Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-swvl
/
Swvl Holdings Corp
SWVL
4.310
USD
-0.150
-3.36%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
42.66M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Swvl Holdings Corp
4.310
-0.150
-3.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-22.12%
9.14M
-27.43%
8.07M
-44.97%
11.74M
-48.71%
11.12M
--
21.33M
--
21.67M
Doanh thu
-22.12%
9.14M
-27.43%
8.07M
-44.97%
11.74M
-48.71%
11.12M
--
21.33M
--
21.67M
Chi phí doanh thu
-22.83%
7.25M
-32.40%
6.32M
-49.00%
9.39M
-61.69%
9.35M
--
18.41M
--
24.41M
Chi phí hoạt động
9.65%
13.56M
627.06%
12.14M
-72.79%
12.36M
-102.97%
-2.30M
--
45.44M
--
77.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-40.69%
16.46K
-2.46%
243.05K
-83.35%
27.75K
-62.98%
249.19K
--
166.69K
--
673.13K
Chi phí hoạt động khác
96.81%
-140.77K
102.43%
351.99K
-74.37%
-4.41M
-860.24%
-14.46M
--
-2.53M
--
1.90M
Lợi nhuận hoạt động
-604.02%
-4.42M
-130.35%
-4.07M
97.40%
-627.27K
123.98%
13.42M
--
-24.11M
--
-55.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-82.02%
9.89K
1526.46%
78.62K
-54.45%
54.98K
-93.78%
4.83K
--
120.70K
--
77.73K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
4.26K
-17.71%
50.87K
--
--
-98.22%
61.81K
--
102.66K
--
3.47M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
370.00
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-109.55%
-961.69K
83.14%
-1.65M
-85.40%
10.07M
-118.68%
-9.77M
--
69.01M
--
52.32M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
0.00
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-139.61M
Thu nhập trước thuế
-156.54%
-5.37M
-258.61%
-5.69M
-78.85%
9.50M
102.45%
3.59M
--
44.92M
--
-146.65M
Thuế thu nhập
100.00%
0.00
--
0.00
98.38%
-41.30K
100.00%
0.00
--
-2.55M
--
-672.86K
Doanh thu sau thuế
-156.29%
-5.37M
-258.61%
-5.69M
-79.90%
9.54M
102.46%
3.59M
--
47.47M
--
-145.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-156.29%
-5.37M
-258.61%
-5.69M
-79.90%
9.54M
102.46%
3.59M
--
47.47M
--
-145.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
109.29%
795.37K
100.00%
0.00
9.20%
-8.56M
90.33%
-1.51M
--
-9.43M
--
-15.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
69.04K
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-5.20M
--
-1.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-574.55%
-4.65M
-374.03%
-5.69M
-97.74%
979.01K
101.30%
2.08M
--
43.24M
--
-159.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-574.55%
-4.65M
-374.03%
-5.69M
-97.74%
979.01K
101.30%
2.08M
--
43.24M
--
-159.74M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-478.39%
-0.53
-311.00%
-0.67
-96.99%
0.14
100.84%
0.32
--
4.64
--
-37.58
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-936.55%
-0.53
-311.00%
-0.67
-98.64%
0.06
100.84%
0.32
--
4.64
--
-37.58
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký