tradingkey.logo

Savers Value Village Inc

SVV
13.140USD
+0.160+1.23%
Đóng cửa 10/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.04BVốn hóa
60.09P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
7.90%417.21M
4.51%370.14M
5.02%401.99M
0.53%394.80M
1.99%386.66M
2.46%354.17M
4.35%382.76M
3.81%392.70M
3.96%379.10M
5.56%345.68M
6.37%366.80M
15.27%378.29M
31.05%364.67M
29.52%327.47M
--344.83M
--328.19M
--278.27M
--252.83M
Doanh thu
7.90%417.21M
4.51%370.14M
5.02%401.99M
0.53%394.80M
1.99%386.66M
2.46%354.17M
4.35%382.76M
3.81%392.70M
3.96%379.10M
5.56%345.68M
6.37%366.80M
15.27%378.29M
31.05%364.67M
29.52%327.47M
--344.83M
--328.19M
--278.27M
--252.83M
Chi phí doanh thu
15.43%207.78M
6.46%187.86M
10.16%194.73M
7.99%188.07M
6.11%180.01M
10.13%176.47M
2.66%176.78M
4.89%174.16M
5.47%169.64M
2.32%160.24M
1.14%172.20M
23.48%166.04M
48.23%160.84M
44.18%156.60M
--170.25M
--134.47M
--108.50M
--108.62M
Chi phí hoạt động
9.26%381.10M
7.58%359.42M
3.07%358.21M
-7.81%343.07M
12.77%348.79M
1.56%334.09M
8.39%347.53M
19.04%372.12M
2.00%309.29M
11.70%328.97M
1.75%320.64M
17.41%312.61M
35.17%303.24M
36.25%294.51M
--315.12M
--266.27M
--224.34M
--216.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
20.28%20.90M
5.78%19.36M
3.09%16.55M
8.71%17.30M
18.29%17.38M
26.35%18.30M
2.64%16.06M
18.58%15.91M
4.63%14.69M
14.05%14.48M
16.63%15.64M
21.98%13.42M
30.41%14.04M
3.25%12.70M
--13.41M
--11.00M
--10.77M
--12.30M
Chi phí hoạt động khác
----
108.57%327.00K
-750.58%-10.70M
-1232.76%-3.09M
-495.37%-5.66M
-305.74%-3.81M
--1.65M
---232.00K
---950.00K
---940.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-4.65%36.11M
-46.57%10.73M
24.23%43.77M
151.40%51.73M
-45.75%37.87M
20.17%20.08M
-23.67%35.23M
-68.67%20.58M
13.65%69.81M
-49.30%16.71M
55.37%46.16M
6.07%65.68M
13.91%61.43M
-10.14%32.96M
--29.71M
--61.92M
--53.93M
--36.67M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--16.38M
--16.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
1318.40%11.45M
158.16%556.00K
-1483.13%-14.84M
1352.82%2.44M
-120.95%-940.00K
-173.82%-956.00K
-81.82%1.07M
99.27%-195.00K
--4.49M
--1.29M
--5.90M
---26.64M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
19.68%-4.54M
90.47%-753.00K
-1289.87%-10.70M
72.46%-3.09M
-625.13%-5.66M
-13.68%-7.90M
---770.00K
---11.23M
---780.00K
-579.47%-6.95M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---1.02M
--0.00
--0.00
---47.54M
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
--2.42M
--381.00K
---170.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-107.46%-37.00K
-56.60%-166.00K
-104.30%-151.00K
-273.33%-168.00K
14.29%496.00K
50.93%-106.00K
-19.51%3.52M
-100.53%-45.00K
107.09%434.00K
89.68%-216.00K
252.37%4.37M
324.77%8.42M
-529.10%-6.12M
-208.95%-2.09M
---2.87M
---3.75M
--1.43M
--1.92M
Thu nhập trước thuế
66.26%26.61M
-14.22%-5.66M
-87.68%2.94M
484.54%35.45M
-65.24%16.00M
63.62%-4.96M
-36.39%23.88M
-129.73%-9.22M
13.69%46.05M
-189.41%-13.63M
170.68%37.54M
-34.36%31.01M
893.73%40.50M
-30.26%15.25M
--13.87M
--47.24M
---5.10M
--21.86M
Thuế thu nhập
22.25%7.69M
79.05%-941.00K
124.19%4.84M
115.30%13.77M
-42.79%6.29M
-30.70%-4.49M
-280.02%-19.99M
-58.78%6.39M
14.04%11.00M
-203.68%-3.44M
180.08%11.11M
151.97%15.51M
1550.53%9.65M
16.36%3.31M
---13.87M
--6.16M
---665.00K
--2.85M
Doanh thu sau thuế
94.78%18.92M
-911.35%-4.72M
-104.32%-1.90M
238.87%21.68M
-72.29%9.71M
95.42%-467.00K
65.97%43.87M
-200.74%-15.61M
13.58%35.05M
-185.45%-10.20M
-4.70%26.43M
-62.28%15.50M
795.31%30.86M
-37.25%11.93M
--27.74M
--41.08M
---4.44M
--19.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.78%18.92M
-911.35%-4.72M
-104.32%-1.90M
238.87%21.68M
-72.29%9.71M
95.42%-467.00K
65.97%43.87M
-200.74%-15.61M
13.58%35.05M
-185.45%-10.20M
-4.70%26.43M
-62.28%15.50M
795.31%30.86M
-37.25%11.93M
--27.74M
--41.08M
---4.44M
--19.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
94.78%18.92M
-911.35%-4.72M
-104.32%-1.90M
238.87%21.68M
-72.29%9.71M
95.42%-467.00K
65.97%43.87M
-200.74%-15.61M
13.58%35.05M
-185.45%-10.20M
-4.70%26.43M
-62.28%15.50M
795.31%30.86M
-37.25%11.93M
--27.74M
--41.08M
---4.44M
--19.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
94.78%18.92M
-911.35%-4.72M
-104.32%-1.90M
238.87%21.68M
-72.29%9.71M
95.42%-467.00K
65.97%43.87M
-200.74%-15.61M
13.58%35.05M
-185.45%-10.20M
-4.70%26.43M
-62.28%15.50M
795.31%30.86M
-37.25%11.93M
--27.74M
--41.08M
---4.44M
--19.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
101.40%0.12
-926.90%-0.03
-104.34%-0.01
238.36%0.13
-72.52%0.06
95.44%0.00
65.97%0.27
-200.87%-0.10
13.58%0.22
-185.45%-0.06
-4.70%0.16
-62.28%0.10
795.30%0.19
-37.25%0.07
--0.17
--0.26
---0.03
--0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
101.50%0.12
-926.90%-0.03
-104.47%-0.01
234.34%0.13
-73.54%0.06
95.44%0.00
61.17%0.27
-200.87%-0.10
13.58%0.22
-185.45%-0.06
-4.70%0.16
-62.28%0.10
795.30%0.19
-37.25%0.07
--0.17
--0.26
---0.03
--0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI