tradingkey.logo

Swvl Holdings Corp

SWVL

4.310USD

-0.150-3.36%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.66MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
69.67%4.96M
213.79%1.18M
89.99%2.92M
-98.45%376.77K
--1.54M
--24.30M
--19.53M
--17.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
69.67%4.96M
213.79%1.18M
89.99%2.92M
-98.05%376.77K
--1.54M
--19.30M
--9.53M
--17.76M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
--5.00M
--10.00M
----
Các khoản phải thu
-29.86%4.99M
-33.94%5.13M
-53.96%7.12M
-45.61%7.77M
--15.46M
--14.28M
--6.60M
--3.62M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-57.86%1.10M
-82.43%721.01K
-67.14%2.61M
-52.63%4.10M
--7.95M
--8.66M
--3.15M
--3.58M
-Các khoản phải thu khác
-13.65%3.89M
20.39%4.41M
-40.03%4.51M
-34.78%3.66M
--7.52M
--5.61M
--3.45M
--38.14K
Chi phí trả trước
-93.95%31.31K
-99.86%2.33K
-84.30%517.92K
-68.31%1.61M
--3.30M
--5.09M
--1.10M
--211.93K
Tài sản ngắn hạn khác
-26.85%295.73K
--610.95K
--404.29K
----
----
----
--7.36M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.24%10.28M
-70.39%6.93M
-57.13%10.97M
-46.44%23.39M
--25.58M
--43.67M
--34.59M
--21.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-44.14%690.41K
-37.85%907.31K
-40.76%1.24M
-71.85%1.46M
--2.09M
--5.19M
--4.71M
--1.58M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-52.93%106.26K
-28.10%129.05K
-97.86%225.78K
-99.43%179.48K
--10.53M
--31.23M
--5.41M
----
Tài sản dài hạn khác
-44.14%5.29M
-35.12%6.10M
-49.39%9.47M
-38.52%9.41M
--18.71M
--15.30M
--14.63M
--11.61M
Tổng tài sản dài hạn
-44.33%6.09M
-36.60%7.14M
-65.72%10.93M
-78.22%11.26M
--31.88M
--51.72M
--24.75M
--13.19M
Tổng tài sản
-25.25%16.37M
-59.41%14.07M
-61.90%21.90M
-63.67%34.65M
--57.46M
--95.40M
--59.34M
--34.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-4.94%1.15M
-6.54%2.70M
-87.06%1.21M
-87.57%2.89M
--9.33M
--23.23M
--5.43M
--1.72M
Chi phí trích trước
----
----
----
-99.28%159.73K
--523.76K
--22.08M
--9.01M
--259.66K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-21.41%606.88K
-30.05%515.04K
2.82%772.22K
-57.21%736.35K
--751.01K
--1.72M
--76.35M
--28.01M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--131.52K
-68.45%139.99K
--0.00
--443.70K
--478.76K
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.28%606.88K
-13.64%515.04K
-14.69%640.70K
-43.11%596.36K
--751.01K
--1.05M
--1.20M
--315.03K
Nợ ngắn hạn khác
-4.94%1.15M
-33.75%2.70M
-89.18%1.21M
-84.63%4.07M
--11.16M
--26.50M
--9.42M
--4.68M
Tổng nợ ngắn hạn
7.44%15.87M
-43.06%15.28M
-71.30%14.77M
-59.36%26.84M
--51.46M
--66.04M
--144.96M
--73.43M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--45.96K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--267.75K
--698.45K
--815.41K
--357.91K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.68M
--337.55K
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--1.68M
--337.55K
----
Phúc lợi nhân viên
--45.96K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--267.75K
--698.45K
--815.41K
--357.91K
Các khoản nợ phát sinh
528.79%669.16K
-93.54%85.14K
-91.92%106.42K
-88.18%1.32M
--1.32M
--11.14M
----
----
Nợ dài hạn khác
--45.96K
----
-100.00%0.00
-99.82%70.17K
--461.84K
--38.27M
--815.41K
--357.91K
Tổng nợ dài hạn
-2.14%1.19M
-66.99%917.94K
-64.04%1.21M
-94.84%2.78M
--3.37M
--53.87M
--4.11M
--1.17M
Tổng các khoản nợ
6.72%17.05M
-45.31%16.20M
-70.86%15.98M
-75.30%29.62M
--54.83M
--119.91M
--149.08M
--74.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.91%354.47M
1.11%350.18M
1.04%347.82M
-1.44%346.35M
--344.22M
--351.42M
--125.81M
--114.50M
Lợi nhuận giữ lại
-3.08%-337.47M
-1.90%-332.99M
1.70%-327.40M
13.05%-326.77M
---333.06M
---375.80M
---216.07M
---155.34M
Vốn dự trữ
1.91%354.45M
1.11%350.16M
1.04%347.80M
-1.44%346.33M
--344.21M
--351.41M
--36.93M
--25.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-44.81%-16.60M
-41.54%-16.28M
-163.75%-11.47M
-910.86%-11.50M
---4.35M
---1.14M
--450.86K
--1.03M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
2.27%-2.97M
0.00%-3.04M
27.49%-3.04M
-400.82%-3.04M
---4.19M
--1.01M
--66.38K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-111.63%-687.95K
-142.29%-2.13M
124.97%5.91M
120.54%5.04M
--2.63M
---24.51M
---89.74M
---39.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI