Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-svv
/
Savers Value Village Inc
SVV
10.470
USD
+0.220
+2.15%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.250
USD
+10.250
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
1.65B
Vốn hóa
66.71
P/E TTM
Savers Value Village Inc
10.470
+0.220
+2.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-28.54%
73.02M
-16.66%
149.97M
9.91%
137.72M
44.00%
160.65M
9.93%
102.18M
60.48%
179.96M
9.01%
125.31M
39.51%
111.56M
1.23%
92.95M
15.82%
112.13M
-28.27%
114.95M
--
79.97M
--
91.83M
--
96.81M
--
160.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-28.54%
73.02M
-16.66%
149.97M
9.91%
137.72M
44.00%
160.65M
9.93%
102.18M
60.48%
179.96M
9.01%
125.31M
39.51%
111.56M
1.23%
92.95M
15.82%
112.13M
-28.27%
114.95M
--
79.97M
--
91.83M
--
96.81M
--
160.25M
Các khoản phải thu
41.94%
17.82M
42.44%
16.76M
31.23%
15.69M
5.80%
13.67M
-6.38%
12.56M
-16.50%
11.77M
-22.89%
11.96M
-6.06%
12.92M
43.87%
13.41M
113.13%
14.09M
142.65%
15.50M
--
13.76M
--
9.32M
--
6.61M
--
6.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
41.94%
17.82M
42.44%
16.76M
31.23%
15.69M
5.80%
13.67M
-6.38%
12.56M
-16.50%
11.77M
-22.89%
11.96M
-6.06%
12.92M
43.87%
13.41M
113.13%
14.09M
142.65%
15.50M
--
13.76M
--
9.32M
--
6.61M
--
6.39M
Hàng tồn kho
10.71%
39.11M
4.47%
34.29M
10.10%
39.64M
24.37%
37.55M
40.35%
35.33M
50.40%
32.82M
20.16%
36.01M
3.77%
30.19M
6.20%
25.17M
-10.39%
21.82M
37.72%
29.97M
--
29.09M
--
23.70M
--
24.35M
--
21.76M
Chi phí trả trước
-1.82%
31.33M
-4.11%
24.63M
30.91%
32.76M
-32.81%
38.33M
-16.94%
31.91M
-27.93%
25.69M
-24.77%
25.02M
89.17%
57.04M
129.50%
38.42M
23.57%
35.65M
71.91%
33.26M
--
30.15M
--
16.74M
--
28.85M
--
19.35M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-11.44%
968.00K
--
1.03M
--
1.14M
--
1.10M
--
1.09M
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.66%
164.32M
-10.74%
230.22M
8.41%
225.81M
13.06%
250.25M
22.50%
218.11M
34.11%
257.92M
2.66%
208.30M
40.41%
221.35M
24.38%
178.05M
21.93%
192.32M
-2.84%
202.90M
--
157.65M
--
143.15M
--
157.73M
--
208.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.23%
858.23M
12.91%
822.88M
16.23%
814.53M
17.07%
791.34M
16.95%
751.29M
15.98%
728.78M
17.02%
700.80M
12.49%
675.95M
5.99%
642.39M
369.42%
628.36M
390.67%
598.87M
--
600.89M
--
606.11M
--
133.86M
--
122.05M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
20.68%
913.86M
21.98%
870.50M
17.99%
832.08M
8.79%
784.67M
219.37%
757.28M
231.42%
713.64M
--
705.24M
--
721.29M
--
237.12M
--
215.32M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
43.57%
185.08M
47.87%
169.70M
49.62%
156.13M
23.53%
142.28M
24.85%
128.91M
23.04%
114.77M
--
104.35M
--
115.17M
--
103.26M
--
93.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.36%
825.54M
-3.43%
824.79M
-0.30%
845.51M
-1.42%
843.94M
-0.72%
845.50M
0.23%
854.05M
-0.75%
848.03M
-2.15%
856.05M
-3.95%
851.61M
-6.63%
852.10M
29.75%
854.46M
--
874.82M
--
886.63M
--
912.59M
--
658.53M
Tài sản dài hạn khác
262.90%
11.09M
142.29%
7.59M
17.47%
3.82M
2.32%
3.88M
-20.89%
3.06M
-20.90%
3.13M
-19.87%
3.25M
0.74%
3.79M
29.71%
3.86M
11.96%
3.96M
-9.60%
4.06M
--
3.76M
--
2.98M
--
3.54M
--
4.49M
Tổng tài sản dài hạn
5.94%
1.69B
2.85%
1.66B
5.09%
1.66B
4.95%
1.64B
4.77%
1.60B
6.20%
1.61B
5.91%
1.58B
4.04%
1.56B
1.23%
1.53B
42.30%
1.52B
86.86%
1.49B
--
1.50B
--
1.51B
--
1.06B
--
800.00M
Tổng tài sản
2.27%
1.86B
0.97%
1.89B
5.47%
1.89B
5.96%
1.89B
6.62%
1.82B
9.34%
1.87B
5.52%
1.79B
7.50%
1.78B
3.24%
1.71B
39.68%
1.71B
68.29%
1.70B
--
1.66B
--
1.65B
--
1.22B
--
1.01B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
11.40%
49.02M
-19.73%
52.25M
-18.64%
45.86M
-9.83%
50.15M
-7.92%
44.00M
4.92%
65.10M
-1.13%
56.37M
0.01%
55.62M
0.96%
47.79M
-18.38%
62.05M
-5.67%
57.02M
--
55.61M
--
47.33M
--
76.02M
--
60.44M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
33.33%
6.00M
0.00%
6.00M
-54.72%
6.00M
-84.31%
6.00M
-91.04%
4.50M
-27.27%
6.00M
60.61%
13.25M
15.04%
38.25M
496.51%
50.25M
83.33%
8.25M
--
8.25M
--
33.25M
--
8.42M
--
4.50M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
0.01%
221.30M
-4.29%
231.10M
-3.18%
216.20M
-0.80%
243.14M
-6.86%
221.28M
-11.52%
241.45M
2.44%
223.30M
12.42%
245.11M
0.56%
237.57M
69.32%
272.88M
47.27%
217.98M
--
218.03M
--
236.26M
--
161.16M
--
148.02M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
18.43%
8.65M
27.69%
8.66M
--
8.18M
--
7.99M
--
7.30M
--
6.78M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.45%
1.19B
0.29%
1.21B
1.98%
1.20B
-18.58%
1.20B
-18.90%
1.17B
6.31%
1.20B
4.69%
1.18B
29.85%
1.47B
25.79%
1.45B
42.37%
1.13B
95.49%
1.13B
--
1.13B
--
1.15B
--
795.51M
--
577.33M
-Nợ dài hạn
-4.97%
699.28M
-6.30%
735.13M
-6.12%
735.35M
-31.87%
735.59M
-31.87%
735.86M
0.16%
784.59M
-0.15%
783.29M
37.43%
1.08B
37.29%
1.08B
-0.93%
783.35M
36.66%
784.48M
--
785.63M
--
786.77M
--
790.69M
--
574.05M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
12.23%
492.66M
12.62%
472.34M
17.91%
469.55M
18.32%
460.04M
19.11%
438.99M
20.11%
419.41M
15.71%
398.23M
12.60%
388.80M
1.00%
368.55M
7146.19%
349.19M
10382.97%
344.16M
--
345.29M
--
364.91M
--
4.82M
--
3.28M
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
1.46M
--
4.03M
Nợ dài hạn khác
61.40%
32.13M
40.30%
25.24M
56.07%
22.39M
77.15%
23.87M
56.97%
19.91M
50.97%
17.99M
-3.05%
14.35M
-5.12%
13.47M
-10.16%
12.68M
-59.75%
11.92M
-51.18%
14.80M
--
14.20M
--
14.12M
--
29.61M
--
30.32M
Tổng nợ dài hạn
1.86%
1.22B
-1.37%
1.23B
-1.16%
1.24B
-20.88%
1.23B
-20.73%
1.20B
3.50%
1.25B
4.03%
1.26B
29.40%
1.55B
25.41%
1.52B
37.84%
1.21B
91.51%
1.21B
--
1.20B
--
1.21B
--
876.10M
--
629.98M
Tổng các khoản nợ
1.57%
1.45B
-1.85%
1.46B
-1.47%
1.46B
-18.14%
1.47B
-18.85%
1.42B
0.73%
1.49B
3.79%
1.48B
26.78%
1.80B
21.35%
1.75B
42.73%
1.48B
83.10%
1.42B
--
1.42B
--
1.45B
--
1.04B
--
777.99M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.69%
668.67M
10.92%
657.91M
13.23%
647.11M
179.98%
636.49M
171.13%
615.20M
162.06%
593.11M
153.47%
571.48M
1.19%
227.34M
0.92%
226.90M
0.73%
226.33M
0.43%
225.47M
--
224.67M
--
224.84M
--
224.68M
--
224.49M
Lợi nhuận giữ lại
-15.72%
-254.85M
-8.83%
-236.23M
17.07%
-214.22M
9.53%
-217.04M
20.00%
-220.24M
-21633.13%
-217.05M
-639.73%
-258.33M
-1455.86%
-239.91M
-1409.06%
-275.31M
102.57%
1.01M
653.63%
47.86M
--
17.69M
--
-18.24M
--
-39.24M
--
6.35M
Vốn dự trữ
8.69%
668.67M
10.92%
657.91M
13.23%
647.11M
179.98%
636.49M
171.13%
615.20M
162.06%
593.11M
153.47%
571.48M
1.19%
227.34M
0.92%
226.90M
--
226.33M
--
225.47M
--
224.67M
--
224.84M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
4.77%
413.81M
12.13%
421.68M
38.24%
432.88M
3436.69%
419.45M
915.79%
394.96M
65.42%
376.06M
14.57%
313.14M
-105.19%
-12.57M
-123.43%
-48.41M
22.60%
227.34M
18.40%
273.33M
--
242.36M
--
206.59M
--
185.43M
--
230.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký