tradingkey.logo

Savers Value Village Inc

SVV

10.470USD

+0.220+2.15%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.65BVốn hóa
66.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
4.51%370.14M
5.02%401.99M
0.53%394.80M
1.99%386.66M
2.46%354.17M
4.35%382.76M
3.81%392.70M
3.96%379.10M
--345.68M
--366.80M
--378.29M
--364.67M
29.52%327.47M
--344.83M
--328.19M
--278.27M
--252.83M
Doanh thu
4.51%370.14M
5.02%401.99M
0.53%394.80M
1.99%386.66M
2.46%354.17M
4.35%382.76M
3.81%392.70M
3.96%379.10M
--345.68M
--366.80M
--378.29M
--364.67M
29.52%327.47M
--344.83M
--328.19M
--278.27M
--252.83M
Chi phí doanh thu
6.46%187.86M
10.16%194.73M
7.99%188.07M
6.11%180.01M
10.13%176.47M
2.66%176.78M
4.89%174.16M
5.47%169.64M
--160.24M
--172.20M
--166.04M
--160.84M
44.18%156.60M
--170.25M
--134.47M
--108.50M
--108.62M
Chi phí hoạt động
7.78%360.07M
3.07%358.21M
-7.81%343.07M
12.43%348.79M
1.56%334.09M
8.39%347.53M
19.04%372.12M
2.31%310.24M
--328.97M
--320.64M
--312.61M
--303.24M
36.25%294.51M
--315.12M
--266.27M
--224.35M
--216.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.78%19.36M
3.09%16.55M
8.71%17.30M
18.29%17.38M
26.35%18.30M
2.64%16.06M
18.58%15.91M
4.63%14.69M
--14.48M
--15.64M
--13.42M
--14.04M
3.25%12.70M
--13.41M
--11.00M
--10.77M
--12.30M
Chi phí hoạt động khác
108.57%327.00K
-750.58%-10.70M
-1232.76%-3.09M
---5.66M
-305.74%-3.81M
--1.65M
---232.00K
----
---940.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-49.82%10.08M
24.23%43.77M
151.40%51.73M
-45.00%37.87M
20.17%20.08M
-23.67%35.23M
-68.67%20.58M
12.10%68.86M
--16.71M
--46.16M
--65.68M
--61.43M
-10.14%32.96M
--29.71M
--61.92M
--53.93M
--36.67M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
270.61%1.63M
-1483.13%-14.84M
1352.82%2.44M
-120.95%-940.00K
-173.82%-956.00K
-81.82%1.07M
99.27%-195.00K
--4.49M
--1.29M
--5.90M
---26.64M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
69.74%-2.39M
-1289.87%-10.70M
72.46%-3.09M
---5.66M
-13.68%-7.90M
---770.00K
---11.23M
--0.00
---6.95M
--0.00
--0.00
--0.00
---1.02M
--0.00
--0.00
---47.54M
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
--2.42M
--381.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-56.60%-166.00K
-104.30%-151.00K
-273.33%-168.00K
14.29%496.00K
50.93%-106.00K
-19.51%3.52M
-100.53%-45.00K
107.09%434.00K
---216.00K
--4.37M
--8.42M
---6.12M
-208.95%-2.09M
---2.87M
---3.75M
--1.43M
--1.92M
Thu nhập trước thuế
-14.22%-5.66M
-87.68%2.94M
484.54%35.45M
-65.24%16.00M
63.62%-4.96M
-36.39%23.88M
-129.73%-9.22M
13.69%46.05M
---13.63M
--37.54M
--31.01M
--40.50M
-30.26%15.25M
--13.87M
--47.24M
---5.10M
--21.86M
Thuế thu nhập
79.05%-941.00K
124.19%4.84M
115.30%13.77M
-42.79%6.29M
-30.70%-4.49M
-280.02%-19.99M
-58.78%6.39M
14.04%11.00M
---3.44M
--11.11M
--15.51M
--9.65M
16.36%3.31M
---13.87M
--6.16M
---665.00K
--2.85M
Doanh thu sau thuế
-911.35%-4.72M
-104.32%-1.90M
238.87%21.68M
-72.29%9.71M
95.42%-467.00K
65.97%43.87M
-200.74%-15.61M
13.58%35.05M
---10.20M
--26.43M
--15.50M
--30.86M
-37.25%11.93M
--27.74M
--41.08M
---4.44M
--19.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-911.35%-4.72M
-104.32%-1.90M
238.87%21.68M
-72.29%9.71M
95.42%-467.00K
65.97%43.87M
-200.74%-15.61M
13.58%35.05M
---10.20M
--26.43M
--15.50M
--30.86M
-37.25%11.93M
--27.74M
--41.08M
---4.44M
--19.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-911.35%-4.72M
-104.32%-1.90M
238.87%21.68M
-72.29%9.71M
95.42%-467.00K
65.97%43.87M
-200.74%-15.61M
13.58%35.05M
---10.20M
--26.43M
--15.50M
--30.86M
-37.25%11.93M
--27.74M
--41.08M
---4.44M
--19.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-911.35%-4.72M
-104.32%-1.90M
238.87%21.68M
-72.29%9.71M
95.42%-467.00K
65.97%43.87M
-200.74%-15.61M
13.58%35.05M
---10.20M
--26.43M
--15.50M
--30.86M
-37.25%11.93M
--27.74M
--41.08M
---4.44M
--19.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-926.90%-0.03
-104.34%-0.01
238.36%0.13
-72.52%0.06
95.44%0.00
65.97%0.27
-200.87%-0.10
13.58%0.22
---0.06
--0.16
--0.10
--0.19
-37.25%0.07
--0.17
--0.26
---0.03
--0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-926.90%-0.03
-104.47%-0.01
234.34%0.13
-73.54%0.06
95.44%0.00
61.17%0.27
-200.87%-0.10
13.58%0.22
---0.06
--0.16
--0.10
--0.19
-37.25%0.07
--0.17
--0.26
---0.03
--0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI