Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-swim
/
Latham Group Inc
SWIM
6.450
USD
+0.010
+0.16%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
750.54M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Latham Group Inc
6.450
+0.010
+0.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
0.72%
111.42M
-3.96%
87.27M
-6.40%
150.50M
-9.60%
160.12M
-19.67%
110.63M
-15.80%
90.87M
-15.11%
160.78M
-14.35%
177.13M
-28.13%
137.72M
-22.28%
107.92M
16.94%
189.40M
14.32%
206.80M
28.82%
191.61M
24.07%
138.86M
27.01%
161.96M
60.33%
180.89M
190.89%
148.75M
--
111.92M
--
127.51M
--
112.82M
--
51.13M
Doanh thu
0.72%
111.42M
-3.96%
87.27M
-6.40%
150.50M
-9.60%
160.12M
-19.67%
110.63M
-15.80%
90.87M
-15.11%
160.78M
-14.35%
177.13M
-28.13%
137.72M
-22.28%
107.92M
16.94%
189.40M
14.32%
206.80M
28.82%
191.61M
24.07%
138.86M
27.01%
161.96M
60.33%
180.89M
190.89%
148.75M
--
111.92M
--
127.51M
--
112.82M
--
51.13M
Chi phí doanh thu
-0.83%
85.73M
-4.17%
73.11M
-8.79%
108.79M
-14.98%
113.53M
-22.10%
86.45M
-19.92%
76.29M
-13.37%
119.27M
-8.76%
133.53M
-13.40%
110.98M
-7.05%
95.27M
18.23%
137.68M
14.32%
146.35M
25.76%
128.15M
29.59%
102.50M
43.32%
116.45M
76.51%
128.01M
125.95%
101.90M
--
79.09M
--
81.25M
--
72.52M
--
45.10M
Chi phí hoạt động
3.24%
116.35M
0.41%
100.30M
-3.91%
137.13M
-14.43%
140.12M
-21.76%
112.70M
-22.17%
99.89M
-13.21%
142.70M
-12.98%
163.74M
-16.92%
144.04M
-14.29%
128.33M
-0.06%
164.43M
-15.74%
188.15M
34.32%
173.38M
31.66%
149.74M
62.34%
164.52M
154.09%
223.30M
113.24%
129.07M
--
113.73M
--
101.35M
--
87.88M
--
60.53M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
19.53%
12.40M
10.83%
12.15M
7.85%
11.32M
5.66%
10.59M
12.05%
10.37M
17.41%
10.97M
9.83%
10.50M
2.52%
10.03M
-2.49%
9.26M
9.37%
9.34M
19.22%
9.56M
25.87%
9.78M
20.18%
9.49M
8.06%
8.54M
37.03%
8.02M
32.73%
7.77M
37.27%
7.90M
--
7.90M
--
5.85M
--
5.85M
--
5.75M
Lợi nhuận hoạt động
-137.87%
-4.93M
-44.41%
-13.03M
-26.04%
13.37M
49.42%
20.01M
67.19%
-2.07M
55.80%
-9.02M
-27.60%
18.08M
-28.20%
13.39M
-134.65%
-6.32M
-87.69%
-20.41M
1073.19%
24.97M
143.97%
18.65M
-7.30%
18.24M
-501.11%
-10.87M
-109.81%
-2.57M
-270.06%
-42.41M
309.38%
19.67M
--
-1.81M
--
26.16M
--
24.94M
--
-9.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
27.88%
6.37M
-51.38%
4.69M
53.09%
9.15M
34.04%
6.01M
-53.89%
4.98M
47.04%
9.65M
40.24%
5.98M
41.78%
4.49M
512.12%
10.80M
82.73%
6.56M
-0.16%
4.26M
-31.66%
3.16M
-70.04%
1.77M
80.22%
3.59M
6.99%
4.27M
18.84%
4.63M
33.30%
5.89M
--
1.99M
--
3.99M
--
3.90M
--
4.42M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-602.18%
-2.89M
-207.23%
-2.81M
--
-2.32M
--
--
--
-412.00K
--
-913.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-27.20%
953.00K
1.59%
1.27M
-46.70%
944.00K
-19.39%
532.00K
3437.84%
1.31M
-23.43%
1.25M
33.26%
1.77M
-8.33%
660.00K
-93.17%
37.00K
295.89%
1.64M
64.07%
1.33M
-4.51%
720.00K
122.13%
542.00K
--
414.00K
--
810.00K
--
754.00K
--
244.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
8.50%
-280.00K
98.31%
-58.00K
10.40%
-1.63M
-13.84%
-329.00K
45.06%
-306.00K
-99.42%
-3.43M
-633.06%
-1.82M
-822.50%
-289.00K
86.28%
-557.00K
30.17%
-1.72M
-108.69%
-248.00K
105.28%
40.00K
-3.07%
-4.06M
70.63%
-2.46M
458.42%
2.85M
-39.67%
-757.00K
-801.37%
-3.94M
--
-8.39M
--
-796.00K
--
-542.00K
--
-437.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
675.00%
69.00K
-4042.86%
-290.00K
65.25%
-41.00K
-1200.00%
-65.00K
-50.00%
-12.00K
85.11%
-7.00K
-436.36%
-118.00K
95.97%
-5.00K
--
-8.00K
6.00%
-47.00K
42.11%
-22.00K
-463.64%
-124.00K
100.00%
0.00
58.68%
-50.00K
81.99%
-38.00K
-833.33%
-22.00K
-5400.00%
-165.00K
--
-121.00K
--
-211.00K
--
3.00K
--
-3.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
140.93%
519.00K
-190.23%
-4.19M
161.10%
2.36M
-130.83%
-410.00K
-457.18%
-1.27M
123.37%
4.65M
215.73%
905.00K
259.66%
1.33M
103.39%
355.00K
-40.33%
2.08M
-182.31%
-782.00K
-152.72%
-833.00K
-343.88%
-10.49M
-66.58%
3.49M
-111.61%
-277.00K
-11.29%
1.58M
230.26%
4.30M
--
10.43M
--
2.38M
--
1.78M
--
-3.30M
Thu nhập trước thuế
-36.95%
-10.04M
-29.50%
-20.98M
-54.41%
5.85M
29.46%
13.72M
57.61%
-7.33M
35.24%
-16.20M
-38.82%
12.84M
-30.66%
10.60M
-801.09%
-17.30M
-91.31%
-25.02M
701.46%
20.98M
131.60%
15.29M
-78.39%
2.47M
-211.73%
-13.08M
-114.81%
-3.49M
-321.19%
-48.38M
161.81%
11.42M
--
-4.20M
--
23.55M
--
21.87M
--
-18.47M
Thuế thu nhập
-866.73%
-4.08M
150.20%
8.19M
-100.64%
-43.00K
-90.95%
442.00K
118.17%
532.00K
-172.63%
-16.31M
-26.60%
6.69M
-55.53%
4.88M
-155.17%
-2.93M
15.60%
-5.98M
16.68%
9.11M
110.48%
10.98M
84.08%
5.31M
-380.68%
-7.09M
34.35%
7.81M
-4.41%
5.22M
195.50%
2.88M
--
-1.48M
--
5.81M
--
5.46M
--
-3.02M
Doanh thu sau thuế
24.19%
-5.96M
-26144.64%
-29.17M
-4.18%
5.90M
132.35%
13.28M
45.27%
-7.86M
100.59%
112.00K
-48.19%
6.15M
32.81%
5.71M
-405.92%
-14.37M
-217.91%
-19.03M
205.13%
11.88M
108.03%
4.30M
-133.28%
-2.84M
-120.11%
-5.99M
-163.68%
-11.30M
-426.54%
-53.60M
155.23%
8.53M
--
-2.72M
--
17.74M
--
16.41M
--
-15.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.19%
-5.96M
-26144.64%
-29.17M
-4.18%
5.90M
132.35%
13.28M
45.27%
-7.86M
100.59%
112.00K
-48.19%
6.15M
32.81%
5.71M
-405.92%
-14.37M
-217.91%
-19.03M
205.13%
11.88M
108.03%
4.30M
-133.28%
-2.84M
-120.11%
-5.99M
-163.68%
-11.30M
-426.54%
-53.60M
155.23%
8.53M
--
-2.72M
--
17.74M
--
16.41M
--
-15.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
24.19%
-5.96M
-26144.64%
-29.17M
-4.18%
5.90M
132.35%
13.28M
45.27%
-7.86M
100.59%
112.00K
-48.19%
6.15M
32.81%
5.71M
-405.92%
-14.37M
-217.91%
-19.03M
205.13%
11.88M
108.03%
4.30M
-133.28%
-2.84M
-120.11%
-5.99M
-163.68%
-11.30M
-426.54%
-53.60M
155.23%
8.53M
--
-2.72M
--
17.74M
--
16.41M
--
-15.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
24.19%
-5.96M
-26144.64%
-29.17M
-4.18%
5.90M
132.35%
13.28M
45.27%
-7.86M
100.59%
112.00K
-48.19%
6.15M
32.81%
5.71M
-405.92%
-14.37M
-217.91%
-19.03M
205.13%
11.88M
108.03%
4.30M
-133.28%
-2.84M
-120.11%
-5.99M
-163.68%
-11.30M
-426.54%
-53.60M
155.23%
8.53M
--
-2.72M
--
17.74M
--
16.41M
--
-15.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
24.74%
-0.05
-25833.67%
-0.25
-5.85%
0.05
125.89%
0.12
46.66%
-0.07
100.58%
0.00
-48.36%
0.05
34.50%
0.05
-413.09%
-0.13
-217.36%
-0.17
204.19%
0.10
107.71%
0.04
-135.25%
-0.02
-136.17%
-0.05
-168.37%
-0.10
-460.23%
-0.49
155.23%
0.07
--
-0.02
--
0.15
--
0.14
--
-0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
24.74%
-0.05
-25833.67%
-0.25
-7.23%
0.05
123.76%
0.11
46.66%
-0.07
100.58%
0.00
-48.85%
0.05
35.99%
0.05
-413.09%
-0.13
-217.36%
-0.17
204.16%
0.10
107.59%
0.04
-135.25%
-0.02
-136.17%
-0.05
-168.37%
-0.10
-460.23%
-0.49
155.23%
0.07
--
-0.02
--
0.15
--
0.14
--
-0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký