tradingkey.logo

Bbb Foods Inc

TBBB
27.320USD
-1.370-4.78%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2.08%212.93M
-8.16%236.65M
212.95%222.90M
255.07%208.70M
--208.59M
--257.68M
--71.22M
--58.78M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-6.95%60.13M
--80.08M
--71.59M
6.45%62.57M
--64.62M
----
----
--58.78M
-Đầu tư ngắn hạn
6.13%152.80M
--156.57M
--151.31M
--146.13M
--143.97M
----
----
----
Các khoản phải thu
42.17%70.81M
1.28%50.62M
7.24%46.45M
22.43%54.88M
--49.81M
--49.98M
--43.31M
--44.83M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
524.72%21.06M
175.77%7.40M
631.19%4.70M
29.93%2.34M
--3.37M
--2.68M
--643.11K
--1.80M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
--180.92K
----
----
----
----
Hàng tồn kho
35.37%166.78M
15.18%150.58M
9.25%150.30M
-3.23%124.49M
--123.20M
--130.73M
--137.58M
--128.65M
Chi phí trả trước
8.82%7.71M
43.25%7.44M
-17.64%3.51M
74.21%6.65M
--7.08M
--5.19M
--4.26M
--3.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
17.83%458.23M
0.38%445.29M
65.05%423.16M
67.36%395.08M
--388.89M
--443.59M
--256.38M
--236.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
39.43%840.31M
13.16%735.88M
12.87%667.03M
9.46%608.34M
--602.68M
--650.30M
--590.99M
--555.76M
-Tài sản cố định
----
----
12.99%784.76M
----
----
----
--694.55M
--649.01M
-Khấu hao lũy kế
----
----
13.68%117.73M
----
----
----
--103.56M
--93.24M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
140.64%854.29K
76.27%689.54K
-15.00%335.89K
-19.07%335.01K
--355.01K
--391.18K
--395.14K
--413.93K
Tài sản dài hạn khác
34.98%33.67M
9.18%30.20M
8.04%27.55M
3.18%26.26M
--24.94M
--27.67M
--25.50M
--25.45M
Tổng tài sản dài hạn
41.52%888.73M
14.92%779.54M
14.05%703.57M
9.17%634.93M
--627.98M
--678.35M
--616.89M
--581.63M
Tổng tài sản
32.46%1.35B
9.17%1.22B
29.03%1.13B
25.97%1.03B
--1.02B
--1.12B
--873.26M
--817.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
24.87%8.76M
17.69%12.63M
20.36%9.87M
8.19%8.09M
--7.02M
--10.73M
--8.20M
--7.48M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
35.02%109.64M
-3.68%87.92M
10.91%82.95M
-0.51%75.71M
--81.20M
--91.28M
--74.80M
--76.09M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
56.98%49.31M
26.22%43.15M
18.30%37.11M
0.52%30.57M
--31.41M
--34.19M
--31.37M
--30.41M
Tổng nợ ngắn hạn
35.06%664.21M
7.43%600.95M
5.93%553.42M
3.16%500.53M
--491.78M
--559.40M
--522.42M
--485.19M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
51.77%2.07M
24.85%1.82M
24.14%1.61M
30.74%1.39M
--1.36M
--1.45M
--1.30M
--1.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
50.12%8.78M
7.02%6.55M
-98.16%5.28M
-98.48%4.35M
--5.85M
--6.12M
--286.99M
--285.73M
-Nợ dài hạn
50.12%8.78M
7.02%6.55M
-98.16%5.28M
-98.48%4.35M
--5.85M
--6.12M
--286.99M
--285.73M
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.59M
Phúc lợi nhân viên
51.77%2.07M
24.85%1.82M
24.14%1.61M
30.74%1.39M
--1.36M
--1.45M
--1.30M
--1.06M
Nợ dài hạn khác
51.77%2.07M
24.85%1.82M
24.14%1.61M
30.74%1.39M
--1.36M
--1.45M
--1.30M
--1.06M
Tổng nợ dài hạn
35.31%461.40M
8.81%411.26M
-39.85%373.71M
-44.41%335.64M
--341.01M
--377.96M
--621.32M
--603.76M
Tổng các khoản nợ
35.16%1.13B
7.99%1.01B
-18.94%927.13M
-23.21%836.16M
--832.79M
--937.35M
--1.14B
--1.09B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.24%542.92M
-9.29%504.39M
518.82%477.77M
545.09%469.98M
--488.05M
--556.06M
--77.21M
--72.85M
Lợi nhuận giữ lại
-5.79%-321.58M
21.45%-291.78M
19.99%-278.18M
19.76%-276.13M
---303.97M
---371.47M
---347.69M
---344.11M
Vốn dự trữ
66.89%97.11M
35.30%79.63M
36.83%68.01M
36.17%61.53M
--58.19M
--58.86M
--49.70M
--45.18M
Tổng vốn chủ sở hữu
20.24%221.34M
15.19%212.62M
173.79%199.59M
171.46%193.85M
--184.08M
--184.59M
---270.48M
---271.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI