tradingkey.logo

Bbb Foods Inc

TBBB

26.120USD

-0.030-0.11%
Đóng cửa 09/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.00BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Tổng doanh thu
35.26%1.00B
9.14%837.41M
8.09%785.15M
--753.83M
--740.55M
--767.30M
50.24%726.41M
--483.50M
Doanh thu
38.27%18.77B
35.06%17.13B
32.73%16.35B
--14.83B
--13.57B
--12.68B
30.80%12.32B
--9.42B
Chi phí doanh thu
39.15%15.73B
35.46%14.39B
32.45%13.65B
--12.49B
--11.30B
--10.62B
29.05%10.30B
--7.99B
Chi phí hoạt động
39.22%18.38B
36.19%16.83B
33.40%16.07B
--14.48B
--13.20B
--12.36B
30.91%12.05B
--9.20B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
43.38%450.43M
34.76%407.69M
71.13%566.51M
--335.38M
--314.16M
--302.54M
60.69%331.05M
--206.01M
Chi phí hoạt động khác
-2108.49%-58.81M
-757.54%-22.58M
-878.39%-53.98M
---1.77M
---2.66M
---2.63M
25.75%-5.52M
---7.43M
Lợi nhuận hoạt động
4.98%393.09M
-7.99%297.42M
2.86%278.26M
--352.57M
--374.45M
--323.23M
25.92%270.51M
--214.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
26.05%52.13M
84.24%37.78M
1128.46%46.36M
--47.64M
--41.35M
--20.50M
27.72%3.77M
--2.96M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
37.45%379.72M
-11.75%318.47M
-23.24%333.20M
--286.93M
--276.26M
--360.87M
27.77%434.08M
--339.75M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-177.13%-234.32M
106.85%8.81M
-11.67%105.09M
--210.19M
--303.80M
---128.65M
-44.16%118.98M
--213.09M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
-364.76%-42.42M
--16.02M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
---16.02M
Thu nhập trước thuế
-138.08%-168.82M
117.52%25.54M
215.96%96.52M
--323.47M
--443.34M
---145.79M
-191.34%-83.24M
--91.13M
Thuế thu nhập
4.61%117.25M
32.26%112.52M
773.71%120.09M
--65.87M
--112.08M
--85.08M
-80.92%13.74M
--72.04M
Doanh thu sau thuế
-186.36%-286.07M
62.32%-86.98M
75.70%-23.57M
--257.60M
--331.25M
---230.86M
-608.04%-96.98M
--19.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-186.36%-286.07M
62.32%-86.98M
75.70%-23.57M
--257.60M
--331.25M
---230.86M
-608.04%-96.98M
--19.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-184.48%-15.27M
69.56%-4.25M
80.21%-1.13M
--13.09M
--18.07M
---13.97M
-683.55%-5.72M
--980.28K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-184.48%-15.27M
69.56%-4.25M
80.21%-1.13M
--13.09M
--18.07M
---13.97M
-683.55%-5.72M
--980.28K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-184.43%-2.49
62.87%-0.76
75.96%-0.21
--2.30
--2.95
---2.06
-608.04%-0.86
--0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-184.43%-2.49
62.87%-0.76
75.96%-0.21
--1.89
--2.95
---2.06
-608.04%-0.86
--0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI