tradingkey.logo

Swvl Holdings Corp

SWVL

4.310USD

-0.150-3.36%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.66MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-22.12%9.14M
-27.43%8.07M
-44.97%11.74M
-48.71%11.12M
--21.33M
--21.67M
Doanh thu
-22.12%9.14M
-27.43%8.07M
-44.97%11.74M
-48.71%11.12M
--21.33M
--21.67M
Chi phí doanh thu
-22.83%7.25M
-32.40%6.32M
-49.00%9.39M
-61.69%9.35M
--18.41M
--24.41M
Chi phí hoạt động
9.65%13.56M
627.06%12.14M
-72.79%12.36M
-102.97%-2.30M
--45.44M
--77.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-40.69%16.46K
-2.46%243.05K
-83.35%27.75K
-62.98%249.19K
--166.69K
--673.13K
Chi phí hoạt động khác
96.81%-140.77K
102.43%351.99K
-74.37%-4.41M
-860.24%-14.46M
---2.53M
--1.90M
Lợi nhuận hoạt động
-604.02%-4.42M
-130.35%-4.07M
97.40%-627.27K
123.98%13.42M
---24.11M
---55.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-82.02%9.89K
1526.46%78.62K
-54.45%54.98K
-93.78%4.83K
--120.70K
--77.73K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.26K
-17.71%50.87K
----
-98.22%61.81K
--102.66K
--3.47M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
--370.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-109.55%-961.69K
83.14%-1.65M
-85.40%10.07M
-118.68%-9.77M
--69.01M
--52.32M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---139.61M
Thu nhập trước thuế
-156.54%-5.37M
-258.61%-5.69M
-78.85%9.50M
102.45%3.59M
--44.92M
---146.65M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
--0.00
98.38%-41.30K
100.00%0.00
---2.55M
---672.86K
Doanh thu sau thuế
-156.29%-5.37M
-258.61%-5.69M
-79.90%9.54M
102.46%3.59M
--47.47M
---145.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-156.29%-5.37M
-258.61%-5.69M
-79.90%9.54M
102.46%3.59M
--47.47M
---145.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
109.29%795.37K
100.00%0.00
9.20%-8.56M
90.33%-1.51M
---9.43M
---15.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--69.04K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---5.20M
---1.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-574.55%-4.65M
-374.03%-5.69M
-97.74%979.01K
101.30%2.08M
--43.24M
---159.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-574.55%-4.65M
-374.03%-5.69M
-97.74%979.01K
101.30%2.08M
--43.24M
---159.74M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-478.39%-0.53
-311.00%-0.67
-96.99%0.14
100.84%0.32
--4.64
---37.58
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-936.55%-0.53
-311.00%-0.67
-98.64%0.06
100.84%0.32
--4.64
---37.58
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI