Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sxtp
/
60 Degrees Pharmaceuticals Inc
SXTP
1.360
USD
-0.090
-6.21%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.00M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
60 Degrees Pharmaceuticals Inc
1.360
-0.090
-6.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
144.93%
307.87K
75.42%
256.28K
512.17%
261.44K
16.85%
148.11K
100.64%
125.70K
580.65%
146.09K
--
42.71K
-60.20%
126.75K
67.36%
62.65K
-86.93%
21.46K
--
318.45K
--
37.43K
--
164.17K
--
286.64K
Doanh thu
144.93%
307.87K
75.42%
256.28K
512.17%
261.44K
16.85%
148.11K
100.64%
125.70K
580.65%
146.09K
--
42.71K
-60.20%
126.75K
67.36%
62.65K
-86.93%
21.46K
--
318.45K
--
37.43K
--
164.17K
--
286.64K
Chi phí doanh thu
-44.12%
50.05K
11.97%
73.27K
-19.27%
118.08K
56.87%
111.69K
-51.32%
89.56K
-10.51%
65.44K
--
146.26K
-22.85%
71.20K
111.18%
183.98K
-18.88%
73.12K
--
92.28K
--
87.12K
--
90.13K
--
71.62K
Chi phí hoạt động
-55.67%
1.91M
46.65%
2.17M
20.67%
2.34M
37.51%
2.27M
407.20%
4.31M
52.01%
1.48M
--
1.94M
208.96%
1.65M
17.44%
850.64K
196.49%
972.13K
--
533.56K
--
724.35K
--
327.88K
--
768.53K
Chi phí R&D
-91.93%
249.88K
20.89%
407.62K
512.72%
613.96K
256.49%
940.06K
1418.27%
3.10M
171.93%
337.18K
--
100.20K
853.55%
263.70K
-11.89%
203.87K
96.64%
123.99K
--
27.66K
--
231.39K
--
63.06K
--
433.74K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
78.76%
19.68K
95.00%
16.80K
52.95%
15.95K
13.64%
14.66K
-14.79%
11.01K
-38.80%
8.61K
--
10.43K
47.72%
12.90K
64.50%
12.92K
76.95%
14.08K
--
8.73K
--
7.85K
--
7.96K
--
7.91K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
-61.64K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
61.69%
-1.60M
-43.50%
-1.91M
-9.59%
-2.08M
-39.23%
-2.12M
-431.57%
-4.19M
-40.08%
-1.33M
--
-1.89M
-607.41%
-1.52M
-14.71%
-788.00K
-480.69%
-950.66K
--
-215.12K
--
-686.92K
--
-163.71K
--
-481.89K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-66.28%
1.22K
27.67%
1.79K
-73.89%
1.42K
-96.34%
1.47K
-99.67%
3.62K
-99.88%
1.40K
--
5.45K
-96.70%
40.11K
21.44%
1.10M
49.75%
1.14M
--
1.22M
--
905.52K
--
762.22K
--
921.04K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-12656.31%
-140.45K
-99.71%
5.11K
87.13%
-17.07K
-101.03%
-59.63K
99.92%
-1.10K
442.41%
1.73M
--
-132.60K
25910.02%
5.81M
-188.09%
-1.46M
--
-505.97K
--
-22.50K
--
-505.61K
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.62%
13.07K
5.87%
30.32K
421.90%
44.90K
127.73%
19.55K
2596.44%
19.68K
4746.02%
28.64K
--
-13.95K
-2322.26%
-70.49K
101.41%
730.00
-96.84%
591.00
--
3.17K
--
-51.71K
--
18.73K
--
38.18K
Thu nhập trước thuế
58.47%
-1.73M
-538.56%
-1.88M
-0.16%
-2.05M
-151.76%
-2.16M
-24.83%
-4.17M
116.48%
428.05K
--
-2.05M
387.75%
4.17M
-55.53%
-3.34M
-186.32%
-2.60M
--
-1.45M
--
-2.15M
--
-907.20K
--
-1.36M
Thuế thu nhập
242.47%
1.50K
0.00%
63.00
-921.31%
-501.00
296.83%
250.00
595.24%
438.00
0.00%
63.00
--
61.00
-74.80%
63.00
-74.80%
63.00
-74.80%
63.00
--
250.00
--
250.00
--
250.00
--
250.00
Doanh thu sau thuế
58.44%
-1.73M
-538.64%
-1.88M
-0.13%
-2.05M
-151.77%
-2.16M
-24.84%
-4.17M
116.48%
427.99K
--
-2.05M
387.70%
4.17M
-55.51%
-3.34M
-186.25%
-2.60M
--
-1.45M
--
-2.15M
--
-907.45K
--
-1.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.44%
-1.73M
-538.64%
-1.88M
-0.13%
-2.05M
-151.77%
-2.16M
-24.84%
-4.17M
116.48%
427.99K
--
-2.05M
387.70%
4.17M
-55.51%
-3.34M
-186.25%
-2.60M
--
-1.45M
--
-2.15M
--
-907.45K
--
-1.36M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
250.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
18.15%
-1.20K
69.74%
-752.00
88.55%
-3.89K
92.62%
-713.00
79.09%
-1.47K
-198.34%
-2.48K
--
-33.93K
-204.41%
-9.66K
-125.73%
-7.04K
-47.74%
2.53K
--
-3.17K
--
-3.12K
--
4.83K
--
-3.99K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
56.64%
-1.86M
-738.12%
-1.99M
-2.09%
-2.18M
-155.77%
-2.28M
-28.59%
-4.29M
112.02%
312.59K
--
-2.13M
381.98%
4.08M
-55.41%
-3.34M
-185.01%
-2.60M
--
-1.45M
--
-2.15M
--
-912.28K
--
-1.36M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
7.49%
126.71K
0.23%
118.16K
9.89%
130.97K
14.81%
116.57K
--
117.88K
--
117.88K
--
119.18K
--
101.54K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
56.64%
-1.86M
-738.12%
-1.99M
-2.09%
-2.18M
-155.77%
-2.28M
-28.59%
-4.29M
112.02%
312.59K
--
-2.13M
381.98%
4.08M
-55.41%
-3.34M
-185.01%
-2.60M
--
-1.45M
--
-2.15M
--
-912.28K
--
-1.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
94.03%
-1.26
-183.91%
-1.55
89.66%
-2.28
-110.12%
-4.66
41.18%
-21.14
106.61%
1.85
--
-22.02
395.24%
46.04
-55.41%
-35.94
-185.01%
-28.01
--
-15.59
--
-23.13
--
-9.83
--
-14.66
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
94.03%
-1.26
-183.91%
-1.55
89.66%
-2.28
-110.12%
-4.66
41.18%
-21.14
106.61%
1.85
--
-22.02
395.24%
46.04
-55.41%
-35.94
-185.01%
-28.01
--
-15.59
--
-23.13
--
-9.83
--
-14.66
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký