tradingkey.logo

Swvl Holdings Corp

SWVL
1.830USD
-0.340-15.67%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Swvl Holdings Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Swvl Holdings Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-22.12%9.14M
-27.43%8.07M
-44.97%11.74M
-48.71%11.12M
--21.33M
--21.67M
Doanh thu
-22.12%9.14M
-27.43%8.07M
-44.97%11.74M
-48.71%11.12M
--21.33M
--21.67M
Chi phí doanh thu
-22.83%7.25M
-32.40%6.32M
-49.00%9.39M
-61.69%9.35M
--18.41M
--24.41M
Chi phí hoạt động
9.65%13.56M
627.06%12.14M
-72.79%12.36M
-102.97%-2.30M
--45.44M
--77.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-40.69%16.46K
-2.46%243.05K
-83.35%27.75K
-62.98%249.19K
--166.69K
--673.13K
Chi phí hoạt động khác
96.81%-140.77K
102.43%351.99K
-74.37%-4.41M
-860.24%-14.46M
---2.53M
--1.90M
Lợi nhuận hoạt động
-604.02%-4.42M
-130.35%-4.07M
97.40%-627.27K
123.98%13.42M
---24.11M
---55.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-82.02%9.89K
1526.46%78.62K
-54.45%54.98K
-93.78%4.83K
--120.70K
--77.73K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.26K
-17.71%50.87K
----
-98.22%61.81K
--102.66K
--3.47M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
--370.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-109.55%-961.69K
83.14%-1.65M
-85.40%10.07M
-118.68%-9.77M
--69.01M
--52.32M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---139.61M
Thu nhập trước thuế
-156.54%-5.37M
-258.61%-5.69M
-78.85%9.50M
102.45%3.59M
--44.92M
---146.65M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
--0.00
98.38%-41.30K
100.00%0.00
---2.55M
---672.86K
Doanh thu sau thuế
-156.29%-5.37M
-258.61%-5.69M
-79.90%9.54M
102.46%3.59M
--47.47M
---145.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-156.29%-5.37M
-258.61%-5.69M
-79.90%9.54M
102.46%3.59M
--47.47M
---145.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
109.29%795.37K
100.00%0.00
9.20%-8.56M
90.33%-1.51M
---9.43M
---15.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--69.04K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---5.20M
---1.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-574.55%-4.65M
-374.03%-5.69M
-97.74%979.01K
101.30%2.08M
--43.24M
---159.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-574.55%-4.65M
-374.03%-5.69M
-97.74%979.01K
101.30%2.08M
--43.24M
---159.74M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-478.39%-0.53
-311.00%-0.67
-96.99%0.14
100.84%0.32
--4.64
---37.58
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-936.55%-0.53
-311.00%-0.67
-98.64%0.06
100.84%0.32
--4.64
---37.58
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI