Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tbbb
/
Bbb Foods Inc
TBBB
25.500
USD
-0.020
-0.08%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.93B
Vốn hóa
6.12
P/E TTM
Bbb Foods Inc
25.500
-0.020
-0.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Tổng doanh thu
35.06%
17.13B
32.73%
16.35B
--
14.83B
--
13.57B
--
12.68B
30.80%
12.32B
--
9.42B
Doanh thu
35.06%
17.13B
32.73%
16.35B
--
14.83B
--
13.57B
--
12.68B
30.80%
12.32B
--
9.42B
Chi phí doanh thu
35.46%
14.39B
32.45%
13.65B
--
12.49B
--
11.30B
--
10.62B
29.05%
10.30B
--
7.99B
Chi phí hoạt động
36.19%
16.83B
33.40%
16.07B
--
14.48B
--
13.20B
--
12.36B
30.91%
12.05B
--
9.20B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
34.76%
407.69M
71.13%
566.51M
--
335.38M
--
314.16M
--
302.54M
60.69%
331.05M
--
206.01M
Chi phí hoạt động khác
-757.54%
-22.58M
-878.39%
-53.98M
--
-1.77M
--
-2.66M
--
-2.63M
25.75%
-5.52M
--
-7.43M
Lợi nhuận hoạt động
-7.99%
297.42M
2.86%
278.26M
--
352.57M
--
374.45M
--
323.23M
25.92%
270.51M
--
214.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
84.24%
37.78M
1128.46%
46.36M
--
47.64M
--
41.35M
--
20.50M
27.72%
3.77M
--
2.96M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.75%
318.47M
-23.24%
333.20M
--
286.93M
--
276.26M
--
360.87M
27.77%
434.08M
--
339.75M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
106.85%
8.81M
-11.67%
105.09M
--
210.19M
--
303.80M
--
-128.65M
-44.16%
118.98M
--
213.09M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-364.76%
-42.42M
--
16.02M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-16.02M
Thu nhập trước thuế
117.52%
25.54M
215.96%
96.52M
--
323.47M
--
443.34M
--
-145.79M
-191.34%
-83.24M
--
91.13M
Thuế thu nhập
32.26%
112.52M
773.71%
120.09M
--
65.87M
--
112.08M
--
85.08M
-80.92%
13.74M
--
72.04M
Doanh thu sau thuế
62.32%
-86.98M
75.70%
-23.57M
--
257.60M
--
331.25M
--
-230.86M
-608.04%
-96.98M
--
19.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.32%
-86.98M
75.70%
-23.57M
--
257.60M
--
331.25M
--
-230.86M
-608.04%
-96.98M
--
19.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
62.32%
-86.98M
75.70%
-23.57M
--
257.60M
--
331.25M
--
-230.86M
-608.04%
-96.98M
--
19.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
62.32%
-86.98M
75.70%
-23.57M
--
257.60M
--
331.25M
--
-230.86M
-608.04%
-96.98M
--
19.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
62.87%
-0.76
75.96%
-0.21
--
2.30
--
2.95
--
-2.06
-608.04%
-0.86
--
0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
62.87%
-0.76
75.96%
-0.21
--
1.89
--
2.95
--
-2.06
-608.04%
-0.86
--
0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký