tradingkey.logo

Bbb Foods Inc

TBBB
33.200USD
+1.050+3.27%
Đóng cửa 12/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.81BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Bbb Foods Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Bbb Foods Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Tổng doanh thu
51.22%1.11B
42.89%1.01B
14.97%875.37M
12.51%808.64M
--731.45M
--704.43M
--761.36M
48.65%718.72M
--483.50M
Doanh thu
51.22%1.11B
42.89%1.01B
14.97%875.37M
12.51%808.64M
--731.45M
--704.43M
--761.36M
48.65%718.72M
--483.50M
Chi phí doanh thu
50.57%927.34M
43.80%843.40M
15.31%735.18M
12.27%675.18M
--615.88M
--586.51M
--637.58M
46.66%601.38M
--410.06M
Chi phí hoạt động
61.62%1.15B
43.87%985.50M
15.93%860.17M
13.08%794.87M
--714.06M
--685.00M
--741.96M
48.78%702.93M
--472.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
56.87%25.94M
48.17%24.16M
14.71%20.83M
45.06%28.02M
--16.54M
--16.30M
--18.16M
82.62%19.32M
--10.58M
Chi phí hoạt động khác
-990.56%-951.82K
-2182.27%-3.15M
-629.99%-1.15M
-729.35%-2.67M
---87.28K
---138.19K
---158.04K
15.61%-321.96K
---381.53K
Lợi nhuận hoạt động
-376.02%-47.99M
8.49%21.08M
-21.67%15.20M
-12.81%13.77M
--17.39M
--19.43M
--19.40M
43.11%15.79M
--11.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2.19%2.30M
30.26%2.80M
56.84%1.93M
941.32%2.29M
--2.35M
--2.15M
--1.23M
45.15%220.24K
--151.74K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
39.86%19.79M
42.04%20.36M
-24.88%16.27M
-34.93%16.48M
--14.15M
--14.34M
--21.66M
45.20%25.33M
--17.45M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-145.34%-4.70M
-179.71%-12.57M
105.83%450.41K
-25.13%5.20M
--10.36M
--15.77M
---7.72M
-36.54%6.94M
--10.94M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
-400.89%-2.48M
--822.79K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
---822.79K
Thu nhập trước thuế
-539.96%-70.17M
-139.35%-9.05M
114.91%1.31M
198.29%4.77M
--15.95M
--23.01M
---8.75M
-203.81%-4.86M
--4.68M
Thuế thu nhập
130.73%7.49M
8.10%6.29M
12.59%5.75M
640.61%5.94M
--3.25M
--5.82M
--5.11M
-78.32%802.14K
--3.70M
Doanh thu sau thuế
-711.46%-77.67M
-189.25%-15.34M
67.93%-4.44M
79.40%-1.17M
--12.70M
--17.19M
---13.86M
-677.37%-5.66M
--980.28K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-711.46%-77.67M
-189.25%-15.34M
67.93%-4.44M
79.40%-1.17M
--12.70M
--17.19M
---13.86M
-677.37%-5.66M
--980.28K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-711.46%-77.67M
-189.25%-15.34M
67.93%-4.44M
79.40%-1.17M
--12.70M
--17.19M
---13.86M
-677.37%-5.66M
--980.28K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-711.46%-77.67M
-189.25%-15.34M
67.93%-4.44M
79.40%-1.17M
--12.70M
--17.19M
---13.86M
-677.37%-5.66M
--980.28K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-694.52%-0.67
-187.25%-0.13
68.39%-0.04
79.62%-0.01
--0.11
--0.15
---0.12
-677.37%-0.05
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-822.13%-0.67
-187.25%-0.13
68.39%-0.04
79.62%-0.01
--0.09
--0.15
---0.12
-677.37%-0.05
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI