tradingkey.logo

Bbb Foods Inc

TBBB

26.120USD

-0.030-0.11%
Đóng cửa 09/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.00BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.72%380.60M
10.84%889.41M
-13.17%1.02B
--1.08B
--421.60M
--802.45M
38.68%1.17B
--843.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-138.08%-168.82M
117.52%25.54M
215.96%96.52M
--323.47M
--443.34M
---145.79M
-191.34%-83.24M
--91.13M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
43.38%450.43M
34.76%407.69M
51.69%566.51M
--335.38M
--314.16M
--302.54M
81.28%373.47M
--206.01M
Các mục phi tiền mặt khác
186.06%239.74M
-100.53%-628.00K
-50.09%-80.39M
---195.59M
---278.58M
--118.27M
75.61%-53.56M
---219.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
43.65%-172.89M
104.46%430.02M
-15.79%470.71M
--380.47M
---306.81M
--210.32M
24.61%558.95M
--448.55M
-Thay đổi hàng tồn kho
16.82%-163.06M
-49.04%91.47M
-208.82%-513.74M
---150.58M
---196.04M
--179.47M
49.59%-166.35M
---330.01M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-76.76%-344.97M
-119.60%-212.45M
132.09%28.01M
---154.75M
---195.16M
---96.75M
120.76%12.07M
---58.15M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-293.63%-29.78M
-25.24%89.45M
-868.11%-83.08M
--113.14M
--15.38M
--119.65M
-38.59%10.82M
--17.61M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.72%380.60M
10.84%889.41M
-13.17%1.02B
--1.08B
--421.60M
--802.45M
38.68%1.17B
--843.44M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
46.84%878.26M
43.38%548.34M
-7.36%793.85M
--652.27M
--598.13M
--382.44M
151.79%856.88M
--340.32M
Chi phí vốn
47.05%880.03M
42.66%548.50M
-7.50%793.87M
--652.27M
--598.44M
--384.49M
151.22%858.20M
--341.61M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
46.52%875.04M
41.63%541.08M
-7.38%793.28M
--651.71M
--597.22M
--382.03M
151.97%856.50M
--339.92M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
256.81%3.22M
1651.69%7.25M
47.41%569.00K
--563.00K
--903.00K
--414.00K
-3.26%386.00K
--399.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
101.86%51.06M
115.72%37.91M
---76.67M
--193.65M
---2.75B
--17.57M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
75.30%-827.20M
-39.89%-510.43M
-1.59%-870.52M
---458.62M
---3.35B
---364.87M
-151.79%-856.88M
---340.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
105.13%21.87M
-109.58%-260.07M
149.09%30.03M
---461.78M
---426.14M
--2.71B
75.64%-61.17M
---251.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
80.73%-89.01M
93.79%-320.71M
41.84%-98.06M
---512.25M
---462.04M
---5.16B
39.02%-168.60M
---276.49M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
208.87%110.88M
-99.23%60.63M
19.23%128.09M
--50.48M
--35.90M
--7.88B
322.85%107.43M
--25.41M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
105.13%21.87M
-109.58%-260.07M
149.09%30.03M
---461.78M
---426.14M
--2.71B
75.64%-61.17M
---251.09M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-63.49%1.57B
18.57%1.45B
26.75%1.27B
--1.25B
--4.29B
--1.22B
36.44%1.00B
--733.72M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
85.37%-446.01M
-96.09%120.14M
-18.74%178.26M
--23.66M
---3.05B
--3.07B
-12.68%219.39M
--251.26M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-106.97%-21.28M
101.55%1.23M
109.62%3.10M
---131.40M
--305.18M
---79.54M
-4061.24%-32.21M
---774.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.95%1.12B
-63.49%1.57B
18.57%1.45B
--1.27B
--1.25B
--4.29B
23.91%1.22B
--984.98M
Dòng tiền tự do
-182.41%-499.43M
-18.44%340.90M
-28.79%221.79M
--423.18M
---176.84M
--417.96M
-37.94%311.44M
--501.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI