tradingkey.logo

60 Degrees Pharmaceuticals Inc

SXTP

1.340USD

+0.010+0.75%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
19.24%3.45M
58.13%3.39M
125.92%5.01M
8167.45%1.58M
9551.25%2.89M
708.90%2.14M
404.91%2.22M
--19.07K
--29.99K
--264.87K
--439.39K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
19.24%3.45M
-22.55%1.66M
48.78%3.30M
8167.45%1.58M
9551.25%2.89M
708.90%2.14M
404.91%2.22M
--19.07K
--29.99K
--264.87K
--439.39K
-Đầu tư ngắn hạn
----
--1.73M
--1.71M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
54.40%488.24K
110.41%486.75K
134.64%323.82K
136.21%296.37K
281.65%316.22K
403.28%231.33K
-29.24%138.01K
--125.47K
--82.86K
--45.97K
--195.04K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
54.40%488.24K
110.41%486.75K
134.64%323.82K
136.21%296.37K
281.65%316.22K
403.28%231.33K
-29.24%138.01K
--125.47K
--82.86K
--45.97K
--195.04K
Hàng tồn kho
77.60%773.24K
-5.02%442.76K
-24.45%452.04K
-8.48%426.02K
-30.05%435.38K
-10.11%466.17K
-17.53%598.32K
--465.51K
--622.46K
--518.58K
--725.46K
Chi phí trả trước
-78.00%937.25K
-75.72%1.07M
-81.43%1.10M
-69.93%1.46M
-14.35%4.26M
2090.71%4.40M
3572.04%5.94M
--4.85M
--4.97M
--200.97K
--161.76K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
-97.28%5.86K
----
-100.00%0.00
--0.00
--215.17K
--86.24K
--68.63K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-28.53%5.65M
-25.63%5.39M
-22.53%6.89M
-33.69%3.76M
36.43%7.91M
559.01%7.24M
484.55%8.89M
--5.67M
--5.79M
--1.10M
--1.52M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
171.63%155.79K
110.17%149.81K
411.22%155.26K
242.71%159.59K
-12.49%57.35K
109.97%71.28K
-42.72%30.37K
--46.57K
--65.54K
--33.95K
--53.02K
-Tài sản cố định
50.62%310.02K
36.43%299.24K
69.48%299.24K
59.79%299.24K
3.25%205.82K
36.37%219.34K
2.04%176.56K
--187.27K
--199.34K
--160.85K
--173.02K
-Khấu hao lũy kế
3.87%154.22K
0.92%149.43K
-1.51%143.98K
-0.75%139.65K
10.96%148.47K
16.68%148.06K
21.82%146.19K
--140.70K
--133.80K
--126.90K
--120.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-31.11%149.78K
-30.88%157.08K
17.46%264.35K
21.19%250.10K
11.92%217.42K
38.36%227.26K
108.48%225.05K
--206.38K
--194.27K
--164.25K
--107.94K
Chi phí trả trước dài hạn
-88.89%22.06K
-72.73%66.18K
--110.29K
-89.21%154.41K
-87.04%198.53K
--242.65K
----
--1.43M
--1.53M
----
----
Tài sản dài hạn khác
-88.89%22.06K
-72.73%66.18K
--110.29K
-89.21%154.41K
-87.04%198.53K
--242.65K
----
--1.43M
--1.53M
----
--6.03K
Tổng tài sản dài hạn
-30.78%327.64K
-31.06%373.07K
107.47%529.90K
-66.50%564.11K
-73.59%473.30K
173.05%541.18K
52.95%255.42K
--1.68M
--1.79M
--198.20K
--166.99K
Tổng tài sản
-28.66%5.98M
-26.01%5.76M
-18.90%7.42M
-41.20%4.33M
10.44%8.38M
500.04%7.78M
441.87%9.15M
--7.36M
--7.59M
--1.30M
--1.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--8.37K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--295.00K
--240.00K
--325.00K
--59.36K
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%8.77K
0.00%8.77K
0.00%8.77K
-99.96%8.77K
-99.96%8.77K
-99.96%8.77K
--8.77K
--25.02M
--22.92M
--21.33M
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--23.54M
--21.82M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--8.37K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--295.00K
--240.00K
--325.00K
--59.36K
Tổng nợ ngắn hạn
63.24%1.80M
-41.55%1.66M
-47.20%1.31M
-95.78%1.22M
-95.68%1.10M
-88.15%2.84M
18.99%2.48M
--28.86M
--25.54M
--23.92M
--2.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.98%146.50K
-2.08%147.12K
-3.08%147.90K
-89.17%148.67K
-88.70%149.46K
-88.17%150.25K
-99.29%152.59K
--1.37M
--1.32M
--1.27M
--21.50M
-Nợ dài hạn
-1.98%146.50K
-2.08%147.12K
-3.08%147.90K
-89.17%148.67K
-88.70%149.46K
-88.17%150.25K
-99.29%152.59K
--1.37M
--1.32M
--1.27M
--21.50M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
---149.60K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--255.00K
--255.00K
--353.90K
Tổng nợ dài hạn
-1.98%146.50K
-2.08%147.12K
-3.08%147.90K
-89.17%148.67K
-90.53%149.46K
-90.15%150.25K
-99.30%152.59K
--1.37M
--1.58M
--1.53M
--21.85M
Tổng các khoản nợ
55.47%1.95M
-39.57%1.80M
-44.64%1.46M
-95.48%1.37M
-95.38%1.25M
-88.27%2.99M
-89.00%2.63M
--30.24M
--27.12M
--25.45M
--23.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.41%36.82M
26.96%34.86M
28.08%34.82M
137.21%29.37M
137.17%29.36M
431.64%27.46M
426.33%27.18M
--12.38M
--12.38M
--5.16M
--5.16M
Lợi nhuận giữ lại
-31.89%-42.40M
-24.39%-40.53M
-25.89%-38.48M
-4.52%-36.32M
-2.34%-32.15M
-13.07%-32.58M
-13.67%-30.57M
---34.75M
---31.42M
---28.82M
---26.89M
Vốn dự trữ
25.42%36.82M
26.97%34.86M
28.08%34.82M
137.21%29.37M
137.16%29.36M
431.65%27.46M
426.35%27.18M
--12.38M
--12.38M
--5.16M
--5.16M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-4.63%125.57K
-0.07%135.47K
71.05%139.21K
87.11%134.80K
81.82%131.67K
83.92%135.56K
46.56%81.39K
--72.04K
--72.42K
--73.71K
--55.53K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-9.16%-81.35K
-11.88%-80.59K
-101.30%-76.71K
86.83%-75.99K
86.92%-74.52K
87.41%-72.04K
93.41%-38.10K
---576.83K
---569.79K
---572.32K
---578.25K
Tổng vốn chủ sở hữu
-43.46%4.03M
-17.57%3.96M
-8.49%5.96M
112.94%2.96M
136.48%7.13M
119.87%4.80M
129.29%6.52M
---22.88M
---19.53M
---24.15M
---22.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI