Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sxtp
/
60 Degrees Pharmaceuticals Inc
SXTP
1.340
USD
+0.010
+0.75%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.97M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
60 Degrees Pharmaceuticals Inc
1.340
+0.010
+0.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-40.07%
-1.60M
-2473.06%
-1.64M
55.20%
-1.68M
-279.03%
-1.19M
-176.35%
-1.14M
3.50%
-63.67K
-1122.26%
-3.75M
41.34%
-313.49K
-302.38%
-412.68K
78.82%
-65.98K
--
-307.06K
--
-534.39K
--
-102.56K
--
-311.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-538.64%
-1.88M
-0.13%
-2.05M
-151.77%
-2.16M
-24.84%
-4.17M
116.48%
427.99K
-6.68%
-2.05M
447.17%
4.17M
-55.51%
-3.34M
-186.25%
-2.60M
-40.52%
-1.92M
--
-1.20M
--
-2.15M
--
-907.45K
--
-1.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.15%
16.80K
984.51%
113.07K
36.30%
17.58K
-14.79%
11.01K
20.72%
16.99K
12.88%
10.43K
67.04%
12.90K
64.50%
12.92K
76.95%
14.08K
16.78%
9.24K
--
7.72K
--
7.85K
--
7.96K
--
7.91K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%
0.00
-90.42%
44.12K
794.24%
3.53M
-100.00%
0.00
-99.13%
13.52K
-34.90%
460.32K
133.45%
394.95K
30.11%
1.01M
822.02%
1.55M
143.57%
707.12K
--
169.18K
--
774.54K
--
168.39K
--
290.32K
Thay đổi trong vốn lưu động
392.42%
81.48K
-83.27%
218.93K
89.57%
-263.99K
-75.07%
221.24K
-97.76%
16.55K
13.88%
1.31M
-463.68%
-2.53M
6.64%
887.52K
17.46%
739.48K
52.12%
1.15M
--
695.71K
--
832.24K
--
629.54K
--
755.31K
-Thay đổi các khoản phải thu
98.24%
-1.50K
-74.58%
-162.93K
-118.93%
-27.45K
146.58%
19.85K
-130.11%
-84.89K
-162.60%
-93.32K
91.34%
-12.54K
-133.20%
-42.62K
-14.16%
-36.89K
-37.30%
149.08K
--
-144.71K
--
128.34K
--
-32.31K
--
237.76K
-Thay đổi hàng tồn kho
-1173.25%
-330.47K
-93.92%
9.27K
-143.77%
-26.02K
-91.40%
9.36K
128.49%
30.79K
1023.32%
152.54K
188.97%
59.44K
641.08%
108.84K
-193.14%
-108.08K
-133.96%
-16.52K
--
20.57K
--
-20.12K
--
-36.87K
--
48.66K
-Thay đổi chi phí trả trước
112.95%
131.69K
-93.91%
60.33K
82.79%
-254.27K
273.12%
92.67K
243.18%
61.84K
3084.26%
990.21K
-2445.27%
-1.48M
-137.40%
-53.53K
166.76%
18.02K
-260.12%
-33.18K
--
-58.03K
--
143.11K
--
-26.99K
--
20.72K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1026.81%
261.90K
20.17%
330.00K
106.09%
48.02K
-55.01%
100.15K
-69.83%
23.24K
61.54%
274.60K
-3153.37%
-788.99K
285.86%
222.62K
-17.99%
77.04K
120.13%
169.99K
--
25.84K
--
-119.77K
--
93.93K
--
-844.67K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
-3.52K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-254.57%
-140.00K
-100.00%
0.00
--
40.00K
231.16%
178.92K
--
90.57K
--
155.77K
--
0.00
--
54.03K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-40.07%
-1.60M
-2473.06%
-1.64M
55.20%
-1.68M
-279.03%
-1.19M
-176.35%
-1.14M
3.50%
-63.67K
-1122.26%
-3.75M
41.34%
-313.49K
-302.38%
-412.68K
78.82%
-65.98K
--
-307.06K
--
-534.39K
--
-102.56K
--
-311.46K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-44.14%
5.48K
-96.85%
2.10K
38.47%
38.64K
620.25%
130.56K
198.12%
9.81K
13.50%
66.56K
2066.67%
27.91K
771.07%
18.13K
298.55%
3.29K
3243.50%
58.65K
--
-1.42K
--
2.08K
--
826.00
--
1.75K
Chi phí vốn
-44.14%
5.48K
-96.85%
2.10K
38.47%
38.64K
620.25%
130.56K
198.12%
9.81K
13.50%
66.56K
--
27.91K
771.07%
18.13K
298.55%
3.29K
3243.50%
58.65K
--
--
--
2.08K
--
826.00
--
1.75K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
2.68K
-100.00%
0.00
655.51%
13.77K
--
90.00K
--
--
--
55.80K
--
1.82K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-71.43%
2.80K
-80.51%
2.10K
-4.65%
24.87K
123.75%
40.56K
198.12%
9.81K
-81.65%
10.76K
1938.20%
26.08K
771.07%
18.13K
298.55%
3.29K
3243.50%
58.65K
--
-1.42K
--
2.08K
--
826.00
--
1.75K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
1.71M
--
0.00
--
-1.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
-1.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
17447.85%
1.70M
96.85%
-2.10K
-6158.80%
-1.75M
-620.25%
-130.56K
-198.12%
-9.81K
-13.50%
-66.56K
-2066.67%
-27.91K
-771.07%
-18.13K
-298.55%
-3.29K
-3243.50%
-58.65K
--
1.42K
--
-2.08K
--
-826.00
--
-1.75K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-10.84%
1.70M
--
973.00
-13.75%
5.15M
-100.27%
-865.00
943.54%
1.90M
100.00%
0.00
--
5.97M
-75.12%
321.07K
--
182.39K
-181.85%
-68.63K
--
0.00
--
1.29M
--
0.00
--
83.84K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-1.61M
-41.18%
650.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.10M
--
--
--
83.84K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-10.53%
1.71M
--
-77.08K
-72.26%
1.79M
--
0.00
--
1.91M
--
0.00
--
6.45M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
185.34K
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-61.44%
1.93K
--
973.00
-100.00%
0.00
--
5.00K
--
5.00K
--
0.00
--
1.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-10.99%
-18.00K
--
77.08K
86774.46%
3.36M
98.22%
-5.86K
-108.89%
-16.22K
100.00%
0.00
--
-3.88K
--
-328.93K
--
182.39K
--
-68.63K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-10.84%
1.70M
--
973.00
-13.75%
5.15M
-100.27%
-865.00
943.54%
1.90M
100.00%
0.00
--
5.97M
-75.12%
321.07K
--
182.39K
-181.85%
-68.63K
--
0.00
--
1.29M
--
0.00
--
83.84K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.55%
1.66M
48.78%
3.30M
8167.45%
1.58M
9551.25%
2.89M
708.90%
2.14M
404.91%
2.22M
-97.46%
19.07K
-72.37%
29.99K
129.52%
264.87K
30.95%
439.39K
--
751.45K
--
108.57K
--
115.40K
--
335.55K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
138.25%
1.79M
-2058.09%
-1.64M
-21.61%
1.72M
-11967.18%
-1.32M
420.27%
752.22K
56.42%
-76.06K
804.83%
2.20M
-101.70%
-10.92K
-3339.84%
-234.87K
20.72%
-174.53K
--
-312.06K
--
642.88K
--
-6.83K
--
-220.15K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1101.94%
-9.90K
-103.68%
-1.99K
-80.97%
1.78K
511.23%
1.54K
36.12%
-824.00
189.35%
54.17K
245.58%
9.34K
99.66%
-374.00
-101.34%
-1.29K
103.07%
18.72K
--
-6.42K
--
-110.99K
--
96.56K
--
9.22K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
19.24%
3.45M
-22.55%
1.66M
48.78%
3.30M
8167.45%
1.58M
9551.25%
2.89M
708.90%
2.14M
404.91%
2.22M
-97.46%
19.07K
-72.37%
29.99K
129.52%
264.87K
--
439.39K
--
751.45K
--
108.57K
--
115.40K
Dòng tiền tự do
-39.35%
-1.60M
-1159.55%
-1.64M
54.51%
-1.72M
-297.68%
-1.32M
-176.52%
-1.15M
-4.50%
-130.23K
-1131.35%
-3.78M
38.19%
-331.62K
-302.35%
-415.97K
60.21%
-124.62K
--
-307.06K
--
-536.47K
--
-103.38K
--
-313.22K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký