Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-svii
/
Spring Valley Acquisition Corp II
SVII
12.220
USD
+0.071
+0.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
12.220
USD
+12.220
Sau giờ giao dịch (ET)
120.73M
Vốn hóa
27.71
P/E TTM
Spring Valley Acquisition Corp II
12.220
+0.071
+0.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
-31.08%
172.49K
-18.47%
226.01K
-12.68%
184.58K
-6.14%
181.69K
29.48%
250.29K
41.00%
277.21K
866.11%
211.38K
--
193.57K
558.82%
193.31K
4304.28%
196.61K
--
21.88K
--
29.34K
--
4.46K
--
0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
31.08%
-172.49K
18.47%
-226.01K
12.68%
-184.58K
6.14%
-181.69K
-29.48%
-250.29K
-41.00%
-277.21K
-866.11%
-211.38K
--
-193.57K
-558.82%
-193.31K
-4304.28%
-196.61K
--
-21.88K
--
-29.34K
--
-4.46K
--
0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-69.39%
4.43K
-57.29%
7.42K
-25.74%
9.50K
1612.39%
11.61K
27205.66%
14.47K
--
17.37K
--
12.80K
--
678.00
--
53.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-87.92%
267.59K
-64.44%
1.16M
-32.61%
2.13M
-26.54%
2.10M
-12.08%
2.21M
--
3.27M
--
3.16M
--
2.86M
--
2.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.69M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-575.83K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-124.07%
-476.30K
-68.62%
945.14K
-34.00%
1.96M
-27.61%
1.93M
-14.92%
1.98M
101.93%
3.01M
13649.84%
2.96M
--
2.67M
8027.49%
2.33M
33517.32%
1.49M
--
-21.88K
--
-29.34K
--
-4.46K
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-124.07%
-476.30K
-68.62%
945.14K
-34.00%
1.96M
-27.61%
1.93M
-14.92%
1.98M
101.93%
3.01M
13649.84%
2.96M
--
2.67M
8027.49%
2.33M
33517.32%
1.49M
--
-21.88K
--
-29.34K
--
-4.46K
--
0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-124.07%
-476.30K
-68.62%
945.14K
-34.00%
1.96M
-27.61%
1.93M
-14.92%
1.98M
101.93%
3.01M
13649.84%
2.96M
--
2.67M
8027.49%
2.33M
33517.32%
1.49M
--
-21.88K
--
-29.34K
--
-4.46K
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-124.07%
-476.30K
-68.62%
945.14K
-34.00%
1.96M
-27.61%
1.93M
-14.92%
1.98M
101.93%
3.01M
13649.84%
2.96M
--
2.67M
8027.49%
2.33M
33517.32%
1.49M
--
-21.88K
--
-29.34K
--
-4.46K
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-124.07%
-476.30K
-68.62%
945.14K
-34.00%
1.96M
-27.61%
1.93M
-14.92%
1.98M
101.93%
3.01M
13649.84%
2.96M
--
2.67M
8027.49%
2.33M
33517.32%
1.49M
--
-21.88K
--
-29.34K
--
-4.46K
--
0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-124.07%
-0.06
-41.02%
0.06
-9.25%
0.09
-0.46%
0.09
240.33%
0.26
101.95%
0.10
13715.49%
0.10
--
0.09
6995.45%
0.08
28711.76%
0.05
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-124.07%
-0.06
-41.02%
0.06
-9.25%
0.09
-0.46%
0.09
240.33%
0.26
101.95%
0.10
13715.49%
0.10
--
0.09
6995.45%
0.08
28711.76%
0.05
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký