tradingkey.logo

Spring Valley Acquisition Corp II

SVII

12.220USD

+0.071+0.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
120.73MVốn hóa
27.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
-31.08%172.49K
-18.47%226.01K
-12.68%184.58K
-6.14%181.69K
29.48%250.29K
41.00%277.21K
866.11%211.38K
--193.57K
558.82%193.31K
4304.28%196.61K
--21.88K
--29.34K
--4.46K
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
31.08%-172.49K
18.47%-226.01K
12.68%-184.58K
6.14%-181.69K
-29.48%-250.29K
-41.00%-277.21K
-866.11%-211.38K
---193.57K
-558.82%-193.31K
-4304.28%-196.61K
---21.88K
---29.34K
---4.46K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-69.39%4.43K
-57.29%7.42K
-25.74%9.50K
1612.39%11.61K
27205.66%14.47K
--17.37K
--12.80K
--678.00
--53.00
----
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-87.92%267.59K
-64.44%1.16M
-32.61%2.13M
-26.54%2.10M
-12.08%2.21M
--3.27M
--3.16M
--2.86M
--2.52M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.69M
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---575.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-124.07%-476.30K
-68.62%945.14K
-34.00%1.96M
-27.61%1.93M
-14.92%1.98M
101.93%3.01M
13649.84%2.96M
--2.67M
8027.49%2.33M
33517.32%1.49M
---21.88K
---29.34K
---4.46K
--0.00
Doanh thu sau thuế
-124.07%-476.30K
-68.62%945.14K
-34.00%1.96M
-27.61%1.93M
-14.92%1.98M
101.93%3.01M
13649.84%2.96M
--2.67M
8027.49%2.33M
33517.32%1.49M
---21.88K
---29.34K
---4.46K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-124.07%-476.30K
-68.62%945.14K
-34.00%1.96M
-27.61%1.93M
-14.92%1.98M
101.93%3.01M
13649.84%2.96M
--2.67M
8027.49%2.33M
33517.32%1.49M
---21.88K
---29.34K
---4.46K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-124.07%-476.30K
-68.62%945.14K
-34.00%1.96M
-27.61%1.93M
-14.92%1.98M
101.93%3.01M
13649.84%2.96M
--2.67M
8027.49%2.33M
33517.32%1.49M
---21.88K
---29.34K
---4.46K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-124.07%-476.30K
-68.62%945.14K
-34.00%1.96M
-27.61%1.93M
-14.92%1.98M
101.93%3.01M
13649.84%2.96M
--2.67M
8027.49%2.33M
33517.32%1.49M
---21.88K
---29.34K
---4.46K
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-124.07%-0.06
-41.02%0.06
-9.25%0.09
-0.46%0.09
240.33%0.26
101.95%0.10
13715.49%0.10
--0.09
6995.45%0.08
28711.76%0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-124.07%-0.06
-41.02%0.06
-9.25%0.09
-0.46%0.09
240.33%0.26
101.95%0.10
13715.49%0.10
--0.09
6995.45%0.08
28711.76%0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI