tradingkey.logo

Bbb Foods Inc

TBBB

25.500USD

-0.020-0.08%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.93BVốn hóa
6.12P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7.89%4.63B
269.19%4.51B
322.78%4.23B
--4.02B
--4.29B
--1.22B
--1.00B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.57B
--1.45B
26.75%1.27B
--1.25B
----
----
--1.00B
-Đầu tư ngắn hạn
--3.06B
--3.06B
--2.96B
--2.77B
----
----
----
Các khoản phải thu
18.98%990.68M
26.51%938.98M
45.78%1.11B
--959.85M
--832.68M
--742.21M
--763.53M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
223.95%144.78M
762.60%95.06M
54.71%47.52M
--64.95M
--44.69M
--11.02M
--30.72M
-Khoản vay phải thu
----
----
--3.67M
----
----
----
----
Hàng tồn kho
35.30%2.95B
28.88%3.04B
15.22%2.52B
--2.37B
--2.18B
--2.36B
--2.19B
Chi phí trả trước
68.28%145.63M
-2.84%70.92M
107.43%134.85M
--136.47M
--86.54M
--73.00M
--65.01M
Tổng tài sản ngắn hạn
17.92%8.71B
94.71%8.55B
99.27%8.01B
--7.49B
--7.39B
--4.39B
--4.02B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
32.93%14.40B
33.15%13.48B
30.33%12.34B
--11.61B
--10.83B
--10.13B
--9.47B
-Tài sản cố định
----
33.29%15.86B
----
----
----
--11.90B
--11.05B
-Khấu hao lũy kế
----
34.11%2.38B
----
----
----
--1.77B
--1.59B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
107.07%13.49M
0.28%6.79M
-3.63%6.79M
--6.84M
--6.52M
--6.77M
--7.05M
Tài sản dài hạn khác
28.25%591.13M
27.46%556.98M
22.86%532.54M
--480.66M
--460.90M
--436.98M
--433.44M
Tổng tài sản dài hạn
35.00%15.26B
34.55%14.22B
29.98%12.88B
--12.10B
--11.30B
--10.57B
--9.91B
Tổng tài sản
28.25%23.97B
52.21%22.78B
49.99%20.89B
--19.60B
--18.69B
--14.96B
--13.93B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
38.26%247.20M
41.99%199.48M
28.82%164.06M
--135.22M
--178.80M
--140.49M
--127.36M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.15%1.72B
30.84%1.68B
18.47%1.54B
--1.56B
--1.52B
--1.28B
--1.30B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
48.28%844.49M
39.55%750.13M
19.69%620.02M
--605.34M
--569.54M
--537.51M
--518.03M
Tổng nợ ngắn hạn
26.20%11.76B
24.97%11.19B
22.83%10.15B
--9.48B
--9.32B
--8.95B
--8.26B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
46.67%35.54M
46.45%32.56M
55.67%28.23M
--26.23M
--24.23M
--22.23M
--18.14M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
25.72%128.24M
-97.83%106.69M
-98.19%88.27M
--112.74M
--102.00M
--4.92B
--4.87B
-Nợ dài hạn
25.72%128.24M
-97.83%106.69M
-98.19%88.27M
--112.74M
--102.00M
--4.92B
--4.87B
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--44.09M
Phúc lợi nhân viên
46.67%35.54M
46.45%32.56M
55.67%28.23M
--26.23M
--24.23M
--22.23M
--18.14M
Nợ dài hạn khác
46.67%35.54M
46.45%32.56M
55.67%28.23M
--26.23M
--24.23M
--22.23M
--18.14M
Tổng nợ dài hạn
27.83%8.05B
-29.04%7.55B
-33.81%6.81B
--6.57B
--6.30B
--10.65B
--10.28B
Tổng các khoản nợ
26.85%19.81B
-4.37%18.74B
-8.57%16.96B
--16.05B
--15.62B
--19.60B
--18.55B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.56%9.87B
630.03%9.66B
668.11%9.53B
--9.40B
--9.26B
--1.32B
--1.24B
Lợi nhuận giữ lại
7.73%-5.71B
5.61%-5.62B
4.45%-5.60B
---5.86B
---6.19B
---5.96B
---5.86B
Vốn dự trữ
58.94%1.56B
61.42%1.37B
62.14%1.25B
--1.12B
--980.54M
--851.70M
--769.57M
Tổng vốn chủ sở hữu
35.31%4.16B
187.05%4.03B
185.09%3.93B
--3.55B
--3.08B
---4.63B
---4.62B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI