tradingkey.logo

Bbb Foods Inc

TBBB
27.320USD
-1.370-4.78%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.71%20.41M
-5.65%45.45M
-26.39%50.24M
--53.03M
--21.88M
--48.17M
57.60%68.26M
--43.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-139.35%-9.05M
114.91%1.31M
198.29%4.77M
--15.95M
--23.01M
---8.75M
-203.81%-4.86M
--4.68M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
48.17%24.16M
14.71%20.83M
28.58%28.02M
--16.54M
--16.30M
--18.16M
106.02%21.80M
--10.58M
Các mục phi tiền mặt khác
188.93%12.86M
-100.45%-32.09K
-27.22%-3.98M
---9.64M
---14.46M
--7.10M
72.28%-3.13M
---11.28M
Thay đổi trong vốn lưu động
41.77%-9.27M
74.05%21.97M
-28.62%23.29M
--18.76M
---15.92M
--12.62M
41.62%32.62M
--23.03M
-Thay đổi hàng tồn kho
14.05%-8.74M
-56.62%4.67M
-161.78%-25.41M
---7.42M
---10.17M
--10.77M
42.71%-9.71M
---16.95M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-82.66%-18.50M
-86.93%-10.86M
96.73%1.39M
---7.63M
---10.13M
---5.81M
123.59%704.33K
---2.99M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-300.10%-1.60M
-36.36%4.57M
-751.10%-4.11M
--5.58M
--798.03K
--7.18M
-30.21%631.20K
--904.44K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.71%20.41M
-5.65%45.45M
-26.39%50.24M
--53.03M
--21.88M
--48.17M
57.60%68.26M
--43.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
51.74%47.10M
22.05%28.02M
-21.47%39.27M
--32.16M
--31.04M
--22.96M
186.15%50.01M
--17.48M
Chi phí vốn
51.97%47.19M
21.44%28.03M
-21.59%39.27M
--32.16M
--31.06M
--23.08M
185.51%50.08M
--17.54M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
51.41%46.93M
20.57%27.65M
-21.49%39.24M
--32.14M
--30.99M
--22.93M
186.35%49.98M
--17.46M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
268.73%172.79K
1391.14%370.55K
24.95%28.15K
--27.76K
--46.86K
--24.85K
9.94%22.53K
--20.49K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
101.92%2.74M
83.63%1.94M
---3.79M
--9.55M
---142.72M
--1.05M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
74.47%-44.36M
-19.09%-26.08M
13.88%-43.06M
---22.61M
---173.76M
---21.90M
-186.15%-50.01M
---17.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
105.30%1.17M
-108.16%-13.29M
141.61%1.49M
---22.77M
---22.11M
--162.93M
72.31%-3.57M
---12.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
80.09%-4.77M
94.71%-16.39M
50.70%-4.85M
---25.26M
---23.98M
---309.76M
30.70%-9.84M
---14.20M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
219.19%5.95M
-99.34%3.10M
1.06%6.34M
--2.49M
--1.86M
--472.69M
380.55%6.27M
--1.30M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
105.30%1.17M
-108.16%-13.29M
141.61%1.49M
---22.77M
---22.11M
--162.93M
72.31%-3.57M
---12.89M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-62.27%84.05M
0.94%73.94M
7.44%62.77M
--61.40M
--222.78M
--73.26M
55.06%58.42M
--37.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
84.88%-23.92M
-96.67%6.14M
-31.12%8.82M
--1.17M
---158.16M
--184.42M
-0.77%12.80M
--12.90M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-107.21%-1.14M
101.32%63.05K
108.15%153.25K
---6.48M
--15.84M
---4.77M
-4629.13%-1.88M
---39.75K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-6.95%60.13M
-68.92%80.08M
0.51%71.59M
--62.57M
--64.62M
--257.68M
40.82%71.22M
--50.58M
Dòng tiền tự do
-191.85%-26.78M
-30.57%17.42M
-39.64%10.97M
--20.87M
---9.18M
--25.09M
-29.47%18.18M
--25.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI