Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sym
/
Symbotic Inc
SYM
56.570
USD
+5.720
+11.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
56.720
USD
+56.720
Sau giờ giao dịch (ET)
6.13B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Symbotic Inc
56.570
+5.720
+11.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1179.30%
269.57M
780.02%
205.03M
-323.19%
-99.38M
-6.53%
50.38M
-32.70%
21.07M
-129.84%
-30.15M
186.43%
44.53M
259.35%
53.90M
--
31.31M
152.63%
101.05M
--
-51.52M
-233.15%
-33.83M
--
--
-12.84%
40.00M
--
25.41M
--
24.73M
--
45.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.65%
-21.44M
2.89%
-18.52M
63.56%
-16.55M
63.65%
-14.20M
26.10%
-40.95M
71.95%
-19.07M
14.73%
-45.41M
-18.87%
-39.08M
--
-55.42M
-194.91%
-67.99M
--
-53.26M
12.96%
-32.88M
--
--
12.02%
-23.05M
--
-37.77M
--
-26.86M
--
-26.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
289.19%
12.28M
139.13%
7.64M
36.71%
6.43M
334.80%
10.70M
43.93%
3.15M
53.92%
3.20M
163.00%
4.71M
72.51%
2.46M
--
2.19M
52.95%
2.08M
--
1.79M
3.11%
1.43M
--
--
44.31%
1.36M
--
1.38M
--
884.00K
--
941.00K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
184.78%
3.92M
--
--
--
--
--
--
--
-4.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-99.09%
312.00K
613.04%
656.00K
-103.51%
-775.00K
-337.50%
-171.00K
213700.00%
34.18M
820.00%
92.00K
46887.23%
22.08M
213.04%
72.00K
56.76%
-16.00K
225.00%
10.00K
--
47.00K
-11.54%
23.00K
-640.00%
-37.00K
-130.77%
-8.00K
--
26.00K
--
-5.00K
--
26.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
4282.90%
235.49M
529.56%
188.27M
-464.55%
-118.09M
-51.22%
26.07M
-89.11%
5.37M
-137.33%
-43.83M
220.41%
32.40M
2326.07%
53.45M
--
49.33M
101.71%
117.41M
--
-26.90M
-103.89%
-2.40M
--
--
-18.14%
58.21M
--
61.74M
--
50.68M
--
71.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
-112.61%
-3.19M
180.41%
67.38M
-2353.18%
-101.01M
-46.56%
27.17M
135.09%
25.33M
-71.14%
-83.79M
626.17%
4.48M
95.90%
50.84M
--
-72.18M
-369.68%
-48.96M
--
-852.00K
273.23%
25.95M
--
--
83.88%
-10.42M
--
-14.98M
--
65.11M
--
-64.66M
-Thay đổi hàng tồn kho
-42.07%
-23.23M
-565.28%
-10.43M
266.48%
30.20M
53.03%
-12.18M
44.75%
-16.35M
91.79%
-1.57M
-76.02%
8.24M
53.20%
-25.93M
--
-29.60M
-65.74%
-19.10M
--
34.37M
-1194.09%
-55.40M
--
--
-1053.35%
-11.52M
--
-4.28M
--
-1.31M
--
-999.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
346.06%
89.49M
131.60%
10.32M
27.58%
-56.84M
186.53%
22.32M
-250.76%
-36.37M
-2714.33%
-32.65M
-0.53%
-78.48M
-16.60%
-25.79M
--
24.12M
-76.93%
1.25M
--
-78.07M
-1515.78%
-22.12M
--
--
353.14%
5.42M
--
-1.37M
--
3.28M
--
1.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-420.38%
-8.16M
75.16%
-3.24M
136.91%
1.84M
22.71%
-4.53M
322.94%
2.55M
-8.19%
-13.06M
82.53%
-4.99M
-1044.53%
-5.86M
--
-1.14M
-201066.67%
-12.07M
--
-28.57M
-100.50%
-512.00K
--
--
99.77%
-6.00K
--
102.26M
--
-1.87M
--
-2.62M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
14603.67%
232.47M
-39.63%
47.56M
-104.66%
-1.07M
-170.17%
-62.17M
-98.43%
1.58M
-53.57%
78.78M
-52.92%
22.89M
727.47%
88.59M
--
100.44M
121.12%
169.67M
--
48.62M
65.48%
-14.12M
--
--
-45.61%
76.73M
--
-40.90M
--
-10.10M
--
141.07M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1179.30%
269.57M
780.02%
205.03M
-323.19%
-99.38M
-6.53%
50.38M
-32.70%
21.07M
-129.84%
-30.15M
186.43%
44.53M
259.35%
53.90M
--
31.31M
152.63%
101.05M
--
-51.52M
-233.15%
-33.83M
--
--
-12.84%
40.00M
--
25.41M
--
24.73M
--
45.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
616.13%
20.56M
145.81%
7.36M
2295.40%
21.37M
133.05%
17.14M
-52.29%
2.87M
-57.18%
2.99M
-87.58%
892.00K
233.00%
7.36M
--
6.02M
-6.86%
6.99M
--
7.18M
-20.28%
2.21M
--
--
525.94%
7.50M
--
2.77M
--
1.36M
--
1.20M
Chi phí vốn
616.13%
20.56M
145.81%
7.36M
278.98%
21.37M
133.05%
17.14M
-52.29%
2.87M
-57.18%
2.99M
-21.49%
5.64M
233.00%
7.36M
--
6.02M
-6.86%
6.99M
--
7.18M
-20.28%
2.21M
--
--
525.94%
7.50M
--
2.77M
--
1.36M
--
1.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
726.37%
20.56M
238.56%
7.36M
536.79%
20.73M
129.01%
16.85M
-58.65%
2.49M
-68.91%
2.17M
-166.09%
-4.75M
233.00%
7.36M
--
6.02M
-6.86%
6.99M
--
7.18M
-20.28%
2.21M
--
--
525.94%
7.50M
--
2.77M
--
1.36M
--
1.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
-100.00%
0.00
-88.70%
637.00K
--
297.00K
--
383.00K
--
820.00K
--
5.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-200.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
-117.69%
-17.99M
11.49%
-24.00M
65.62%
-16.49M
231.35%
139.66M
205.03%
101.68M
--
-27.11M
--
-47.96M
--
-106.33M
--
-96.81M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-261.24%
-220.56M
-125.69%
-25.35M
-61.99%
-45.36M
39.20%
-33.63M
221.76%
136.79M
195.07%
98.69M
-289.97%
-28.00M
-2403.98%
-55.31M
--
-112.34M
-1283.12%
-103.80M
--
-7.18M
20.28%
-2.21M
--
--
-525.94%
-7.50M
--
-2.77M
--
-1.36M
--
-1.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-98.90%
2.85M
-102.43%
-3.86M
113.06%
1.75M
--
-47.65M
2508.12%
258.30M
--
158.65M
--
-13.38M
-100.00%
0.00
--
-10.73M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
188.65M
--
--
--
173.80M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-98.76%
3.23M
--
--
45.52%
2.31M
--
0.00
26386.32%
261.42M
--
--
--
1.59M
-100.00%
0.00
--
987.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
210.88M
--
--
--
173.80M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.00K
--
0.00
--
158.70M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
277.78M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
87.78%
-382.00K
-6796.43%
-3.86M
96.25%
-561.00K
--
-47.65M
73.32%
-3.13M
--
-56.00K
--
-14.96M
--
0.00
--
-11.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-98.90%
2.85M
-102.43%
-3.86M
113.06%
1.75M
--
-47.65M
2508.12%
258.30M
--
158.65M
--
-13.38M
-100.00%
0.00
--
-10.73M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
188.65M
--
--
--
173.80M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
85.63%
906.09M
179.92%
730.35M
238.99%
873.33M
249.01%
904.24M
39.17%
488.10M
-26.18%
260.92M
-37.42%
257.63M
0.02%
259.09M
--
350.72M
125.66%
353.46M
--
411.66M
105.07%
259.04M
--
--
168.83%
156.63M
--
126.32M
--
103.03M
--
58.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-87.52%
51.92M
-22.65%
175.73M
-4448.48%
-142.98M
-2022.94%
-30.91M
554.11%
416.14M
8412.62%
227.18M
105.65%
3.29M
-100.95%
-1.46M
--
-91.64M
-101.32%
-2.73M
--
-58.20M
575.81%
152.62M
--
--
361.14%
206.41M
--
22.58M
--
23.30M
--
44.76M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
484.62%
50.00K
-4100.00%
-84.00K
-84.89%
21.00K
77.78%
-10.00K
-110.83%
-13.00K
-111.11%
-2.00K
-71.86%
139.00K
-2350.00%
-45.00K
--
120.00K
-85.25%
18.00K
--
494.00K
103.85%
2.00K
--
--
74.29%
122.00K
--
-52.00K
--
-68.00K
--
70.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.95%
958.00M
85.63%
906.09M
179.92%
730.35M
238.99%
873.33M
249.01%
904.24M
39.17%
488.10M
-26.18%
260.92M
-37.42%
257.63M
--
259.09M
-3.39%
350.72M
--
353.46M
176.46%
411.66M
--
--
252.39%
363.05M
--
148.91M
--
126.32M
--
103.03M
Dòng tiền tự do
1268.14%
249.01M
696.42%
197.67M
-410.49%
-120.75M
-28.58%
33.24M
-28.05%
18.20M
-135.24%
-33.14M
166.25%
38.89M
229.17%
46.55M
--
25.30M
189.47%
94.06M
--
-58.70M
-259.20%
-36.04M
--
--
-27.29%
32.49M
--
22.64M
--
23.36M
--
44.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký