Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tbbb
/
Bbb Foods Inc
TBBB
26.120
USD
-0.030
-0.11%
Đóng cửa 09/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
26.150
USD
+26.150
Sau giờ giao dịch 09/17, 20:00 (ET)
3.00B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bbb Foods Inc
26.120
-0.030
-0.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Tổng doanh thu
35.26%
1.00B
9.14%
837.41M
8.09%
785.15M
--
753.83M
--
740.55M
--
767.30M
50.24%
726.41M
--
483.50M
Doanh thu
38.27%
18.77B
35.06%
17.13B
32.73%
16.35B
--
14.83B
--
13.57B
--
12.68B
30.80%
12.32B
--
9.42B
Chi phí doanh thu
39.15%
15.73B
35.46%
14.39B
32.45%
13.65B
--
12.49B
--
11.30B
--
10.62B
29.05%
10.30B
--
7.99B
Chi phí hoạt động
39.22%
18.38B
36.19%
16.83B
33.40%
16.07B
--
14.48B
--
13.20B
--
12.36B
30.91%
12.05B
--
9.20B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
43.38%
450.43M
34.76%
407.69M
71.13%
566.51M
--
335.38M
--
314.16M
--
302.54M
60.69%
331.05M
--
206.01M
Chi phí hoạt động khác
-2108.49%
-58.81M
-757.54%
-22.58M
-878.39%
-53.98M
--
-1.77M
--
-2.66M
--
-2.63M
25.75%
-5.52M
--
-7.43M
Lợi nhuận hoạt động
4.98%
393.09M
-7.99%
297.42M
2.86%
278.26M
--
352.57M
--
374.45M
--
323.23M
25.92%
270.51M
--
214.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
26.05%
52.13M
84.24%
37.78M
1128.46%
46.36M
--
47.64M
--
41.35M
--
20.50M
27.72%
3.77M
--
2.96M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
37.45%
379.72M
-11.75%
318.47M
-23.24%
333.20M
--
286.93M
--
276.26M
--
360.87M
27.77%
434.08M
--
339.75M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-177.13%
-234.32M
106.85%
8.81M
-11.67%
105.09M
--
210.19M
--
303.80M
--
-128.65M
-44.16%
118.98M
--
213.09M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-364.76%
-42.42M
--
16.02M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-16.02M
Thu nhập trước thuế
-138.08%
-168.82M
117.52%
25.54M
215.96%
96.52M
--
323.47M
--
443.34M
--
-145.79M
-191.34%
-83.24M
--
91.13M
Thuế thu nhập
4.61%
117.25M
32.26%
112.52M
773.71%
120.09M
--
65.87M
--
112.08M
--
85.08M
-80.92%
13.74M
--
72.04M
Doanh thu sau thuế
-186.36%
-286.07M
62.32%
-86.98M
75.70%
-23.57M
--
257.60M
--
331.25M
--
-230.86M
-608.04%
-96.98M
--
19.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-186.36%
-286.07M
62.32%
-86.98M
75.70%
-23.57M
--
257.60M
--
331.25M
--
-230.86M
-608.04%
-96.98M
--
19.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-184.48%
-15.27M
69.56%
-4.25M
80.21%
-1.13M
--
13.09M
--
18.07M
--
-13.97M
-683.55%
-5.72M
--
980.28K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-184.48%
-15.27M
69.56%
-4.25M
80.21%
-1.13M
--
13.09M
--
18.07M
--
-13.97M
-683.55%
-5.72M
--
980.28K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-184.43%
-2.49
62.87%
-0.76
75.96%
-0.21
--
2.30
--
2.95
--
-2.06
-608.04%
-0.86
--
0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-184.43%
-2.49
62.87%
-0.76
75.96%
-0.21
--
1.89
--
2.95
--
-2.06
-608.04%
-0.86
--
0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký