Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của 60 Degrees Pharmaceuticals Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của 60 Degrees Pharmaceuticals Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
256.87%528.56K
144.93%307.87K
75.42%256.28K
512.17%261.44K
16.85%148.11K
100.64%125.70K
580.65%146.09K
--42.71K
-60.20%126.75K
67.36%62.65K
-86.93%21.46K
--318.45K
--37.43K
--164.17K
--286.64K
Doanh thu
256.87%528.56K
144.93%307.87K
75.42%256.28K
512.17%261.44K
16.85%148.11K
100.64%125.70K
580.65%146.09K
--42.71K
-60.20%126.75K
67.36%62.65K
-86.93%21.46K
--318.45K
--37.43K
--164.17K
--286.64K
Chi phí doanh thu
381.43%537.69K
-44.12%50.05K
11.97%73.27K
-19.27%118.08K
56.87%111.69K
-51.32%89.56K
-10.51%65.44K
--146.26K
-22.85%71.20K
111.18%183.98K
-18.88%73.12K
--92.28K
--87.12K
--90.13K
--71.62K
Chi phí hoạt động
25.91%2.85M
-55.67%1.91M
46.65%2.17M
20.67%2.34M
37.51%2.27M
407.20%4.31M
52.01%1.48M
--1.94M
208.96%1.65M
17.44%850.64K
196.49%972.13K
--533.56K
--724.35K
--327.88K
--768.53K
Chi phí R&D
-13.86%809.78K
-91.93%249.88K
20.89%407.62K
512.72%613.96K
256.49%940.06K
1418.27%3.10M
171.93%337.18K
--100.20K
853.55%263.70K
-11.89%203.87K
96.64%123.99K
--27.66K
--231.39K
--63.06K
--433.74K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
55.74%22.83K
78.76%19.68K
95.00%16.80K
52.95%15.95K
13.64%14.66K
-14.79%11.01K
-38.80%8.61K
--10.43K
47.72%12.90K
64.50%12.92K
76.95%14.08K
--8.73K
--7.85K
--7.96K
--7.91K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
---61.64K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-9.76%-2.33M
61.69%-1.60M
-43.50%-1.91M
-9.59%-2.08M
-39.23%-2.12M
-431.57%-4.19M
-40.08%-1.33M
---1.89M
-607.41%-1.52M
-14.71%-788.00K
-480.69%-950.66K
---215.12K
---686.92K
---163.71K
---481.89K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.43%1.71K
-66.28%1.22K
27.67%1.79K
-73.89%1.42K
-96.34%1.47K
-99.67%3.62K
-99.88%1.40K
--5.45K
-96.70%40.11K
21.44%1.10M
49.75%1.14M
--1.22M
--905.52K
--762.22K
--921.04K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
64.61%-21.10K
-12656.31%-140.45K
-99.71%5.11K
87.13%-17.07K
-101.03%-59.63K
99.92%-1.10K
442.41%1.73M
---132.60K
25910.02%5.81M
-188.09%-1.46M
---505.97K
---22.50K
---505.61K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
61.42%31.55K
-33.62%13.07K
5.87%30.32K
421.90%44.90K
127.73%19.55K
2596.44%19.68K
4746.02%28.64K
---13.95K
-2322.26%-70.49K
101.41%730.00
-96.84%591.00
--3.17K
---51.71K
--18.73K
--38.18K
Thu nhập trước thuế
-7.25%-2.32M
58.47%-1.73M
-538.56%-1.88M
-0.16%-2.05M
-151.76%-2.16M
-24.83%-4.17M
116.48%428.05K
---2.05M
387.75%4.17M
-55.53%-3.34M
-186.32%-2.60M
---1.45M
---2.15M
---907.20K
---1.36M
Thuế thu nhập
0.00%250.00
242.47%1.50K
0.00%63.00
-921.31%-501.00
296.83%250.00
595.24%438.00
0.00%63.00
--61.00
-74.80%63.00
-74.80%63.00
-74.80%63.00
--250.00
--250.00
--250.00
--250.00
Doanh thu sau thuế
-7.25%-2.32M
58.44%-1.73M
-538.64%-1.88M
-0.13%-2.05M
-151.77%-2.16M
-24.84%-4.17M
116.48%427.99K
---2.05M
387.70%4.17M
-55.51%-3.34M
-186.25%-2.60M
---1.45M
---2.15M
---907.45K
---1.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.25%-2.32M
58.44%-1.73M
-538.64%-1.88M
-0.13%-2.05M
-151.77%-2.16M
-24.84%-4.17M
116.48%427.99K
---2.05M
387.70%4.17M
-55.51%-3.34M
-186.25%-2.60M
---1.45M
---2.15M
---907.45K
---1.36M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--2.31M
----
----
--250.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.14%-712.00
18.15%-1.20K
69.74%-752.00
88.55%-3.89K
92.62%-713.00
79.09%-1.47K
-198.34%-2.48K
---33.93K
-204.41%-9.66K
-125.73%-7.04K
-47.74%2.53K
---3.17K
---3.12K
--4.83K
---3.99K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-7.38%-2.44M
56.64%-1.86M
-738.12%-1.99M
-2.09%-2.18M
-155.77%-2.28M
-28.59%-4.29M
112.02%312.59K
---2.13M
381.98%4.08M
-55.41%-3.34M
-185.01%-2.60M
---1.45M
---2.15M
---912.28K
---1.36M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
9.89%128.10K
7.49%126.71K
0.23%118.16K
9.89%130.97K
14.81%116.57K
--117.88K
--117.88K
--119.18K
--101.54K
----
----
--0.00
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-7.38%-2.44M
56.64%-1.86M
-738.12%-1.99M
-2.09%-2.18M
-155.77%-2.28M
-28.59%-4.29M
112.02%312.59K
---2.13M
381.98%4.08M
-55.41%-3.34M
-185.01%-2.60M
---1.45M
---2.15M
---912.28K
---1.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
85.72%-0.67
94.03%-1.26
-183.91%-1.55
89.66%-2.28
-110.12%-4.66
41.18%-21.14
106.61%1.85
---22.02
395.24%46.04
-55.41%-35.94
-185.01%-28.01
---15.59
---23.13
---9.83
---14.66
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
85.72%-0.67
94.03%-1.26
-183.91%-1.55
89.66%-2.28
-110.12%-4.66
41.18%-21.14
106.61%1.85
---22.02
395.24%46.04
-55.41%-35.94
-185.01%-28.01
---15.59
---23.13
---9.83
---14.66
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.