tradingkey.logo

Swvl Holdings Corp

SWVL

4.350USD

-0.110-2.47%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.06MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
73.10%-3.05M
-122.87%-512.89K
72.32%-11.35M
102.91%2.24M
---40.99M
---77.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1208.68%-5.37M
-258.61%-5.69M
-98.63%484.56K
102.21%3.59M
--35.44M
---162.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
102.09%227.10K
-98.27%243.05K
-122.26%-10.89M
705.01%14.05M
--48.91M
--1.75M
Các mục phi tiền mặt khác
48.68%-2.13M
114.93%2.48M
-190.59%-4.15M
-110.92%-16.60M
---1.43M
--152.04M
Thay đổi trong vốn lưu động
173.81%3.70M
-78.83%810.80K
36.29%-5.01M
138.17%3.83M
---7.87M
---10.03M
-Thay đổi các khoản phải thu
34.45%952.25K
-63.23%1.18M
118.66%708.26K
139.55%3.21M
---3.80M
---8.11M
-Thay đổi chi phí trả trước
-4.72%206.38K
-19.77%625.00K
-84.56%216.60K
119.53%779.06K
--1.40M
---3.99M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
134.36%2.17M
-337.69%-699.81K
-13.68%-6.31M
-108.03%-159.89K
---5.55M
--1.99M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
--131.52K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
-123.66%-131.52K
-184.54%-556.00K
226.39%556.00K
---195.40K
---439.91K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
73.10%-3.05M
-122.87%-512.89K
72.32%-11.35M
102.91%2.24M
---40.99M
---77.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
----
173.63%275.39K
-100.00%0.00
---374.01K
--2.86M
Chi phí vốn
-100.00%0.00
----
--275.39K
-100.00%0.00
--0.00
--2.86M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
----
104.61%17.24K
-100.00%0.00
---374.01K
--1.19M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
----
--258.15K
-100.00%0.00
--0.00
--1.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%0.00
----
1066.67%8.40M
100.00%0.00
--720.00K
---1.46M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---5.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-58.68%216.59K
154.56%366.79K
278.69%524.15K
--144.09K
--138.41K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-97.50%216.59K
154.56%366.79K
601.77%8.65M
101.55%144.09K
--1.23M
---9.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
201.84%4.38M
69.32%-339.54K
-94.73%1.45M
-101.13%-1.11M
--27.53M
--97.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-110.82%-71.62K
69.34%-339.54K
171.82%661.75K
-104.28%-1.11M
---921.43K
--25.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
225.04%2.56M
-100.00%0.00
-97.23%788.83K
-100.00%635.00
--28.45M
--32.33M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--1.89M
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--39.66M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
201.84%4.38M
69.32%-339.54K
-94.73%1.45M
-101.13%-1.11M
--27.53M
--97.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
28.88%1.18M
8.45%2.92M
-95.24%918.52K
-71.71%2.70M
--19.30M
--9.53M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
88.32%3.78M
2.11%-1.74M
112.08%2.01M
-118.19%-1.78M
---16.61M
--9.77M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-31.34%2.23M
58.97%-1.25M
174.27%3.25M
-74.51%-3.06M
---4.38M
---1.75M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
69.65%4.96M
28.88%1.18M
8.45%2.92M
-95.24%918.52K
--2.70M
--19.30M
Dòng tiền tự do
73.74%-3.05M
-122.87%-512.89K
71.64%-11.62M
102.81%2.24M
---40.99M
---79.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI