tradingkey.logo

Bbb Foods Inc

TBBB
27.320USD
-1.370-4.78%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Tổng doanh thu
42.89%1.01B
14.97%875.37M
12.51%808.64M
--731.45M
--704.43M
--761.36M
48.65%718.72M
--483.50M
Doanh thu
42.89%1.01B
14.97%875.37M
12.51%808.64M
--731.45M
--704.43M
--761.36M
48.65%718.72M
--483.50M
Chi phí doanh thu
43.80%843.40M
15.31%735.18M
12.27%675.18M
--615.88M
--586.51M
--637.58M
46.66%601.38M
--410.06M
Chi phí hoạt động
43.87%985.50M
15.93%860.17M
13.08%794.87M
--714.06M
--685.00M
--741.96M
48.78%702.93M
--472.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
48.17%24.16M
14.71%20.83M
45.06%28.02M
--16.54M
--16.30M
--18.16M
82.62%19.32M
--10.58M
Chi phí hoạt động khác
-2182.27%-3.15M
-629.99%-1.15M
-729.35%-2.67M
---87.28K
---138.19K
---158.04K
15.61%-321.96K
---381.53K
Lợi nhuận hoạt động
8.49%21.08M
-21.67%15.20M
-12.81%13.77M
--17.39M
--19.43M
--19.40M
43.11%15.79M
--11.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
30.26%2.80M
56.84%1.93M
941.32%2.29M
--2.35M
--2.15M
--1.23M
45.15%220.24K
--151.74K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
42.04%20.36M
-24.88%16.27M
-34.93%16.48M
--14.15M
--14.34M
--21.66M
45.20%25.33M
--17.45M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-179.71%-12.57M
105.83%450.41K
-25.13%5.20M
--10.36M
--15.77M
---7.72M
-36.54%6.94M
--10.94M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
-400.89%-2.48M
--822.79K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
---822.79K
Thu nhập trước thuế
-139.35%-9.05M
114.91%1.31M
198.29%4.77M
--15.95M
--23.01M
---8.75M
-203.81%-4.86M
--4.68M
Thuế thu nhập
8.10%6.29M
12.59%5.75M
640.61%5.94M
--3.25M
--5.82M
--5.11M
-78.32%802.14K
--3.70M
Doanh thu sau thuế
-189.25%-15.34M
67.93%-4.44M
79.40%-1.17M
--12.70M
--17.19M
---13.86M
-677.37%-5.66M
--980.28K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-189.25%-15.34M
67.93%-4.44M
79.40%-1.17M
--12.70M
--17.19M
---13.86M
-677.37%-5.66M
--980.28K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-189.25%-15.34M
67.93%-4.44M
79.40%-1.17M
--12.70M
--17.19M
---13.86M
-677.37%-5.66M
--980.28K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-189.25%-15.34M
67.93%-4.44M
79.40%-1.17M
--12.70M
--17.19M
---13.86M
-677.37%-5.66M
--980.28K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-187.25%-0.13
68.39%-0.04
79.62%-0.01
--0.11
--0.15
---0.12
-677.37%-0.05
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-187.25%-0.13
68.39%-0.04
79.62%-0.01
--0.09
--0.15
---0.12
-677.37%-0.05
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI