tradingkey.logo

60 Degrees Pharmaceuticals Inc

SXTP

1.335USD

+0.005+0.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
75.42%256.28K
512.17%261.44K
16.85%148.11K
100.64%125.70K
580.65%146.09K
--42.71K
-60.20%126.75K
67.36%62.65K
-86.93%21.46K
--318.45K
--37.43K
--164.17K
--286.64K
Doanh thu
75.42%256.28K
512.17%261.44K
16.85%148.11K
100.64%125.70K
580.65%146.09K
--42.71K
-60.20%126.75K
67.36%62.65K
-86.93%21.46K
--318.45K
--37.43K
--164.17K
--286.64K
Chi phí doanh thu
11.97%73.27K
-19.27%118.08K
56.87%111.69K
-51.32%89.56K
-10.51%65.44K
--146.26K
-22.85%71.20K
111.18%183.98K
-18.88%73.12K
--92.28K
--87.12K
--90.13K
--71.62K
Chi phí hoạt động
46.65%2.17M
20.67%2.34M
37.51%2.27M
407.20%4.31M
52.01%1.48M
--1.94M
208.96%1.65M
17.44%850.64K
196.49%972.13K
--533.56K
--724.35K
--327.88K
--768.53K
Chi phí R&D
20.89%407.62K
512.72%613.96K
256.49%940.06K
1418.27%3.10M
171.93%337.18K
--100.20K
853.55%263.70K
-11.89%203.87K
96.64%123.99K
--27.66K
--231.39K
--63.06K
--433.74K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
95.00%16.80K
52.95%15.95K
13.64%14.66K
-14.79%11.01K
-38.80%8.61K
--10.43K
47.72%12.90K
64.50%12.92K
76.95%14.08K
--8.73K
--7.85K
--7.96K
--7.91K
Chi phí hoạt động khác
----
---61.64K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-43.50%-1.91M
-9.59%-2.08M
-39.23%-2.12M
-431.57%-4.19M
-40.08%-1.33M
---1.89M
-607.41%-1.52M
-14.71%-788.00K
-480.69%-950.66K
---215.12K
---686.92K
---163.71K
---481.89K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
27.67%1.79K
-73.89%1.42K
-96.34%1.47K
-99.67%3.62K
-99.88%1.40K
--5.45K
-96.70%40.11K
21.44%1.10M
49.75%1.14M
--1.22M
--905.52K
--762.22K
--921.04K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-99.71%5.11K
87.13%-17.07K
-101.03%-59.63K
99.92%-1.10K
442.41%1.73M
---132.60K
25910.02%5.81M
-188.09%-1.46M
---505.97K
---22.50K
---505.61K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
5.87%30.32K
421.90%44.90K
127.73%19.55K
2596.44%19.68K
4746.02%28.64K
---13.95K
-2322.26%-70.49K
101.41%730.00
-96.84%591.00
--3.17K
---51.71K
--18.73K
--38.18K
Thu nhập trước thuế
-538.56%-1.88M
-0.16%-2.05M
-151.76%-2.16M
-24.83%-4.17M
116.48%428.05K
---2.05M
387.75%4.17M
-55.53%-3.34M
-186.32%-2.60M
---1.45M
---2.15M
---907.20K
---1.36M
Thuế thu nhập
0.00%63.00
-921.31%-501.00
296.83%250.00
595.24%438.00
0.00%63.00
--61.00
-74.80%63.00
-74.80%63.00
-74.80%63.00
--250.00
--250.00
--250.00
--250.00
Doanh thu sau thuế
-538.64%-1.88M
-0.13%-2.05M
-151.77%-2.16M
-24.84%-4.17M
116.48%427.99K
---2.05M
387.70%4.17M
-55.51%-3.34M
-186.25%-2.60M
---1.45M
---2.15M
---907.45K
---1.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-538.64%-1.88M
-0.13%-2.05M
-151.77%-2.16M
-24.84%-4.17M
116.48%427.99K
---2.05M
387.70%4.17M
-55.51%-3.34M
-186.25%-2.60M
---1.45M
---2.15M
---907.45K
---1.36M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
--250.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
69.74%-752.00
88.55%-3.89K
92.62%-713.00
79.09%-1.47K
-198.34%-2.48K
---33.93K
-204.41%-9.66K
-125.73%-7.04K
-47.74%2.53K
---3.17K
---3.12K
--4.83K
---3.99K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-738.12%-1.99M
-2.09%-2.18M
-155.77%-2.28M
-28.59%-4.29M
112.02%312.59K
---2.13M
381.98%4.08M
-55.41%-3.34M
-185.01%-2.60M
---1.45M
---2.15M
---912.28K
---1.36M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
0.23%118.16K
9.89%130.97K
14.81%116.57K
--117.88K
--117.88K
--119.18K
--101.54K
----
----
--0.00
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-738.12%-1.99M
-2.09%-2.18M
-155.77%-2.28M
-28.59%-4.29M
112.02%312.59K
---2.13M
381.98%4.08M
-55.41%-3.34M
-185.01%-2.60M
---1.45M
---2.15M
---912.28K
---1.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-183.91%-1.55
89.66%-2.28
-110.12%-4.66
41.18%-21.14
106.61%1.85
---22.02
395.24%46.04
-55.41%-35.94
-185.01%-28.01
---15.59
---23.13
---9.83
---14.66
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-183.91%-1.55
89.66%-2.28
-110.12%-4.66
41.18%-21.14
106.61%1.85
---22.02
395.24%46.04
-55.41%-35.94
-185.01%-28.01
---15.59
---23.13
---9.83
---14.66
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI