tradingkey.logo

Latham Group Inc

SWIM

6.450USD

+0.010+0.16%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
750.54MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-45.30%23.97M
-45.12%56.40M
-23.36%59.86M
110.52%90.77M
-20.37%43.81M
214.97%102.76M
155.10%78.11M
70.96%43.12M
194.87%55.02M
-25.77%32.63M
-66.30%30.62M
-67.04%25.22M
-6.45%18.66M
--43.95M
--90.87M
--76.52M
--19.95M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-45.30%23.97M
-45.12%56.40M
-23.36%59.86M
110.52%90.77M
-20.37%43.81M
214.97%102.76M
155.10%78.11M
70.96%43.12M
194.87%55.02M
-25.77%32.63M
-66.30%30.62M
-67.04%25.22M
-6.45%18.66M
--43.95M
--90.87M
--76.52M
--19.95M
Các khoản phải thu
22.55%92.35M
15.52%36.26M
-3.42%73.66M
-21.05%67.52M
-29.91%75.36M
-38.65%31.39M
-30.08%76.27M
-22.32%85.52M
-24.86%107.51M
-21.04%51.16M
33.93%109.08M
34.76%110.09M
50.51%143.08M
--64.79M
--81.44M
--81.69M
--95.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
13.27%83.76M
6.22%32.30M
-8.68%66.13M
-19.47%65.87M
-27.77%73.94M
-37.75%30.41M
-29.69%72.41M
-21.88%81.80M
-26.36%102.37M
-19.60%48.85M
36.74%102.98M
35.55%104.70M
49.54%139.02M
--60.75M
--75.31M
--77.24M
--92.96M
Hàng tồn kho
-8.71%86.86M
-20.63%77.10M
-27.40%74.94M
-33.87%83.67M
-36.38%95.15M
-41.21%97.14M
-37.98%103.22M
-21.86%126.52M
6.77%149.56M
50.81%165.22M
106.22%166.43M
117.41%161.92M
88.95%140.07M
--109.56M
--80.70M
--74.47M
--74.13M
Chi phí trả trước
19.54%8.36M
16.50%8.54M
56.91%9.37M
36.48%9.43M
6.34%7.00M
22.16%7.33M
-26.38%5.97M
-30.14%6.91M
-43.18%6.58M
-44.29%6.00M
-24.01%8.11M
-2.13%9.89M
103.66%11.58M
--10.77M
--10.68M
--10.10M
--5.69M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.42%211.54M
-25.28%178.30M
-17.35%217.84M
-4.08%251.38M
-30.55%221.31M
-6.43%238.62M
-16.12%263.58M
-14.67%262.06M
1.68%318.66M
11.32%255.01M
19.17%314.24M
26.50%307.12M
60.85%313.38M
--229.07M
--263.69M
--242.79M
--194.83M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.17%142.22M
-2.27%144.37M
0.40%146.86M
-3.20%143.32M
1.44%145.38M
8.22%147.71M
18.59%146.28M
34.23%148.06M
41.69%143.32M
114.93%136.49M
109.90%123.35M
96.33%110.30M
99.88%101.15M
--63.51M
--58.77M
--56.18M
--50.60M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
9.11%443.91M
7.58%445.54M
8.28%454.35M
-6.08%400.87M
-6.14%406.86M
-6.00%414.16M
-5.30%419.62M
-5.50%426.82M
-6.00%433.50M
-5.69%440.60M
14.50%443.12M
14.80%451.65M
15.52%461.18M
--467.18M
--386.99M
--393.44M
--399.23M
Tài sản dài hạn khác
-87.70%1.07M
-87.03%1.11M
-17.10%8.93M
13.41%9.53M
-3.68%8.72M
-31.34%8.58M
-22.19%10.77M
-45.87%8.40M
-40.58%9.05M
9.88%12.49M
502.09%13.84M
1446.22%15.52M
202.86%15.23M
--11.37M
--2.30M
--1.00M
--5.03M
Tổng tài sản dài hạn
4.38%613.04M
3.27%615.91M
5.59%635.57M
-5.00%578.64M
-3.88%587.30M
-2.98%596.39M
-0.72%601.91M
1.16%609.08M
1.58%611.00M
8.71%614.68M
28.98%606.26M
26.52%602.10M
25.22%601.47M
--565.42M
--470.05M
--475.90M
--480.32M
Tổng tài sản
1.98%824.59M
-4.89%794.21M
-1.40%853.41M
-4.72%830.03M
-13.02%808.61M
-3.99%835.00M
-5.98%865.49M
-4.19%871.14M
1.62%929.65M
9.47%869.68M
25.45%920.50M
26.51%909.22M
35.50%914.85M
--794.48M
--733.75M
--718.69M
--675.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
3.03%2.96M
----
----
----
--2.87M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
25.35%43.87M
47.94%46.63M
2.56%49.94M
-3.27%40.91M
-24.76%35.00M
-26.03%31.52M
-24.01%48.70M
-29.34%42.29M
-18.76%46.52M
-18.96%42.61M
7.78%64.08M
7.52%59.85M
15.26%57.26M
--52.58M
--59.45M
--55.66M
--49.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.35%4.02M
-81.68%4.03M
2.15%4.04M
5.21%4.04M
15.86%4.03M
576.80%22.00M
21.63%3.95M
18.03%3.84M
7.08%3.48M
-81.13%3.25M
-77.17%3.25M
-77.17%3.25M
-85.90%3.25M
--17.22M
--14.23M
--14.23M
--23.05M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-1.79%768.00K
4.42%779.00K
12.09%788.00K
34.13%786.00K
240.00%782.00K
--746.00K
--703.00K
--586.00K
--230.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
-15.47%3.79M
----
----
----
-24.41%4.48M
----
----
----
--5.93M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-8.25%6.74M
----
----
----
23.98%7.35M
----
----
----
--5.93M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
17.14%83.03M
-17.67%70.98M
2.81%89.38M
-11.05%78.14M
-33.31%70.88M
-0.76%86.21M
-25.00%86.94M
-29.43%87.84M
-14.32%106.28M
-24.57%86.86M
1.10%115.92M
11.24%124.47M
9.09%124.04M
--115.17M
--114.66M
--111.89M
--113.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7.31%324.61M
-1.42%300.41M
-6.85%302.26M
-10.63%300.56M
-22.06%302.49M
-10.90%304.74M
-5.56%324.49M
-1.09%336.32M
11.55%388.12M
29.95%342.02M
56.20%343.60M
52.40%340.02M
-9.14%347.92M
--263.19M
--219.97M
--223.11M
--382.92M
-Nợ dài hạn
8.63%303.66M
-0.60%278.27M
-6.32%279.50M
-9.61%279.11M
-21.75%279.53M
-9.59%279.95M
-3.77%298.37M
-0.54%308.79M
11.32%357.21M
17.65%309.63M
40.95%310.05M
39.16%310.47M
-16.20%320.89M
--263.19M
--219.97M
--223.11M
--382.92M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-8.76%20.95M
-10.69%22.14M
-12.89%22.75M
-22.08%21.45M
-25.70%22.96M
-23.48%24.79M
-22.14%26.12M
-6.85%27.53M
14.33%30.91M
--32.39M
--33.55M
--29.55M
--27.03M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
587.77%956.00K
-61.37%574.00K
-71.96%2.18M
-99.29%54.00K
-98.46%139.00K
-81.01%1.49M
17.65%7.77M
18.29%7.66M
40.21%9.04M
27.40%7.83M
-13.93%6.61M
-15.48%6.47M
-15.44%6.45M
--6.14M
--7.67M
--7.66M
--7.62M
Tổng nợ dài hạn
4.18%360.42M
-3.89%336.01M
-9.97%347.38M
-13.43%343.75M
-22.83%345.97M
-12.61%349.60M
-5.09%385.85M
-1.42%397.10M
9.16%448.32M
22.83%400.03M
43.36%406.55M
40.50%402.84M
-7.91%410.71M
--325.67M
--283.59M
--286.72M
--446.01M
Tổng các khoản nợ
6.38%443.44M
-6.61%406.99M
-7.62%436.76M
-13.00%421.89M
-24.84%416.84M
-10.49%435.80M
-9.51%472.79M
-8.03%484.94M
3.71%554.61M
10.45%486.89M
31.19%522.47M
32.29%527.31M
-4.46%534.75M
--440.84M
--398.25M
--398.61M
--559.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.26%466.75M
1.61%467.09M
2.00%464.88M
2.12%463.04M
2.97%460.94M
4.26%459.69M
3.89%455.78M
5.04%453.42M
4.05%447.66M
9.71%440.89M
16.17%438.71M
23.32%431.65M
367.86%430.22M
--401.86M
--377.66M
--350.03M
--91.95M
Lợi nhuận giữ lại
-24.62%-80.78M
-31.36%-74.82M
20.02%-45.65M
18.47%-51.54M
5.97%-64.82M
-4.38%-56.96M
-60.60%-57.07M
-33.35%-63.22M
-33.30%-68.94M
-12.32%-54.57M
16.58%-35.53M
-51.47%-47.41M
-331.92%-51.71M
---48.58M
---42.60M
---31.30M
--22.30M
Vốn dự trữ
1.26%466.74M
1.61%467.08M
2.00%464.87M
2.12%463.03M
2.97%460.93M
4.27%459.68M
3.89%455.77M
5.04%453.41M
4.05%447.65M
9.71%440.88M
16.17%438.70M
23.32%431.64M
367.91%430.21M
--401.85M
--377.65M
--350.02M
--91.94M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-11.10%-4.83M
-42.70%-5.05M
56.91%-2.59M
15.95%-3.37M
-18.30%-4.35M
-0.17%-3.54M
-16.98%-6.01M
-72.15%-4.01M
-331.26%-3.68M
-1054.86%-3.53M
-1295.35%-5.14M
-272.88%-2.33M
34.52%1.59M
--370.00K
--430.00K
--1.35M
--1.18M
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.71%381.14M
-3.00%387.22M
6.10%416.65M
5.68%408.13M
4.46%391.77M
4.29%399.20M
-1.34%392.70M
1.12%386.20M
-1.33%375.05M
8.24%382.79M
18.64%398.04M
19.32%381.91M
229.28%380.10M
--353.64M
--335.50M
--320.07M
--115.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI