.52%1.61M
-84.07%1.35M
-73.84%2.10M
--9.76M
--9.20M
--8.49M
--8.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
411.15%31.50M
214.21%18.34M
224.42%17.34M
--6.21M
--6.16M
--5.84M
--5.35M
Lợi nhuận giữ lại
-3.62%-14.88M
-30.49%-17.42M
-26.80%-15.72M
---14.65M
---14.36M
---13.35M
---12.39M
Vốn dự trữ
412.33%31.50M
214.72%18.32M
225.04%17.33M
--6.20M
--6.15M
--5.82M
--5.33M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%-15.18K
0.00%-15.18K
0.00%-15.18K
---15.18K
---15.18K
---15.18K
---15.18K
Tổng vốn chủ sở hữu
302.05%16.60M
111.96%900.74K
122.73%1.61M
---8.46M
---8.22M
---7.53M
---7.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI