Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-swim
/
Latham Group Inc
SWIM
6.450
USD
+0.010
+0.16%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
750.54M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Latham Group Inc
6.450
+0.010
+0.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.84%
-46.88M
-78.20%
6.16M
-28.16%
37.24M
3.27%
52.42M
-138.41%
-34.51M
4.33%
28.25M
155.06%
51.83M
19.78%
50.77M
74.81%
-14.48M
534.92%
27.07M
33.18%
20.32M
-23.20%
42.38M
-40.10%
-57.47M
-47.39%
4.26M
-65.95%
15.26M
51.08%
55.19M
-56.03%
-41.02M
--
8.11M
--
44.82M
--
36.53M
--
-26.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.19%
-5.96M
-26144.64%
-29.17M
-4.19%
5.89M
132.35%
13.28M
45.27%
-7.86M
100.59%
112.00K
-48.19%
6.15M
32.81%
5.71M
-405.92%
-14.37M
-217.91%
-19.03M
205.13%
11.88M
108.03%
4.30M
-133.28%
-2.84M
-120.11%
-5.99M
-163.68%
-11.30M
-426.54%
-53.60M
155.23%
8.53M
--
-2.72M
--
17.74M
--
16.41M
--
-15.45M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
19.53%
12.40M
10.83%
12.15M
7.85%
11.32M
5.66%
10.59M
12.05%
10.37M
17.41%
10.97M
9.83%
10.50M
2.52%
10.03M
-2.49%
9.26M
9.37%
9.34M
19.22%
9.56M
25.87%
9.78M
20.18%
9.49M
8.06%
8.54M
37.03%
8.02M
32.73%
7.77M
37.27%
7.90M
--
7.90M
--
5.85M
--
5.85M
--
5.75M
Thuế hoãn lại
--
--
82.67%
-1.68M
--
--
--
--
--
--
-154.73%
-9.69M
--
--
--
--
--
--
68.39%
-3.80M
--
--
--
--
--
--
-157.56%
-12.03M
--
--
--
--
--
--
--
-4.67M
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-42.69%
3.02M
129.27%
1.89M
33.33%
2.70M
-59.30%
2.15M
8.20%
5.27M
-320.53%
-6.47M
-71.55%
2.03M
95.53%
5.29M
-68.71%
4.87M
1604.10%
2.93M
1278.92%
7.13M
8.07%
2.70M
267.12%
15.55M
-179.92%
-195.00K
-10.24%
517.00K
438.06%
2.50M
156.63%
4.24M
--
244.00K
--
576.00K
--
465.00K
--
1.65M
Thay đổi trong vốn lưu động
-38.46%
-57.22M
-42.28%
15.68M
-58.59%
12.99M
-12.77%
23.18M
-59.99%
-41.33M
2.31%
27.17M
324.54%
31.38M
168.75%
26.57M
73.11%
-25.83M
398.39%
26.56M
-143.98%
-13.97M
-56.87%
9.89M
-52.29%
-96.06M
-241.36%
-8.90M
-129.12%
-5.73M
69.13%
22.92M
-241.56%
-63.08M
--
6.30M
--
19.67M
--
13.55M
--
-18.47M
-Thay đổi các khoản phải thu
-26.15%
-57.17M
-17.35%
36.83M
-155.30%
-4.70M
-59.69%
7.83M
21.99%
-45.32M
-22.69%
44.56M
7037.82%
8.49M
-39.19%
19.42M
26.43%
-58.10M
200.07%
57.64M
135.10%
119.00K
72.37%
31.93M
-25.21%
-78.97M
-24.05%
19.21M
-105.86%
-339.00K
292.65%
18.52M
-289.61%
-63.07M
--
25.29M
--
5.78M
--
-9.62M
--
-16.19M
-Thay đổi hàng tồn kho
-680.04%
-9.56M
-143.75%
-2.82M
-45.79%
12.38M
-50.65%
11.49M
-89.45%
1.65M
206.51%
6.45M
483.35%
22.84M
202.62%
23.29M
151.21%
15.62M
108.95%
2.10M
10.73%
-5.96M
-10357.14%
-22.69M
-230.05%
-30.49M
-58.75%
-23.53M
-373.26%
-6.67M
-102.14%
-217.00K
15.36%
-9.24M
--
-14.82M
--
-1.41M
--
10.12M
--
-10.91M
-Thay đổi chi phí trả trước
-59.53%
189.00K
125.06%
326.00K
-101.01%
-9.00K
-759.44%
-2.78M
178.75%
467.00K
-157.46%
-1.30M
-47.56%
891.00K
-120.85%
-323.00K
24.94%
-593.00K
609.72%
2.26M
255.30%
1.70M
140.77%
1.55M
-763.87%
-790.00K
-77.23%
319.00K
-84.80%
-1.09M
-4466.67%
-3.80M
-84.82%
119.00K
--
1.40M
--
-592.00K
--
87.00K
--
784.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
93.15%
-10.00K
1184.21%
618.00K
108.26%
322.00K
-43.70%
469.00K
88.08%
-146.00K
-137.50%
-57.00K
-5716.42%
-3.90M
1872.34%
833.00K
-273.48%
-1.23M
-101.90%
-24.00K
94.83%
-67.00K
-105.66%
-47.00K
--
-328.00K
--
1.27M
--
-1.29M
--
830.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
52.44%
-78.00K
26.45%
-89.00K
-105.61%
-179.00K
70.35%
-279.00K
-122.87%
-164.00K
-195.12%
-121.00K
5405.17%
3.19M
-3144.83%
-941.00K
174.71%
717.00K
96.69%
-41.00K
293.33%
58.00K
99.35%
-29.00K
-94.26%
261.00K
-268.80%
-1.24M
94.83%
-30.00K
-833.77%
-4.43M
12885.71%
4.54M
--
734.00K
--
-580.00K
--
604.00K
--
35.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-35.84%
-46.88M
-78.20%
6.16M
-28.16%
37.24M
3.27%
52.42M
-138.41%
-34.51M
4.33%
28.25M
155.06%
51.83M
19.78%
50.77M
74.81%
-14.48M
534.92%
27.07M
33.18%
20.32M
-23.20%
42.38M
-40.10%
-57.47M
-47.39%
4.26M
-65.95%
15.26M
51.08%
55.19M
-56.03%
-41.02M
--
8.11M
--
44.82M
--
36.53M
--
-26.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-35.42%
3.45M
27.24%
6.25M
-17.93%
4.03M
-66.56%
4.49M
-46.24%
5.34M
-53.98%
4.92M
-59.94%
4.91M
33.42%
13.42M
49.14%
9.94M
86.39%
10.68M
95.77%
12.25M
20.59%
10.06M
44.66%
6.67M
-12.74%
5.73M
114.90%
6.26M
144.23%
8.34M
65.22%
4.61M
--
6.57M
--
2.91M
--
3.42M
--
2.79M
Chi phí vốn
-35.42%
3.45M
27.24%
6.25M
-17.93%
4.03M
-66.56%
4.49M
-46.24%
5.34M
-53.98%
4.92M
-59.94%
4.91M
33.11%
13.42M
49.14%
9.94M
86.32%
10.68M
95.25%
12.25M
20.64%
10.08M
44.66%
6.67M
-12.96%
5.73M
80.73%
6.28M
144.70%
8.36M
65.16%
4.61M
--
6.59M
--
3.47M
--
3.42M
--
2.79M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-35.42%
3.45M
27.24%
6.25M
-17.93%
4.03M
-66.56%
4.49M
-46.24%
5.34M
-53.98%
4.92M
-59.94%
4.91M
33.42%
13.42M
49.14%
9.94M
86.39%
10.68M
95.77%
12.25M
20.59%
10.06M
44.66%
6.67M
-12.74%
5.73M
114.90%
6.26M
144.23%
8.34M
65.22%
4.61M
--
6.57M
--
2.91M
--
3.42M
--
2.79M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-4.93M
--
-481.00K
--
-64.05M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
94.50%
-4.97M
--
0.00
--
-384.00K
--
--
-21.10%
-90.51M
--
--
--
--
--
--
--
-74.74M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
1.46M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
339.00K
--
108.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-56.89%
-8.39M
-95.08%
-6.74M
-1287.00%
-68.07M
66.56%
-4.49M
46.24%
-5.34M
77.94%
-3.45M
59.94%
-4.91M
-28.51%
-13.42M
-49.14%
-9.94M
83.73%
-15.66M
-1496.92%
-12.25M
-26.84%
-10.45M
-44.66%
-6.67M
9.79%
-96.24M
130.12%
877.00K
-141.07%
-8.23M
-65.22%
-4.61M
--
-106.69M
--
-2.91M
--
-3.42M
--
-2.79M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
218.37%
22.49M
-82.12%
-1.82M
98.24%
-193.00K
97.95%
-1.00M
-140.36%
-19.00M
88.69%
-1.00M
-1253.45%
-10.99M
-89.71%
-48.97M
19.96%
47.09M
-119.37%
-8.85M
76.99%
-812.00K
-318.79%
-25.81M
548.35%
39.25M
-44.15%
45.70M
84.32%
-3.53M
222.88%
11.80M
31.61%
6.05M
--
81.81M
--
-22.51M
--
-9.60M
--
4.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
230.51%
24.80M
-82.12%
-1.82M
98.24%
-193.00K
97.95%
-1.00M
-140.36%
-19.00M
-23.12%
-1.00M
-1253.45%
-10.99M
-352.88%
-48.97M
2.10%
47.09M
-101.78%
-813.00K
77.18%
-812.00K
89.85%
-10.81M
-60.96%
46.12M
170.69%
45.70M
78.44%
-3.56M
-1030.77%
-106.58M
2262.26%
118.11M
--
16.88M
--
-16.50M
--
-9.43M
--
5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-8.04M
--
0.00
-112.75%
-15.00M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
20521.18%
117.63M
--
--
--
64.94M
--
615.00K
--
-576.00K
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
110.03M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-2.31M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-238.85%
-6.87M
100.00%
0.00
100.44%
29.00K
86.75%
747.00K
-406.50%
-2.03M
--
-7.00K
--
-6.62M
--
400.00K
--
-400.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
218.37%
22.49M
-82.12%
-1.82M
98.24%
-193.00K
97.95%
-1.00M
-140.36%
-19.00M
88.69%
-1.00M
-1253.45%
-10.99M
-89.71%
-48.97M
19.96%
47.09M
-119.37%
-8.85M
76.99%
-812.00K
-318.79%
-25.81M
548.35%
39.25M
-44.15%
45.70M
84.32%
-3.53M
222.88%
11.80M
31.61%
6.05M
--
81.81M
--
-22.51M
--
-9.60M
--
4.60M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.12%
56.40M
-23.36%
59.86M
110.52%
90.77M
-20.37%
43.81M
214.97%
102.76M
155.10%
78.11M
70.96%
43.12M
194.87%
55.02M
-25.77%
32.63M
-66.30%
30.62M
-67.04%
25.22M
-6.45%
18.66M
-25.89%
43.95M
19.80%
90.87M
32.97%
76.52M
-34.57%
19.95M
4.69%
59.31M
--
75.85M
--
57.55M
--
30.48M
--
56.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
44.99%
-32.43M
-114.05%
-3.46M
-188.31%
-30.91M
494.60%
46.96M
-363.30%
-58.95M
1128.81%
24.65M
548.09%
35.00M
-281.35%
-11.90M
188.52%
22.39M
104.28%
2.01M
-62.37%
5.40M
-88.40%
6.56M
35.74%
-25.29M
-183.61%
-46.92M
-21.61%
14.35M
109.05%
56.57M
-50.41%
-39.37M
--
-16.54M
--
18.31M
--
27.06M
--
-26.17M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
468.82%
343.00K
-223.78%
-1.06M
112.99%
122.00K
109.19%
25.00K
66.55%
-93.00K
253.21%
858.00K
49.49%
-939.00K
-162.10%
-272.00K
32.36%
-278.00K
12.09%
-560.00K
-206.53%
-1.86M
120.13%
438.00K
-298.55%
-411.00K
-379.39%
-637.00K
260.39%
1.75M
-161.28%
-2.18M
112.22%
207.00K
--
228.00K
--
-1.09M
--
3.55M
--
-1.69M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.30%
23.97M
-45.12%
56.40M
-23.36%
59.86M
110.52%
90.77M
-20.37%
43.81M
214.97%
102.76M
155.10%
78.11M
70.96%
43.12M
194.87%
55.02M
-25.77%
32.63M
-66.30%
30.62M
-67.04%
25.22M
-6.45%
18.66M
-25.89%
43.95M
19.80%
90.87M
32.97%
76.52M
-34.57%
19.95M
--
59.31M
--
75.85M
--
57.55M
--
30.48M
Dòng tiền tự do
-26.29%
-50.33M
-100.42%
-98.00K
-29.23%
33.21M
28.37%
47.94M
-63.23%
-39.86M
42.33%
23.33M
481.49%
46.93M
15.62%
37.34M
61.93%
-24.42M
1215.79%
16.39M
-10.17%
8.07M
-31.03%
32.30M
-40.56%
-64.13M
-196.77%
-1.47M
-78.27%
8.98M
41.42%
46.83M
-56.91%
-45.63M
--
1.52M
--
41.34M
--
33.11M
--
-29.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký