tradingkey.logo

Symbotic Inc

SYM

56.570USD

+5.720+11.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.13BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
0.38%954.94M
33.79%903.03M
33.33%727.31M
70.38%870.47M
105.72%951.36M
50.82%674.96M
54.33%545.51M
24.11%510.90M
--462.45M
23.27%447.52M
--353.46M
--411.66M
----
--363.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
5.94%954.94M
85.83%903.03M
181.06%727.31M
240.71%870.47M
250.80%901.38M
38.56%485.95M
-26.79%258.77M
-37.94%255.49M
--256.95M
-3.39%350.72M
--353.46M
--411.66M
----
--363.05M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.68%49.98M
95.26%189.01M
--286.74M
--255.41M
--205.50M
--96.80M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-1.28%297.81M
22.30%357.74M
120.53%419.78M
57.92%261.19M
60.44%301.67M
100.14%292.51M
80.90%190.35M
6388.51%165.39M
--188.03M
999.60%146.15M
--105.23M
--2.55M
----
--13.29M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.28%297.81M
22.30%357.74M
120.53%419.78M
57.92%261.19M
60.44%301.67M
100.14%292.51M
80.90%190.35M
6388.51%165.39M
--188.03M
999.60%146.15M
--105.23M
--2.55M
----
--13.29M
Hàng tồn kho
22.13%146.28M
-21.05%108.69M
-22.03%106.14M
-20.83%132.11M
-14.72%119.77M
24.12%137.67M
48.12%136.12M
31.41%166.88M
--140.44M
147.16%110.91M
--91.90M
--126.98M
----
--44.88M
Chi phí trả trước
-15.32%93.10M
-17.81%85.74M
18.79%101.25M
178.43%100.80M
184.77%109.94M
221.90%104.32M
232.14%85.24M
-26.76%36.20M
--38.60M
175.10%32.41M
--25.66M
--49.44M
----
--11.78M
Tài sản ngắn hạn khác
399.91%5.85M
-92.28%3.22M
-96.94%1.06M
-84.04%6.75M
-96.83%1.17M
18.87%41.74M
18.62%34.58M
7588.36%42.29M
--36.88M
6894.02%35.11M
--29.15M
--550.00K
----
--502.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
0.95%1.50B
16.56%1.46B
36.68%1.36B
48.79%1.37B
71.27%1.48B
62.05%1.25B
63.83%991.79M
55.90%921.66M
--866.40M
78.11%772.10M
--605.40M
--591.18M
----
--433.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
61.71%148.18M
141.46%127.00M
139.56%112.37M
114.14%96.95M
127.69%91.63M
73.90%52.60M
88.54%46.91M
120.75%45.28M
--40.24M
51.31%30.25M
--24.88M
--20.51M
----
--19.99M
-Tài sản cố định
69.30%195.06M
126.10%166.88M
123.08%146.49M
76.73%130.53M
71.60%115.22M
32.60%73.81M
34.78%65.67M
72.33%73.86M
--67.14M
40.03%55.66M
--48.72M
--42.86M
----
--39.75M
-Khấu hao lũy kế
98.76%46.88M
88.03%39.88M
81.87%34.12M
17.48%33.58M
-12.31%23.59M
-16.56%21.21M
-21.31%18.76M
27.90%28.58M
--26.90M
28.62%25.42M
--23.84M
--22.35M
----
--19.76M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--194.46M
--14.95M
1588.48%3.66M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-66.62%217.00K
-58.13%335.00K
--427.00K
-47.83%540.00K
--650.00K
--800.00K
----
--1.03M
Tài sản dài hạn khác
206.53%38.24M
144.10%29.30M
117.89%25.70M
3555.13%90.17M
407.53%12.47M
98.18%12.00M
3399.41%11.79M
625.59%2.47M
--2.46M
1681.18%6.06M
--337.00K
--340.00K
----
--340.00K
Tổng tài sản dài hạn
347.82%466.20M
298.13%257.20M
278.54%223.01M
289.21%187.13M
141.38%104.11M
75.35%64.60M
127.78%58.91M
122.07%48.08M
--43.13M
72.44%36.84M
--25.86M
--21.65M
----
--21.36M
Tổng tài sản
23.69%1.96B
30.39%1.72B
50.24%1.58B
60.71%1.56B
74.60%1.59B
62.66%1.32B
66.45%1.05B
58.24%969.74M
--909.53M
77.84%808.95M
--631.26M
--612.83M
----
--454.86M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
27.36%161.89M
32.75%201.11M
29.17%164.00M
120.91%175.31M
34.81%127.11M
60.34%151.50M
110.68%126.97M
37.52%79.36M
--94.28M
103.05%94.49M
--60.27M
--57.71M
----
--46.53M
Nợ phải trả hoãn lại
33.74%1.09B
-6.29%787.17M
-14.09%676.31M
-3.72%714.64M
22.06%812.23M
44.72%840.03M
99.68%787.23M
155.59%742.24M
--665.44M
128.90%580.46M
--394.24M
--290.41M
----
--253.58M
Nợ ngắn hạn khác
33.74%1.09B
-6.29%787.17M
-14.09%676.31M
-3.72%714.64M
22.06%812.23M
44.72%840.03M
99.68%787.23M
155.59%742.24M
--665.44M
128.90%580.46M
--394.24M
--290.41M
----
--253.58M
Tổng nợ ngắn hạn
34.97%1.47B
9.20%1.20B
-0.81%1.02B
16.71%1.05B
28.39%1.09B
48.96%1.10B
96.09%1.03B
101.75%898.00M
--849.83M
119.93%735.83M
--522.96M
--445.11M
----
--334.58M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
42.99%23.93M
29.63%22.52M
30.79%16.08M
435.40%16.32M
373.35%16.73M
--17.37M
--12.29M
--3.05M
--3.54M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
42.99%23.93M
29.63%22.52M
30.79%16.08M
435.40%16.32M
373.35%16.73M
--17.37M
--12.29M
--3.05M
--3.54M
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-81.76%8.15M
346.81%76.71M
--129.23M
148.59%81.64M
88.32%44.70M
83.80%17.17M
-100.00%0.00
-62.94%32.84M
--23.73M
-96.15%9.34M
--31.46M
--88.61M
----
--242.79M
Nợ dài hạn khác
-30.80%46.09M
179.58%102.33M
890.05%155.20M
143.83%114.73M
91.80%66.61M
60.43%36.60M
-60.18%15.68M
-50.26%47.06M
--34.73M
-90.75%22.82M
--39.37M
--94.60M
----
--246.77M
Tổng nợ dài hạn
-15.98%70.02M
131.32%124.85M
512.42%171.28M
161.56%131.05M
117.81%83.34M
136.56%53.97M
-28.96%27.97M
-47.03%50.10M
--38.26M
-90.75%22.82M
--39.37M
--94.60M
----
--246.77M
Tổng các khoản nợ
31.35%1.54B
14.93%1.32B
12.81%1.19B
24.37%1.18B
32.24%1.17B
51.59%1.15B
87.33%1.05B
75.67%948.11M
--888.09M
30.50%758.64M
--562.32M
--539.70M
----
--581.35M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-11.44%1.54B
21.36%1.53B
16.12%1.52B
33.18%1.74B
33.28%1.74B
-3.34%1.26B
1.25%1.31B
1.42%1.31B
--1.30B
251.92%1.30B
--1.30B
--1.29B
----
--369.80M
Lợi nhuận giữ lại
-0.94%-1.33B
-1.08%-1.33B
-1.03%-1.32B
-1.32%-1.32B
-1.47%-1.32B
-1.51%-1.31B
-1.86%-1.31B
-1.81%-1.30B
---1.30B
-8.37%-1.29B
---1.29B
---1.28B
----
---1.19B
Vốn dự trữ
-11.44%1.54B
21.36%1.53B
16.12%1.52B
33.18%1.74B
33.28%1.74B
-3.34%1.26B
1.25%1.31B
1.42%1.31B
--1.30B
--1.30B
--1.30B
--1.29B
----
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-13.70%-2.70M
-52.32%-2.70M
-53.76%-2.59M
-43.51%-2.63M
-13.76%-2.37M
23.51%-1.77M
26.46%-1.69M
14.26%-1.83M
---2.09M
3.02%-2.31M
---2.29M
---2.14M
----
---2.39M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
6392.87%216.16M
-11.44%197.39M
6994.10%192.90M
-305.69%-39.40M
-118.01%-3.44M
395.56%222.90M
-104.53%-2.80M
-71.03%19.16M
--19.07M
--44.98M
--61.76M
--66.12M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1.92%421.57M
137.63%393.93M
14464.14%390.13M
1653.48%379.30M
1829.14%413.63M
229.55%165.77M
-103.94%-2.72M
-70.42%21.63M
--21.44M
139.77%50.30M
--68.94M
--73.13M
----
---126.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI