tradingkey.logo

Symbotic Inc

SYM

56.570USD

+5.720+11.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.13BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
39.74%549.65M
35.21%486.69M
28.50%503.57M
57.73%491.86M
47.40%393.33M
74.47%359.94M
60.34%391.89M
77.63%311.84M
177.15%266.85M
167.72%206.31M
166.51%244.41M
33.51%175.55M
315.43%96.28M
1290.54%77.06M
--91.71M
--131.49M
--23.18M
--5.54M
Doanh thu
39.74%549.65M
35.21%486.69M
28.50%503.57M
57.73%491.86M
47.40%393.33M
74.47%359.94M
60.34%391.89M
77.63%311.84M
177.15%266.85M
167.72%206.31M
166.51%244.41M
33.51%175.55M
315.43%96.28M
1290.54%77.06M
--91.71M
--131.49M
--23.18M
--5.54M
Chi phí doanh thu
21.68%441.82M
37.44%406.65M
31.96%439.57M
63.93%424.46M
62.10%363.11M
72.91%295.89M
60.39%333.10M
79.80%258.93M
182.20%224.01M
173.37%171.12M
147.67%207.68M
9.24%144.01M
303.32%79.38M
924.99%62.60M
--83.86M
--131.82M
--19.68M
--6.11M
Chi phí hoạt động
36.02%574.07M
31.38%504.44M
17.88%525.55M
46.12%517.05M
30.03%422.04M
39.17%383.95M
49.24%445.82M
69.64%353.85M
157.10%324.57M
175.50%275.88M
142.47%298.72M
23.23%208.58M
151.98%126.25M
215.62%100.14M
--123.20M
--169.26M
--50.10M
--31.73M
Chi phí R&D
32.45%61.54M
3.44%43.59M
-12.36%40.13M
-8.44%44.72M
-6.45%46.46M
-16.94%42.14M
5.36%45.79M
39.00%48.84M
112.66%49.67M
128.72%50.74M
107.86%43.46M
67.86%35.14M
36.66%23.36M
53.50%22.18M
--20.91M
--20.93M
--17.09M
--14.45M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
289.19%12.28M
139.13%7.64M
-27.74%3.40M
334.80%10.70M
52.49%3.15M
53.92%3.20M
163.00%4.71M
72.51%2.46M
46.12%2.07M
52.95%2.08M
62.64%1.79M
3.11%1.43M
60.18%1.42M
44.31%1.36M
--1.10M
--1.38M
--884.00K
--941.00K
Chi phí hoạt động khác
78.88%-7.64M
-531.59%-6.88M
--451.00K
--0.00
---36.19M
---1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
14.93%-24.42M
26.07%-17.75M
59.23%-21.99M
40.04%-25.19M
50.27%-28.70M
65.49%-24.01M
0.69%-53.94M
-27.18%-42.01M
-92.64%-57.72M
-201.49%-69.57M
-72.45%-54.31M
12.57%-33.03M
-11.28%-29.96M
11.88%-23.07M
---31.49M
---37.78M
---26.93M
---26.19M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
91.32%-3.14M
-531.59%-6.88M
--451.00K
--0.00
---36.19M
---1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-26.48%7.21M
26.20%7.82M
157.20%9.42M
295.47%11.62M
329.60%9.81M
238.00%6.20M
248.67%3.66M
1782.69%2.94M
3837.93%2.28M
8236.36%1.83M
13025.00%1.05M
2128.57%156.00K
-17.14%58.00K
229.41%22.00K
--8.00K
--7.00K
--70.00K
---17.00K
Thu nhập trước thuế
63.06%-20.34M
11.08%-16.81M
75.89%-12.12M
65.26%-13.57M
0.63%-55.08M
72.10%-18.90M
5.60%-50.27M
-18.85%-39.07M
-85.38%-55.43M
-193.82%-67.73M
-69.16%-53.26M
12.96%-32.88M
-11.35%-29.90M
12.02%-23.05M
---31.48M
---37.77M
---26.86M
---26.20M
Thuế thu nhập
-454.37%-1.40M
-12.79%150.00K
186.19%4.19M
1800.00%95.00K
-1382.35%-252.00K
-31.47%172.00K
---4.86M
--5.00K
---17.00K
--251.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
---2.49M
---1.56M
----
---537.00K
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-49.23%19.18M
--52.96M
----
---90.83M
--37.77M
----
----
Doanh thu sau thuế
65.44%-18.95M
11.09%-16.96M
64.09%-16.31M
65.03%-13.67M
1.06%-54.83M
71.95%-19.07M
14.73%-45.41M
-18.87%-39.08M
-85.32%-55.42M
-194.91%-67.99M
-69.16%-53.26M
12.96%-32.88M
-11.35%-29.90M
12.02%-23.05M
---31.48M
---37.77M
---26.86M
---26.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.90%-21.44M
2.89%-18.52M
63.56%-16.55M
63.65%-14.20M
1.06%-54.83M
71.95%-19.07M
14.73%-45.41M
-185.30%-39.08M
-340.39%-55.42M
-194.91%-67.99M
56.46%-53.26M
---13.70M
185.84%23.05M
12.02%-23.05M
---122.31M
--0.00
---26.86M
---26.20M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
---240.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
61.95%-17.51M
7.34%-15.04M
64.15%-14.05M
66.27%-11.72M
6.65%-46.02M
73.29%-16.24M
17.82%-39.21M
-180.47%-34.73M
---49.30M
---60.79M
---47.71M
---12.38M
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.44%-3.92M
-22.57%-3.48M
59.83%-2.49M
42.77%-2.49M
-43.98%-8.81M
60.57%-2.84M
-11.88%-6.21M
-230.82%-4.35M
-119.30%-6.12M
77.30%-7.19M
96.43%-5.55M
---1.31M
190.33%31.69M
7.95%-31.69M
---155.23M
--0.00
---35.09M
---34.43M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-204.99%-8.64M
5.01%8.64M
--32.92M
----
--8.23M
--8.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.44%-3.92M
-22.57%-3.48M
59.83%-2.49M
42.77%-2.49M
-43.98%-8.81M
60.57%-2.84M
-11.88%-6.21M
-230.82%-4.35M
-119.30%-6.12M
77.30%-7.19M
96.43%-5.55M
---1.31M
190.33%31.69M
7.95%-31.69M
---155.23M
--0.00
---35.09M
---34.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
61.52%-0.04
3.76%-0.03
70.34%-0.02
65.48%-0.02
6.37%-0.09
72.44%-0.03
22.13%-0.08
-190.62%-0.07
-117.32%-0.10
78.85%-0.12
96.37%-0.10
---0.02
190.34%0.58
7.95%-0.58
---2.86
--0.00
---0.65
---0.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
61.52%-0.04
3.76%-0.03
70.34%-0.02
65.48%-0.02
6.37%-0.09
72.44%-0.03
22.13%-0.08
-190.62%-0.07
-117.32%-0.10
78.85%-0.12
96.37%-0.10
---0.02
190.34%0.58
7.95%-0.58
---2.86
--0.00
---0.65
---0.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI