Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-svv
/
Savers Value Village Inc
SVV
10.470
USD
+0.220
+2.15%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.250
USD
+10.250
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
1.65B
Vốn hóa
66.71
P/E TTM
Savers Value Village Inc
10.470
+0.220
+2.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
107.22%
419.00K
-21.10%
55.83M
-52.82%
23.88M
-12.03%
60.37M
60.90%
-5.80M
36.61%
70.76M
-24.59%
50.61M
40.21%
68.62M
-1043.04%
-14.83M
73.38%
51.80M
-6.95%
67.11M
-2.63%
48.95M
-93.30%
1.57M
--
29.88M
--
72.13M
--
50.27M
--
23.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-911.35%
-4.72M
-104.32%
-1.90M
238.87%
21.68M
-72.29%
9.71M
95.42%
-467.00K
65.97%
43.87M
-200.74%
-15.61M
13.58%
35.05M
-185.45%
-10.20M
-4.70%
26.43M
-62.28%
15.50M
795.31%
30.86M
-37.25%
11.93M
--
27.74M
--
41.08M
--
-4.44M
--
19.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.78%
19.36M
3.09%
16.55M
8.71%
17.30M
18.29%
17.38M
26.35%
18.30M
2.64%
16.06M
18.58%
15.91M
4.63%
14.69M
14.51%
14.48M
16.63%
15.64M
22.62%
13.42M
30.41%
14.04M
3.16%
12.65M
--
13.41M
--
10.94M
--
10.77M
--
12.26M
Thuế hoãn lại
82.75%
-3.59M
44.90%
-17.37M
167.89%
6.12M
-98.71%
180.00K
-141.68%
-20.81M
-603.58%
-31.52M
-187.93%
-9.02M
33.71%
13.90M
-29.53%
-8.61M
133.75%
6.26M
309.46%
10.25M
223.36%
10.40M
26.46%
-6.65M
--
-18.55M
--
2.50M
--
3.21M
--
-9.04M
Các mục phi tiền mặt khác
-112.01%
-420.00K
2351.14%
20.73M
-148.45%
-4.90M
88.59%
-586.00K
-2.07%
3.50M
91.68%
-921.00K
-53.68%
10.11M
-137.96%
-5.14M
1.25%
3.57M
-1824.17%
-11.06M
41.22%
21.82M
-66.52%
13.54M
279.36%
3.53M
--
-575.00K
--
15.45M
--
40.42M
--
-1.97M
Thay đổi trong vốn lưu động
14.57%
-21.74M
26.05%
27.28M
-25242.45%
-26.65M
31.07%
12.03M
-69.66%
-25.45M
58.40%
21.65M
-98.01%
106.00K
145.87%
9.18M
25.18%
-15.00M
78.35%
13.66M
169.48%
5.33M
-21385.11%
-20.01M
-5407.97%
-20.05M
--
7.66M
--
1.98M
--
94.00K
--
-364.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-2153.72%
-11.32M
-47.74%
3.19M
-37.52%
-29.34M
-48.26%
11.81M
-57.87%
551.00K
86.11%
6.10M
-447.12%
-21.33M
231.19%
22.82M
-80.79%
1.31M
296.17%
3.28M
794.46%
6.15M
-421.81%
-17.40M
-45.52%
6.81M
--
-1.67M
--
-885.00K
--
-3.33M
--
12.50M
-Thay đổi hàng tồn kho
-82.05%
-4.71M
31.05%
4.33M
67.84%
-1.91M
65.24%
-1.73M
22.18%
-2.59M
-59.98%
3.30M
-382.60%
-5.94M
9.52%
-4.96M
-566.76%
-3.33M
31.53%
8.25M
57.11%
-1.23M
-364.46%
-5.49M
16.12%
713.00K
--
6.27M
--
-2.87M
--
2.07M
--
614.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-10.24%
-6.94M
49500.00%
7.90M
-76.50%
5.44M
67.60%
-5.98M
-520.41%
-6.29M
99.77%
-16.00K
760.79%
23.14M
-207.38%
-18.45M
-96.89%
-1.01M
21.77%
-6.91M
-160.37%
-3.50M
-212.17%
-6.00M
91.27%
-515.00K
--
-8.83M
--
-1.34M
--
-1.92M
--
-5.90M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-7.98%
1.08M
456.67%
107.00K
12.11%
1.02M
-11.66%
674.00K
54.39%
1.18M
98.65%
-30.00K
76.65%
908.00K
301.58%
763.00K
164.72%
763.00K
-409.36%
-2.21M
195.19%
514.00K
119.15%
190.00K
52.90%
-1.18M
--
716.00K
--
-540.00K
--
-992.00K
--
-2.50M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
107.22%
419.00K
-21.10%
55.83M
-52.82%
23.88M
-12.03%
60.37M
60.90%
-5.80M
36.61%
70.76M
-24.59%
50.61M
40.21%
68.62M
-1043.04%
-14.83M
73.38%
51.80M
-6.95%
67.11M
-2.63%
48.95M
-93.30%
1.57M
--
29.88M
--
72.13M
--
50.27M
--
23.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-8.50%
20.58M
49.91%
25.73M
-4.28%
26.86M
16.77%
30.79M
8.15%
22.49M
-41.91%
17.16M
22.92%
28.06M
-17.53%
26.37M
-19.45%
20.80M
71.63%
29.55M
94.55%
22.83M
383.11%
31.97M
419.14%
25.82M
--
17.22M
--
11.73M
--
6.62M
--
4.97M
Chi phí vốn
-8.50%
20.58M
49.91%
25.73M
-4.28%
26.86M
16.77%
30.79M
8.15%
22.49M
-41.91%
17.16M
22.92%
28.06M
-17.53%
26.37M
-19.45%
20.80M
71.63%
29.55M
94.55%
22.83M
383.11%
31.97M
419.14%
25.82M
--
17.22M
--
11.73M
--
6.62M
--
4.97M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-8.50%
20.58M
49.91%
25.73M
-2.01%
26.86M
16.77%
30.79M
8.15%
22.49M
-41.91%
17.16M
20.07%
27.41M
-17.53%
26.37M
-19.45%
20.80M
71.63%
29.55M
94.55%
22.83M
383.11%
31.97M
419.14%
25.82M
--
17.22M
--
11.73M
--
6.62M
--
4.97M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
650.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
-333.00K
--
-2.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-220.31M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
2105.08%
1.18M
53.74%
349.00K
125.11%
58.00K
33869.88%
28.20M
-15.69%
-59.00K
-48.99%
227.00K
-178.31%
-231.00K
-78.33%
83.00K
95.25%
-51.00K
119.17%
445.00K
--
-83.00K
--
383.00K
--
-1.07M
--
-2.32M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
13.98%
-19.40M
-49.86%
-25.38M
4.09%
-27.14M
79.26%
-5.45M
-8.17%
-22.55M
41.81%
-16.94M
-23.48%
-28.29M
16.79%
-26.29M
22.48%
-20.85M
87.87%
-29.10M
-95.25%
-22.91M
-377.32%
-31.59M
-440.73%
-26.90M
--
-239.84M
--
-11.73M
--
-6.62M
--
-4.97M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-22.83%
-58.49M
-1238.16%
-12.48M
-183.13%
-20.61M
116.05%
4.09M
-386.36%
-47.62M
96.76%
-933.00K
-113.34%
-7.28M
6.00%
-25.46M
-12.64%
16.63M
-120.08%
-28.76M
--
-3.41M
69.51%
-27.09M
1478.42%
19.04M
--
143.22M
--
0.00
--
-88.84M
--
-1.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
11.97%
-45.20M
33.38%
-2.02M
99.40%
-1.89M
93.13%
-1.86M
-118.22%
-51.35M
-107.58%
-3.03M
-15116.00%
-313.91M
0.09%
-27.06M
1367.85%
281.78M
-82.60%
39.94M
--
-2.06M
52.40%
-27.09M
1490.08%
19.20M
--
229.50M
--
0.00
--
-56.91M
--
-1.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-12.01M
--
-10.75M
-105.90%
-18.58M
-476.59%
-2.91M
100.00%
0.00
--
0.00
--
314.72M
--
-504.00K
--
-345.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-98.17%
54.00K
--
278.00K
--
304.00K
--
181.00K
--
2.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-274.28%
-1.33M
-100.00%
0.00
94.59%
-438.00K
312.07%
8.67M
100.29%
766.00K
103.05%
2.09M
-499.85%
-8.09M
--
2.10M
-164377.64%
-264.81M
20.38%
-68.69M
--
-1.35M
100.00%
0.00
--
-161.00K
--
-86.28M
--
0.00
--
-31.93M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-22.83%
-58.49M
-1238.16%
-12.48M
-183.13%
-20.61M
116.05%
4.09M
-386.36%
-47.62M
96.76%
-933.00K
-113.34%
-7.28M
6.00%
-25.46M
-12.64%
16.63M
-120.08%
-28.76M
--
-3.41M
69.51%
-27.09M
1478.42%
19.04M
--
143.22M
--
0.00
--
-88.84M
--
-1.38M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.66%
149.97M
9.91%
137.72M
44.00%
160.65M
9.93%
102.18M
60.48%
179.96M
8.10%
125.31M
37.73%
111.56M
-0.01%
92.95M
14.52%
112.13M
-28.16%
115.91M
-28.41%
81.00M
-40.53%
92.96M
-28.97%
97.92M
--
161.34M
--
113.14M
--
156.31M
--
137.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1.06%
-76.95M
-77.59%
12.25M
-266.88%
-22.93M
214.16%
58.47M
-305.53%
-77.77M
1544.95%
54.65M
-60.64%
13.74M
255.57%
18.61M
-287.28%
-19.18M
94.04%
-3.78M
-27.58%
34.91M
72.29%
-11.96M
-126.83%
-4.95M
--
-63.43M
--
48.21M
--
-43.18M
--
18.45M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
129.27%
526.00K
-425.81%
-5.72M
172.19%
937.00K
-130.74%
-533.00K
-1349.19%
-1.80M
-22.96%
1.75M
77.91%
-1.30M
177.65%
1.73M
-109.29%
-124.00K
-31.34%
2.28M
51.78%
-5.88M
-210.71%
-2.23M
1.37%
1.33M
--
3.32M
--
-12.19M
--
2.02M
--
1.32M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-28.54%
73.02M
-16.66%
149.97M
9.91%
137.72M
44.00%
160.65M
9.93%
102.18M
60.48%
179.96M
8.10%
125.31M
37.73%
111.56M
-0.01%
92.95M
14.52%
112.13M
-28.16%
115.91M
-28.41%
81.00M
-40.53%
92.96M
--
97.92M
--
161.34M
--
113.14M
--
156.31M
Dòng tiền tự do
28.73%
-20.16M
-43.84%
30.10M
-113.24%
-2.98M
-30.01%
29.58M
20.60%
-28.29M
140.88%
53.60M
-49.08%
22.55M
148.96%
42.26M
-46.95%
-35.63M
75.77%
22.25M
-26.67%
44.28M
-61.11%
16.97M
-230.94%
-24.25M
--
12.66M
--
60.39M
--
43.65M
--
18.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký